ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
SỔ THEO DÕI BUỔI THI
2
Ngày tháng nămBuổiGiờ thiLớp thiTên học phần thi Thời gian thiCB coi thi 1CB coi thi 2Số bài Số tờCán bộ trực thi Phản ánh buổi thi của CB giám sát (ký, ghi rõ họ tên) Ghi chú
3
12345678910111213
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100