ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Phụ lục 01
2
DANH MỤC HÀNG HÓA MỜI CHÀO GIÁ
(Kèm theo thư mời chào giá số 1270 /TMCG-BV ngày 30 tháng 08 năm 2022)
3
4
STTTên vật tưPhân nhóm theo TT 14Qui cách đóng góiĐơn vị tính Số lượng
5
6
1Cuvette SUC 400A hoặc tương đươngNhóm 6Hộp 3000 ốngống 108.000
7
2Đồng hồ oxy đo áp lực oxy 1 đồng hồNhóm 6Cái/Hộpcái 40
8
3Bình khí EO MS8-170Nhóm 312 bình/hộpBình 288
9
4Bone waxNhóm 412 sợi/hộpMiếng 180
10
5Giấy in kết quả dùng trong chẩn đoán y khoaNhóm 3Hộp 10 cuộn Cuộn 1.000
11
6Tấm trải HD (100 x 130) cmKhông phân nhómTúi 1 cáiTấm 300
12
7Giấy điện tim 3 cần 63mm x 30mmNhóm 610 cuộn/hộp Cuộn 1.200
13
8Lamen 22x22mmKhông phân nhómHộp 100 cáiHộp 100
14
9Mũ giấy y tếNhóm 51 cái/góicái 1.614
15
10Nhiệt kế 42 độ cNhóm 6Hộp 12 cáiCái 144
16
11Giấy in kết quả nước tiểuKhông phân nhóm10 cuộn/hộp Cuộn 60
17
12Túi đựng oxyNhóm 6Túi 1 cáiCái 20
18
13Dây cao su 8 lyNhóm 6Cuộn 10 kgKg 700
19
14Quả lọc huyết tươngNhóm 320 quả / thùngQuả 20
20
15Bộ dây lọc huyết tươngNhóm 34 bộ/ thùngBộ 20
21
16Bông không thấm nước y tếNhóm 51kg/túiKg 6
22
17Ống xét nghiệm EDTA có nắp cao suNhóm 52400 ống/kiệnỐng 12.954
23
18Dây nhựa 8 lyKhông phân nhóm35m/cuộnMét 1.110
24
19Nẹp cổ cứngNhóm 5Túi 1 cáiCái 100
25
20Dây dẫn đường (Guidewire)Nhóm 61 cái/túiCái 20
26
21Ống thông chữ TNhóm 6Túi 1 cáiCái 70
27
22Phin lọc 5 Micro dùng cho máy lọc nướcKhông phân nhómTúi 1 cáiCái 130
28
23Catheter đặt tĩnh mạch trung tâm 3 nòngNhóm 4Túi 1 cáiCái 200
29
24Ống chứa bệnh phẩm có nắp 1,5ml (Eppendorf)Nhóm 5Túi 500 cáiỐng 14.000
30
25Catheter đặt tĩnh mạch trung tâm 3 nòngCáiNhóm 4Trung Quốc 200
31
26Dây máy thở dùng 1 lầnNhóm 6Sợi 50
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100