A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP | |||||||||||||||||||||||||
5 | HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||||
6 | Khoa: Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | STT | Mã SV | Họ và tên | Lớp | Điểm TBHB | Điểm RL | Loại HB | Số tiền học bổng | 8% học phí tính đến thời điểm xuất dữ liệu (13/6/2022) | Tổng tiền học bổng phân bổ | Kinh phí còn lại HK II 2020-2021 chuyển sang | Số tiền còn lại (I8+K8-J8) | Số TC tích lũy theo khung CT | Số TC SV tích lũy thực tế | ||||||||||||
9 | 1 | 102170022 | Trương Quang Hùng | 17T1 | 9.30 | 90 | Xuất sắc | 4,962,000 | 42,133,032 | 38,703,600 | 0 | 3,429,432 | 153 | #REF! | ||||||||||||
10 | 2 | 102170093 | Đặng Quốc Khánh | 17T2 | 9.20 | 90 | Xuất sắc | 4,962,000 | 153 | #REF! | ||||||||||||||||
11 | 3 | 102170034 | Lê Bá Lương | 17T1 | 9.10 | 90 | Xuất sắc | 4,962,000 | 153 | #REF! | ||||||||||||||||
12 | 4 | 102170038 | Lê Văn Nghĩa | 17T1 | 9.10 | 90 | Xuất sắc | 4,962,000 | 153 | #REF! | ||||||||||||||||
13 | 5 | 102170149 | Phạm Mạnh Dũng | 17T3 | 9.10 | 90 | Xuất sắc | 4,962,000 | 153 | #REF! | ||||||||||||||||
14 | 6 | 102170184 | Nguyễn Thị Như Quyên | 17T3 | 9.10 | 90 | Xuất sắc | 4,962,000 | 153 | #REF! | ||||||||||||||||
15 | 7 | 102170197 | Ngô Tấn Trí | 17T3 | 9.00 | 90 | Xuất sắc | 4,962,000 | 153 | #REF! | ||||||||||||||||
16 | 8 | 102170008 | Lý Phước Công | 17T1 | 9.60 | 84 | Giỏi | 3,969,600 | 153 | #REF! | ||||||||||||||||
17 | 9 | 102170260 | Nguyễn Hữu Nguyên Ý | 17TCLC1 | 9.10 | 90 | Xuất sắc | 12,405,000 | 28,361,872 | 22,329,000 | 0 | 6,032,872 | 153.5 | #REF! | ||||||||||||
18 | 10 | 102170226 | Phan Thanh Huy | 17TCLC1 | 9.00 | 82 | Giỏi | 9,924,000 | 153.5 | #REF! | ||||||||||||||||
19 | 11 | 102170264 | Phan Minh Chuẩn | 17TCLC2 | 8.90 | 86 | Giỏi | 9,924,000 | 24,274,752 | 19,848,000 | 0 | 4,426,752 | 151 | #REF! | ||||||||||||
20 | 12 | 102170272 | Phạm Quang Duy | 17TCLC2 | 8.60 | 88 | Giỏi | 9,924,000 | 151 | #REF! | ||||||||||||||||
21 | 13 | 102180048 | Đàm Quang Tiến | 18T1 | 9.20 | 97 | Xuất sắc | 8,187,300 | 33,848,536 | 31,409,460 | 0 | 2,439,076 | 129 | #REF! | ||||||||||||
22 | 14 | 102180068 | Đoàn Xuân Hùng | 18T2 | 9.04 | 82 | Giỏi | 4,962,000 | 129 | #REF! | ||||||||||||||||
23 | 15 | 102180046 | Lê Đức Thuận | 18T1 | 9.02 | 87 | Giỏi | 6,549,840 | 129 | #REF! | ||||||||||||||||
24 | 16 | 102180053 | Nguyễn Xuân Tuấn | 18T1 | 8.87 | 84 | Giỏi | 5,954,400 | 129 | #REF! | ||||||||||||||||
25 | 17 | 102180036 | Nguyễn Tấn Phát | 18T1 | 8.76 | 91 | Giỏi | 5,755,920 | 129 | #REF! | ||||||||||||||||
26 | 18 | 102180137 | Huỳnh Văn Quân | 18TCLC_DT1 | 9.18 | 91 | Xuất sắc | 18,298,800 | 111,297,168 | 104,303,160 | 0 | 6,994,008 | 114 | #REF! | ||||||||||||
27 | 19 | 102180171 | Châu Trường Long | 18TCLC_DT2 | 9.08 | 93 | Xuất sắc | 18,298,800 | 114 | #REF! | ||||||||||||||||
28 | 20 | 102180192 | Phan Thế Tuệ | 18TCLC_DT2 | 9.05 | 93 | Xuất sắc | 21,348,600 | 114 | #REF! | ||||||||||||||||
29 | 21 | 102180221 | Trần Diệp Phương | 18TCLC_DT3 | 9.21 | 80 | Giỏi | 14,639,040 | 114 | #REF! | ||||||||||||||||
