| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ LỄ TỐT NGHIỆP CẤP TRƯỜNG ĐỢT 2/2024 | |||||||||||||||||||||||||
3 | Ngày 07/12/2024 (Thứ bảy) | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | MSSV | HỌ TÊN | NGÀNH | ||||||||||||||||||||||
6 | 1 | 20247201 | Trần Thanh Vy | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
7 | 2 | 20247157 | Võ Phan Thị Tố Quyên | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
8 | 3 | 20247174 | Trần Ngọc Anh Thư | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
9 | 4 | 20247079 | Mai Quốc Duy | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
10 | 5 | 20247168 | Đặng Ngọc Thi | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
11 | 6 | 20247106 | Nguyễn Thị Trúc Linh | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
12 | 7 | 20247167 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
13 | 8 | 20247033 | Bồ Khánh Ngọc | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
14 | 9 | 20247108 | Nguyễn Hữu Lộc | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
15 | 10 | 20247070 | Nguyễn Duy Anh Chương | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
16 | 11 | 20247151 | Nguyễn Hoàng Quân | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
17 | 12 | 20247139 | Lâm Đinh Gia Phú | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
18 | 13 | 20247027 | Ngô Hồng Phi Loan | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
19 | 14 | 20247149 | Trần Thị Thu Phương | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
20 | 15 | 20247141 | Nguyễn Hạnh Phúc | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
21 | 16 | 20247067 | Đoàn Ngọc Uyên Chi | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
22 | 17 | 19247222 | Phạm Thị Băng Tuyền | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
23 | 18 | 20247172 | Trần Minh Thiện | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ||||||||||||||||||||||
24 | 19 | 20125039 | Trần Minh Nam | Khoa học máy tính | ||||||||||||||||||||||
25 | 20 | 20125005 | Lê Bảo Hiệp | Khoa học máy tính | ||||||||||||||||||||||
26 | 21 | 20127091 | Lê Trọng Anh Tú | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
27 | 22 | 20125126 | Bùi Duy Bảo | Khoa học máy tính | ||||||||||||||||||||||
28 | 23 | 20147093 | Lê Minh Tâm | Hóa học | ||||||||||||||||||||||
29 | 24 | 20127013 | Đặng Nguyễn Duy | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
30 | 25 | 20125033 | Lê Minh Huân | Khoa học máy tính | ||||||||||||||||||||||
31 | 26 | 20127560 | Phạm Trần Trung Lượng | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
32 | 27 | 20125019 | Tô Tuấn An | Khoa học máy tính | ||||||||||||||||||||||
33 | 28 | 20140011 | Phạm Tường Vy | Hóa học | ||||||||||||||||||||||
34 | 29 | 20127659 | Nguyễn Quốc Tuấn | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
35 | 30 | 20127062 | Nguyễn Khải Phú | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
36 | 31 | 20127343 | Phạm Ngọc Anh Thư | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
37 | 32 | 20127124 | Đặng Bảo Châu | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
38 | 33 | 20127100 | Nguyễn Trịnh Như Ý | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
39 | 34 | 19127203 | Nguyễn Cao Thiên Long | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
40 | 35 | 20127068 | Hồ Minh Thanh Tài | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
41 | 36 | 20127043 | Nguyễn Thoại Đăng Khoa | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
42 | 37 | 20127479 | Lê Nhất Duy | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
43 | 38 | 20127677 | Hà Tuấn Lâm | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
44 | 39 | 20127058 | Lê Hồ Bảo Nhật | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
45 | 40 | 20127004 | Huỳnh Minh Bảo | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
46 | 41 | 20127610 | Trương Samuel | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
47 | 42 | 20127508 | Bùi Quốc Hùng | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
48 | 43 | 20127473 | Vũ Đức Dũng | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
49 | 44 | 20127640 | Ngô Đông Thức | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
50 | 45 | 20127039 | Trần Đàm Gia Huy | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
51 | 46 | 20127495 | Thái Chí Hiện | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
52 | 47 | 20127323 | Võ Nhật Tân | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
53 | 48 | 20127585 | Phan Thị Hữu Niên | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
54 | 49 | 20127094 | Nguyễn Minh Văn | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
55 | 50 | 20127500 | Đào Ngọc Hoa | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
56 | 51 | 20127564 | Trần Tuấn Minh | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
57 | 52 | 20127030 | Nguyễn Mạnh Hùng | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
58 | 53 | 19127222 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
59 | 54 | 20127117 | Nguyễn Minh Gia Bảo | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
60 | 55 | 20127305 | Trần Thảo Quyên | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
61 | 56 | 20127040 | Trương Gia Huy | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
62 | 57 | 20127662 | Nguyễn Đình Văn | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
63 | 58 | 20127613 | Phan Thanh Sang | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
64 | 59 | 19127108 | Ngô Phú Chiến | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
65 | 60 | 20127018 | Phùng Đức Hải | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
66 | 61 | 20127460 | Lý Văn Đạt | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
67 | 62 | 20127600 | Lưu Tuấn Quân | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
68 | 63 | 20127548 | Đổng Mỹ Linh | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
69 | 64 | 20127403 | Phạm Trần Minh Ngọc | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
70 | 65 | 19127281 | Trần Minh Thiện | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
71 | 66 | 20127297 | Nguyễn Ngọc Quang | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
72 | 67 | 20127666 | Huỳnh Tấn Vinh | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
73 | 68 | 20127680 | Phạm Thị Ánh Phát | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
74 | 69 | 20127047 | Nguyễn Xuân Hoàng Lâm | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
75 | 70 | 20127447 | Ngô Đức Bảo | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
76 | 71 | 20127475 | Nguyễn Trần Đại Dương | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
77 | 72 | 20127038 | Nguyễn Phước Gia Huy | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
78 | 73 | 20127131 | Nguyễn Tuấn Đạt | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
79 | 74 | 20127582 | Lê Minh Nhật | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
80 | 75 | 20127084 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
81 | 76 | 20127060 | Nguyễn Duy Niên | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
82 | 77 | 20127406 | Thái Cẩm Phong | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
83 | 78 | 20127575 | Huỳnh Cao Nguyên | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
84 | 79 | 20127016 | Đào Đại Hải | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
85 | 80 | 20127088 | Nguyễn Thiện Hoàng Trí | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
86 | 81 | 20127334 | Nguyễn Phát Thịnh | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
87 | 82 | 20127614 | Huỳnh Ngọc Sơn | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
88 | 83 | 20127032 | Bùi Gia Huy | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
89 | 84 | 19127387 | Vũ Tuấn Hải | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
90 | 85 | 19127611 | Phạm Minh Tú | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
91 | 86 | 20127210 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
92 | 87 | 18127141 | Trần Phi Long | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
93 | 88 | 20127304 | Trần Quang An Quốc | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
94 | 89 | 20127007 | Huỳnh Minh Chiến | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
95 | 90 | 20127054 | Ngô Văn Trung Nguyên | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
96 | 91 | 20127052 | Võ Công Minh | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
97 | 92 | 20127306 | Nguyễn Nhật Quỳnh | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
98 | 93 | 20127647 | Nguyễn Khánh Toàn | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
99 | 94 | 20127590 | Trần Nguyên Phong | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||
100 | 95 | 20127567 | Lê Nguyễn Bình Nam | Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||||