A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH VÀ THI KẾT THÚC HK II NĂM HỌC 2020-2021 CÁC LỚP KHÓA 2028, 2019 VÀ 2020 | |||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||
3 | Các môn cơ sở ngành, chuyên ngành và đại cương (Khóa 2018, 2019, 2020 ngành Vật lý học, Kỹ thuật hạt nhân và Vật lý y khoa) | |||||||||||||||||||||||
4 | Mã MH | Tên môn học | P. KT&ĐBCL tổ chức | GV tự tổ chức | Hình thức thi | Khóa | Ngày thi | Lớp/ Chuyên ngành | GV | |||||||||||||||
5 | PHY10003 | Phương pháp tính | X | Tự luận, được sử dụng tất cả tài liệu | 2019 | 13h30 ngày 18/10/2021 | 19VLH1+ 19KTH1 | Nguyễn Chí Linh | ||||||||||||||||
6 | PHY10003 | Phương pháp tính (Thực hành) | X | Thi thực hành trực tuyến (Trắc nghiệm) | 2019 | 09h00 ngày 10/10/2021 Thời gian làm bài 30 phút | 19VLH1+ 19KTH1 Nhóm TH 2, 3, 4, 5 | Võ Hoàng Thủy Tiên Nguyễn Anh Thư Huỳnh Quốc Việt Đỗ Đức Cường | Room ID: 921-4905-5382, Pass: 921490 | 52 | ||||||||||||||
7 | PHY10003 | Phương pháp tính (Thực hành) | X | Thi thực hành trên máy tính - trực tuyến | 2019 | 09h00 ngày 02/10/2021 | 19VLH1+ 19KTH1 Nhóm TH 1- cô Thuần dạy | Phan Nguyệt Thuần | Room ID: 991-1814-4182, Pass: 991181 | 47 | ||||||||||||||
8 | PHY10004 | Các phương pháp toán lý | X | Tự luận, Không sử dụng tài liệu | 2019 | 13h30 ngày 23/10/2021 | 19VLH1+ 19KTH1 | |||||||||||||||||
9 | PHY10005 | Điện tử cơ bản | X | Tự luận, được sử dụng tất cả tài liệu | 2019 | 09h55 ngày 22/10/2021 | 19VLH1+ 19KTH1 | |||||||||||||||||
10 | PHY10005 | Điện tử cơ bản | X | Tự luận, được sử dụng tất cả tài liệu | 2019 | 09h55 ngày 22/10/2021 | 19VLH1TN | |||||||||||||||||
11 | PHY10005 | Điện tử cơ bản (Thực hành) | Ôn thực hành (Thầy Quân, Khang) | 2019 | 19h0 ngày 18/09/2021 | 19VLH1+ 19KTH1 | Nguyễn Hoàng Quân, Nguyễn Phước Hoàng Khang | 52 | ||||||||||||||||
12 | PHY10005 | Điện tử cơ bản (Thực hành) | Ôn thực hành (Thầy Quân, Khang) | 2019 | 19h0 ngày 18/09/2021 | 19VLH1TN | Nguyễn Hoàng Quân, Nguyễn Phước Hoàng Khang | 52 | ||||||||||||||||
13 | PHY10005 | Điện tử cơ bản (Thực hành) | x | Thi thực hành phần điện tử (Thầy Quân, Khang) | 2019 | 07h45 ngày 26/09/2021 | 19VLH1+ 19KTH1 | Nguyễn Hoàng Quân, Nguyễn Phước Hoàng Khang | Room ID: 941-1576-9712, Pass: 941157 | 48 | ||||||||||||||
14 | PHY10005 | Điện tử cơ bản (Thực hành) | x | Thi thực hành phần điện tử (Thầy Quân, Khang) | 2019 | 13h45 ngày 26/09/2021 | 19VLH1TN | Nguyễn Hoàng Quân, Nguyễn Phước Hoàng Khang | Room ID: 941-1576-9712, Pass: 941157 | 48 | ||||||||||||||