30 | 22 | 102180140 | Đinh Công Tài | 18TCLC_DT1 | 9.21 | 84 | Giỏi | 17,078,880 | 114 | #REF! | ||||||||||||||||
31 | 23 | 102180136 | Trịnh Xuân Phúc | 18TCLC_DT1 | 9.19 | 87 | Giỏi | 14,639,040 | 114 | #REF! | ||||||||||||||||
32 | 24 | 102180254 | Thái Thị Thu Loan | 18TCLC_Nhat | 9.48 | 94 | Xuất sắc | 23,635,950 | 49,229,533 | 47,271,900 | 0 | 1,957,633 | 115 | #REF! | ||||||||||||
33 | 25 | 102180268 | Trần Xuân Phúc | 18TCLC_Nhat | 9.17 | 91 | Xuất sắc | 23,635,950 | 115 | #REF! | ||||||||||||||||
34 | 26 | 102190281 | Ông Nguyễn Uyên Nhi | 19TCLC_DT6 | 9.43 | 90 | Xuất sắc | 23,940,000 | 361,090,928 | 364,140,000 | 0 | -3,049,072 | 85 | #REF! | ||||||||||||
35 | 27 | 102190168 | Lê Văn Huy | 19TCLC_DT4 | 9.42 | 91 | Xuất sắc | 26,460,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
36 | 28 | 102190184 | Trần Thị Phượng | 19TCLC_DT4 | 9.38 | 90 | Xuất sắc | 23,940,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
37 | 29 | 102190197 | Nguyễn Huy Tưởng | 19TCLC_DT4 | 9.36 | 93 | Xuất sắc | 23,940,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
38 | 30 | 102190282 | Dương Xuân Ngọc Phong | 19TCLC_DT6 | 9.35 | 90 | Xuất sắc | 26,460,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
39 | 31 | 102190200 | Hồ Văn Vy | 19TCLC_DT4 | 9.34 | 94 | Xuất sắc | 23,940,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
40 | 32 | 102190153 | Phan Văn Bình | 19TCLC_DT4 | 9.33 | 90 | Xuất sắc | 26,460,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
41 | 33 | 102190155 | Nguyễn Thanh Cơ | 19TCLC_DT4 | 9.30 | 90 | Xuất sắc | 26,460,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
42 | 34 | 102190283 | Trương Minh Phước | 19TCLC_DT6 | 9.30 | 91 | Xuất sắc | 26,460,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
43 | 35 | 102190161 | Lê Hoàng Ngọc Hân | 19TCLC_DT4 | 9.27 | 94 | Xuất sắc | 23,940,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
44 | 36 | 102190014 | Nguyễn Huy Hòa | 19TCLC_DT1 | 9.09 | 90 | Xuất sắc | 21,420,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
45 | 37 | 102190071 | Phan Đình Khôi | 19TCLC_DT2 | 9.08 | 93 | Xuất sắc | 23,940,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
46 | 38 | 102190222 | Huỳnh Thị Khánh Linh | 19TCLC_DT5 | 9.07 | 97 | Xuất sắc | 21,420,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
47 | 39 | 102190139 | Nguyễn Thành Thân | 19TCLC_DT3 | 9.06 | 95 | Xuất sắc | 23,940,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
48 | 40 | 102190172 | Huỳnh Thị Ái Linh | 19TCLC_DT4 | 9.05 | 94 | Xuất sắc | 21,420,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
49 | 41 | 102190341 | Phan Hữu Minh Trí | 19TCLC_Nhat1 | 9.13 | 90 | Xuất sắc | 22,680,000 | 102,852,291 | 106,344,000 | 0 | -3,491,709 | 85 | #REF! | ||||||||||||
50 | 42 | 102190340 | Phạm Minh Tiến | 19TCLC_Nhat1 | 9.04 | 90 | Xuất sắc | 25,200,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
51 | 43 | 102190368 | Võ Hoàng Long | 19TCLC_Nhat2 | 8.99 | 90 | Giỏi | 20,160,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
52 | 44 | 102190324 | Hồ Ngọc Hoàng Minh | 19TCLC_Nhat1 | 8.97 | 84 | Giỏi | 19,152,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
