A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI | ||||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Tên học phần: Những Nguyên lý CB CNMLN Học kỳ: I Năm học: 2021-2022 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Thời gian thi: | ||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | TT phòng thi | Đơn vị | Mã phòng thi | MÃ SV | HỌ VÀ | TÊN | NGÀY SINH | LỚP | ĐIỂM HỌC PHẦN | ĐỊA CHỈ EMAIL | GHI CHÚ | |||||||||||||||
8 | Điểm CC | Điểm GK | Điểm thi | ||||||||||||||||||||||||
9 | 1 | 1 | Khoa TC-NH | THI1121.NLCB.01 | 17A45010010 | Đinh Thành | Huy | 8/14/1999 | 1745ATC1 | 10 | 7 | 17A45010010@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
10 | 2 | 2 | Khoa TC-NH | THI1121.NLCB.01 | 16A45010120 | Nguyễn Mạnh | Long | 8/8/1994 | 1645A.TC2 | 10 | 8 | 16A45010120@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
11 | 1 | 3 | Khoa Luật | THI1121.NLCB.01 | 18A52010016 | Tạ Thị Phương | Thảo | 13/11/2000 | 1850A01 | 10 | 8 | 18A52010016@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
12 | 1 | 4 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010088 | Bùi Ngọc Hoàng | Anh | 15/07/2000 | K21-ĐT2 | 8 | 8 | 18A12010088@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
13 | 2 | 5 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010035 | Đào Duy | Anh | 12/10/2000 | K21-ĐT1 | 10 | 10 | 18A12010035@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
14 | 3 | 6 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A17010088 | Hà Việt | Anh | 01/12/2000 | K21-TĐH | 10 | 9 | 18A17010088@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
15 | 4 | 7 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 17A12010057 | Hoàng Duy | Anh | 27/07/1999 | K20A | 6 | 8 | 17A12010057@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
16 | 5 | 8 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010057 | Nguyễn Kỳ | Anh | 11/01/2000 | K21-ĐT1 | 10 | 10 | 18A12010057@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
17 | 6 | 9 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 15A12010189 | Nguyễn Quang | Anh | 27/09/1997 | K18-C | 7 | 8 | 15A12010189@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
18 | 7 | 10 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 17A12010110 | Phạm Huy | Đăng | 05/11/1997 | K20A | 10 | 10 | 17A12010110@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
19 | 8 | 11 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 15A12010101 | Bùi Ngọc | Đoan | 09/10/1997 | K18-A | 8 | 8 | 15A12010101@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
20 | 9 | 12 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A17010060 | Nguyễn Việt | Đức | 09/08/2000 | K21-TĐH | 8 | 8 | 18A17010060@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
21 | 10 | 13 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010059 | Phan Thanh | Hào | 04/10/2000 | K21-ĐT2 | 10 | 9 | 18A12010059@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
22 | 11 | 14 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010072 | Nguyễn Tiến | Hiệp | 24/06/2000 | K21-ĐT1 | 9 | 9 | 18A12010072@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
23 | 12 | 15 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A17010106 | Trần Văn | Hiếu | 03/01/2000 | K21-TĐH | 8 | 7 | 18A17010106@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
24 | 13 | 16 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010140 | Nguyễn Duy | Long | 31/08/2000 | K21-ĐT1 | 9 | 8 | 18A12010140@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
25 | 14 | 17 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A17010070 | Vũ Quang | Minh | 12/11/2000 | K21-TĐH | 7 | 7 | 18A17010070@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
26 | 15 | 18 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 17A12010042 | Đinh Quang | Ninh | 18/11/1999 | K20A | 9 | 9 | 17A12010042@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
27 | 16 | 19 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010128 | Phạm Hồng | Quân | 06/11/2000 | K21-ĐT2 | 10 | 10 | 18A12010128@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
28 | 17 | 20 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010154 | Nguyễn Thanh | Quý | 06/11/2000 | K21-ĐT1 | 10 | 9 | 18A12010154@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
29 | 18 | 21 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010124 | Đỗ Xuân | Sáng | 13/01/2000 | K21-ĐT2 | 10 | 9 | 18A12010124@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
30 | 19 | 22 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010135 | Nguyễn Đức | Thắng | 03/02/2000 | K21-ĐT2 | 9 | 8 | 18A12010135@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
31 | 20 | 23 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010013 | Đặng Thị | Trang | 17/07/2000 | K21-ĐT1 | 10 | 10 | 18A12010013@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
32 | 21 | 24 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A17010029 | Lê Khả | Tú | 19/06/2000 | K21-TĐH | 9 | 9 | 18A17010029@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
33 | 22 | 25 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.01 | 18A12010125 | Nguyễn Quốc | Tuấn | 14/04/2000 | K21-ĐT2 | 8 | 8 | 18A12010125@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
34 | 1 | 26 | Khoa TDCN | THI1121.NLCB.01 | 15A15010018 | Bùi Anh | Dũng | 24/01/1996 | K23KT | 7.3 | 5.5 | 15A15010018@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
35 | 2 | 27 | Khoa TDCN | THI1121.NLCB.01 | 15A15010102 | Vũ Phương | Dung | 21/08/1997 | K23KT | 9.3 | 9.3 | 15A15010102@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
