| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT K13 - KỲ 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | KÍP SÁNG (Tiết 1 từ 6h45') - Thời gian học từ tuần 1-15 (12/09/22 đến 25/12/2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | (Cập nhật ngày 08/09/2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | LỚP | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | THỨ 7 | CN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
6 | KTDN K13 | Tài chính DN 2 (LT) Thầy Long Từ tuần 1-10 A17-405 | 1. KTDN 2 (LT) C.Lan Từ tuần 1- 5 2. KTDN 3 (LT) C.Duyên Từ tuần 6-10 3. KTDN4 (LT) C.Duyên Từ tuần 11-15 A17-405 | 1. Thực hành Kế toán DN 1 Từ tuần 1- 6 Cô Khôi 2. Thực hành Kế toán DN 2Từ tuần 8-13 Cô Khôi C4B-3 | 1. Thực hành Kế toán DN 1 Từ tuần 1- 6 Cô Khôi 2. Thực hành Kế toán DN 2 Từ tuần 8-13 Cô Khôi A17-404 | Anh chuyên ngành Cô Thúy Hà Từ tuần 1-15 C4B-3 | 1. KTDN 2 (LT) C.Lan Từ tuần 1- 5 2. KTDN 3 (LT) C.Duyên Từ tuần 6-10 3. KTDN4 (LT) C.Duyên Từ tuần 11-15 C4B-3 | Kế toán thuế (LT) - online Cô Duyên Từ tuần 1- 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | QTDN K13 | 1. Quản trị chất lượng (LT) - online Cô Nga Từ tuần 1-3 2. Kinh tế thương mại và dịch vụ (LT) - online Cô Nga Từ tuần 5-7 | Tin học ứng dụng trong kinh doanh (LT + TH) Cô Hòa Tuần từ 1- 9 P. TH Tin | Quản trị DN 1 (LT) - Cô Hải Anh Tuần từ 1- 10 TC-208A | Quản trị dự án (LT) Cô Khôi Từ tuần 1-10 TC-208A | 1. Hành vi tổ chức (LT) - online Cô Lan Từ tuần 1-3 2. Quản trị nhân lực (LT) - online Cô Duyên Từ tuần 7-12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | TMĐT 1 K13 | Thực hành khai thác dữ liệu trên Internet - Thầy Đại Nhóm 1: Tuần 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 P. TH Tin | Thanh toán điện tử (TH) Cô Minh Trang Tuần 11-15 Tuần 18 A17-404 | Thanh toán điện tử (LT) Cô Minh Trang Từ tuần 1-10 A17- 407 | Marketing TMĐT (LT) Thầy Đại Từ tuần 1-10 A17-407 | Tiếng Anh thương mại Cô Ngọc Từ tuần 1-15 A17-404 | KT xử lý ảnh và đồ họa (TH) Nhóm 1: 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 Cô Xuân Phòng TH Tin | 1. Quản trị dự án TMĐT (LT) - online Cô Hương Từ tuần 1-6 2. An toàn bảo mật thông tin và chữ ký số (LT) - online Cô Như Từ tuần 8-13 | Kỹ thuật xử lý ảnh và đồ họa (LT) - online Cô Xuân Từ tuần 1-10 | Thư tín thương mại (LT) - online Cô Huyền Trang Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | TMĐT 2 K13 | Tiếng Anh thương mại Cô Ninh Hà Từ tuần 1-15 TC-411 | Thực hành khai thác dữ liệu trên Internet - Thầy Đại Nhóm 1: Tuần 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 P. TH Tin | Kỹ thuật xử lý ảnh và đồ họa (TH) Cô Xuân Nhóm 1: 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 Phòng TH Tin | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | CĐT3-K13 | Nguyên lý chi tiết máy Thầy Hoàng Từ tuần 1-10 | KT an toàn&BHLĐ Thầy Nam Từ tuần 1-5 | Truyền động điện Thầy Chiến Từ tuần 1-10 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Thái Từ tuần 1-10 | Vẽ kỹ thuật 2 Thầy T.Hồng Từ tuần 1-4 | Vẽ kỹ thuật 2 Thầy T.Hồng Tuần 5 | Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt Thầy Vịnh Từ tuần 1-10 | KT