A | B | C | D | |
---|---|---|---|---|
1 | STT | MSSV | Họ và tên | Tình trạng xác minh nội dung văn bằng / chứng chỉ |
3 | 1 | 4501751023 | Trần Thị Kim Chi | HỢP LỆ |
4 | 2 | 46.01.905.009 | Vũ Văn Đàm | HỢP LỆ |
5 | 3 | 46.01.905.016 | Lê Minh Đức | HỢP LỆ |
6 | 4 | 46.01.905.020 | Nguyễn Trọng Duy | HỢP LỆ |
7 | 5 | 46.01.905.034 | Trần Quốc Khánh | HỢP LỆ |
8 | 6 | 43.01.614.029 | Nguyễn Thị Hảo | ĐANG XÁC MINH |
9 | 7 | 43.01.614.007 | TRẦN KIM ANH | HỢP LỆ |
10 | 8 | 46.01.702.011 | Nguyễn Võ Quỳnh Giang | HỢP LỆ |
11 | 9 | 43.01.614.097 | Trương Nguyễn Đông Thảo | HỢP LỆ |
12 | 10 | 44.01.902.113 | Võ Thị Ngân | HỢP LỆ |
13 | 11 | 4501753017 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | HỢP LỆ |
14 | 12 | 47.01.756.112 | Lâm Thị Hồng Son | HỢP LỆ |
15 | 13 | 46.01.905.075 | Quách Công Tú | HỢP LỆ |
16 | 14 | 46.01.607.097 | Phạm Ngọc Thành | HỢP LỆ |
17 | 15 | 46.01.601.106 | Trịnh Minh Nhựt | HỢP LỆ |
18 | 16 | 46.01.905.014 | Nguyễn Minh Đức | HỢP LỆ |
19 | 17 | 46.01.905.033 | Đặng Thái Huy | HỢP LỆ |
20 | 18 | 4501754180 | Sai Tuyết Tâm | HỢP LỆ |
21 | 19 | 43.01.607.140 | Nguyễn Thị Thảo | ĐANG XÁC MINH |
22 | 20 | 47.01.902.197 | Nguyễn Thị Tình Thương | HỢP LỆ |
23 | 21 | 4501755148 | Lã Thị Trang | KHÔNG HỢP LỆ (CC QUÁ HẠN) |
24 | 22 | 42.01.611.012 | Trần Quang Bình | HỢP LỆ |
25 | 23 | 46.01.602.044 | Phan Thị Bích Hợp | HỢP LỆ |
26 | 24 | 4501105005 | Phạm Võ Trung Hậu | HỢP LỆ |
27 | 25 | 4501901417 | Nguyễn Thị Phương Thảo | HỢP LỆ |
28 | 26 | 43.01.607.132 | Phạm Duy Tân | HỢP LỆ |
29 | 27 | 46.01.605.057 | Huỳnh Phúc Kiên | HỢP LỆ |
30 | 28 | 46.01.401.299 | Nguyễn Thanh Trúc | HỢP LỆ |
31 | 29 | 49.01.756.062 | Lê Hồng Nhi | ĐỐI TƯỢNG KHÔNG HỢP LỆ |
32 | 30 | 46.01.703.033 | Huỳnh Ngọc Hoàng Ngân | HỢP LỆ |
33 | 31 | 46.01.602.121 | Lâm Minh Vĩnh Thụy | HỢP LỆ |
34 | 32 | 42.01.103.058 | Huỳnh Nguyễn Minh Phi | HỢP LỆ |
35 | 33 | 46.01.401.139 | Lê Thị Cẩm Ly | HỢP LỆ |
36 | 34 | 48.01.901.114 | Lê Kim Thảo Ly | ĐỐI TƯỢNG KHÔNG HỢP LỆ |
37 | 35 | 46.01.602.059 | Nguyễn Đăng Khoa | HỢP LỆ |
38 | 36 | 46.01.602.123 | Nguyễn Hữu Tín | HỢP LỆ |
39 | 37 | 46.01.614.091 | Nguyễn Thiện Quang | HỢP LỆ |
40 | 38 | 4501612006 | Nguyễn Vân Anh | HỢP LỆ |
41 | 39 | 4501611019 | Vũ Việt Cường | HỢP LỆ |
42 | 40 | 43.01.612.055 | Hoàng Thị Lành | HỢP LỆ |
43 | 41 | 42.01.611.057 | Trần Phú Luận | HỢP LỆ |
44 | 42 | 4501106090 | Lê Phương Nhật Vi | HỢP LỆ |
45 | 43 | 46.01.704.076 | Trương Yến Nhi | HỢP LỆ |
46 | 44 | 43.01.104.133 | Hồ Huy Phúc | HỢP LỆ |
47 | 45 | 43.01.103.029 | La Hải Nghĩa | HỢP LỆ |
48 | 46 | 46.01.905.021 | Nguyễn Thị Trúc Giang | HỢP LỆ |
49 | 47 | 44.01.903.049 | Nguyễn Trương Ái Quỳnh | HỢP LỆ |
50 | 48 | 44.01.903.054 | Phạm Nhật Tiến | HỢP LỆ |
51 | 49 | 48.01.901.265 | Phùng Đỗ Thanh Trúc | ĐỐI TƯỢNG KHÔNG HỢP LỆ |
