ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
KHOA TÀI CHÍNH
––––––––––––––––––––––––
4
5
DANH SÁCH THI 8 TUẦN SAU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2025-2026
6
Khoa: Tài chính
Tên học phần:
Tài chính DN
Số tín chỉ:
2
Mã học phần:
191152029Tài chínhTài chính DN2191152029
7
TTMã sinh viênHọ đệmTênLớpLần họcLần thiNgày thiPhòng thiGiờ thiPhút thiThời gian thiTB kiểm traĐiểm đánh giá học phầnSinh viên ký nhậnGhi chúKhoa phụ tráchTên học phầnSố TCMã học phần
8
Bằng sốBằng chữ
9
10
12823230712Vũ ChíThanhQL28.331127.12.25D7041730600,00KĐTTài chínhTài chính DN2191152029
11
22823230743Phạm HươngLinhQL28.331127.12.25D7041730606,40Tài chínhTài chính DN2191152029
12
32823245196Nguyễn ViếtHoàngQL28.331127.12.25D7041730606,80Tài chínhTài chính DN2191152029
13
42823245244Lê ThịHuyềnQL28.331127.12.25D7041730607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
14
52823250536Hoàng AnhQL28.331127.12.25D7041730602,20Tài chínhTài chính DN2191152029
15
62823210951Phạm VănHảiQL28.331127.12.25D7041730606,60Tài chínhTài chính DN2191152029
16
72823245569Mai VănThanhQL28.331127.12.25D7041730607,30Tài chínhTài chính DN2191152029
17
82823211761Lê TùngDươngQL28.331127.12.25D7041730606,80Tài chínhTài chính DN2191152029
18
92823211783Trần Vũ KhánhHuyềnQL28.331127.12.25D7041730607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
19
102823235765Lê CôngHiếuQL28.331127.12.25D7041730604,30Tài chínhTài chính DN2191152029
20
112823235778Trần ThịQuýQL28.331127.12.25D7041730605,60Tài chínhTài chính DN2191152029
21
122823151434Chử HoàngAnhQL28.331127.12.25D7041730605,50Tài chínhTài chính DN2191152029
22
132823151692Trần VănTiệpQL28.331127.12.25D7041730608,50Tài chínhTài chính DN2191152029
23
142823151729Nguyễn Thị NhưYếnQL28.331127.12.25D7041730608,00Tài chínhTài chính DN2191152029
24
152823154756Phạm NhưQuỳnhQL28.331127.12.25D7041730607,30Tài chínhTài chính DN2191152029
25
162823155746Bùi Nguyễn TrâmAnhQL28.331127.12.25D7041730607,80Tài chínhTài chính DN2191152029
26
172823155798Nguyễn ĐỗBìnhQL28.331127.12.25D7041730608,30Tài chínhTài chính DN2191152029
27
182823155915Nguyễn HữuHuyQL28.331127.12.25D7041730602,80Tài chínhTài chính DN2191152029
28
192823155981Đinh NhậtLongQL28.331127.12.25D7041730607,30Tài chínhTài chính DN2191152029
29
202823156676Lê Thị BíchNgọcQL28.331127.12.25D7041730605,55Tài chínhTài chính DN2191152029
30
212823156804Ngô ĐôngYQL28.331127.12.25D7041730600,00KĐTTài chínhTài chính DN2191152029
31
222722212020Nguyễn ThúyHiềnQL28.341127.12.25D7041730606,00Tài chínhTài chính DN2191152029
32
232823235047Đinh Thị XuânMaiQL28.341127.12.25D7041730606,50Tài chínhTài chính DN2191152029
33
242823250129Nguyễn NgọcKhánhQL28.341127.12.25D7041730608,00Tài chínhTài chính DN2191152029
34
252823235224Nguyễn ThịNhungQL28.341127.12.25D7041730605,00Tài chínhTài chính DN2191152029
35
12823240273Phạm GiaBảoQL28.341127.12.25D7041830604,80Tài chínhTài chính DN2191152029
36
22823225742Bùi Thị ThùyLinhQL28.341127.12.25D7041830605,80Tài chínhTài chính DN2191152029
37
32823225800Nguyễn VănHiếuQL28.341127.12.25D7041830609,30Tài chínhTài chính DN2191152029
38
42823231112Nguyễn ViệtAnhQL28.341127.12.25D7041830607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
39
52823245214Vũ TríHùngQL28.341127.12.25D7041830605,90Tài chínhTài chính DN2191152029
40
62823216143Lê Thị HồngNhungQL28.341127.12.25D7041830607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
41
72823245713Hoàng TrọngĐạiQL28.341127.12.25D7041830605,00Tài chínhTài chính DN2191152029
42
82823240964Nguyễn HoàngPhươngQL28.341127.12.25D7041830604,80Tài chínhTài chính DN2191152029
43
92823211716Cao QuyềnLinhQL28.341127.12.25D7041830607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
44
102823241011Nguyễn Thị ThùyLinhQL28.341127.12.25D7041830605,80Tài chínhTài chính DN2191152029
45
112823151675Trần Thị ThanhThảoQL28.341127.12.25D7041830608,00Tài chínhTài chính DN2191152029
46
122823154765Nguyễn ThanhThuýQL28.341127.12.25D7041830600,00KĐTTài chínhTài chính DN2191152029
47
132823154795Phan TrọngMạnhQL28.341127.12.25D7041830605,60Tài chínhTài chính DN2191152029
48
142823156107Nguyễn Thị ThuThủyQL28.341127.12.25D7041830607,30Tài chínhTài chính DN2191152029
49
152823235109Phạm ĐứcTínQL28.391127.12.25D7041830607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
50
162823225476Ngô Thị YếnHoaQL28.391127.12.25D7041830607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
51
172823231161Phạm Thị ThuQL28.391127.12.25D7041830607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
52
182823210819Trịnh DuyThànhQL28.391127.12.25D7041830607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
53
