| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||
2 | LỊCH TRỰC PHÒNG KHÁM NGOẠI TRÚ - BỆNH VIỆN HÙNG VƯƠNG GIA LAI | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | STT | PHÒNG KHÁM | NGÀY | 17/11 | 18/11 | 19/11 | 20/11 | 21/11 | 22/11 | 23/11 | |||||||||||||||||||
5 | THỨ | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN | |||||||||||||||||||||
6 | SỐ PHÒNG | CHUYÊN KHOA | BS | ĐD | BS | ĐD | BS | ĐD | BS | ĐD | BS | ĐD | BS | ĐD | BS | ĐD | |||||||||||||
7 | 1 | Ngoại tổng hợp 1 | A102 | Ngoại tiêu hóa | BS.CKI. Rmah Lực | Phạm Hương | BSNT. Lê Xuân Long | Phạm Hương | BS CKI Nguyễn Văn Trung | Tường Vy | BS CKI Nguyễn Trung Thành | Phạm Hương | BSNT. Lê Xuân Long | Phạm Hương | BS.CKI. Rmah Lực | Phạm Hương | BS CKI Nguyễn Văn Trung | Phạm Hương | |||||||||||
8 | 2 | Ngoại tổng hợp 2 | A103 | Tiết niệu | BS. Nguyễn Minh Trí (S)+ Ths.BSNT Hoàng Văn Công (C) | Nguyễn Hương | BS. Nguyễn Minh Trí | Phan Huế | BS Phạm Hồng Sơn | Minh Phượng | BS. Nguyễn Minh Trí | Nguyễn Hương | Ths.BSNT Hoàng Văn Công | Thu Hà | BS Phạm Hồng Sơn | Phan Huế | BS.CKI Nguyễn Trọng Bằng | Thu Hà | |||||||||||
9 | 3 | Ngoại TH 5 | A104 | Ngoại Lồng ngực- Mạch máu | BSCKII Bùi Viết Hoàng | Hồng Phúc | BSCKII Bùi Viết Hoàng | Hồng Phúc | BS. CKI Đặng Hoàng Nguyên | Hồng Phúc | BS. CKI Đặng Hoàng Nguyên | Minh Phượng | BS. CKI Đặng Hoàng Nguyên | Phan Huế | BSCKII Bùi Viết Hoàng | Hồng Phúc | BSCKII Bùi Viết Hoàng (S) BS Nguyễn Tiến Đạt (C) | Hồng Phúc | |||||||||||
10 | 4 | Ngoại tổng hợp 7 | A107 | Ngoại Thần kinh- Cột sống | BS.CKI. Nguyễn Hoàng | Đoàn Hiếu | (Đóng) | BS.CKI. Nguyễn Hoàng | Cẩm Thao | BS.CKI. Nguyễn Hoàng | Cẩm Thao | BS.CKI. Nguyễn Hoàng | Cẩm Thao | BS.CKI. Nguyễn Hoàng | Uyên Thuy | BS.CKI. Nguyễn Hoàng | Phương Thảo | ||||||||||||
11 | 5 | Ngoại tổng hợp 8 | A108 | Ngoại Chấn thương chỉnh hình (+ ngoại Cơ Xương Khớp) | Ths.BSNT. Nguyễn Minh Triển | Kim Oanh | BS.CKI. Đặng Đức Nam | Uyên Thuy | BSNT Trình Văn Tuấn | Đoàn Hiếu | BS.CKI. Tống Đức Anh | Phương Thảo | Ths. BS Lê Hữu Phúc | Phương Thảo | BSNT Trình Văn Tuấn | Kim Oanh | BS.CKI. Tống Đức Anh | Kim Oanh | |||||||||||
12 | 6 | Phụ khoa 1 | A111 | Phụ khoa | BS.CKII. Trần Thị Thảo | Vi +Trinh | BSNT.Lê Thị Mỹ Trinh | Thương +Hạnh | BS.CKI. Nông Thị Thu Phương | Hạnh +thương | BS.CKI. Hồ Thị Hằng | Hạnh +thương | BS.CKII. Trần Thị Thảo | Hằng +Hạnh | Ths. BS. Nguyễn Tiến Dũng | Hạnh + Thương | BS.CKI. Nông Thị Thu Phương | Hạnh + Thương | |||||||||||
13 | 7 | Sản khoa 2 | A113 | Sản khoa | Ths.Bs Trần Thanh Nguyên | Thương +Hạnh | Bs Phạm Nguyễn Thanh Thảo | Vi +Chinh | Ths. BS. Nguyễn Tiến Dũng | Vi +Trinh | Bs Trần Văn Tân | Vi +Trinh | BS.CKI. Hồ Thị Hằng | Thương+Vi | Bs Phạm Nguyễn Thanh Thảo | Trinh +Vi | Ths. BS. Nguyễn Tiến Dũng | Trinh +Vi | |||||||||||
14 | 8 | Nhi 2 | A121 | Nhi | Ths.Bs. Lưu Thị Hồng Khuyên | Ths.Bs. Lưu Thị Hồng Khuyên | BS. CKI Ngô Thị Ái Vi ( 8h) | BS. CKI Ngô Thị Ái Vi ( 8h) | Ths.Bs. Lưu Thị Hồng Khuyên | Ths.Bs. Lưu Thị Hồng Khuyên | BS. CKI Ngô Thị Ái Vi ( 8h) | ||||||||||||||||||
