| A | B | C | D | E | F | G | H | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||
2 | UBND TỈNH HƯNG YÊN | |||||||
3 | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |||||||
4 | ||||||||
5 | BẢNG XẾP HẠNG SAU 05 TRẬN VÒNG SƠ LOẠI SÂN CHƠI TOÁN HỌC TỈNH HƯNG YÊN NĂM HỌC 2020 - 2021 | |||||||
6 | ||||||||
7 | ||||||||
8 | ||||||||
9 | Thứ hạng Tỉnh | Tên đăng nhập | Họ và tên | Trường | Lớp | Số câu trả lời đúng | Số câu trả lời sai | Thời gian làm bài |
10 | 1 | ttat-0167 | Vũ Thị Minh Châu | Trường Tiểu học Thị Trấn Ân Thi | 1a5 | 250 | 0 | 2660 |
11 | 2 | tl55-0044 | Nguyễn Mạnh Dũng | Trường Tiểu học Thanh Long | 1a1 | 250 | 0 | 4278 |
12 | 3 | tn62-0056 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Trường Tiểu học Trung Nghĩa | 1a | 249 | 1 | 2314 |
13 | 4 | ls3-1821 | Đỗ Xuân Phúc | Trường Tiểu học Lam Sơn | 1b | 249 | 1 | 4415 |
14 | 5 | dt23-0064 | Lưu Bảo Anh | Trường Tiểu học Đông Tảo | 1b | 248 | 2 | 2086 |
15 | 6 | lp4-0029 | Hoàng Nhật Lệ | Trường Tiểu học Liên Phương | 1b | 248 | 2 | 2261 |
16 | 7 | lp4-0030 | Vũ Văn Kiệt | Trường Tiểu học Liên Phương | 1b | 248 | 2 | 2476 |
17 | 8 | tt52-0046 | Ngô Linh Lan | Trường Tiểu học Trưng Trắc | 1a1 | 248 | 2 | 2728 |
18 | 9 | tl54-0253 | Nguyễn Viết Hưng | Trường Tiểu học Tân Lập | 1e | 248 | 2 | 2748 |
19 | 10 | hl29-0131 | Vũ Phương Nhi | Trường Tiểu học Hoàng Lê | 1b | 248 | 2 | 2857 |
20 | 11 | hl29-0113 | Nguyễn Bảo Hà Chi | Trường Tiểu học Hoàng Lê | 1b | 248 | 2 | 2896 |
21 | 12 | dd4-0101 | Trần Thế Anh | Trường Tiểu học Đào Dương | 1c | 248 | 2 | 2922 |
22 | 13 | lp4-0028 | Nguyễn Thảo Nguyên | Trường Tiểu học Liên Phương | 1b | 248 | 2 | 3090 |
23 | 14 | hn2-0163 | Trần Công Huy | Trường Tiểu học Hiến Nam | 1g | 248 | 2 | 3218 |
24 | 15 | dd8-0095 | Đỗ Tùng Lâm | Trường Tiểu học Đình Dù | 1a2 | 248 | 2 | 3314 |
25 | 16 | thy-0013 | Kiều Thị Ngọc Bích | Trường TH&THCS Hưng Yên | 1a1 | 248 | 2 | 3442 |
26 | 17 | tc6-0082 | Nguyễn Đức Khôi | Trường Tiểu học Trần Cao | 1b | 248 | 2 | 3462 |
27 | 18 | dd4-0038 | Trần Vinh Hiển | Trường Tiểu học Đào Dương | 1a | 248 | 2 | 3566 |
28 | 19 | th114-0111 | Lê Bảo Ngọc | Trường Tiểu học Thuần Hưng | 1c | 248 | 2 | 3576 |
29 | 20 | byns2-0026 | Nguyễn Duy Bảo | Trường Tiểu học Bần Yên Nhân số 2 | 1a1 | 248 | 2 | 3610 |
30 | 21 | nh28-0255 | Phạm Phương Anh | Trường Tiểu học Nhân Hoà | 1a6 | 248 | 2 | 3632 |
31 | 22 | pdp1-0129 | Nguyễn Mai Linh | Trường Tiểu học Phan Đình Phùng | 1a2 | 248 | 2 | 3687 |
32 | 23 | qh-0103 | Nguyễn Ngọc Nam Thành | Trường Tiểu học Quang Hưng | 1b | 248 | 2 | 3778 |
33 | 24 | tpc-0113 | Đỗ Ngọc Khánh An | Trường TH&THCS Phụng Công | 1c | 248 | 2 | 3840 |
34 | 25 | nl7-0058 | Triệu Vũ Ánh Băng | Trường Tiểu học Ngọc Lâm | 1b | 248 | 2 | 3945 |
35 | 26 | qc-0170 | Trịnh Gia Minh | Trường Tiểu học Quảng Châu | 1d | 248 | 2 | 4005 |
36 | 27 | ttat-0160 | Đặng Nguyễn Hoài An | Trường Tiểu học Thị Trấn Ân Thi | 1a5 | 248 | 2 | 4140 |