15 | PHY10005 | Điện tử cơ bản (Thực hành) | x | Thi thực hành phần Vật lý tin học (Thầy Việt, cô Thư, cô Tiên) | 2019 | 15h00 ngày 10/10/2021 Thời gian làm bài 30 phút | 19VLH1+ 19KTH1 | Huỳnh Quốc Việt Võ Hoàng Thủy Tiên Nguyễn Anh Thư | Room ID: 921-4905-5382, Pass: 921490 | 52 | ||||||||||||||
16 | PHY10005 | Điện tử cơ bản (Thực hành) | x | Thi thực hành phần Vật lý tin học (Thầy Cường) | 2019 | 15h00 ngày 10/10/2021 Thời gian làm bài 30 phút | 19VLH1TN | Đỗ Đức Cường | Room ID: 921-4905-5382, Pass: 921490 | 52 | ||||||||||||||
17 | PHY10007 | Cơ lượng tử 1 | X | Tự luận | 2019 | 15h40 ngày 25/10/2021 | 19KHN1 | Lê Hoàng Chiến | ||||||||||||||||
18 | PHY10007 | Cơ lượng tử 1 | X | Tự luận | 2019 | 15h40 ngày 25/10/2021 | 19VLH1 | Vũ Quang Tuyên | ||||||||||||||||
19 | PHY10008 | Vật lý hạt nhân | x | Tự luận, Không sử dụng tài liệu | 2019 | 07h45 ngày 30/10/2021 | 19VLH1+ 19KTH1 | Châu Văn Tạo | ||||||||||||||||
20 | PHY10008 | Vật lý hạt nhân | x | Tự luận, Không sử dụng tài liệu | 2019 | 07h45 ngày 30/10/2021 | 19VLH1TN | Châu Văn Tạo | ||||||||||||||||
21 | PHY10009 | Điện động lực | x | Tự luận, được sử dụng tất cả tài liệu | 2019 | 09h55 ngày 21/10/2021 | 19VLH1+ 19KTH1 | Lê Văn Ngọc | Lịch ôn tập: 08h00 ngày Chủ Nhật 17/10/2021, Room ID: 921-4905-5382, Pass: 921490 | |||||||||||||||
22 | PHY10009 | Điện động lực | x | Tự luận, được sử dụng tất cả tài liệu | 2019 | 09h55 ngày 21/10/2021 | 19VLH1TN | Lê Văn Ngọc | ||||||||||||||||
23 | NTE10114 | Kỹ thuật phân tích hạt nhân | x | Tự luận, đề mở, được sử dụng tất cả tài liệu | 2018 | 07h45 ngày 09/10/2021 | Kỹ thuật hạt nhân | Huỳnh Trúc Phương | ||||||||||||||||
24 | PHY10109 | Tín hiệu và phân tích mạch | x | Tự luận, đề mở, được sử dụng tài liệu giấy | 2018 | 15h40 ngày 09/10/2021 | Vật lý điện tử | Trần Xuân Tân | ||||||||||||||||
25 | PHY10112 | Vi điều khiển và ứng dụng | X | Tự luận, được sử dụng tất cả tài liệu | 2018 | 07h45 ngày 10/10/2021 | Vật lý điện tử | Nguyễn Chí Nhân | ||||||||||||||||
26 | PHY10304 | Vật lý neutron và lò phản ứng | x | Tự luận, đề mở, được sử dụng tất cả tài liệu | 2018 | 15h40 ngày 10/10/2021 | Vật lý hạt nhân | Huỳnh Trúc Phương | ||||||||||||||||
27 | PHY10606 | Phân tích mạch | x | Tự luận, Không sử dụng tài liệu | 2018 | 15h40 ngày 09/10/2021 | Vật lý tin học | Dương Hoài Nghĩa | ||||||||||||||||
28 | PHY10003 | Phương pháp tính | GV tự tổ chức | Vấn đáp trực tuyến | 2019 | 26/09/2021 từ 8 giờ 00, mỗi nhóm 3 SV thi vấn đáp trong thời gian 15 phút trên Zoom | 19VLH1TN | Đặng Văn Liệt | Room ID: 926-3152-8242, Pass: 926315 | 46 | ||||||||||||||
29 | PHY10003 | Phương pháp tính (Thực hành) | GV tự tổ chức | Thi thực hành trực tuyến | 2019 | 03/10/2021 trên Zoom | 19VLH1TN | Nguyễn Chí Linh | Room ID: 926-3152-8242, Pass: 926315 | 46 | ||||||||||||||