15 | 9 | Nhi 1 | A122 | Nhi | ThS.BS. Nhữ Thu Hà | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | ThS.BS. Nhữ Thu Hà | ThS.BS. Nhữ Thu Hà | ThS.BS. Nhữ Thu Hà | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | ||||||||||||||||||
16 | Tâm bệnh (CHIỀU) | A537 | Tâm bệnh (nhi) | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | Ths. BS. Huỳnh Thị Thành Nhàn | |||||||||||||||||||
17 | 10 | Răng- Hàm- Mặt | A214 | Răng- Hàm- Mặt | BS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương Bằng | Bảo Hà | BS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương Bằng | Thị Hoa | BS Nguyễn Lương Bằng | Tuyết Nhi | BS. Nguyễn Thị Mỹ Châu (Chiếu) + BS Nguyễn Lương Bằng | Thị Quyên | BS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương Bằng | Bảo Hà | BS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương Bằng | Tuyết Nhi | BS. Nguyễn Thị Mỹ Châu + BS Nguyễn Lương Bằng | Thị Hoa | |||||||||||
18 | 11 | Tai- Mũi- Họng 2 | A216 | Tai- Mũi- Họng 2 | BS.CKI. Vũ Quyết Thắng | Thanh Ngân | BS.CK1: Dương Thanh Hoàng Thạnh | Thị Nhung | BS.CKI. Vũ Quyết Thắng | Thanh Ngân | BS.CK1: Dương Thanh Hoàng Thạnh | Ánh Nguyệt | BS.CKI. Vũ Quyết Thắng(sáng)+ BSCKI.Tô Tuấn Vương (chiều) | Thị Nhung | BS.CK1: Dương Thanh Hoàng Thạnh | Ánh Nguyệt | BS.CKI. Tô Tuấn Vương | Mỹ Hạnh | |||||||||||
19 | 12 | Mắt | A251 | Mắt | BS.NT. Phạm Thị Như Bích | Như Ngọc | BS.NT. Phạm Thị Như Bích | Minh Hoàng | ĐÓNG | ĐÓNG | ĐÓNG | ĐÓNG | ĐÓNG | ||||||||||||||||
20 | 13 | Nội tổng quát 3 (6h30-11h30 và 13h-16h) | A106 | Nội tổng quát 3 | Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh (6h30-11h30 và 13h-16h) | Mai Phương (6h30) + Minh Nguyệt | Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh (6h30-11h30 và 13h-16h) | Mai Phương (6h30) + Minh Nguyệt (C) | Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh (6h30-11h30 và 13h-16h) | Mai Phương (6h30) + Minh Nguyệt | Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh (6h30-11h30 và 13h-16h) | Mai Phương (6h30) + Minh Nguyệt (C) | Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh (6h30-11h30 và 13h-16h) | Mai Phương (6h30) + Minh Nguyệt (C) | Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh (6h30-11h30 và 13h-16h) | Mai Phương (6h30) | Ths .BS. Huỳnh Thị Mỹ Linh (6h30-11h30 và 13h-16h) | Tường Vy (6h30) + Minh Nguyệt | |||||||||||
21 | 14 | Nội 3 | A220 | Nội cơ- xương- khớp | BS. Nguyễn Thị Ngọc Mai | Ngọc Hậu + Ngọc Linh | BS. Nguyễn Thị Ngọc Mai | Bích Tiền + Ngọc Linh | BSNT. Thái Thị Thùy Linh | Bích Tiền + Ngọc Linh | BS. Trần Thị Kim Trinh | Kim Thơ + Ngọc Linh | BS. Trần Thị Kim Trinh | Ngọc Hậu | BS. Đỗ Thị Ngoan | Bích Tiền + Ngọc Linh | ( Đóng) | ||||||||||||
22 | 15 | Nội tổng quát 1 (7h00-15h00) | A223 | Nội tổng quát 1 | BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh | Như Ý + Hải Anh | BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh | Như Ý + Hồng Nhi | BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh | Như Ý + Xuân Trúc | BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh | Như Ý + Hồng Nhi | BS.CKI. Nguyễn Hùng Minh | Diễm Thy + Hồng Nhi (S) /Tường Vy (C) | ( Đóng) | ( Đóng) | |||||||||||||
