ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXY
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
DÀNH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
Ngày thi: 20.12.2020 Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
5
6
TTSBDSố thẻ SVHọ và tênLớpNgày sinhNgheĐọcTổng điểmGhi chú
7
1
100001
111170001Lê Việt An17THXD
01/11/1999
115,070,0185,0
8
2
100002
109170121Nguyễn Hoàng An17X3CLC
26/05/1999
155,0160,0315,0
9
3
100003
106170074
Nguyễn Long An17DT2
21/04/1999
120,0160,0280,0
10
4
100004
103190001Phan Đình An19C4CLC1
06/11/2001
260,0225,0485,0
11
5
100005
101190201Dương Hoàng Anh19C1D
06/07/2001
75,0170,0245,0
12
6
100006
107180198Đặng Thị Lan Anh18KTHH1
16/03/2000
140,0130,0270,0
13
7
100007
103170001Đỗ Hoàng Anh17C4A
06/11/1998
125,0200,0325,0
14
8
100008
118190146Hoàng Lê Tú Anh19QLCN2
26/09/2001
115,0110,0225,0
15
9
100009
107180251Hoàng Vân Anh18KTHH2
18/08/2000
155,0135,0290,0
16
10
100010
109180001Hoàng Việt Anh18VLXD
01/07/1999
140,0145,0285,0
17
11
100011
101180080Lê Công Tuấn Anh18C1B
30/03/2000
170,0155,0325,0
18
12
100012
105180184Lê Đình Hoàng Anh18DCLC1
14/10/1998
140,0120,0260,0
19
13
100013
105180401Lê Đức Anh18TDHCLC1
19/10/2000
185,0210,0395,0
20
14
100014
101190320Lê Quốc Anh19CDTCLC2
07/04/2001
135,0125,0260,0
21
15
100015
105200115Lê Quý Tâm Anh20D2
29/10/1997
155,0125,0280,0
22
16
100016
101200146Lê Thạc Quốc Anh20C1C
12/06/1999
135,0150,0285,0
23
17
100017
106180064
Lê Tuấn Anh18DT2
19/10/2000
180,0205,0385,0
24
18
100018
107190141Mai Quang Anh19KTHH1
11/09/2001
120,0140,0260,0
25
19
100019
103180004Ngô Nguyễn Ngọc Anh18C4A
06/01/2000
145,0130,0275,0
26
20
100020
105180065Nguyễn Đình Anh18D2
27/07/2000
160,0155,0315,0
27
21
100021
101200080Nguyễn Đức Anh20C1B
12/01/2002
165,0210,0375,0
28
22
100022
109200117Nguyễn Hồ Ngọc Anh20X3
27/07/2002
vắngvắngvắng
29
23
100023
109170038Nguyễn Huy Quang Anh17X3
10/04/1999
285,0310,0595,0
30
24
100024
103170059Nguyễn Thế Anh17C4B
25/02/1999
155,0160,0315,0
31
25
100025
107170290Nguyễn Thị Kim Anh17H2CLC1
25/11/1999
140,0155,0295,0
32
26
100026
102190251Nguyễn Trọng Anh19TCLC_DT6
20/04/2001
vắngvắngvắng
33
27
100027
101190074Nguyễn Tuấn Anh19C1B
25/11/2001
125,0115,0240,0
34
28
100028
111180002Phạm Tuấn Anh18THXD
11/09/1999
185,070,0255,0
35
29
100029
121170003Phạm Tú Anh17KTCLC1
23/05/1999
225,0145,0370,0
36
30
100030
101170166Trần Tiến Anh17CDT1
03/11/1999
190,0180,0370,0
37
31
100031
105180272Võ Quốc Anh18TDH1
18/05/2000
135,0110,0245,0
38
32
100032
103180003Nguyễn Đức ái18C4A
24/03/2000
140,0120,0260,0
39
33
100033
118180083Đào Thị Ngọc ánh18QLCN
16/10/1999
170,0185,0355,0
40
34
100034
118180084Lại Thị Ngọc ánh18QLCN
04/03/2000
190,0150,0340,0
41
35
100035
107180250Trần Hoài Ân18KTHH2
23/09/2000
vắngvắngvắng
42
36
100036
105170003Nguyễn Văn Bạn17D1
02/08/1998
vắngvắngvắng
43
37
100037
111170004Nguyễn Đại Bằng17THXD
18/10/1999
100,060,0160,0
44
38
100038
117170057Nguyễn Như Sao Bay17QLMT
11/03/1999
165,055,0220,0
45
39
100039
111170056Đào Quốc Bảo17X2
03/11/1999
110,0220,0330,0
46
40
100040
105180066Hoàng Đình Thiếu Bảo18D2
06/03/2000
160,0195,0355,0
47
41
100041
104180052Hoàng Trung Bảo18N2
15/08/2000
155,0275,0430,0
48
42
100042
110170173Lê Nguyễn Gia Bảo17X1C
02/10/1999
140,0170,0310,0
49
43
100043
101190075Nguyễn Đặng Quốc Bảo19C1B
20/12/2000
105,0160,0265,0
50
44
100044
107190247
Nguyễn Đình Bảo19SH1
28/01/2001
170,0130,0300,0
51
45
100045
121180052Nguyễn Phước Bảo18KTCLC2