30 | PHY10004 | Các phương pháp toán lý | GV tự tổ chức | Bài tập lớn, cho đề thi làm trong 72 giờ, nộp qua google forms. Yêu cầu bài làm nộp dưới dạng file pdf, chọn 1 trong 2 hình thức: [1,]Đánh máy; [2,] Hoặc viết cẩn thận và chụp hình ghép thành 1 file pdf thật rõ. | 2019 | 16 giờ thứ 3 ngày 28/09 gởi đề qua email; 16 giờ thứ 6 ngày 01/10/2021 hạn chót nộp bài qua google forms. | 19VLH1TNTA | Nguyễn Hữu Nhã | ||||||||||||||||
31 | PHY10006 | Cơ lý thuyết | GV tự tổ chức | 10 câu trắc nghiệm ghi đáp án ngắn và 2 câu bài tập làm trong 75 phút, được mở tất cả tài liệu | 2019 | 09 giờ ngày Chủ nhật 03/10/2021 trên phần mềm Zoom | 19VLH1 | Đặng Hoài Trung | Room ID: 921-4905-5382, Pass: 921490 | 52 | ||||||||||||||
32 | PHY10006 | Cơ lý thuyết | GV tự tổ chức | Bài tập lớn, cho đề thi làm trong 72 giờ, nộp qua google forms. Yêu cầu bài làm nộp dưới dạng file pdf, chọn 1 trong 2 hình thức: [1,]Đánh máy; [2,] Hoặc viết cẩn thận và chụp hình ghép thành 1 file pdf thật rõ. | 2019 | 16h, thứ 6 ngày 08/10 gởi đề qua email; 16h thứ 2 ngày 11/10/2021 hạn chót nộp bài qua google forms. | 19VLH1TN | Võ Quốc Phong | ||||||||||||||||
33 | PHY10007 | Cơ lượng tử 1 | GV tự tổ chức | Bài tập lớn, cho đề thi làm trong 72 giờ, nộp qua google forms. Yêu cầu bài làm nộp dưới dạng file pdf, chọn 1 trong 2 hình thức: [1,]Đánh máy; [2,] Hoặc viết cẩn thận và chụp hình ghép thành 1 file pdf thật rõ. | 2019 | 16 giờ thứ 2 ngày 20/09 gởi đề qua email; 16 giờ thứ 5 ngày 23/09/2021 hạn chót nộp bài qua google forms. | 19VLH1TNTA | Vũ Quang Tuyên | ||||||||||||||||
34 | PHY10707 | Kỹ thuật đo lường | GV tự tổ chức | Tự luận đề mở, nộp qua Google classrom | 2018 | 9 giờ thứ bảy 25/9/2021 | Vật lý ứng dụng | Huỳnh Văn Tuấn | Room ID: 991-1814-4182, Pass: 991181 | 47 | ||||||||||||||
35 | PHY10710 | Quang điện tử bán dẫn | GV tự tổ chức | Bài tập lớn, cho đề thi làm trong 72 giờ, nộp qua google forms. Yêu cầu bài làm nộp dưới dạng file pdf, chọn 1 trong 2 hình thức: [1,]Đánh máy; [2,] Hoặc viết cẩn thận và chụp hình ghép thành 1 file pdf thật rõ. | 2018 | 16 giờ thứ 7 ngày 18/09 gởi đề qua email; 16 giờ thứ 3 ngày 21/09/2021 hạn chót nộp bài qua google forms. | Vật lý ứng dụng | Nguyễn Hữu Kế Thi xong | ||||||||||||||||
36 | PHY10711 | Kỹ thuật phân tích vật liệu | GV tự tổ chức | Bài tập lớn, cho đề thi làm trong 72 giờ, nộp qua google forms. Yêu cầu bài làm nộp dưới dạng file pdf, chọn 1 trong 2 hình thức: [1,]Đánh máy; [2,] Hoặc viết cẩn thận và chụp hình ghép thành 1 file pdf thật rõ. | 2018 | 16 giờ thứ 7 ngày 02/10 gởi đề qua email; 16 giờ thứ 3 ngày 05/10/2021 hạn chót nộp bài qua google forms. | Vật lý ứng dụng | Nguyễn Hữu Kế | ||||||||||||||||