37 | 28 | ht10-0046 | Đỗ Xuân Tùng Lâm | Trường Tiểu học Hồng Tiến | 1a | 248 | 2 | 4565 |
38 | 29 | nl5-0053 | Phạm Bình Minh | Trường Tiểu học Ngọc Long | 1b | 247 | 3 | 2483 |
39 | 30 | hc4-0021 | Trần Đăng Khánh | Trường Tiểu học Hồng Châu | 1a | 247 | 3 | 2656 |
40 | 31 | hht4-0093 | Nguyễn Gia Huy | Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám | 1a3 | 247 | 3 | 2664 |
41 | 32 | tl55-0039 | Nguyễn Thế Anh | Trường Tiểu học Thanh Long | 1a1 | 247 | 3 | 2773 |
42 | 33 | dd7-0049 | Đỗ Hà Linh | Trường Tiểu học Đại Đồng | 1a1 | 247 | 3 | 2805 |
43 | 34 | dt24-0070 | Đặng Vũ Phong | Trường Tiểu học Đồng Tiến | 1b | 247 | 3 | 2834 |
44 | 35 | tl58-0110 | Trần Tuấn Minh | Trường Tiểu học Thuỵ Lôi | 1d | 247 | 3 | 2882 |
45 | 36 | nt68-0035 | Quách Thanh Phong | Trường Tiểu học Nhật Tân | 1b | 247 | 3 | 2946 |
46 | 37 | hn2-0165 | Nguyễn Minh Khánh | Trường Tiểu học Hiến Nam | 1g | 247 | 3 | 3018 |
47 | 38 | nq5-0185 | Ngô Lan Chi | Trường Tiểu học Như Quỳnh | 1a4 | 247 | 3 | 3119 |
48 | 39 | dd8-0117 | Phạm Quỳnh Anh | Trường Tiểu học Đình Dù | 1a3 | 247 | 3 | 3180 |
49 | 40 | lb-0250 | Nguyễn Gia Phong | Trường Tiểu học Lương Bằng | 1h | 247 | 3 | 3214 |
50 | 41 | ds2-0233 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Trường Tiểu học Dị Sử | 1e | 247 | 3 | 3298 |
51 | 42 | nt66-0109 | Nguyễn Nhật Thành | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | 1c | 247 | 3 | 3299 |
52 | 43 | tnd-0023 | Phạm Nguyễn Tú Linh | Trường TH&THCS Nhuế Dương | 1a | 247 | 3 | 3406 |
53 | 44 | hl29-0147 | Nguyễn Thị Phương Linh | Trường Tiểu học Hoàng Lê | 1e | 247 | 3 | 3409 |
54 | 45 | hl29-0134 | Phan Hải Phong | Trường Tiểu học Hoàng Lê | 1b | 247 | 3 | 3428 |
55 | 46 | td43-0202 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Trường Tiểu học Tứ Dân | 1e | 247 | 3 | 3565 |
56 | 47 | thy-0025 | Nguyễn Kim Ngân | Trường TH&THCS Hưng Yên | 1a1 | 247 | 3 | 3615 |
57 | 48 | byns1-0053 | Đoàn Vi Hân | Trường Tiểu học Bần Yên Nhân số 1 | 1a1 | 247 | 3 | 3634 |
58 | 49 | dt23-0102 | Nguyễn Hà Chi | Trường Tiểu học Đông Tảo | 1c | 247 | 3 | 3646 |
59 | 50 | tmc-0102 | Ngô Quang Anh | Trường TH&THCS Minh Châu | 1c | 247 | 3 | 3655 |
60 | 51 | thy-0038 | Đào Diệu Anh | Trường TH&THCS Hưng Yên | 1a2 | 247 | 3 | 3685 |
61 | 52 | dd5-0099 | Nguyễn Khánh An | Trường Tiểu học Đoàn Đào | 1c | 247 | 3 | 3778 |
62 | 53 | ht10-0081 | Hoàng Văn Kiên | Trường Tiểu học Hồng Tiến | 1b | 247 | 3 | 3980 |
63 | 54 | yp1-0230 | Lê Hà Khánh Vy | Trường Tiểu học Yên Phú | 1a5 | 247 | 3 | 4066 |
64 | 55 | hl29-0295 | Doãn Diệp Anh | Trường Tiểu học Hoàng Lê | 1d | 247 | 3 | 4168 |
65 | 56 | byns2-0093 | Nguyễn Thanh Thảo B | Trường Tiểu học Bần Yên Nhân số 2 | 1a2 | 247 | 3 | 4169 |
66 | 57 | at-0189 | LÊ HOÀNG THẢO NGUYÊN | Trường Tiểu học An Tảo | 1d | 247 | 3 | 4207 |
67 | 58 | md2-0078 | Đặng Quỳnh Chi | Trường Tiểu học Minh Đức | 1c | 247 | 2 | 4637 |
68 | 59 | ld3-0348 | Nguyễn Minh Trí | Trường Tiểu học Lạc Đạo | 1b2 | 247 | 3 | 4797 |