28/10/2000
380,0405,0785,0
52
46
100046
105190003Nguyễn Sỹ Bảo19DCLC1
14/04/2001
155,0160,0315,0
53
47
100047
101190139Nguyễn Văn Chí Bảo19C1C
04/01/2001
250,0395,0645,0
54
48
100048
111190002Phạm Thái Bảo19THXD
26/11/2001
90,0180,0270,0
55
49
100049
101190203Phan Đức Bảo19C1D
03/04/2001
120,0130,0250,0
56
50
100050
109180064
Phan Khắc Bảo18X3A
15/09/2000
125,080,0205,0
57
51
100051
103190182Trần Gia Bảo19KTTT
11/01/2001
vắngvắngvắng
58
52
100052
107170166Trình Gia Bảo17KTHH2
12/06/1999
180,0195,0375,0
59
53
100053
105180402Đặng Xuân Bách18TDHCLC1
10/04/2000
vắngvắngvắng
60
54
100054
105170076Nguyễn Văn Bách17D2
02/06/1999
170,0260,0430,0
61
55
100055
105190376Đặng Đình Bắc19TDHCLC5
01/01/2001
145,090,0235,0
62
56
100056
105180273Phan Ben18TDH1
01/10/1999
190,0185,0375,0
63
57
100057
109190001Võ Bi19VLXD
10/10/2001
95,0150,0245,0
64
58
100058
109180129Nguyễn Văn Biên18X3B
20/02/2000
vắngvắngvắng
65
59
100059
104180003Nguyễn Minh Bình18N1
14/02/2000
135,0200,0335,0
66
60
100060
101190004Nguyễn Trọng Bình19C1A
15/04/2001
140,090,0230,0
67
61
100061
103180006Nguyễn Văn Bình18C4A
22/07/1999
vắngvắngvắng
68
62
100062
109170003Trần Hưng Bình17VLXD
15/07/1999
155,0230,0385,0
69
63
100063
109190070Trần Thái Bình19CSHT
19/10/2001
65,0150,0215,0
70
64
100064
117170059Trần Thị Bình17QLMT
08/04/1998
135,0115,0250,0
71
65
100065
105170005Trần Thiên Bình17D1
18/03/1999
110,0150,0260,0
72
66
100066
105180339Võ Thanh Bình18TDH2
07/07/2000
165,0285,0450,0
73
67
100067
110170090Võ Nhật Bun17X1B
23/11/1998
140,0140,0280,0
74
68
100068
118180001Thái Văn Bút18KX
15/01/2000
155,0150,0305,0
75
69
100069
107190200Phan Văn Căn19KTHH2
05/09/2001
110,0125,0235,0
76
70
100070
101170284Huỳnh Nam Cao17CDT3
09/06/1999
160,0160,0320,0
77
71
100071
117180003Phan Thị Cảm18MT
25/01/2000
110,0140,0250,0
78
72
100072
104170072
Đặng Xuân Cảnh17N2
01/01/1998
115,0125,0240,0
79
73
100073
105170150Nguyễn Minh Cảnh17D3
01/10/1999
150,0150,0300,0
80
74
100074
103190095Võ Đăng Cát19C4CLC3
15/01/2000
160,0135,0295,0
81
75
100075
105190278Dương Phú Minh Châu19TDHCLC3
13/12/2001
185,0170,0355,0
82
76
100076
117180005Lê Mậu Châu18MT
15/11/2000
165,0110,0275,0
83
77
100077
106170077Nguyễn Xuân Châu17DT2
09/01/1999
140,0155,0295,0
84
78
100078
106180131Trần Thị Mỹ Châu18DT3
04/04/2000
200,0150,0350,0
85
79
100079
118190147Hoàng Thị Ngọc Chi19QLCN2
25/08/2001
100,0135,0235,0
86
80
100080
118170074Nguyễn Quế Chi17KX2
18/01/1999
100,0120,0220,0
87
81
100081
103180069Hồ Hoàng Chiến18C4B
06/08/2000
200,0115,0315,0
88
82
100082
101170227Nguyễn Minh Chiến17CDT2
10/07/1999
185,0175,0360,0
89
83
100083
101190140Nguyễn Minh Chiến19C1C
05/07/2001
165,0135,0300,0
90
84
100084
101180010Trần Đình Chiến18C1A
02/10/1999
125,0100,0225,0
91
85
100085
101190204Trần Đức Chiến19C1D
02/02/2001
115,0110,0225,0
92
86
100086
109180066Trần Minh Chiến18X3A
27/02/2000
150,0130,0280,0
93
87
100087
107200236Bùi Duy Chinh20SH1
02/02/2002
115,0130,0245,0
94
88
100088
110180073Đào Quang Chinh18X1B
04/07/2000
125,080,0205,0
95
89
100089
103190183Huỳnh Quốc Chí19KTTT
05/02/2001
vắngvắngvắng
96
90
100090
101180086Nguyễn Thiện Chí18C1B
10/01/2000
150,0205,0355,0
97
91
100091
101190005Võ Đức Chính19C1A
22/12/2001
155,0155,0310,0
98
92
100092
103180009Hồ Văn Chương18C4A
13/09/2000
145,095,0240,0
99
93
100093
101180011Ngô Văn Chương18C1A
19/10/2000
160,0130,0290,0
100
94
100094
107190248
Nguyễn Văn Chương19SH1
02/07/1996
75,095,0170,0