37 | PHY10712 | Vật lý điện tử & plasma | GV tự tổ chức | Bài tập lớn, cho đề thi làm trong 72 giờ, nộp qua google forms. Yêu cầu bài làm nộp dưới dạng file pdf, chọn 1 trong 2 hình thức: [1,]Đánh máy; [2,] Hoặc viết cẩn thận và chụp hình ghép thành 1 file pdf thật rõ. | 2018 | 16 giờ thứ 2 ngày 27/09 gởi đề qua email; 16 giờ thứ 5 ngày 30/09/2021 hạn chót nộp bài qua google forms. | Vật lý ứng dụng | Lê Văn Hiếu | ||||||||||||||||
38 | PHY10116 | PLC và dây chuyền sản xuất | GV tự tổ chức | Tự luận, đề mở, được sử dụng tất cả tài liệu, nộp bài qua mail hoặc google forms | 2018 | 9h chủ nhật 26/09/2021 | Vật lý điện tử | Nguyễn Hoàng Quân | Room ID: 991-1814-4182, Pass: 991181 | 47 | ||||||||||||||
39 | Các môn đại cương (Khóa 2020 ngành Vật lý học, Kỹ thuật hạt nhân và Vật lý y khoa) | |||||||||||||||||||||||
40 | Mã MH | Tên môn học | P. KT&ĐBCL tổ chức | GV tự tổ chức | Hình thức thi | Khóa | Ngày thi | Lớp/ Chuyên ngành | ||||||||||||||||
41 | PHY00002 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) | X | Tự luận, được sử dụng tất cả tài liệu | 2020 | 07h45 ngày 29/10/2021 | 20VLH1+20HDH1 | |||||||||||||||||
42 | PHY00002 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) | X | Tự luận, được sử dụng tất cả tài liệu | 2020 | 07h45 ngày 29/10/2021 | Lớp CNTN | |||||||||||||||||
43 | PHY00002 | Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) | X | Tự luận, được sử dụng tất cả tài liệu | 2020 | 07h45 ngày 29/10/2021 | 20KTH1+20VYK1 | |||||||||||||||||
44 | PHY00003 | Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) | X | Tự luận, Không sử dụng tài liệu | 2020 | 07h45 ngày 20/10/2021 | PHY00003/20VLH1 | |||||||||||||||||
45 | PHY00003 | Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) | X | Tự luận, Không sử dụng tài liệu | 2020 | 07h45 ngày 20/10/2021 | PHY00003/20VLH1TN | |||||||||||||||||
46 | PHY00003 | Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) | X | Tự luận, Không sử dụng tài liệu | 2020 | 07h45 ngày 20/10/2021 | 20KTH1+20VYK1 | |||||||||||||||||
47 | PHY00001 | Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) | x | Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) | 2020 | 07g45 ngày 27/10/2021 | SV các khóa học lại | |||||||||||||||||
48 | PHY00004 | Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-Hạt nhân) | x | Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu) | 2020 | 07g45 ngày 19/10/2021 | SV các khóa học lại | |||||||||||||||||
49 | Các học phần đại cương khác sinh viên chờ xem trên web trường và trong Portal | |||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||
100 |