192823245405Nguyễn HoàiNamQL28.391127.12.25D7041830606,90Tài chínhTài chính DN2191152029
54
202823216101Nguyễn HồngMaiQL28.391127.12.25D7041830607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
55
212823245839Hà Thị MinhNguyệtQL28.391127.12.25D7041830607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
56
222823240925Phạm ViệtQL28.391127.12.25D7041830607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
57
232823231606Nguyễn CôngHoàngQL28.391127.12.25D7041830607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
58
242823151523Lê KhảiHoànQL28.391127.12.25D7041830607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
59
252823151565Hoàng Thị ThùyLinhQL28.391127.12.25D7041830607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
60
12823151571Nguyễn ThùyLinhQL28.391127.12.25D7041930607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
61
22823151572Phạm PhươngLinhQL28.391127.12.25D7041930607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
62
32823151575Nguyễn Thị ThanhLoanQL28.391127.12.25D7041930608,50Tài chínhTài chính DN2191152029
63
42823151658Nguyễn NhưQuỳnhQL28.391127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
64
52823152967QL28.391127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
65
62823154715Nguyễn HươngDungQL28.391127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
66
72823154720Nguyễn NgọcQL28.391127.12.25D7041930608,50Tài chínhTài chính DN2191152029
67
82823154772Đinh PhúcTrườngQL28.391127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
68
92823154775Nguyễn ThanhTùngQL28.391127.12.25D7041930608,00Tài chínhTài chính DN2191152029
69
102823154777Bùi QuangVinhQL28.391127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
70
112823154848Lường ThịThuQL28.391127.12.25D7041930608,00Tài chínhTài chính DN2191152029
71
122823155860Nguyễn HảiQL28.391127.12.25D7041930608,00Tài chínhTài chính DN2191152029
72
132823215317Vũ TrọngĐứcQL28.401127.12.25D7041930606,00Tài chínhTài chính DN2191152029
73
142823230358Phạm ĐứcMạnhQL28.401127.12.25D7041930606,00Tài chínhTài chính DN2191152029
74
152823240097Phạm VănMinhQL28.401127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
75
162823220173Nguyễn HữuTùngQL28.401127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
76
172823245051Phạm ThịHiềnQL28.401127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
77
182823230527Nguyễn Thị HồngNhungQL28.401127.12.25D7041930606,50Tài chínhTài chính DN2191152029
78
192823240146Trần HuyToànQL28.401127.12.25D7041930606,00Tài chínhTài chính DN2191152029
79
202823210264Nguyễn Thị VânAnhQL28.401127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
80
212823215641Đoàn NhậtMaiQL28.401127.12.25D7041930608,50Tài chínhTài chính DN2191152029
81
222823220405Phạm ThịOanhQL28.401127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
82
232823210559Nguyễn ViếtThànhQL28.401127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
83
242823225996Nguyễn PhươngThanhQL28.401127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
84
252823226151Nguyễn ÂnThưQL28.401127.12.25D7041930607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
85
12823231493Phạm TrungThànhQL28.401127.12.25D7051730607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
86
22823216460Đỗ ThịMaiQL28.401127.12.25D7051730607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
87
32823211544Vũ Thị ThùyLinhQL28.401127.12.25D7051730607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
88
42823216549Trần ĐứcTrungQL28.401127.12.25D7051730600,00KĐTTài chínhTài chính DN2191152029
89
52823240724Nguyễn Thị MinhTâmQL28.401127.12.25D7051730607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
90
62823151659Nguyễn MinhSángQL28.401127.12.25D7051730607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
91
72823154929Lê Thị HồngAnhQL28.401127.12.25D7051730608,50Tài chínhTài chính DN2191152029
92
82823155794Hoàng NamBắcQL28.401127.12.25D7051730600,00KĐTTài chínhTài chính DN2191152029
93
92823156016Lưu Thị ThuNgânQL28.401127.12.25D7051730607,50Tài chínhTài chính DN2191152029
94
102823156064Ngô ThùyPhươngQL28.401127.12.25D7051730607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
95
112823156123Nguyễn Thị HuyềnTrangQL28.401127.12.25D7051730607,00Tài chínhTài chính DN2191152029
96
122823230042Tào Thị NgọcMaiQL28.311127.12.25D7051730608,50Tài chínhTài chính DN2191152029
97
132823220121Lê ThànhĐạtQL28.311127.12.25D7051730608,50Tài chínhTài chính DN2191152029
98
142823215312Nguyễn Thị AnBìnhQL28.311127.12.25D7051730608,00Tài chínhTài chính DN2191152029
99
152823250075Vũ ThịHồngQL28.311127.12.25D7051730608,50Tài chínhTài chính DN2191152029
100
162823230505Nguyễn Thị KimPhụngQL28.311127.12.25D7051730608,50Tài chínhTài chính DN2191152029