23 | 16 | Nội tim mạch | A230 | Tim mạch | BSNT.Võ Văn Thọ | Thúy Viên + Hồng Nhi | Ths. BS. Ngô Huy Bảo(s) BSNT.Võ Văn Thọ (c ) | Thúy Viên | Ths. BS. Ngô Huy Bảo(s) BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (c ) | Thúy Viên + Hồng Nhi | Ths. BS. Ngô Huy Bảo(s) BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (c ) | Thúy Viên | Ths. BS. Ngô Huy Bảo(s) BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (c ) | Thúy Viên | BSNT.Võ Văn Thọ | Hải Anh + Hồng Nhi | BSNT.Võ Văn Thọ | Thúy Viên | |||||||||||
24 | 17 | Nội 1 | A232 (S) | Nội Tiết - Tim mạch (Sáng) | BS. Phạm Cao Thiên (S) | Diễm Thy (S) | BS CKII Bùi Trường Giang (7h30- S) | Diễm Thy (S) | BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (s ) | Hải Anh | BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (s ) | Diễm Thy (S) | BS.Nguyễn Văn Phương Nhật (s ) | Hải Anh | BS CKII Bùi Trường Giang (7h30- S) | Diễm Thy (S) | BS. Trần Thị Quyên (s) | Diễm Thy (S) | |||||||||||
25 | 18 | Nội 6 | A248 | Hô hấp, bệnh nhiệt đới + tổng quát | BS.CKI. Đặng Thị Ngọc Ánh | Kim Thơ | BS.CKI. Đặng Thị Ngọc Ánh | Kim Thơ | BS. Phạm Cao Thiên | Kim Thơ | ( Đóng) | Ths.BSNT. Trần Hữu Ngọc | Bích Tiền | ( Đóng) | BS. Phạm Cao Thiên | Kim Thơ + Ngọc Linh | |||||||||||||
26 | 19 | Nội 4 | A249 | Tiêu hóa, viêm gan | ( Đóng) | BS.CKI. Hoàng Diệu Linh (trực) | Xuân Trúc + Trần Huyền | ( Đóng) | BS.CKI. Hoàng Diệu Linh | Xuân Trúc | BS.CKI. Hoàng Diệu Linh | Xuân Trúc + Trần Huyền | BS.CKI. Hoàng Diệu Linh | Xuân Trúc + Trần Huyền (C) | BS.CKI. Hoàng Diệu Linh | Xuân Trúc + Trần Huyền (C) | |||||||||||||
27 | 20 | Nội 5 | A258 | Hô hấp, bệnh nhiệt đới + tổng quát | |||||||||||||||||||||||||
28 | 21 | Da liễu | A226 | Da liễu | BS.CKI. Trần Thanh Vinh | Thu Hường | BS.CKI. Trần Thanh Vinh | Thu Hường | BS.CKI. Trần Thanh Vinh | Thu Hường | BS.CKI. Trần Thanh Vinh | Dương Hương | BS.CKI. Trần Thanh Vinh | Dương Hương | BS.CKI. Trần Thanh Vinh | Dương Hương | BS.CKI. Trần Thanh Vinh | Dương Hương | |||||||||||
29 | 22 | PHCN- YHCT | A219 | Y học cổ truyền | BS. Nguyễn Chí Hoàng Phát | Hồng Duyên | BS. Huỳnh Ngọc Lợi | Ngọc Nhi | BS. Nguyễn Chí Hoàng Phát | Ngọc Nhi | BS. Huỳnh Ngọc Lợi | Hồng Duyên | BS. Nguyễn Chí Hoàng Phát | Hồng Duyên | BS. Huỳnh Ngọc Lợi | Hồng Duyên | BS. Đỗ Minh Thông | Ngọc Nhi | |||||||||||
30 | 23 | Nội + Kết luận | A202 | KSK đoàn | BS.CKII. Nguyễn Quang Điện | Xuân Trúc + Trần Huyền (ngoại viện) | BS.CKII. Nguyễn Quang Điện | Hải Anh + Minh Nguyệt (ngoại viện) | BS.CKII. Nguyễn Quang Điện | x | BS.CKII. Nguyễn Quang Điện | Tường Vy + Minh Nguyệt (S) | BS.CKII. Nguyễn Quang Điện | Tường Vy + Minh Nguyệt (S) | BS.CKII. Nguyễn Quang Điện | Tường Vy + Trần Huyền (S) | BS.CKII. Nguyễn Quang Điện | Hải Anh + Trần Huyền (S) | |||||||||||
31 | LƯU Ý: Lịch đã chốt thì các Khoa/Đơn vị không được thay đổi lịch, nếu đột xuất do đau ốm, lịch mổ thì phải báo P.KHTH và KKB trước 24h để điều chỉnh lịch làm việc và hẹn tái khám. Đảm bảo công tác làm việc đúng vị trí theo lịch khám ngoại trú | ||||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||||||||||||||
34 | |||||||||||||||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||||