53 | 45 | 102190383 | Phạm Văn Thọ | 19TCLC_Nhat2 | 8.79 | 87 | Giỏi | 19,152,000 | 85 | #REF! | ||||||||||||||||
54 | 46 | 102200017 | Nguyễn Trần Mỹ Duyên | 20T1 | 8.75 | 97 | Giỏi | 8,486,400 | 31,432,992 | 30,551,040 | 0 | 881,952 | 55 | #REF! | ||||||||||||
55 | 47 | 102200395 | Đỗ Châu Trình | 20T2 | 8.74 | 84 | Giỏi | 6,789,120 | 55 | #REF! | ||||||||||||||||
56 | 48 | 102200016 | Lê Phi Duy | 20T1 | 8.52 | 80 | Giỏi | 7,213,440 | 55 | #REF! | ||||||||||||||||
57 | 49 | 102200035 | Nguyễn Phước Đại Toàn | 20T1 | 8.51 | 80 | Giỏi | 8,062,080 | 55 | #REF! | ||||||||||||||||
58 | 50 | 102200078 | Hoàng Thị Phương Uyên | 20TCLC_DT1 | 9.31 | 90 | Xuất sắc | 21,555,000 | 237,953,562 | 235,955,400 | 0 | 1,998,162 | 47 | #REF! | ||||||||||||
59 | 51 | 102200190 | Lê Quốc Rôn | 20TCLC_DT4 | 9.28 | 91 | Xuất sắc | 27,303,000 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
60 | 52 | 102200103 | Nguyễn Bảo Thục Nhi | 20TCLC_DT2 | 9.12 | 91 | Xuất sắc | 28,740,000 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
61 | 53 | 102200116 | Trần Thị Ngọc Trâm | 20TCLC_DT2 | 9.03 | 92 | Xuất sắc | 21,555,000 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
62 | 54 | 102200210 | Nguyễn Thanh Hoàng | 20TCLC_DT5 | 8.96 | 91 | Giỏi | 21,842,400 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
63 | 55 | 102200102 | Lê Văn Vĩnh Nhân | 20TCLC_DT2 | 8.90 | 91 | Giỏi | 17,244,000 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
64 | 56 | 102200144 | Võ Yến Nhi | 20TCLC_DT3 | 8.90 | 88 | Giỏi | 21,842,400 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
65 | 57 | 102200086 | Nguyễn Ngọc Hải | 20TCLC_DT2 | 8.88 | 84 | Giỏi | 19,543,200 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
66 | 58 | 102200204 | Nguyễn Kim Hải Đăng | 20TCLC_DT5 | 8.82 | 81 | Giỏi | 17,244,000 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
67 | 59 | 102200222 | Nguyễn Phước Nhâm | 20TCLC_DT5 | 8.80 | 81 | Giỏi | 19,543,200 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
68 | 60 | 102200154 | Nguyễn Quốc Thành | 20TCLC_DT3 | 8.76 | 84 | Giỏi | 19,543,200 | 47 | #REF! | ||||||||||||||||
69 | 61 | 102200270 | Cao Kiều Văn Mạnh | 20TCLC_KHDL | 9.27 | 94 | Xuất sắc | 27,303,000 | 65,502,512 | 69,838,200 | 0 | -4,335,688 | 51 | #REF! | ||||||||||||
70 | 62 | 102200261 | Nguyễn Tuấn Hưng | 20TCLC_KHDL | 8.80 | 81 | Giỏi | 21,842,400 | 51 | #REF! | ||||||||||||||||
71 | 63 | 102200276 | Trương Bảo Ngọc | 20TCLC_KHDL | 8.79 | 81 | Giỏi | 20,692,800 | 51 | #REF! | ||||||||||||||||
72 | 64 | 102200312 | Nguyễn Văn Hoàng Nhân | 20TCLC_NHAT1 | 9.14 | 91 | Xuất sắc | 26,584,500 | 84,847,046 | 73,718,100 | 0 | 11,128,946 | 54.5 | #REF! | ||||||||||||
73 | 65 | 102200360 | Hồ Lê Quốc Tín | 20TCLC_NHAT2 | 8.83 | 88 | Giỏi | 23,566,800 | 54.5 | #REF! | ||||||||||||||||
74 | 66 | 102200318 | Lý Văn Tánh | 20TCLC_NHAT1 | 8.82 | 90 | Giỏi | 23,566,800 | 54.5 | #REF! | ||||||||||||||||
75 | 67 | 102210135 | Nguyễn Quốc Toàn | 21T_DT2 | 9.63 | 94 | Xuất sắc | 8,486,400 | 33,549,568 | 33,945,600 | 0 | -396,032 | 18 | #REF! | ||||||||||||
76 | 68 | 102210143 | Trương Thoại Vỹ | 21T_DT2 | 9.53 | 94 | Xuất sắc | 8,486,400 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
