ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
2
LỊCH TRỰC PHÒNG KHÁM NGOẠI TRÚ - BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG GIA LAI
3
4
STTPHÒNG KHÁMNGÀY17/1118/1119/1120/1121/1122/1123/11
5
THỨT2T3T4T5T6T7CN
6
SỐ PHÒNGCHUYÊN KHOABSĐDBSĐDBSĐDBSĐDBSĐDBSĐDBSĐD
7
1Ngoại tổng hợp 1A102Ngoại tiêu hóaBS.CKI. Rmah LựcPhạm HươngBSNT. Lê Xuân Long Phạm HươngBS CKI Nguyễn Văn Trung Tường VyBS CKI Nguyễn Trung ThànhPhạm HươngBSNT. Lê Xuân Long Phạm HươngBS.CKI. Rmah LựcPhạm HươngBS CKI Nguyễn Văn Trung Phạm Hương
8
2Ngoại tổng hợp 2A103Tiết niệuBS. Nguyễn Minh Trí (S)+
Ths.BSNT Hoàng Văn Công (C)
Nguyễn HươngBS. Nguyễn Minh Trí Phan HuếBS Phạm Hồng SơnMinh Phượng BS. Nguyễn Minh Trí Nguyễn HươngThs.BSNT Hoàng Văn Công
Thu HàBS Phạm Hồng SơnPhan HuếBS.CKI Nguyễn Trọng BằngThu Hà
9
3Ngoại TH 5A104Ngoại Lồng ngực- Mạch máuBSCKII Bùi Viết HoàngHồng PhúcBSCKII Bùi Viết HoàngHồng PhúcBS. CKI Đặng Hoàng NguyênHồng PhúcBS. CKI Đặng Hoàng NguyênMinh Phượng BS. CKI Đặng Hoàng NguyênPhan HuếBSCKII Bùi Viết HoàngHồng PhúcBSCKII Bùi Viết Hoàng (S)
BS Nguyễn Tiến Đạt (C)
Hồng Phúc
10
4Ngoại tổng hợp 7A107Ngoại Thần kinh- Cột sốngBS.CKI. Nguyễn Hoàng Đoàn Hiếu(Đóng)BS.CKI. Nguyễn Hoàng Cẩm ThaoBS.CKI. Nguyễn Hoàng Cẩm ThaoBS.CKI. Nguyễn Hoàng Cẩm ThaoBS.CKI. Nguyễn Hoàng Uyên ThuyBS.CKI. Nguyễn Hoàng Phương Thảo
11
5Ngoại tổng hợp 8A108Ngoại Chấn thương chỉnh hình (+ ngoại Cơ Xương Khớp)Ths.BSNT. Nguyễn Minh Triển Kim Oanh

BS.CKI. Đặng Đức Nam
Uyên ThuyBSNT Trình Văn Tuấn Đoàn HiếuBS.CKI. Tống Đức AnhPhương ThảoThs. BS Lê Hữu PhúcPhương ThảoBSNT Trình Văn Tuấn Kim OanhBS.CKI. Tống Đức AnhKim Oanh
12
6Phụ khoa 1A111Phụ khoaBS.CKII. Trần Thị Thảo
Vi +TrinhBSNT.Lê Thị Mỹ Trinh Thương +HạnhBS.CKI. Nông Thị Thu Phương Hạnh +thươngBS.CKI. Hồ Thị HằngHạnh +thươngBS.CKII. Trần Thị Thảo
Hằng +HạnhThs. BS. Nguyễn Tiến DũngHạnh + ThươngBS.CKI. Nông Thị Thu Phương Hạnh + Thương
13
7Sản khoa 2A113Sản khoa Ths.Bs Trần Thanh NguyênThương +HạnhBs Phạm Nguyễn Thanh ThảoVi +ChinhThs. BS. Nguyễn Tiến DũngVi +TrinhBs Trần Văn TânVi +TrinhBS.CKI. Hồ Thị HằngThương+ViBs Phạm Nguyễn Thanh ThảoTrinh +ViThs. BS. Nguyễn Tiến DũngTrinh +Vi
14
8Nhi 2A121NhiThs.Bs. Lưu Thị Hồng KhuyênThs.Bs. Lưu Thị Hồng KhuyênBS. CKI Ngô Thị Ái Vi ( 8h)BS. CKI Ngô Thị Ái Vi ( 8h)Ths.Bs. Lưu Thị Hồng KhuyênThs.Bs. Lưu Thị Hồng KhuyênBS. CKI Ngô Thị Ái Vi ( 8h)
15
9Nhi 1 A122NhiThS.BS. Nhữ Thu HàThs. BS. Huỳnh Thị Thành NhànThS.BS. Nhữ Thu HàThS.BS. Nhữ Thu HàThS.BS. Nhữ Thu HàThs. BS. Huỳnh Thị Thành NhànThs. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn
16
