| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ QUẢNG NINH | |||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||
3 | LỊCH HỌC TUẦN 22 NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Từ ngày: 1/1/2024 đến ngày 7/1/2024 | |||||||||||||||||||||||||
5 | TUẦN | LỚP | SS | THỨ | NGÀY | BUỔI | NỘI DUNG | TIẾN ĐỘ | TỔNG SỐ TIẾT | SỐ TIẾT | GIẢNG VIÊN | GIẢNG ĐƯỜNG | ||||||||||||||
6 | 22 | CĐD K16A | 26 | TT CỘNG ĐỒNG ( 1/2 ) | ||||||||||||||||||||||
7 | 22 | CĐD K16B+C | 41 | TH LÂM SÀNG YHCT - PHCN ( 2/2 ) | Giáo viên lâm sàng | BVT | ||||||||||||||||||||
8 | 22 | CĐD K17A | 31 | TH LÂM SÀNG CSSKNL2 ( 2/6) | Giáo viên lâm sàng | BVT | ||||||||||||||||||||
9 | 22 | CĐD K17B | 30 | TH LÂM SÀNG CSSKNL1 ( 2/6) | Giáo viên lâm sàng | BVT | ||||||||||||||||||||
10 | 22 | CĐ D K18A | 25 | 4 | 3/1 | Sáng | THI THỂ DỤC | THI | Thầy Thành | Sân trường | ||||||||||||||||
11 | 22 | CĐ D K18A | 25 | 5 | 4/1 | Chiều | Cấu tạo chức năng cơ thể 2 | Xong | 32 | 4 | Cô Hồng Ly | B4.4 | ||||||||||||||
12 | 22 | CĐ D K18A+B | 75 | 3 | 2/1 | Sáng | Tin học ( Nhóm 1) | Xong | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
13 | 22 | CĐ D K18C | 18 | 3 | 2/1 | Sáng | Pháp luật ( nhập học muộn) | 4 | 30 | 4 | Cô Hương | B3.6 | ||||||||||||||
14 | 22 | CĐ D K18B+C | 34 | 3 | 2/1 | Chiều | Cấu tạo chức năng cơ thể 2 | 28 | 32 | 4 | Cô Hồng Ly | B4.4 | ||||||||||||||
15 | 22 | CĐ D K18C | 18 | 4 | 3/1 | Sáng | Pháp luật ( nhập học muộn) | 8 | 30 | 4 | Cô Hương | B3.6 | ||||||||||||||
16 | 22 | CĐ D K18B+C | 34 | 4 | 3/1 | Chiều | Cấu tạo chức năng cơ thể 2 | Xong | 32 | 4 | Cô Hồng Ly | B4.4 | ||||||||||||||
17 | 22 | CĐ D K18A+B+C | 75 | 5 | 4/1 | Sáng | Tin học ( Nhóm 2) | Xong | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
18 | 22 | CĐ D K18A+B+C | 75 | 6 | 5/1 | Chiều | Tin học ( Nhóm 3) | 56 | 75 | 4 | Thầy Lam | C3.2 | ||||||||||||||
19 | 22 | CDU K8A+B | 40 | Thực tập cơ sở (xong) | ||||||||||||||||||||||
20 | 22 | CDUK9A | 30 | 3 | 2/1 | Sáng | Dược lâm sàng | 4 | 32 | 4 | Cô Việt Hà | B4.2 | ||||||||||||||
21 | 22 | CDUK9A | 30 | 3 | 2/1 | Chiều | Cấp cứu ban đầu | 40 | 45 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
22 | 22 | CDUK9A | 30 | 4 | 3/1 | Sáng | Thực phẩm chức năng | 4 | 45 | 4 | Cô Mỹ Phương | B4.2 | ||||||||||||||
23 | 22 | CDUK9A | 30 | 4 | 3/1 | Chiều | Dược cổ truyền | 4 | 56 | 4 | Cô Ngà | B3.5 | ||||||||||||||
24 | 22 | CDUK9A | 30 | 5 | 4/1 | Sáng | Tiếng Anh 2 | Xong | 63 | 4 | Cô Hồng | B4.2 | ||||||||||||||
25 | 22 | CDUK9A | 30 | 5 | 4/1 | Chiều | Cấp cứu ban đầu | Xong | 45 | 5 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
26 | 22 | CDUK9A | 30 | 6 | 5/1 | Sáng | THI PHÁP CHẾ | THI | Ca 1 | Cô Vũ Hương, Cô Thảo | C3.3 | |||||||||||||||
27 | 22 | CDU K9C | 44 | 3 | 2/1 | Sáng | Tiếng Anh 2 | Xong | 63 | 4 | Cô Hồng | B4.4 | ||||||||||||||
28 | 22 | CDU K9B | 44 | 3 | 2/1 | Chiều | Tiếng Anh 2 | Xong | 63 | 4 | Cô Hồng | B4.2 | ||||||||||||||