36 | 23 | 1 | Khoa CN ĐTTT | THI1121.NLCB.02 | 18A12010063 | Chu Thành | Vinh | 20/10/2000 | K21-ĐT2 | 10 | 10 | 18A12010063@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
37 | 1 | 2 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010041 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | '28/04/2000 | 1832A01 | 10 | 6,5 | 18A32010041@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
38 | 2 | 3 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010001 | Nguyễn Quốc | Anh | '09/11/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010001@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
39 | 3 | 4 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010028 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | '23/10/2000 | 1832A01 | 10 | 6 | 18A32010028@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
40 | 4 | 5 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010040 | Lưu Thành | Công | '08/01/2000 | 1832A01 | 10 | 8 | 18A32010040@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
41 | 5 | 6 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010033 | Đoàn Thị Thùy | Dung | '20/05/2000 | 1832A01 | 10 | 5 | 18A32010033@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
42 | 6 | 7 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010034 | Lò Tiến | Dũng | '19/06/2000 | 1832A01 | 6,0 | 9 | 18A32010034@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
43 | 7 | 8 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010043 | Lê Thị Hương | Giang | '18/07/2000 | 1832A01 | 10 | 9,0 | 18A32010043@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
44 | 8 | 9 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010018 | Trần Hương | Giang | '04/10/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010018@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
45 | 9 | 10 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010005 | Hồ Minh | Hằng | '05/07/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010005@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
46 | 10 | 11 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 17A31010024 | Dương Thị Hồng | Hạnh | '13/10/1999 | 1701 | 10 | 6,5 | 17A31010024@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
47 | 11 | 12 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010044 | Vũ Thị | Huệ | '11/12/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010044@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
48 | 12 | 13 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010017 | Khúc Thị Lan | Hương | '30/05/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010017@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
49 | 13 | 14 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010038 | Lã Thị | Hương | '28/01/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010038@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
50 | 14 | 15 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010025 | Nguyễn Thị | Khánh | '02/09/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010025@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
51 | 15 | 16 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010024 | Ngô Thùy | Linh | '12/10/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010024@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
52 | 16 | 17 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010036 | Vũ Thị Khánh | Linh | '04/11/2000 | 1832A01 | 10 | 8 | 18A32010036@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
53 | 17 | 18 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010019 | Bùi Hải | Long | '08/09/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010019@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
54 | 18 | 19 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010037 | Nguyễn Phúc | Long | '09/02/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010037@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
55 | 19 | 20 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010026 | Nguyễn Thị | Ly | '24/10/2000 | 1832A01 | 10 | 5 | 18A32010026@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
56 | 20 | 21 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010035 | Nguyễn Hoàng | Minh | '18/11/2000 | 1832A01 | 9,5 | 8,0 | 18A32010035@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
57 | 21 | 22 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010016 | Chu Thị Hồng | Ngọc | '02/03/2000 | 1832A01 | 10 | 9,0 | 18A32010016@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
58 | 22 | 23 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010020 | Hoàng Minh | Ngọc | '12/10/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010020@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
59 | 23 | 24 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010008 | Lê Thị | Ngọc | '18/11/2000 | 1832A01 | 10 | 8 | 18A32010008@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
60 | 24 | 25 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010039 | Phùng Thị | Ngọc | '07/09/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010039@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
61 | 25 | 26 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.02 | 18A32010042 | Đỗ Thị Phương | Nhung | '01/09/2000 | 1832A01 | 10 | 8 | 18A32010042@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
62 | 26 | 27 | Khoa TDCN | THI1121.NLCB.02 | 15A15010008 | Trần Đức | Thắng | 11/06/1997 | K23KT | 7.9 | 7.5 | 15A15010008@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
63 | 27 | 28 | Khoa TDCN | THI1121.NLCB.02 | 18A15010021 | Trần Văn | Trang | 14/09/2000 | K26 KT | 6.3 | 7.8 | 18A15010021@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