Tâm bệnh (CHIỀU)A537Tâm bệnh (nhi)Ths. BS. Huỳnh Thị Thành NhànThs. BS. Huỳnh Thị Thành NhànThs. BS. Huỳnh Thị Thành NhànThs. BS. Huỳnh Thị Thành NhànThs. BS. Huỳnh Thị Thành NhànThs. BS. Huỳnh Thị Thành NhànThs. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn
17
10Răng- Hàm- MặtA214Răng- Hàm- Mặt
BS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương Bằng
Bảo HàBS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương BằngThị Hoa BS Nguyễn Lương BằngTuyết NhiBS. Nguyễn Thị Mỹ Châu (Chiếu) + BS Nguyễn Lương BằngThị QuyênBS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương BằngBảo HàBS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương BằngTuyết NhiBS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương BằngThị Hoa
18
11Tai- Mũi- Họng 2A216Tai- Mũi- Họng 2 BS.CKI. Vũ Quyết ThắngThanh NgânBS.CK1: Dương Thanh Hoàng ThạnhThị NhungBS.CKI. Vũ Quyết ThắngThanh NgânBS.CK1: Dương Thanh Hoàng ThạnhÁnh NguyệtBS.CKI. Vũ Quyết Thắng(sáng)+ BSCKI.Tô Tuấn Vương (chiều)Thị NhungBS.CK1: Dương Thanh Hoàng ThạnhÁnh NguyệtBS.CKI. Tô Tuấn VươngMỹ Hạnh
19
12MắtA251MắtBS.NT. Phạm Thị Như BíchNhư NgọcBS.NT. Phạm Thị Như BíchMinh HoàngĐÓNGĐÓNGĐÓNGĐÓNGĐÓNG
20
13Nội tổng quát 3
(6h30-11h30 và 13h-16h)
A106Nội tổng quát 3
Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh
(6h30-11h30 và 13h-16h)
Mai Phương (6h30)
+ Minh Nguyệt
Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh
(6h30-11h30 và 13h-16h)
Mai Phương (6h30)
+ Minh Nguyệt (C)
Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh
(6h30-11h30 và 13h-16h)
Mai Phương (6h30)
+ Minh Nguyệt
Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh
(6h30-11h30 và 13h-16h)
Mai Phương (6h30)
+ Minh Nguyệt (C)
Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh
(6h30-11h30 và 13h-16h)
Mai Phương (6h30)
+ Minh Nguyệt (C)
Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh
(6h30-11h30 và 13h-16h)
Mai Phương (6h30)
Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh
(6h30-11h30 và 13h-16h)
Tường Vy (6h30)
+ Minh Nguyệt
21
14Nội 3A220Nội
cơ- xương- khớp
BS. Nguyễn Thị Ngọc Mai Ngọc Hậu
+ Ngọc Linh
BS. Nguyễn Thị Ngọc Mai Bích Tiền
+ Ngọc Linh
BSNT. Thái Thị Thùy LinhBích Tiền
+ Ngọc Linh
BS. Trần Thị Kim TrinhKim Thơ
+ Ngọc Linh
BS. Trần Thị Kim TrinhNgọc Hậu
BS. Đỗ Thị NgoanBích Tiền
+ Ngọc Linh
( Đóng)
22
15Nội tổng quát 1
(7h00-15h00)
A223Nội tổng quát 1BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh
Như Ý
+ Hải Anh
BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh
Như Ý
+ Hồng Nhi
BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh
Như Ý
+ Xuân Trúc
BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh
Như Ý
+ Hồng Nhi
BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh
Diễm Thy
