ABCDEGIJKLMOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
*******
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
2
3
4
5
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
Tên học phần:Kỹ năng lãnh đạoMã học phần:Số tín chỉ: 2
7
Ngày thi:6/21/2024Giờ thi:Thời gian thi: 60 phút
8
STTMÃ SVHỌ VÀ TÊNLỚPPHÒNG
THI
GIỜ
THI
PHÚT
THI
TRỪĐIỂM KTĐIỂM
THI
MÃ ĐỀSỐ
TỜ
KÝ TÊNGHI CHÚ
9
12622300016Trần Thái AnQK26.05B1059307,5
10
22621225730Lê Việt AnhQK26.01B1059307,5
11
32621150285Hoàng Ngọc AnhQK26.02B1059307,5
12
42621150287Lương Quỳnh AnhQK26.02B1059308,0
13
52621150289Phạm Đức AnhQK26.02B1059308,0
14
62621150284Cao Sỹ Quốc AnhQK26.05B1059307,8
15
72621150288Nguyễn Thị Phương AnhQK26.05B105930KĐT
16
82621150290Tống Nguyệt AnhQK26.05B1059307,8
17
92621225746Vũ Minh ÁnhQK26.01B1059308,0
18
102621150292Nguyễn Ngọc ÁnhQK26.02B105930KĐT
19
112621225296Trần Tuấn BảoQK26.01B1059306,8
20
122621150293Nguyễn Ngọc BíchQK26.05B1059307,8
21
132621150295Nguyễn Bảo ChiQK26.02B1059307,5
22
142621150296Nguyễn Cao CườngQK26.02B1059307,8
23
152621150297Nguyễn Đức CườngQK26.04B1059307,0
24
162621225359Hoàng Hữu ĐạtQK26.01B105930KĐT
25
172621150306Nguyễn Tiến ĐạtQK26.05B105930KĐT
26
182621225359Hoàng Hữu ĐạtQK26.05B1059307,0
ch đến
27
192621150298Cao Thị Huyền DiệuQK26.03B1059307,8
28
202621150309Nguyễn Văn ĐoànQK26.04B1059307,0
29
12621150310Đồng Văn ĐồngQK26.02B1047307,8
30
22621216485Trần Anh ĐứcQK26.02B1047307,5
31
32621150311Đinh Tài ĐứcQK26.04B1047307,0
32
42621211519Nguyễn Trung ĐứcQK26.04B1047307,0
33
52621225196Dương Tiến DũngQK26.01B1047306,5
34
62621150302Đoàn Thị Thùy DươngQK26.02B1047308,0
35
72621216488Hoàng Ánh DươngQK26.02B104730KĐT
36
82621150303Lê Tiến DươngQK26.04B1047307,5
37
92621231219Bùi Lê DuyQK26.01B104730KĐT
38
102520220804Phạm Trường GiangQK26.02B1047307,0
39
112621230992Lê Thị Thu QK26.01B1047308,3
40
122621150312Hoàng Thị Ngân QK26.02B1047308,0
41
132621225404Nông Thị Minh HiềnQK26.01B1047307,5
42
142621150317Nguyễn Khắc HiệpQK26.02B1047307,0
43
152621150319Nguyễn Đức HiếuQK26.05B1047307,3
44
162621150320Hà Thị Thanh HoaQK26.04B1047307,0
45
172621150322Phạm Thị HoaQK26.04B1047307,3
46
182621150492Nguyễn Đình Minh HoàngQK26.03B1047307,8
47
192621150325Bùi Văn HọcQK26.04B1047307,5
48
202621211435Nguyễn Đức HưngQK26.03B1047307,5
49
12621150332Hà Thị HưngQK26.05B1048307,5
50
22621220300Nguyễn Thị HươngQK26.02B1048307,5
51
32621150328Nguyễn Anh HuyQK26.02B104830KĐT
52
42621216443Trần Xuân HuyQK26.02B1048307,5
53
52621150329Nguyễn Thị Mỹ HuyềnQK26.02B1048307,5
54
62621150331Nguyễn Thúy HuyềnQK26.02B1048307,5
55
72621150330Nguyễn Thanh HuyềnQK26.04B1048307,0
56
82621150333Mai Nguyên KhangQK26.02B1048307,3
57
92621211450Nguyễn An KhánhQK26.01B104830KĐT
58
102621150335Trần Trung KiênQK26.04B1048307,3
59
112621225516Thiều Thị LanQK26.01B1048307,3
60
122621216441Trịnh Hương LanQK26.05B1048307,0
61
132621150337Nguyễn Thị LiênQK26.04B1048307,5
62
142621150338Hoàng Thị Hải LiễuQK26.05B1048307,5
63
152621225870Phạm Thị Thùy LinhQK26.01B1048307,8
64
162621150340Lưu Thùy LinhQK26.02B1048307,8
65
172621150341Nguyễn Khánh LinhQK26.02B1048307,5
66
182621150342Nguyễn Thị LinhQK26.02B1048307,8
67
192621211461Trương Cẩm LinhQK26.02B1048307,5
68
202621150344Phạm Trần Diệu LinhQK26.04B1048307,5
69
12621150339Bùi Thị LinhQK26.05B1049307,8
70
22621150345Dương Thành LuânQK26.03B1049308,0
71
32621150346Ngô Đức LươngQK26.04B1049307,8
72
42621150348Phạm Kim LượngQK26.03B1049307,5
73
52621150349Đỗ Hương LyQK26.04B1049307,0
74
62621150353Đỗ Đức MạnhQK26.04B1049307,0
75
72621230453Đỗ Lê Hoàng MinhQK26.01B1049307,0
76
82621150355Tô Hoàng MinhQK26.02B1049308,0
77
92621225605Lê Trà MyQK26.01B1049307,3
78
102621150358Phạm Thị Trà MyQK26.03B1049307,8
79
112621150097Lê Thanh NgaQK26.04B1049307,8
80
122621150362Nguyễn Thu NgaQK26.04B1049308,0
81
132621150361Đào Thị NgaQK26.05B1049308,0
82
142621150364Phạm Thị Kim NgânQK26.03B1049307,8
83
152621150363Nguyễn Thị Kim NgânQK26.05B1049307,8
84
162621150365Đỗ Văn NghĩaQK26.03B1049307,5
85
172621225825Nguyễn Thị NgoanQK26.03B1049308,0
86
182621150366Lê Thị Hồng NgoanQK26.03B1049307,5
87
192621150367Trần Minh NguyệtQK26.02B1049308,0
88
202621216486Lê Thị NhungQK26.05B1049307,5
ch đến
89
12621150371Nguyễn Duy PhátQK26.02B1057307,5
90
22621225154Nguyễn Trọng PhóngQK26.01B1057307,5
91
32621150376Lê Anh QuốcQK26.04B1057307,5
92
42621150377Vũ Đình QuýQK26.03B1057307,0
93
52621150378Bùi Phương QuyênQK26.05B1057307,5
94
62621150382Tạ Hương QuỳnhQK26.02B1057307,5
95
72621150383Vũ Thị QuỳnhQK26.03B1057308,0
96
82621150386Trần Quý SơnQK26.02B1057307,5
97
92621150387Trần Thế SơnQK26.03B1057307,5
98
102621150388Phạm Minh TâmQK26.02B1057307,5
99
112621150390Nguyễn Thanh TânQK26.02B1057307,5
100
122621150391Nguyễn Thị ThanhQK26.03B1057307,8