64 | 26 | 1 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A31010022 | Nguyễn Thị | Nữ | '11/05/2000 | 1832A01 | 10 | 8 | 18A31010022@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
65 | 27 | 2 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010003 | Đinh Thị | Oanh | '30/11/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010003@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
66 | 28 | 3 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010009 | Nguyễn Thị Phong | Phương | '14/01/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010009@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
67 | 29 | 4 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010002 | Nguyễn Đình | Quang | '01/03/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010002@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
68 | 30 | 5 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A31010051 | Trịnh Đức | Quang | '15/07/2000 | 1831A01 | 8,5 | 7 | 18A31010051@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
69 | 31 | 6 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010047 | Lê Diễm | Quỳnh | '10/07/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010047@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
70 | 32 | 7 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A31010009 | Đỗ Thị Minh | Sang | '23/03/2000 | 1832A01 | 10 | 6 | 18A31010009@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
71 | 33 | 8 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010014 | Nguyễn Thị | Thanh | '10/09/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010014@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
72 | 34 | 9 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010004 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | '10/02/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010004@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
73 | 35 | 10 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010023 | Trương Thị | Thảo | '05/10/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010023@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
74 | 36 | 11 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 17A31010034 | Nguyễn Đức | Thiện | '10/06/1999 | 1701 | 5 | 7,5 | 17A31010034@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
75 | 37 | 12 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010012 | Vũ Thị | Thu | '17/10/2000 | 1832A01 | 10 | 8,0 | 18A32010012@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
76 | 38 | 13 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010031 | Lâm Thị Thu | Uyên | '30/09/2000 | 1832A01 | 10 | 6 | 18A32010031@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
77 | 39 | 14 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010032 | Trần Thị | Vân | '01/02/2000 | 1832A01 | 10 | 8 | 18A32010032@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
78 | 40 | 15 | Khoa CNSH | THI1121.NLCB.03 | 18A32010029 | Vũ Thị Hải | Yến | '14/12/2000 | 1832A01 | 10 | 7 | 18A32010029@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
79 | 1 | 16 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 18A10010108 | Nguyễn Thanh | Bình | 27/08/2000 | 1810A01 | 10 | 9 | 18A10010108@students.hou.edu.vn | #6246 | Nguyễn Thanh Bình | |||||||||||||
80 | 2 | 17 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 18A10010336 | Phạm Quang | Đạt | 26/09/2000 | 1810A04 | 9 | 7.5 | 18A10010336@students.hou.edu.vn | #6246 | Phạm Quang Đạt | |||||||||||||
81 | 3 | 18 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 18A10010028 | Trần Mai | Hiền | 26/03/2000 | 1810A04 | 10 | 9.5 | 18A10010028@students.hou.edu.vn | #6246 | Trần Mai Hiền | |||||||||||||
82 | 4 | 19 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 13A10010154 | Ngô Thị | Huệ | 18/07/1995 | 1310A02 | 10 | 8 | 13A10010154@students.hou.edu.vn | #6294 | Ngô Thị Huệ | |||||||||||||
83 | 5 | 20 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 18A10010181 | Nguyễn Quang | Huy | 13/10/2000 | 1810A03 | 9 | 7 | 18A10010181@students.hou.edu.vn | #6246 | Nguyễn Quang Huy | |||||||||||||
84 | 6 | 21 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 17A10010036 | Nguyễn Công | Lâm | 20/10/1999 | 1710A03 | 10 | 8.5 | 17A10010036@students.hou.edu.vn | #6246 | Nguyễn Công Lâm | |||||||||||||
85 | 7 | 22 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 18A10010149 | Lê Quang | Long | 10/11/2000 | 1810A02 | 9 | 8 | 18A10010149@students.hou.edu.vn | #6246 | Lê Quang Long | |||||||||||||
86 | 8 | 23 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 18A10010364 | Hà Duy | Thành | 25/05/2000 | 1810A01 | 9.5 | 7.5 | 18A10010364@students.hou.edu.vn | #6246 | Hà Duy Thành | |||||||||||||
87 | 9 | 24 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 18A10010001 | Nghiêm Tiến | Thành | 14/04/2000 | 1810A02 | 10 | 8.5 | 18A10010001@students.hou.edu.vn | #6246 | Nghiêm Tiến Thành | |||||||||||||
88 | 10 | 25 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 18A10010285 | Nguyễn Hữu | Trường | 01/02/2000 | 1810A01 | 10 | 8.5 | 18A10010285@students.hou.edu.vn | #6246 | Nguyễn Hữu Trường | |||||||||||||
89 | 11 | 26 | Khoa CNTT | THI1121.NLCB.03 | 18A10010293 | Nguyễn Quang | Tú | 01/08/2000 | 1810A05 | 8.5 | 7.5 | 18A10010293@students.hou.edu.vn | #6246 | Nguyễn Quang Tú | |||||||||||||
90 | 5 | 27 | Khoa TDCN | THI1121.NLCB.03 | 16A15010059 | Trần Bảo | Trung | 22/10/1994 | K24KT | 7.9 | 7.5 | 16A15010059@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
91 | 6 | 28 | Khoa TDCN | THI1121.NLCB.03 | 18A15010019 | Nguyễn Xuân | Tú | 29/11/2000 | K26 KT | 5.8 | 5.5 | 18A15010019@students.hou.edu.vn | |||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |