| A | B | C | D | E | G | I | J | K | L | M | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI ******* KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN | ||||||||||||||||||||||
6 | Tên học phần: | Quản trị kinh doanh quốc tế | Mã học phần: | Số tín chỉ: 2 | |||||||||||||||||||
7 | Ngày thi: | 6/28/2024 | Giờ thi: | Thời gian thi: 60 phút | |||||||||||||||||||
8 | STT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | TÊN | LỚP | Phòng thi | GIỜ THI | Phút thi | TRỪ | ĐIỂM KT | ĐIỂM THI | MÃ ĐỀ | SỐ TỜ | KÝ TÊN | GHI CHÚ | ||||||||
9 | 1 | 2621215886 | Đỗ Văn | An | QL26.09 | B103 | 7 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
10 | 2 | 2621215121 | Trần Văn | An | QL26.20 | B103 | 7 | 30 | kdt | ||||||||||||||
11 | 3 | 2621215117 | Ngô Tuấn | An | QL26.23 | B103 | 7 | 30 | kdt | ||||||||||||||
12 | 4 | 2621231034 | Lê Thị Thúy | An | QL26.25 | B103 | 7 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
13 | 5 | 2621215977 | Đồng Thế | An | QL26.28 | B103 | 7 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
14 | 6 | 2621216101 | Hoàng Lộc | An | QL26.41 | B103 | 7 | 30 | kdt | ||||||||||||||
15 | 7 | 2621211637 | Nguyễn Thị Ngọc | An | QL26.42 | B103 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
16 | 8 | 2621150671 | Đỗ Xuân | An | QL26.43 | B103 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
17 | 9 | 2621150672 | Nguyễn Khắc | An | QL26.44 | B103 | 7 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
18 | 10 | 2621215527 | Lê Thị Hồng | Anh | QL26.01 | B103 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
19 | 11 | 2621215304 | Nguyễn Đức | Anh | QL26.03 | B103 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
20 | 12 | 2621215329 | Trần Tuấn | Anh | QL26.04 | B103 | 7 | 30 | |||||||||||||||
21 | 13 | 2621230772 | Nguyễn Thị Phương | Anh | QL26.04 | B103 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
22 | 14 | 2621215953 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | QL26.04 | B103 | 7 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
23 | 15 | 2621215148 | Nguyễn Phương | Anh | QL26.05 | B103 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
24 | 16 | 2621215258 | Nguyễn Thị Phương | Anh | QL26.06 | B103 | 7 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
25 | 17 | 2621215233 | Nguyễn Thị Lan | Anh | QL26.07 | B103 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
26 | 18 | 2621230537 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | QL26.07 | B103 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
27 | 19 | 2621230574 | Trần Phương | Anh | QL26.07 | B103 | 7 | 30 | 8,5 | ||||||||||||||
28 | 20 | 2621230506 | Trần Vân | Anh | QL26.09 | B103 | 7 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
29 | 21 | 2621215620 | Nguyễn Đăng | Anh | QL26.09 | B103 | 7 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
30 | 22 | 2621215830 | Trần Tuấn | Anh | QL26.09 | B103 | 7 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
31 | 1 | 2621215452 | Trịnh Thị Lan | Anh | QL26.10 | B103 | 8 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
32 | 2 | 2621211317 | Trần Thị Vân | Anh | QL26.10 | B103 | 8 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
33 | 3 | 2621235066 | Nguyễn Việt | Anh | QL26.11 | B103 | 8 | 30 | 5,8 | ||||||||||||||
34 | 4 | 2621225718 | Bùi Vân | Anh | QL26.12 | B103 | 8 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
