ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
BÁO CÁO SỐ LIỆU HỌC SINH ĐẾN TRƯỜNG ĐẦU NĂM HỌC 2020-2021
2
3
TTTrườngToàn huyện (không nhập số liệu vào cột này)Lớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5
4
TS HS (lớp 1 đến lớp 5)TS HS đến trường (lớp 1 đến lớp 5)TS HS vắng (lớp 1 đến lớp 5)TS HS lớp 1TS HS đến trườngTS HS vắngLý doTS HS lớp 2TS HS đến trườngTS HS vắngLý doTS HS lớp 3TS HS đến trườngTS HS vắngLý doTS HS lớp 4TS HS đến trườngTS HS vắngLý doTS HS lớp 5TS HS đến trườngTS HS vắngLý do
5
1Nguyễn Chí Thanh 407 407 80 80 80 80 87 87 86 86 74 74
6
2Nguyễn Văn Trỗi 484 484 110 110 90 90 99 99 106 106 79 79
7
3Trần Cao Vân 196 196 48 48 42 42 39 39 39 39 28 28
8
4Đinh Tiên Hoàng 192 192 36 36 38 38 48 48 37 37 33 33
9
5Trần Hưng Đạo 267 267 57 57 46 46 66 66 52 52 46 46
10
6Ngô Gia Tự 259 255 4 50 49 1đau bụng 56 56 54 52 2 đau chân, đau bụng 69 69 30 29 1về chưa được
11
7Nguyễn Thành 352 352 71 71 73 73 79 79 72 72 57 57
12
8Nguyễn Khuyến 371 369 2 76 75 1không phép 73 73 94 94 69 68 1không phép 59 59
13
9Kim Đồng 785 365 4 155 155 169 168 1
bị nhiễm covic19 đang cách ly
172 170 201 ốm bình thường
01 bị cách ly
172 171 101 em cách ly 117 117
14
10Trần Quốc Toản 388 388 78 78 83 83 91 91 75 75 61 61
15
11Lương Thế Vinh 538 536 2 102 102 125 123 21 em đau sốt 132 132 102 102 77 77
16
12Trưng Vương 553 544 9 117 115 2Về quê chưa ra 130 128 202 em đau 133 129 4
03 em đau ; 01 về quê chưa ra
102 101 1Đau 71 71
17
13Nguyễn Trãi 550 548 2 123 123 123 121 2đau mắt 108 108 101 101 95 95
18
14Cao Bá Quát 582 581 1 137 136 101 em đau 131 131 118 118 103 103 93 93
19
15Lê Văn Tám 669 669 150 150 127 127 155 155 128 128 109 109
20
16Nguyễn Văn Cừ 765 765 155 155 160 160 179 179 147 147 124 124
21
17Nguyễn Thị Minh Khai 615 615 150 150 131 131 122 122 104 104 108 108
22
18Đoàn Bường 409 408 1 104 104 67 67 98 98 77 77 63 62 1đau
23
19Lê Hồng Phong 501 500 1 110 110 90 90 122 122 101 100 1Đau 78 78
24
20Trần Phú 372 371 1 78 78 85 84 1
1 em đến trường đo thân nhiệt bị sốt 37,5 độ cho về
71 71 71 71 67 67
25
21Thái Phiên 444 444 104 104 82 82 90 90 93 93 75 75
26
22Phù Đổng 393 393 94 94 91 91 76 76 79 79 53 53
27
23Lê Độ 449 449 94 94 88 88 101 101 94 94 72 72
28
24Nguyễn Du 571 571 98 98 113 113 155 155 117 117 88 88
29
25Lê Lai 374 374 83 83 72 72 87 87 82 82 50 50
30
26Võ Thị Sáu 527 525 2 99 99 116 115 1đau bình thường 115 115 114 114 83 82 1đau bt
31
27Mạc Đỉnh Chi 330 330 59 59 73 73 82 82 74 74 42 42
32
28Hoàng Văn Thụ 710 708 2 149 149 140 140 140 139 101Không rõ lý do 149 148 1
01 em ở Đà Nẵng chưa về được
132 132
33
29Lý Tự Trọng 384 383 1 90 90 70 70 82 82 77 76 1đau mới mổ, còn yếu 65 65
34
Tổng cộng13 43713 405 322 8572 852 52 7642 755 92 9952 986 92 6922 686 62 1292 126 3
35
36
Người lập bảng
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100