ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
MẪU BẢNG LƯƠNG DÀNH CHO DOANH NGHIỆP
2
1Office - Nền tảng quản trị tổng thể doanh nghiệp
THÁNG 1 - QUÝ 1 - NĂM 2023
3
Lưu ý: Doanh nghiệp trên quy định số ngày công 1 tháng là 24.
4
STTHọ và tênChức vụLương chínhPhụ cấpThu Nhập Danh NghĩaNgày công thực tếTổng lương thực tếLương đóng bảo hiểmCác khoản trích vào chi phí doanh nghiệpCác khoản trích trừ vào lươngThuế TNCNTạm ứngThực lĩnhGhi chú
5
Trách nhiệmĂn trưaĐiện thoạiXăng xeHỗ trợ khácKPCĐ (2%)BHXH (17,5%)BHYT (3%)BHTN (1%)TổngBHXH (8%)BHYT (1,5%)BHTN (1%)Tổng
6
ABộ phận Quản lý16.010.0005.000.0002.830.000800.000700.0008.051.21133.391.2117533.867.04419.010.000280.0003.326.750570.300190.1004.367.1501.520.800285.150190.1001.996.050-173.148100.00031.944.142
7
01Nguyễn Văn A5.010.0002.000.000730.000300.000300.0005.041.21113.381.2112613.381.2115.010.000876.750150.30050.1001.077.150400.80075.15050.100526.05052.56112.802.600
8
02Nguyễn Thị BPGĐ6.000.0002.000.0001.200.000300.000250.0001.670.00011.420.0002511.895.8338.000.000160.0001.400.000240.00080.0001.880.000640.000120.00080.000840.000-42.708100.00010.998.542
9
03Phạm Đức CTK5.000.0001.000.000900.000200.000150.0001.340.0008.590.000248.590.0006.000.000120.0001.050.000180.00060.0001.410.000480.00090.00060.000630.000-183.0008.143.000
10
...
11
BBộ phận Hành chính - Nhân sự44.000.0001.200.0006.150.0002.050.0001.100.00010.250.00064.750.00023864.462.50045.200.000904.0007.910.0001.356.000452.00010.622.0003.616.000678.000452.0004.746.00001.500.00058.216.500
12
01Trần Xuân DTP5.300.0001.200.000750.000250.000200.0001.250.0008.950.000269.695.8336.500.000130.0001.137.500195.00065.0001.527.500520.00097.50065.000682.5009.013.333
13
02Lý Thị ENV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000246.200.0004.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500200.0005.548.500
14
03Lê Quang GNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000225.683.3334.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.5005.231.833
15
04Trần Văn ĐNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000215.425.0004.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500100.0004.873.500
16
05Nguyễn Thị Thanh NNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000225.683.3334.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500750.0004.481.833
17
06Phạm Văn SNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000266.716.6674.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.5006.265.167
18
07Trần Văn NNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000256.458.3334.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500200.0005.806.833
19
08Lê Quang GNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000225.683.3334.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.5005.231.833
20
01Quách Thị TNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000246.200.0004.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.5005.748.500
21
02Trịnh Thăng BNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000266.716.6674.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500250.0006.015.167
22
...
23
CBộ phận Bán Hàng44.000.0001.200.0006.150.0002.050.0001.100.00010.250.00064.750.00023945.200.000904.0007.910.0001.356.000452.00010.622.0003.616.000678.000452.0004.746.00001.800.00057.945.667
24
01Phan Văn MTP5.300.0001.200.000750.000250.000200.0001.250.0008.950.000248.950.0006.500.000130.0001.137.500195.00065.0001.527.500520.00097.50065.000682.5008.267.500
25
02Trần Hoàn NNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000266.716.6674.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500250.0006.015.167
26
03Nguyễn Thu HNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000246.200.0004.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.5005.748.500
27
04Lê Hà DNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000266.716.6674.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500500.0005.765.167
28
05Phạm Thị Thuỳ TNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000256.458.3334.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.5006.006.833
29
06Bùi Văn TNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000215.425.0004.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500200.0004.773.500
30
07Lê Thành KNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000225.683.3334.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.5005.231.833
31
08Trần Quỳnh NNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000256.458.3334.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500100.0005.906.833
32
09Nguyễn Phúc MNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000205.166.6674.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.500750.0003.965.167
33
10Phạm Thuỳ YNV4.300.000600.000200.000100.0001.000.0006.200.000266.716.6674.300.00086.000752.500129.00043.0001.010.500344.00064.50043.000451.5006.265.167
34
...
35
TỔNG104.010.0007.400.00015.130.0004.900.0002.900.00028.551.211162.891.211552#REF!109.410.0002.088.00019.146.7503.282.3001.094.10025.611.1508.752.8001.641.1501.094.10011.488.050-173.1483.400.000148.106.309
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100