35 | 5 | 2621235061 | Ngô Thị Ngọc | Anh | QL26.12 | B103 | 8 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
36 | 6 | 2621231044 | Lê Thị Quỳnh | Anh | QL26.12 | B103 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||
37 | 7 | 2621215523 | Trần Việt | Anh | QL26.13 | B103 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||
38 | 8 | 2621230501 | Vương Thị Ngọc | Anh | QL26.13 | B103 | 8 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
39 | 9 | 2621230568 | Lê Thị Nhật | Anh | QL26.13 | B103 | 8 | 30 | 6,3 | ||||||||||||||
40 | 10 | 2621225634 | Lê Thị Phương | Anh | QL26.13 | B103 | 8 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
41 | 11 | 2621231000 | Phạm Thị Minh | Anh | QL26.13 | B103 | 8 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
42 | 12 | 2621235262 | Nguyễn Ngọc Diệu | Anh | QL26.13 | B103 | 8 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
43 | 13 | 2621215112 | Phạm Hoàng | Anh | QL26.14 | B103 | 8 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
44 | 14 | 2621215228 | Nguyễn Duy | Anh | QL26.14 | B103 | 8 | 30 | kdt | ||||||||||||||
45 | 15 | 2621215650 | Nguyễn Hoàng | Anh | QL26.14 | B103 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||
46 | 16 | 2621215768 | Phạm Hoàng | Anh | QL26.15 | B103 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||||||
47 | 17 | 2621235045 | Đỗ Thị Tuấn | Anh | QL26.15 | B103 | 8 | 30 | 3,0 | ||||||||||||||
48 | 18 | 2621215366 | Bùi Thị Mai | Anh | QL26.16 | B103 | 8 | 30 | 0,0 | kdt | |||||||||||||
49 | 19 | 19170069 | Dương Vũ Hồng | Anh | QL26.16 | B103 | 8 | 30 | kdt | ||||||||||||||
50 | 20 | 2621235056 | Nguyễn Châu | Anh | QL26.17 | B103 | 8 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
51 | 21 | 2621216382 | Viết Việt Hoàng | Anh | QL26.17 | B103 | 8 | 30 | |||||||||||||||
52 | 22 | 2621215169 | Lê Thị Vân | Anh | QL26.18 | B103 | 8 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
53 | 1 | 2621230576 | Nguyễn Thị Kim | Anh | QL26.18 | B103 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
54 | 2 | 2621150133 | Trần Văn | Anh | QL26.18 | B103 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
55 | 3 | 2621215145 | Đinh Thị Quỳnh | Anh | QL26.20 | B103 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
56 | 4 | 2621235063 | Đào Thị Vân | Anh | QL26.20 | B103 | 9 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
57 | 5 | 2621230964 | Vũ Thị Ngọc | Anh | QL26.20 | B103 | 9 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
58 | 6 | 2621215074 | Nguyễn Hoàng | Anh | QL26.22 | B103 | 9 | 30 | 2,8 | ||||||||||||||
59 | 7 | 2621215077 | Lê Hoàng | Anh | QL26.23 | B103 | 9 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
60 | 8 | 2621215685 | Đỗ Thùy | Anh | QL26.23 | B103 | 9 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
61 | 9 | 2621235280 | Lê Thị Diệu | Anh | QL26.23 | B103 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
62 | 10 | 2621215010 | Hoàng Thị | Anh | QL26.24 | B103 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
63 | 11 | 2621215577 | Vi Quỳnh | Anh | QL26.24 | B103 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
64 | 12 | 2621220379 | Trần Thị Ngọc | Anh | QL26.25 | B103 | 9 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
65 | 13 | 2621235112 | Đặng Phương | Anh | QL26.25 | B103 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
66 | 14 | 2621216255 | Nguyễn Thị Vân | Anh | QL26.25 | B103 | 9 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
