A | B | C | D | E | F | G | H | I | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH 20 CHỦ ĐIỂM ÔN TẬP: VÒNG CHUNG KẾT CẤP TRƯỜNG VÀ CẤP HUYỆN - SÂN CHƠI TOÁN HỌC VIOEDU | ||||||||
2 | Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 |
3 | Bài toán có yếu tố Kinh tế - Tài chính | Bài toán có yếu tố Kinh tế - Tài chính | Bài toán có yếu tố Kinh tế - Tài chính | Bài toán có lời văn về trung bình cộng | Bài toán có yếu tố Kinh tế - Tài chính | Bài toán có yếu tố Kinh tế - Tài chính | Bài toán chia tỉ lệ | Bài toán vòi nước. Bài toán năng suất | Bài toán có yếu tố Kinh tế - Tài chính |
4 | Các ngày trong tuần lễ | Các bài toán cấu tạo số(các số có 3 chữ số) | Bài toán rút về đơn vị | Bài toán có yếu tố Kinh tế - Tài chính | Chia các hỗn số | Điều kiện của phân số | Bài toán có yếu tố Kinh tế - Tài chính | Giải bất phương trình bậc nhất một ẩn | Bài toán liên quan đến yếu tố hình học |
5 | Chục và đơn vị | Các bài toán có lời văn về đại lượng | Bảng đơn vị đo độ dài | Chia cho số có 3 chữ số | Chia một số tự nhiên cho một số thập phân | Nhân hai lũy thừa cùng cơ số | Bài toán về các hệ số của đa thức | Giải phương trình bậc nhất một ẩn | Bài toán tổng hợp về góc nội tiếp và góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây |
6 | Cộng các số tròn chục | Các số có ba chữ số | Chia số có 4 chữ số cho số có một chữ số | Chia một tổng cho một số | Đọc, phân tích số liệu trên biểu đồ hình quạt | Rút gọn phân số | Bài toán về hệ số tỉ lệ trong quan hệ tỉ lệ thuận, tỉ lệ nghịch | Ôn tập giải PT chứa dấu giá trị tuyệt đối | Bài toán vận dụng tính chất của tứ giác nội tiếp |
7 | Dài hơn, ngắn hơn | Chu vi tam giác - Chu vi tứ giác | Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số | Cộng trừ hai phân số cùng mẫu số | Một số bài toán tổng hợp về tỉ số phần trăm | Suy luận theo Logic | Cộng trừ đa thức | Ôn tập tam giác đồng dạng | Đồ thị hàm số bậc nhất |
8 | Đồng hồ thời gian | Dm, kg, lít | Gam | Dấu hiệu chia hết cho 2 | Nhân hai phân số | Suy luận theo Quy luật | Đa thức, bậc của đa thức | Ba hằng đẳng thức về bình phương | Đồ thị hàm số y=ax^2 |
9 | Ôn tập " đo lường" | Độ dài đường gấp khúc | Ôn tập đơn vị đo độ dài- khối lượng | Dấu hiệu chia hết cho 3 | Nhân số thập phân với số thập phân | Thực hiện phép cộng hai số nguyên khác dấu | Đường trung tuyến, đường cao, đường phân giác trong tam giác cân | Bài toán chuyển động | Đường tròn nội tiếp |
10 | Ôn tập "hình học" | Đường gấp khúc - Nhận biết các hình, Vẽ hình | Ôn tập đơn vị đo thời gian | Dấu hiệu chia hết cho 5 | Suy luận theo Logic | Tích của hai phân số | Hai đường thẳng vuông góc | Bài toán có yếu tố Kinh tế - Tài chính | Giải phương trình bậc hai dùng công thức nghiệm |
11 | Ôn tập so sánh vị trí nhiều ít lớn bé | Đường thẳng – Nhận biết các hình, các điểm thẳng hàng | Ôn tập hình chữ nhật | Góc trong tam giác | Suy luận theo Quy luật | Tìm bội chung nhỏ nhất của các số cho trước | Hàm số và đồ thị | Chia đa thức cho đơn thức | Một số công thức lượng giác căn bản |
12 | Phép cộng dạng 25 + 4, 25 + 40 | Giải bài toán có lời văn về tìm số trừ trong một hiệu | Ôn tập hình tròn | Hai đường thẳng song song | Tìm giá trị một số phần trăm của một số | Tìm bội và ước của số nguyên cho trước | Phối hợp thực hiện phép tính cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ | Hình vuông | Ôn tập Bài toán giải tam giác |
13 | Phép cộng phạm vi 10 | Lập phép tính đúng | Ôn tập hình vuông | Nhân nhẩm số có 2 chữ số với 11 | Tìm một số khi biết giá trị một số phần trăm của nó | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | Suy luận theo Logic | Ôn tập hằng đẳng thức đáng nhớ và vẫn dụng | Ôn tập các bài toán về vị trí tương đối của hai đường thẳng |
14 | Phép cộng phạm vi 6 | Ngày, tháng, xem lịch | Ôn tập về góc | Nhân với số có 3 chữ số (mở rộng) | Tìm tỉ số phần trăm của hai số | Tìm một số biết giá trị phân số của số đó | Suy luận theo Quy luật | Ôn tập định lí talet, định lí talet đảo | Ôn tập các phép biến đổi và rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai, bậc ba |