69 | 60 | tlk-0092 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Trường TH&THCS Liên Khê | 1c | 247 | 1 | 5359 |
70 | 61 | dh9-0122 | Nguyễn Minh Quân | Trường Tiểu học Đại Hưng | 1b | 246 | 4 | 1916 |
71 | 62 | yp1-0371 | Hoàng Minh Hưng | Trường Tiểu học Yên Phú | 1a9 | 246 | 4 | 1926 |
72 | 63 | dt24-0059 | Đỗ Ánh Dương | Trường Tiểu học Đồng Tiến | 1b | 246 | 4 | 2539 |
73 | 64 | hd10-0021 | Nguyễn Ngọc Diễm | Trường Tiểu học Hưng Đạo | 1b | 246 | 4 | 2597 |
74 | 65 | dc3-0134 | Đỗ Mạnh Cường | Trường Tiểu học Dị Chế | 1b | 246 | 4 | 2614 |
75 | 66 | tl54-0195 | Phạm Anh Thư | Trường Tiểu học Tân Lập | 1c | 246 | 4 | 2656 |
76 | 67 | tt50-0373 | Trần Đức Anh | Trường Tiểu học Tống Trân | 1a | 246 | 4 | 2658 |
77 | 68 | thn-0026 | Vũ Thảo Linh | Trường TH&THCS Hồng Nam | 1a | 246 | 4 | 2676 |
78 | 69 | dt23-0085 | Tô Quỳnh Mai | Trường Tiểu học Đông Tảo | 1b | 246 | 4 | 2779 |
79 | 70 | tn62-0040 | Trần Thị Quỳnh Anh | Trường Tiểu học Trung Nghĩa | 1a | 246 | 4 | 2783 |
80 | 71 | hl29-0301 | Ngô Hương Chi | Trường Tiểu học Hoàng Lê | 1d | 246 | 4 | 2876 |
81 | 72 | ttym2-0124 | Nguyễn Quang Hiếu | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Mỹ 2 | 1a5 | 246 | 4 | 2878 |
82 | 73 | dq2-0136 | Phạm Minh Ngọc | Trường Tiểu học Dương Quang | 1a3 | 246 | 4 | 3108 |
83 | 74 | lb-0049 | Nguyễn Nguyên Khang | Trường Tiểu học Lương Bằng | 1a | 246 | 4 | 3175 |
84 | 75 | th110-0124 | Trần Nhật Minh | Trường Tiểu học Trung Hoà 1 | 1d | 246 | 4 | 3275 |
85 | 76 | byns1-0196 | Đào Gia Minh | Trường Tiểu học Bần Yên Nhân số 1 | 1a4 | 246 | 4 | 3314 |
86 | 77 | xq-0030 | Phan Ngọc Châu | Trường Tiểu học Xuân Quan | 1a | 246 | 4 | 3382 |
87 | 78 | pc12-0068 | Mai Chí Dũng | Trường Tiểu học Phương Chiểu | 1b | 246 | 4 | 3394 |
88 | 79 | hd10-0019 | Phạm Khánh Duy | Trường Tiểu học Hưng Đạo | 1b | 246 | 4 | 3435 |
89 | 80 | td43-0190 | Văn Tiến Lâm | Trường Tiểu học Tứ Dân | 1e | 246 | 4 | 3460 |
90 | 81 | thh-0473 | Lã Thanh Phong | Trường TH&THCS Hoàng Hanh | 1c | 246 | 4 | 3469 |
91 | 82 | nq2-0044 | Bùi Thảo Trang | Trường Tiểu học Nhật Quang | 1a | 246 | 4 | 3497 |
92 | 83 | sm-0118 | Nguyễn Nhật Minh | Trường Tiểu học Song Mai | 1c | 246 | 4 | 3566 |
93 | 84 | dh7-0105 | Trần Nguyên Khang | Trường Tiểu học Đức Hợp | 1d | 246 | 4 | 3599 |
94 | 85 | dd5-0087 | Nguyễn Minh Phúc | Trường Tiểu học Đoàn Đào | 1b | 246 | 4 | 3644 |
95 | 86 | ds2-0244 | Nguyễn Hải Đăng | Trường Tiểu học Dị Sử | 1e | 246 | 4 | 3650 |
96 | 87 | hn2-0042 | Bùi Đức Thành | Trường Tiểu học Hiến Nam | 1c | 246 | 4 | 3657 |
97 | 88 | byns1-0207 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Trường Tiểu học Bần Yên Nhân số 1 | 1a4 | 246 | 2 | 3700 |
98 | 89 | ht10-0206 | Bùi Huy Hoàng Dương | Trường Tiểu học Hồng Tiến | 1g | 246 | 4 | 3724 |
99 | 90 | bk2-0015 | Pham Trong Hung | Trường Tiểu học Bảo Khê | 1a | 246 | 4 | 3757 |
100 | 91 | dc3-0111 | Vũ Trần Thảo Nguyên | Trường Tiểu học Dị Chế | 1c | 246 | 4 | 3910 |