52 | 50 | 44.01.606.096 | Trần Thị Thuỳ Linh | HỢP LỆ |
53 | 51 | 47.01.106.113 | Lê Đình Linh Sơn | HỢP LỆ |
54 | 52 | 4501756045 | Dương Quỳnh Như | HỢP LỆ |
55 | 53 | 46.01.608.094 | PHAN THỊ NGỌC TRANG | HỢP LỆ |
56 | 54 | 46.01.601.136 | Ngô Huỳnh Thanh Trâm | HỢP LỆ |
57 | 55 | 4501612017 | Hồ Thái Minh Hà | HỢP LỆ |
58 | 56 | 4501612005 | Lê Xuân Anh | HỢP LỆ |
59 | 57 | 46.01.601.120 | Võ Thị Thúy Quỳnh | HỢP LỆ |
60 | 58 | 43.01.754.213 | Từ Lam Trường | ĐANG XÁC MINH |
61 | 59 | 46.01.401.270 | Nguyễn Lê Phương Thuỷ | HỢP LỆ |
62 | 60 | 46.01.701.070 | Trần Gia Luân | HỢP LỆ |
63 | 61 | 4501753151 | Lương Thành Trung | HỢP LỆ |
64 | 62 | 44.01.903.025 | Lê Minh Hoàng | HỢP LỆ |
65 | 63 | 46.01.704.133 | Huỳnh Thị Thu Trang | HỢP LỆ |
66 | 64 | 42.01.756.159 | Đỗ Thùy Dung | HỢP LỆ |
67 | 65 | 4501754117 | Phan Hương Ngân | HỢP LỆ |
68 | 66 | 46.01.603.019 | ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN | HỢP LỆ |
69 | 67 | 4501614114 | Nguyễn Bão Trọng | HỢP LỆ |
70 | 68 | 43.01.753.161 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | HỢP LỆ |
71 | 69 | 43.01.701.088 | Nguyễn Lưu Minh Tâm | KHÔNG HỢP LỆ (CC QUÁ HẠN) |
72 | 70 | 46.01.605.015 | Nguyễn Văn Bình | HỢP LỆ |
73 | 71 | 46.01.703.010 | Đoàn Trần Kim Chi | HỢP LỆ |
74 | 72 | 4501611120 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | HỢP LỆ |
75 | 73 | 44.01.609.035 | Lê Thị Mai Linh | ĐỐI TƯỢNG KHÔNG HỢP LỆ |
76 | 74 | 47.01.756.119 | Nguyễn Đan Thơ | HỢP LỆ |
77 | 75 | 46.01.614.058 | Bùi Nguyễn Ngọc Ly Ly | HỢP LỆ |
78 | 76 | 46.01.704.110 | Nguyễn Thị Thảo | HỢP LỆ |
79 | 77 | 46.01.902.044 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | HỢP LỆ |
80 | 78 | 46.01.902.152 | Đỗ Thị Anh Phương | HỢP LỆ |
81 | 79 | 43.01.612.133 | Trịnh Giáp Trí | KHÔNG HỢP LỆ (CHƯA CÓ CC) |
82 | 80 | 46.01.703.008 | Nguyễn Thị Thanh Bình | HỢP LỆ |
83 | 81 | 46.01.704.047 | Huỳnh Minh Khôi | HỢP LỆ |
84 | 82 | 43.01.903.039 | Phạm Tấn Khương | HỢP LỆ |
85 | 83 | 46.01.608.069 | Nguyễn Thị Thảo Phương | HỢP LỆ |
86 | 84 | 4501606129 | Võ Phi Yến | HỢP LỆ |
87 | 85 | 42.01.611.018 | Nguyễn Trọng Chí | HỢP LỆ |
88 | 86 | 4501608119 | Ngô Nguyễn Yến Nhi | HỢP LỆ |
89 | 87 | 47.01.753.061 | Trần Gia Hân | HỢP LỆ |
90 | 88 | 46.01.201.012 | Đào Ngọc Gia Bảo | HỢP LỆ |
91 | 89 | 47.01.905.043 | Nguyễn Đức Huy | HỢP LỆ |
92 | 90 | 47.01.756.070 | Phạm Thị Ngọc Ly | HỢP LỆ |
93 | 91 | 44.01.611.104 | Nguyễn Khoa Nam | HỢP LỆ |
94 | 92 | 47.01.616.148 | Lê Thị Quỳnh Như | HỢP LỆ |
95 | 93 | 4501751147 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | HỢP LỆ |
96 | 94 | 46.01.701.004 | Từ Hồng Anh | HỢP LỆ |
97 | 95 | 47.01.701.115 | Nguyễn Nhật Linh | HỢP LỆ |
98 | 96 | 46.01.704.143 | Lê Trần Phương Uyên | HỢP LỆ |
99 | 97 | 41.01.902.138 | Nguyễn Thị Thấm | HỢP LỆ |
100 | 98 | |||
101 | 99 |