15 | Phép cộng trong phạm vi 100 | Nhận biết các hình | So sánh số bé bằng một phần mấy số lớn | Ôn tập các dấu hiệu chia hết | Tính chu vi hình tròn | Tìm số chưa biết trong đẳng thức hai phân số | Tam giác cân. tam giác vuông, tam giác đều | Ôn tập hình chóp | Rút gọn biểu thức bằng phép nhân và khai phương |
16 | Phép trừ phạm vi 6 | Phép cộng có tổng là số tròn chục | Suy luận theo Logic | Ôn tập về chu vi, diện tích các hình | Tính diện tích hình tam giác | Tìm số nghịch đảo của phân số, phép chia phân số | Tần số, bảng tần số | Ôn tập tam giác vuông đồng dạng | Suy luận theo Logic |
17 | Phép trừ trong phạm vi 100 | Số bị chia - Số chia – Thương | Suy luận theo Quy luật | Quy đồng mẫu số (tích hai mẫu số) | Tính diện tích hình tròn | Tìm số nguyên x thỏa mãn điều kiện chia hết | Thành lập tỉ lệ thức, chứng minh tỉ lệ thức | Phương trình tích | Suy luận theo Quy luật |
18 | So sánh các số trong phạm vi 100 | Suy luận theo Logic | Tiền Việt Nam | So sánh các phân số có cùng tử số | Tính diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật | Tìm tập hợp các số chia hết cho 2, cho 5 trong 1 khoảng cho trước | Tính, so sánh giá trị biểu thức, nhân chia số hữu tỉ | Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức | Tìm điều kiện để căn bậc hai có nghĩa. Hằng đẳng thức căn bậc hai |
19 | Suy luận theo Logic | Suy luận theo Quy luật | Tìm các thành phần của phép nhân, phép chia | Suy luận theo Logic | Tính đường kính, bán kính của hình tròn khi biết chu vi của hình tròn đó | Tìm ước chung lớn nhất của các số cho trước | Tính,so sánh giá trị biểu thức, cộng trừ số hữu tỉ | Rút gọn phân thức | Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau |
20 | Suy luận theo Quy luật | Tìm một thừa số của phép nhân | Tìm thành phần của phép nhân. chia phạm vi 10000 | Suy luận theo Quy luật | Tính thể tích hình hộp chữ nhật | Tính hợp lý (Tính chất phép cộng số nguyên) | Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác | Suy luận theo Logic | Tính chất và hệ quả của góc nội tiếp |
21 | Trên dưới phải trái trước sau, ở giữa | Tìm số bị chia | Tính giá trị của biểu thức | Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó | Tính thể tích hình lập phương | Tính nhanh bằng cách áp dụng tính chất của phép cộng và phép nhân | Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác | Suy luận theo Quy luật | Tính, so sánh giá trị biểu thức chứa căn bậc ba |
22 | Trừ bằng cách đếm lùi | Tìm số trừ | Xem đồng hồ với mặt số La Mã | Tính chất giao hoán của phép nhân | Trừ hai số thập phân | Viết tập hợp cho trước | Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác | Tính chất đường phân giác trong của tam giác | Xác định góc ở tâm và số đo cung |
23 | |||||||||
24 | Hướng dẫn vào ôn tập: + B1: Đăng nhập tài khoản VioEdu trên máy tính hoặc app VioEdu - Học sinh + B2: Sau đó, chọn VÀO HỌC (với bạn dùng máy tính)/CHỦ ĐIỂM (nếu dùng app VioEdu-Học sinh): thời gian học tập không bị giới hạn | ||||||||
25 | |||||||||
26 | |||||||||
27 | |||||||||
28 | |||||||||
29 | |||||||||
30 | |||||||||
31 | |||||||||
32 | |||||||||
33 | |||||||||
34 | |||||||||
35 | |||||||||
36 | |||||||||
37 | |||||||||
38 | |||||||||
39 | |||||||||
40 | |||||||||
41 | |||||||||
42 | |||||||||
43 | |||||||||
44 | |||||||||
45 | |||||||||
46 | |||||||||
47 | |||||||||
48 | |||||||||
49 | |||||||||
50 | |||||||||
51 | |||||||||
52 | |||||||||
53 | |||||||||
54 | |||||||||
55 | |||||||||
56 | |||||||||
57 | |||||||||
58 | |||||||||
59 | |||||||||
60 | |||||||||
61 | |||||||||
62 | |||||||||
63 | |||||||||
64 | |||||||||
65 | |||||||||
66 | |||||||||
67 | |||||||||
68 | |||||||||
69 | |||||||||
70 | |||||||||
71 | |||||||||
72 | |||||||||
73 | |||||||||
74 | |||||||||
75 | |||||||||
76 | |||||||||
77 | |||||||||
78 | |||||||||
79 | |||||||||
80 | |||||||||
81 | |||||||||
82 | |||||||||
83 | |||||||||
84 | |||||||||
85 | |||||||||
86 | |||||||||
87 | |||||||||
88 | |||||||||
89 | |||||||||
90 | |||||||||
91 | |||||||||
92 | |||||||||
93 | |||||||||
94 | |||||||||
95 | |||||||||
96 | |||||||||
97 | |||||||||
98 | |||||||||
99 | |||||||||
100 |