67 | 15 | 2621230594 | Nguyễn Thị Lan | Anh | QL26.26 | B103 | 9 | 30 | 8,3 | ||||||||||||||
68 | 16 | 2621231043 | Nghiêm Minh | Anh | QL26.26 | B103 | 9 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
69 | 17 | 2621216138 | Trần Thị Quỳnh | Anh | QL26.26 | B103 | 9 | 30 | kdt | ||||||||||||||
70 | 18 | 2621231220 | Vũ Thế | Anh | QL26.26 | B103 | 9 | 30 | kdt | ||||||||||||||
71 | 19 | 2621215606 | Lâm Thị Lan | Anh | QL26.27 | B103 | 9 | 30 | |||||||||||||||
72 | 20 | 2621230750 | Trần Phương | Anh | QL26.27 | B103 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
73 | 21 | 2621230760 | Cao Tùng | Anh | QL26.27 | B103 | 9 | 30 | KĐT | ||||||||||||||
74 | 22 | 2621215328 | Trần Huy | Anh | QL26.28 | B103 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
75 | 1 | 2621216303 | Hoàng Tuấn | Anh | QL26.30 | B103 | 10 | 30 | 8,0 | ||||||||||||||
76 | 2 | 2621216368 | Lại Việt | Anh | QL26.30 | B103 | 10 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
77 | 3 | 2621215338 | Nguyễn Thị Phương | Anh | QL26.31 | B103 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
78 | 4 | 2621230642 | Ninh Ngọc | Anh | QL26.31 | B103 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
79 | 5 | 2621235058 | Hoàng Thị Minh | Anh | QL26.31 | B103 | 10 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
80 | 6 | 2621215436 | Lương Thị Lan | Anh | QL26.32 | B103 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
81 | 7 | 2621215885 | Nguyễn Trần Hoàng | Anh | QL26.32 | B103 | 10 | 30 | 7,8 | ||||||||||||||
82 | 8 | 2621235042 | Nguyễn Đức | Anh | QL26.33 | B103 | 10 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
83 | 9 | 2621235299 | Đặng Phương | Anh | QL26.33 | B103 | 10 | 30 | kdt | ||||||||||||||
84 | 10 | 2621216209 | Nguyễn Vân | Anh | QL26.33 | B103 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
85 | 11 | 2621216274 | Mai Ngọc | Anh | QL26.33 | B103 | 10 | 30 | 6,8 | ||||||||||||||
86 | 12 | 2621231091 | Trần Hải | Anh | QL26.34 | B103 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
87 | 13 | 2621221314 | Nguyễn Văn | Anh | QL26.34 | B103 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
88 | 14 | 2520215174 | Nguyễn Dương Hoàng | Anh | QL26.34 | B103 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||
89 | 15 | 2621210507 | Đào Thị Phương | Anh | QL26.36 | B103 | 10 | 30 | 7,3 | ||||||||||||||
90 | 16 | 2621231041 | Trần Quang | Anh | QL26.36 | B103 | 10 | 30 | 6,5 | ||||||||||||||
91 | 17 | 2621231062 | Lê Thế | Anh | QL26.36 | B103 | 10 | 30 | kdt | ||||||||||||||
92 | 18 | 2621216356 | Nguyễn Hà Tú | Anh | QL26.36 | B103 | 10 | 30 | 6,3 | ||||||||||||||
93 | 19 | 2621215924 | Trần Thị Phương | Anh | QL26.37 | B103 | 10 | 30 | kdt | ||||||||||||||
94 | 20 | 2621216007 | Lê Đình | Anh | QL26.37 | B103 | 10 | 30 | 6,3 | ||||||||||||||
95 | 21 | 2621216141 | Nguyễn Đức | Anh | QL26.38 | B103 | 10 | 30 | kdt | ||||||||||||||
96 | 22 | 2621211200 | Nguyễn Thế | Anh | QL26.38 | B103 | 10 | 30 | 6,3 | ||||||||||||||
97 | 1 | 2621235160 | Hoàng Vũ Việt | Anh | QL26.39 | B104 | 7 | 30 | kdt | ||||||||||||||
98 | 2 | 2621150452 | Lại Ngọc | Anh | QL26.39 | B104 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||||||
99 | 3 | 2621220174 | Nguyễn Thị Vân | Anh | QL26.40 | B104 | 7 | 30 | kdt | ||||||||||||||
100 | 4 | 2621215745 | Nguyễn Thế | Anh | QL26.40 | B104 | 7 | 30 | 7,5 | ||||||||||||||