+ Hồng Nhi (S)
/Tường Vy (C)
( Đóng)( Đóng)
23
16Nội tim mạchA230Tim mạchBSNT.Võ Văn ThọThúy Viên
+ Hồng Nhi
Ths. BS. Ngô Huy Bảo(s)
BSNT.Võ Văn Thọ (c )
Thúy ViênThs. BS. Ngô Huy Bảo(s)
BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (c )
Thúy Viên
+ Hồng Nhi
Ths. BS. Ngô Huy Bảo(s)
BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (c )
Thúy Viên
Ths. BS. Ngô Huy Bảo(s)
BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (c )
Thúy ViênBSNT.Võ Văn ThọHải Anh
+ Hồng Nhi
BSNT.Võ Văn ThọThúy Viên
24
17Nội 1A232 (S)Nội Tiết - Tim mạch (Sáng)BS. Phạm Cao Thiên (S)Diễm Thy (S)BS CKII Bùi Trường Giang (7h30- S)Diễm Thy (S)BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (s )Hải AnhBS.Nguyễn Văn Phương Nhật (s )Diễm Thy (S)BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (s )Hải AnhBS CKII Bùi Trường Giang (7h30- S)Diễm Thy (S)BS. Trần Thị Quyên (s)Diễm Thy (S)
25
18Nội 6A248 Hô hấp, bệnh nhiệt đới + tổng quátBS.CKI. Đặng Thị Ngọc ÁnhKim ThơBS.CKI. Đặng Thị Ngọc ÁnhKim ThơBS. Phạm Cao Thiên Kim Thơ( Đóng)Ths.BSNT. Trần Hữu Ngọc
Bích Tiền
( Đóng)BS. Phạm Cao Thiên Kim Thơ
+ Ngọc Linh
26
19Nội 4 A249Tiêu hóa, viêm gan( Đóng)BS.CKI. Hoàng Diệu Linh
(trực)
Xuân Trúc
+ Trần Huyền
( Đóng)BS.CKI. Hoàng Diệu LinhXuân TrúcBS.CKI. Hoàng Diệu LinhXuân Trúc
+ Trần Huyền
BS.CKI. Hoàng Diệu LinhXuân Trúc
+ Trần Huyền (C)
BS.CKI. Hoàng Diệu LinhXuân Trúc
+ Trần Huyền (C)
27
20Nội 5A258 Hô hấp, bệnh nhiệt đới + tổng quát
28
21Da liễuA226Da liễuBS.CKI. Trần Thanh VinhThu HườngBS.CKI. Trần Thanh VinhThu HườngBS.CKI. Trần Thanh VinhThu HườngBS.CKI. Trần Thanh VinhDương Hương BS.CKI. Trần Thanh VinhDương Hương BS.CKI. Trần Thanh VinhDương Hương BS.CKI. Trần Thanh VinhDương Hương
29
22PHCN- YHCTA219Y học cổ truyềnBS. Nguyễn Chí Hoàng Phát Hồng DuyênBS. Huỳnh Ngọc Lợi Ngọc NhiBS. Nguyễn Chí Hoàng Phát Ngọc NhiBS. Huỳnh Ngọc Lợi Hồng DuyênBS. Nguyễn Chí Hoàng Phát Hồng Duyên BS. Huỳnh Ngọc Lợi Hồng DuyênBS. Đỗ Minh ThôngNgọc Nhi
30
23Nội + Kết luận A202KSK đoàn BS.CKII. Nguyễn Quang ĐiệnXuân Trúc
+ Trần Huyền (ngoại viện)
BS.CKII. Nguyễn Quang ĐiệnHải Anh
+ Minh Nguyệt (ngoại viện)
BS.CKII. Nguyễn Quang ĐiệnxBS.CKII. Nguyễn Quang ĐiệnTường Vy
+ Minh Nguyệt (S)
BS.CKII. Nguyễn Quang ĐiệnTường Vy
+ Minh Nguyệt (S)
BS.CKII. Nguyễn Quang ĐiệnTường Vy
+ Trần Huyền (S)
BS.CKII. Nguyễn Quang ĐiệnHải Anh
+ Trần Huyền (S)
31
LƯU Ý: Lịch đã chốt thì các Khoa/Đơn vị không được thay đổi lịch, nếu đột xuất do đau ốm, lịch mổ thì phải báo P.KHTH và KKB trước 24h để điều chỉnh lịch làm việc và hẹn tái khám. Đảm bảo công tác làm việc đúng vị trí theo lịch khám ngoại trú
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100