ABCDEFIKLNOPRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAV
1
Khoa Tµi chÝnh
2
DANH SÁCH THI LẠI HỌC PHẦN
3
MÔN THI: BẢO HIỂM XÃ HỘI/K25TCNGÀY THI:18/5/2023
4
STTMSVHODEMTENLOPGHI
CHU
LOAIMON
THI
PHONG
THI
NGÀY
THI
GIO
THI
PHÚT
THI
Đ.TRỪTB KIỂM TRAĐ. THIĐ. TBVIPHAMKTMATDIENKTQUETTHEKTDANGTHIKTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
5
1
2520245034
Hoàng TrọngKhánhTC02L2BHXHC40618.5.231930 4,37
6
2
2520210621
Phạm HuyHoàngTC01L2BHXHC40618.5.231930 8,10
7
3
2520210064
Kiều DiệuLinhTC01L2BHXHC40618.5.231930 6,37
8
4
2520250525
Trần Thị ThuPhươngTC01L2BHXHC40618.5.231930 4,87
9
5
2520210074
Đào ThiênThuTC01L2BHXHC40618.5.231930 6,87
10
6
2520220278
Đỗ Thị PhươngAnhTC02L2BHXHC40618.5.231930 6,23
11
7
2520225587
Nguyễn HoàngDươngTC02L2BHXHC40618.5.231930 5,60
12
8
2520215360
Phạm Thị PhươngThảoTC02L2BHXHC40618.5.231930 6,77
13
9
2520120825
Đặng Văn HoàngKhanhTC03L2BHXHC40618.5.231930 3,70
14
10
2520220679
Vũ Thị KhánhLanTC04L2BHXHC40618.5.231930 6,30
15
11
2520215608
Dương QuốcAnhTC05L2BHXHC40618.5.231930 5,10
16
12
2520225209
Phạm Nguyễn Ngọc
LyTC05L2BHXHC40618.5.231930 4,77
17
13
2520250470
Nguyễn HữuTC05L2BHXHC40618.5.231930 5,57
18
14
2520150990
Phạm Thị NguyệtAnhTC06L2BHXHC40618.5.231930 8,20
19
15
2520151011
Phan AnGiangTC06L2BHXHC40618.5.231930 7,60
20
16
2520151017
Phạm ĐứcHiếuTC06L2BHXHC40618.5.231930 6,73
21
17
2520110967
Ngô Thị NgọcNgânTC06L2BHXHC40618.5.231930 6,43
22
18
2520240279
Võ HoàngTùngTC01L2BHXHC40618.5.231930 9,80
23
19
2520220176
Bùi SơnHưngTC02L2BHXHC40618.5.231930 5,93
24
20
2520215059
Nguyễn Thị Phương
ThảoTC02L1BHXHC40714.4.231930 8,33
25
21
2520210555
Đỗ ThuTrangTC02L1BHXHC40714.4.231930 6,70
26
22
2520210716
Ngân Thị Thu TrangTC02L1BHXHC40714.4.231930 7,03
27
23
2520220519
Lý KiềuAnhTC03L1BHXHC40714.4.231930 4,27
28
24
2520210480
Lê ThịHuêTC03L1BHXHC40714.4.231930 3,40
29
25
2521300014
Nguyễn PhươngDungTC04L1BHXHC40714.4.231930 4,07
30
26
2520210479
Nguyễn PhươngLinhTC04L1BHXHC40714.4.231930 6,53
31
27
2520210386
Nguyễn HoàngLongTC04L1BHXHC40714.4.231930 6,33
32
28
2520110391
Nguyễn ThịHiềnTC05L1BHXHC40714.4.231930 8,20
33
29
2520226029
Vũ HuyHoàngTC05L1BHXHC40714.4.231930 4,27
34
30
2520215642
Phạm ThảoLinhTC05L1BHXHC40714.4.231930 5,57
35
312522300001Nguyễn Thị ThúyHườngTC06L1BHXHC40714.4.231930 5,30
36
32
2520215202
Lý HiểuLinhTC06L1BHXHC40714.4.231930 3,40
37
33
2520151034
Nguyễn DuyLinhTC06L1BHXHC40714.4.231930 5,70
38
342521300032Trần ĐứcVinhTC06L1BHXHC40714.4.231930 4,10
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100