lập trình trong CĐT Cô Dung A17-405 Từ tuần 1-5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | CĐT4-K13 | Vẽ kỹ thuật 2 Thầy T.Hồng Từ tuần 6-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | CĐT5-K13 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Thái Từ tuần 1-10 | Nguyên lý chi tiết máy Thầy Hoàng Từ tuần 1-10 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | Truyền động điện Thầy Chiến Từ tuần 1-10 | Vẽ kỹ thuật 2 Thầy Hồng Từ tuần 1-4 | KT an toàn&BHLĐ Thầy Nam Từ tuần 1-5 | Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt Thầy Vịnh Từ tuần 1-10 | Vẽ kỹ thuật 2 Thầy Hồng Tuần 5 | KT lập trình trong CĐT Cô Dung A17-405 Từ tuần 1-5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Ô TÔ 7-K13 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Tình Từ tuần 1-10 | Nguyên lý động cơ đốt trong Thầy Phú Từ tuần 1-10 | Trang bị điện động cơ Thầy Quý A17-406 Từ tuần 1-10 | Nguyên lý chi tiết máy Cô Dung A17-406 Từ tuần 1-10 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | Truyền động khí nén thủy lực Thầy Tùng Từ tuần 1-10 | Anh chuyên ngành Cô Tuyết TC-411 Từ tuần 1-10 | KT lái xe Thầy Tiến Dũng Từ tuần 1-5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Ô TÔ 8-K13 | Anh chuyên ngành Cô Tuyết TC-411 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Ô TÔ 9-K13 | Nguyên lý động cơ đốt trong Thầy Phú Từ tuần 1-10 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Tình Từ tuần 1-10 | Nguyên lý chi tiết máy Cô Dung A17-405 Từ tuần 1-10 | Trang bị điện động cơ Thầy Quý A17-405 Từ tuần 1-10 | Truyền động khí nén thủy lực Thầy Tùng Từ tuần 1-10 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | KT lái xe Thầy Tiến Dũng Từ tuần 1-5 | Anh chuyên ngành Thầy Trung A17-405 Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Ô TÔ 10-K13 | Anh chuyên ngành Thầy Trung A17-405 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | LTMT1-K13 | XD Website Thầy Linh A17-403 Từ tuần 1-10 | Lập trình hướng đối tượng Cô Yến A17-403 Từ tuần 1-10 | Cơ sở DL Cô Hòa A17-408 Từ tuần 1-10 | KT Lập trình Thầy Uy A17-408 Từ tuần 1-10 | Nhập môn CN phần mềm Thầy Bá MS Team Từ tuần 1-10 | Anh chuyên ngành 1 Cô Hằng C4B-2 Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | LTMT2-K13 | Anh chuyên ngành 1 Cô Hằng C4B-2 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | LTMT3-K13 | Lập trình hướng đối tượng Cô Yến A17-404 Từ tuần 1-10 | XD Website Thầy Linh A17-404 Từ tuần 1-10 | KT Lập trình Thầy Uy A17-407 Từ tuần 1-10 | Cơ sở DL Cô Hòa A17-407 Từ tuần 1-10 | Nhập môn CN phần mềm Thầy Bá MS Team Từ tuần 1-10 | Anh chuyên ngành 1 Cô Linh C4B-2 Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | LTMT4-K13 | Anh chuyên ngành 1 Cô Linh C4B-2 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | TKĐH1-K13 | Anh chuyên ngành 1 Thầy Trung C4B-1 Từ tuần 1-10 | Tạo hình 2D Cô Ánh A17-405 Từ tuần 1-10 | Chế bản ĐT Thầy Lợi A17-405 Từ tuần 1-10 | Nguyên lý ĐH cơ bản Thầy Quang A17-405 Từ tuần 1-10 | Hình họa ứng dụng Thầy Thành A17-405 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | TKĐH2-K13 | Anh chuyên ngành 1 Thầy Trung C4B-1 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | TKĐH3-K13 | Anh chuyên ngành 1 Cô Linh C4B-1 Từ tuần 1-10 | Chế bản ĐT Thầy Lợi A17-406 Từ tuần 1-10 | Tạo hình 2D Cô Ánh A17-406 Từ tuần 1-10 | Hình họa ứng dụng Thầy Thành A17-406 Từ tuần 1-10 | Nguyên lý ĐH cơ bản Thầy Quang A17-406 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | TKĐH4-K13 | Anh chuyên ngành 1 Cô Linh C4B-1 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | ĐTCN 1-K13 | KT số 2 C. Trinh Từ tuần 1-5 | Khí cụ điện&ATLĐ Thầy Nam Từ tuần 1-10 | Anh văn CN Thầy Việt C4B-2 Từ tuần 1-15 | KT vi điều khiển 1 Thầy Long Từ tuần 1-5 Cơ sở thông tín số Thầy. Giang Từ tuần 6-15 | KT mạch điện tử 2 Thầy Thắng Từ tuần 1-10 | KT lập trình C Từ tuần 1-10 | Điện tử công suất Thầy Đức Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | ĐTCN 2-K13 | Anh văn CN Thầy Việt C4B-2 Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | ĐTCN 3-K13 | Khí cụ điện&ATLĐ Thầy Nam Từ tuần 1 10 | KT mạch điện tử 2 Thầy Thắng Từ tuần 1-10 | Điện tử công suất Thầy Đức Từ tuần 1-10 | KT vi điều khiển 1 Thầy Long Từ tuần 1-5 Cơ sở thông tín số Thầy. Giang Từ tuần 6-15 | Anh văn CN Thầy Việt C4B-2 Từ tuần 1-15 | KT số 2 C. Trinh Từ tuần 1-5 | KT lập trình C Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | ĐTCN 4-K13 | Anh văn CN Thầy Việt C4B-2 Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | ĐTCN CLC-K13 | Cơ sở thông tín số A17-501B Thầy. Giang Từ tuần 1-10 | KT ĐK tự động A17-501B Thầy Long Từ tuần 1-10 | Máy điện A17-501A Thầy Dũng Từ tuần 1-10 | Điện tử công suất A17-501A Thầy Dũng Từ tuần 1-10 | Anh văn CN Cô Ngọc A17-501A Từ tuần 1-15 | Anh văn 3 Cô Ninh Hà A17-501A Từ tuần 1-15 | KT mạch điện tử 3 A17-501A Cô. Huệ Từ tuần 1-10 | KT mạch điện tử 2 A17-501A Thầy Thắng Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ĐCN 1- K13 | Anh văn CN Cô Ly C4B-2 Từ tuần 1-15 | Máy điện Thầy Điệp (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Điện tử công suất Cô Liên (TEAMS) Từ tuần 1-10 | KT nhiệt lạnh Thầy Tuyến A17-407 Từ tuần 1-10 | KT thủy khí Thầy Lê T Tùng A17-407 Từ tuần 1-10 | Khí cụ điện Thầy Văn Đức (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Máy điện Thầy Điệp (TEAMS) Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | ĐCN 2- K13 | Anh văn CN Cô Ly C4B-2 Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | ĐCN 3- K13 | Điện tử công suất Cô Liên (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Máy điện Thầy Điệp (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Anh văn CN Cô Ly C4B-2 Từ tuần 1-15 | KT thủy khí Thầy Lê T Tùng A17-408 Từ tuần 1-10 | KT nhiệt lạnh Thầy Tuyến A17-408 Từ tuần 1-10 | Máy điện Thầy Điệp (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Khí cụ điện Thầy Văn Đức (TEAMS) Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | ĐCN 4- K13 | Anh văn CN Cô Ly C4B-2 Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | KTĐ CLC- K13 | Anh văn 3 Cô Ngọc A17-501A Từ tuần 1-15 | KT điện 2 Thầy Việt (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Khí cụ điện Thầy Văn Đức (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Thiết bị điện dân dụng Thầy Sỹ Nhà D - 303 Từ tuần 1-10 | Đo lường điện tử Cô Đào Dung (TEAMS) Từ tuần 1-10 | KT cơ khí Thầy Nam (TEAMS) Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | THỜI KHÓA BIỂU LÝ THUYẾT K13 - KỲ 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | KÍP CHIỀU (Tiết 7 từ 12h30') - Thời gian học từ tuần 1-15 (12/09/22 đến 25/12/2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | (Cập nhật ngày 08/09/2022) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | LỚP | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | THỨ 7 | CN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
45 | KTDN K13 | 1. Kế toán thuế (TH) Từ tuần 2- 7 2. Kế toán DN 3 (TH) Từ tuần 9-11 3. Kế toán DN 4 (TH) Từ tuần 12-15 Cô Duyên A17-404 | Tài chính DN (TH) Thầy Long Tuần 3,5,7,9,11,13 A17-404. | 1. Kế toán DN 2 (TH) Cô Lan Từ tuần 2- 7 2. Kế toán DN 3 (TH) - Cô Duyên Từ tuần 9- 11 3. Kế toán DN 4 (TH) Từ tuần 12-15 Cô Duyên TC-411 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | QTDN K13 | 1. Quản trị chất lượng (TH) Từ tuần 2-7 2. Kinh tế thương mại và DV (TH) Từ tuần 9-14 Cô Nga TC-208A | Quản trị dự án (TH) Cô Khôi Tuần 2,4,6,8,10,12 A17-404 | 1. Quản trị DN 1 (TH) Cô Hải Anh Tuần 2,4,6,8,10,12 P. TH Tin 2. Tài chính DN (TH) Thầy Long Tuần 3,5,7,9,11,13 TC-208A | 1. Hành vi tổ chức (TH) Cô Lan Từ tuần 2-7 . 2. Quản trị nhân lực (TH) Cô Duyên Tuần 9 - 14 TC-208A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | TMĐT,2 K13 | KT xử lý ảnh và đồ họa (TH) Cô Xuân Nhóm 1: 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 Phòng TH Tin | Thư tín thương mại ký số (TH) Cô Huyền Trang Tuần 10-15 | Quản trị dự án TMĐT (TH) Cô Hương Nhóm 1: Tuần 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 Phòng TH Tin | An toàn bảo mật thông tin và chữ ký số (TH) Cô Như Tuần 11-15 Tuần 18 | Marketing TMĐT (TH) Nhóm 1: Tuần 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 Phòng TH Tin | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Thư tín thương mại (TH) - Cô Huyền Trang Tuần 11-15 Tuần 18 | Quản trị dự án TMĐT (TH) Cô Hương Nhóm 1: Tuần 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 Phòng TH Tin | Marketing TMĐT (TH) - Thầy Đại Nhóm 1: Tuần 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 Phòng TH Tin | 1. Thanh toán điện tử (TH) Cô Minh Trang Tuần 4-9 2. An toàn bảo mật thông tin (TH) Cô Như Tuần 10-15 A17-404 | KT xử lý ảnh và đồ họa (TH) Cô Xuân Nhóm 1: 5,7,9,11,13,15 Nhóm 2: Tuần 4,6,8,10,12,14 Phòng TH Tin | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | ƯDPM1-K13 | Anh chuyên ngành 1 Cô Hằng TC-411 Từ tuần 1-10 | Cơ sở dữ liệu Cô Hòa A17-402 Từ tuần 1-10 | Quản trị mạng Windows Thầy Tùng A17-402 Từ tuần 1-10 | Lập trình hướng đối tượng Cô Yến A17-408 Từ tuần 1-10 | Cấu trúc DLGT Thầy Uy A17-402 Từ tuần 1-10 | Đồ họa ứng dụng Cô Nhung A17-402 Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | ƯDPM2-K13 | Anh chuyên ngành 1 Cô Hằng TC-411 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | QTM1-K13 | Bảo trì hệ thống Thầy Cường A17-408 Từ tuần 1-10 | Mạng nâng cao Thầy Tùng A17-408 Từ tuần 1-10 | Anh chuyên ngành 1 Cô Ninh Hà C4B-3 Từ tuần 1-10 | Hệ điều hành Linux Thầy Quốc Tuấn A17-408 Từ tuần 1-10 | Cơ sở DL Cô Hòa A17-408 Từ tuần 1-10 | Lập trình hướng đối tượng Cô Yến A17-408 Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | QTM2-K13 | Anh chuyên ngành 1 Cô Ninh Hà C4B-3 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | TKĐH5-K13 | Anh chuyên ngành 1 Cô Ninh Hà C4B-3 Từ tuần 1-10 | Chế bản ĐT Cô Ánh C4B-3 Từ tuần 1-10 | Hình họa ứng dụng Thầy Thành C4B-3 Từ tuần 1-10 | Nguyên lý ĐH cơ bản Cô Trang A17-408 Từ tuần 1-10 | Tạo hình 2D Cô Ánh A17-408 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | TKĐH CLC-K13 | Chế bản ĐT Cô Ánh A17-501A Từ tuần 1-10 | Anh chuyên ngành 1 Cô Ninh Hà A17-501A Từ tuần 1-10 | Xử lý ảnh nâng cao Cô Nhung Phòng MT CLC (304) Từ tuần 1-3 | Kỹ thuật chụp ảnh Thầy Lợi Phòng 100 - Khu TH (Số 1A-Ngõ 17) Từ tuần 1-10 | Hình họa ứng dụng Thầy Thành Phòng 100 - Khu TH (Số 1A-Ngõ 17) Từ tuần 1-10 | Anh văn 3 Cô Ninh Hà A17-501A Từ tuần 1-15 | Tạo hình 2D Cô Ánh Phòng MT CLC (304) Từ tuần 1-10 | Nguyên lý ĐH cơ bản Cô Trang Phòng MT CLC (304) Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | CĐT1-K13 | KT lập trình trong CĐT Cô Dung A17-403 Từ tuần 1-5 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Thái Từ tuần 1-10 | Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt Thầy Vịnh Từ tuần 1-10 | Nguyên lý chi tiết máy Thầy Hoàng Từ tuần 1-10 | KT an toàn&BHLĐ Thầy Nam Từ tuần 1-5 | Truyền động điện Thầy Chiến Từ tuần 1-10 | Vẽ kỹ thuật 2 Thầy T.Hồng Từ tuần 1-5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | CĐT2-K13 | Vẽ kỹ thuật 2 Thầy T.Hồng Từ tuần 1-5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | CGKL-K13 | Nguyên lý chi tiết máy Thầy Hoàng Từ tuần 1-10 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Thái Từ tuần 1-10 | Vẽ kỹ thuật 2 Thầy Hồng Từ tuần 1-5 | Máy công cụ Thầy Phúc C4B-3 Từ tuần 1-10 | Công nghệ gia công áp lực Thầy Nghệ C4B-3 Từ tuần 1-10 | Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt Thầy Vịnh Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | CĐT CLC-K13 | Truyền động điện Thầy Chiến Từ tuần 1-10 | Nguyên lý chi tiết máy Thầy Hoàng Từ tuần 1-10 | KT lập trình trong CĐT Cô Dung A17-501B Từ tuần 1-5 | KT an toàn&BHLĐ Thầy Nam Từ tuần 6-10 | Vẽ kỹ thuật 2 Thầy T.Hồng Từ tuần 1-5 | Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt Thầy Vịnh Từ tuần 1-10 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Tình Từ tuần 1-10 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | Anh văn 3 Cô Ngọc A17-501B Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | Ô TÔ 1-K13 | KT lái xe Thầy Tiến Dũng Từ tuần 1-5 | Truyền động khí nén thủy lực Thầy Tùng Từ tuần 1-10 | Anh chuyên ngành Cô Hằng TC-401 Từ tuần 1-10 | Nguyên lý động cơ đốt trong Thầy Phú Từ tuần 1-10 | Trang bị điện động cơ Thầy Quý A17-403 Từ tuần 1-10 | Nguyên lý chi tiết máy Cô Dung A17-403 Từ tuần 1-10 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Bằng Từ tuần 1-10 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | Ô TÔ 2-K13 | Anh chuyên ngành Cô Hằng TC-401 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | Ô TÔ 3-K13 | Truyền động khí nén thủy lực Thầy Tùng Từ tuần 1-10 | KT lái xe Thầy Tiến Dũng Từ tuần 1-5 | Nguyên lý động cơ đốt trong Thầy Phú Từ tuần 1-10 | Anh chuyên ngành Cô Tuyết C4B-1 Từ tuần 1-10 | Nguyên lý chi tiết máy Cô Dung A17-404 Từ tuần 1-10 | Trang bị điện động cơ Thầy Quý A17-404 Từ tuần 1-10 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Bằng Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | Ô TÔ 4-K13 | Anh chuyên ngành Cô Tuyết C4B-1 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | Ô TÔ 5-K13 | Trang bị điện động cơ Thầy Quý A17-406 Từ tuần 1-10 | Nguyên lý chi tiết máy Cô Dung A17-406 Từ tuần 1-10 | KT lái xe Thầy Tiến Dũng Từ tuần 1-5 | Truyền động khí nén thủy lực Thầy Tùng Từ tuần 1-10 | Nguyên lý động cơ đốt trong Thầy Phú Từ tuần 1-10 | Sức bền vật liệu Thầy Cường Từ tuần 1-10 | Công nghệ chế tạo máy Thầy Bằng Từ tuần 1-10 | Anh chuyên ngành Cô Tuyết C4B-1 Từ tuần 1-10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | Ô TÔ 6-K13 | Anh chuyên ngành Cô Tuyết C4B-1 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | KTML1- K13 | HT máy lạnh DD&TM 1 Thầy Hà Từ tuần 1-5 HT ĐHKK cục bộ 1 A17-403 Từ tuần 6-10 | KT lạnh cơ bản 2 Thầy Trang A17-403 Từ tuần 1-5 | KT điện tử Thầy Thịnh (TEAMS) Từ tuần 1-10 | An toàn lao động điện lạnh&VSCN Thầy Hà (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Anh văn chuyên ngành Cô Ngọc TC-411 Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | KTML2- K13 | Anh văn chuyên ngành Cô Ngọc TC-411 Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | KTML3- K13 | Anh văn chuyên ngành Cô Hiền C4B-1 Từ tuần 1-15 | KT lạnh cơ bản 2 Thầy Trang A17-405 Từ tuần 1-5 | HT máy lạnh DD&TM 1 Thầy Hà Từ tuần 1-5 HT ĐHKK cục bộ 1 A17-405 Từ tuần 6-10 | An toàn lao động điện lạnh&VSCN Thầy Hà (TEAMS) Từ tuần 1-10 | KT điện tử Thầy Thịnh (TEAMS) Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | KTML4- K13 | Anh văn chuyên ngành Cô Hiền C4B-1 Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | KTLĐ- K13 | Khí cụ điện Thầy Tiến Đức (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Máy điện Thầy Điệp (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Máy điện Thầy Điệp (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Điện tử công suất Thầy Dũng A17-406 Từ tuần 1-10 | KT nhiệt lạnh Thầy Tuyến A17-406 Từ tuần 1-10 | Anh văn chuyên ngành Cô Dung A17-406 Từ tuần 1-15 | KT Thủy khí Thầy Lê T Tùng A17-406 Từ tuần 1-10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | ĐDD1- K13 | Máy điện Thầy Điệp (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Khí cụ điện Thầy Tiến Đức (TEAMS) Từ tuần 1-10 | Máy điện Thầy Điệp (TEAMS) Từ tuần 1-10 | KT nhiệt lạnh Thầy Tuyến A17-407 Từ tuần 1-10 | Điện tử công suất Thầy Dũng A17-407 Từ tuần 1-10 | KT Thủy khí Thầy Lê T Tùng A17-407 Từ tuần 1-10 | Anh văn chuyên ngành Cô Dung C4B-2 Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | ĐDD2- K13 | Anh văn chuyên ngành Cô Dung C4B-2 Từ tuần 1-15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | KTĐ CLC- K13 | HT điều khiển thủy lực khí nén Thầy Trọng Thanh Nhà D - 303 Từ tuần 2-11 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||