ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
4
THỜI KHÓA BIỂU
5
(Lịch dạy)
6
Đợt: HK2 (2021 - 2022) Giảng viên: Nguyễn Thị Phương 01004038
7
Được in vào lúc: 15/03/2022 15:41:44
8
Lưu ý:
9
- Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567 … (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.
10
- Lịch học có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế
11
- Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 23). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.
12
13
STTMã lớp học phầnNhómLớpTên môn họcSỉ sốThứTừ tiếtĐến tiếtTiết họcTên phòngTuần họcNgày bắt đầu
14
101011010670312DHHH3Hóa vô cơ52513123- - - - - - - - - - - - - - - F301 - 140 Lê Trọng Tấn
- - - - - - - 890123456789012- - - - - - - - - - - - - - - -
03/03/22
15
201011010670212DHHH2Hóa vô cơ52546- - - 456- - - - - - - - - - - - F602 - 140 Lê Trọng Tấn
- - - - - - - 8901234567- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
03/03/22
16
301010043900912DHHH2Thí nghiệm hóa đại cương302711- - - - - - 78901- - - - - - - G709(Hóa sinh 3)- 54/12 Tân kỳ Tân quý
- - - - - - - - - - - - - - 56- 890123- - - - - - - - - - - - - - -
04/18/22
17
401010043900912DHHH2Thí nghiệm hóa đại cương308711- - - - - - 78901- - - - - - - G709(Hóa sinh 3)- 54/12 Tân kỳ Tân quý
- - - - - - - - - - - - - - 5- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
04/24/22
18
501011010670212DHHH2Hóa vô cơ52546- - - 456- - - - - - - - - - - - B209 - 140 Lê Trọng Tấn
- - - - - - - - - - - - - - - - - 89012- - - - - - - - - - - - - - - -
05/12/22
19
601010043900912DHHH2Thí nghiệm hóa đại cương306711- - - - - - 78901- - - - - - - G709(Hóa sinh 3)- 54/12 Tân kỳ Tân quý
- - - - - - - - - - - - - - - - - 890- - - - - - - - - - - - - - - - - -
05/13/22
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100