77 | 69 | 102210130 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 21T_DT2 | 9.51 | 94 | Xuất sắc | 8,486,400 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
78 | 70 | 102210004 | Võ Thế Đạt | 21T_DT | 9.38 | 91 | Xuất sắc | 8,486,400 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
79 | 71 | 102210247 | Lê Văn Tiến Đạt | 21TCLC_DT4 | 9.48 | 91 | Xuất sắc | 22,085,400 | 225,599,264 | 225,271,080 | 0 | 328,184 | 18 | #REF! | ||||||||||||
80 | 72 | 102210275 | Trần Văn Đức Sơn | 21TCLC_DT4 | 9.34 | 91 | Xuất sắc | 22,085,400 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
81 | 73 | 102210260 | Nguyễn Viết Nhật Long | 21TCLC_DT4 | 9.30 | 91 | Xuất sắc | 22,085,400 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
82 | 74 | 102210058 | Nguyễn Lê Việt Hoàng | 21TCLC_DT1 | 9.12 | 85 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
83 | 75 | 102210147 | Nguyễn Nguyên Anh | 21TCLC_DT1 | 9.09 | 88 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
84 | 76 | 102210238 | Mai Xuân Trường | 21TCLC_DT3 | 9.09 | 84 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
85 | 77 | 102210163 | Trần Ngọc Nhật Hưng | 21TCLC_DT2 | 9.07 | 80 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
86 | 78 | 102210187 | Nguyễn Vy Thảo | 21TCLC_DT2 | 9.05 | 82 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
87 | 79 | 102210274 | Thái Ngọc Quý | 21TCLC_DT4 | 9.02 | 82 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
88 | 80 | 102210264 | Trịnh Huy Nam | 21TCLC_DT4 | 9.00 | 87 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
89 | 81 | 102210077 | Trần Viết Sơn | 21TCLC_DT1 | 8.99 | 85 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
90 | 82 | 102210053 | Trương Tấn Cường | 21TCLC_DT1 | 8.97 | 88 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
91 | 83 | 102210030 | Nguyễn Đức Chung | 21TCLC_Nhat1 | 9.38 | 82 | Giỏi | 19,967,520 | 93,847,344 | 99,837,600 | 0 | -5,990,256 | 18 | #REF! | ||||||||||||
92 | 84 | 102210038 | Trương Công Hoàng Long | 21TCLC_Nhat1 | 9.31 | 82 | Giỏi | 19,967,520 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
93 | 85 | 102210040 | Nguyễn Trương Anh Minh | 21TCLC_Nhat1 | 9.06 | 82 | Giỏi | 19,967,520 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
94 | 86 | 102210350 | Phan Thị Thanh Nhàn | 21TCLC_Nhat1 | 8.99 | 87 | Giỏi | 19,967,520 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
95 | 87 | 102210363 | Phạm Thị Hồng Ngân | 21TCLC_Nhat2 | 8.99 | 94 | Giỏi | 19,967,520 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
96 | 88 | 102210096 | Trần Đức Trí | 21TCLC_KHDL | 9.60 | 96 | Xuất sắc | 22,085,400 | 73,863,872 | 79,507,440 | 0 | -5,643,568 | 18 | #REF! | ||||||||||||
97 | 89 | 102210089 | Hồ Quốc Thiên Anh | 21TCLC_KHDL | 9.27 | 91 | Xuất sắc | 22,085,400 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
98 | 90 | 102210095 | Phan Minh Nhật | 21TCLC_KHDL | 9.22 | 84 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
99 | 91 | 102210337 | Phan Nguyễn Tường Vy | 21TCLC_KHDL2 | 9.16 | 82 | Giỏi | 17,668,320 | 18 | #REF! | ||||||||||||||||
100 |