29 | 22 | CDU K9B+C | 44 | 4 | 3/1 | Sáng | Dược lâm sàng | 4 | 32 | 4 | Cô Việt Hà | B4.4 | ||||||||||||||
30 | 22 | CDU K9B+C | 44 | 4 | 3/1 | Chiều | Cấp cứu ban đầu | Xong | 45 | 5 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
31 | 22 | CDU K9B+C | 44 | 5 | 4/1 | Sáng | Thực phẩm chức năng | 4 | 45 | 4 | Cô Mỹ Phương | B4.3 | ||||||||||||||
32 | 22 | CDU K9B+C | 44 | 6 | 5/1 | Sáng | THI PHÁP CHẾ | THI | Ca 2 | Cô Vũ Hương, Cô Thảo | C3.3 | |||||||||||||||
33 | 22 | CDU K9B+C | 44 | 6 | 5/1 | Chiều | Dược cổ truyền | 4 | 56 | 4 | Cô Ngà | B3.5 | ||||||||||||||
34 | 22 | CDU K10C | 11 | 3 | 2/1 | Sáng | Pháp luật ( nhập học muộn) | 4 | 30 | 4 | Cô Hương | B3.6 | ||||||||||||||
35 | 22 | CDU K10C | 11 | 4 | 3/1 | Sáng | Pháp luật ( nhập học muộn) | 8 | 30 | 4 | Cô Hương | B3.6 | ||||||||||||||
36 | 22 | CDU K10A+B+C | 75 | 4 | 3/1 | Sáng | Tin học ( Nhóm 1) | 72 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
37 | 22 | CDU K10A+B+C | 75 | 4 | 3/1 | Chiều | Tin học ( Nhóm 3) | 72 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
38 | 22 | CDU K10A+B+C | 75 | 5 | 4/1 | Chiều | Tin học ( Nhóm 2) | 72 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
39 | 22 | XBBH K14 | 10 | 4 | 3/1 | 17-21h | XB-BH | 92 | 96 | 4 | Cô Lan | PTH | ||||||||||||||
40 | 22 | XBBH K14 | 10 | 6 | 5/1 | 17h-21h | XB-BH | Xong | 96 | 4 | Cô Lan | PTH | ||||||||||||||
41 | 22 | YHCT K14 | 17 | 7 | 6/1 | Sáng | Y Tế Công Cộng | 4 | 16 | 4 | Cô Nguyễn Nga | B4.4 | ||||||||||||||
42 | 22 | YHCT K14 | 17 | 7 | 6/1 | Chiều | Y Tế Công Cộng | 8 | 16 | 4 | Cô Nguyễn Nga | B4.4 | ||||||||||||||
43 | 22 | YHCT K14 | 17 | CN | 7/1 | Sáng | Y Tế Công Cộng | 12 | 16 | 4 | Cô Nguyễn Nga | B4.4 | ||||||||||||||
44 | 22 | YHCT K14 | 17 | CN | 7/1 | Chiều | Y Tế Công Cộng | Xong | 16 | 4 | Cô Nguyễn Nga | B4.4 | ||||||||||||||
45 | 22 | YHCT K15 | 17 | 7 | 6/1 | Sáng | Tiếng anh | 60 | 90 | 5 | Cô Khánh Vân | B2.6 | ||||||||||||||
46 | 22 | YHCT K15 | 17 | 7 | 6/1 | Chiều | Tiếng anh | 64 | 90 | 4 | Cô Hồng | B2.6 | ||||||||||||||
47 | 22 | YHCT K15 | 17 | CN | 7/1 | Sáng | Tiếng anh | 68 | 90 | 4 | Cô Hồng | B2.6 | ||||||||||||||
48 | 22 | YHCT K15 | 17 | CN | 7/1 | Chiều | Tiếng anh | 72 | 90 | 4 | Cô Hồng | B2.6 | ||||||||||||||
49 | 22 | B2 CDU K4 | 42 | 7 | 6/1 | Sáng | Quản lý tồn trữ, phân phối thuốc | 19 | 70 | 4 | Cô Việt Hà | B4.2 | ||||||||||||||
50 | 22 | B2 CDU K4 | 42 | 7 | 6/1 | Chiều | Quản lý tồn trữ, phân phối thuốc | 23 | 70 | 4 | Cô Việt Hà | B4.2 | ||||||||||||||
51 | 22 | B2 CDU K4 | 42 | CN | 7/1 | Sáng | Quản lý tồn trữ, phân phối thuốc | 27 | 70 | 4 | Cô Việt Hà | B4.2 | ||||||||||||||
52 | 22 | B2 CDUK5 | 25 | 7 | 6/1 | Sáng | Dược học cổ truyền | 4 | 56 | 4 | Cô Ngà | B4.3 | ||||||||||||||
53 | 22 | B2 CDUK5 | 25 | 7 | 6/1 | Chiều | Dược học cổ truyền | 8 | 56 | 4 | Cô Ngà | B4.3 | ||||||||||||||
54 | 22 | B2 CDUK5 | 25 | CN | 7/1 | Sáng | Thực phẩm chức năng | Xong | 45 | 5 | Cô Phương | B4.3 | ||||||||||||||
55 | 22 | LTN DƯỢC K4 | 6 | 7 | 6/1 | Sáng | Dược học cổ truyền | 4 | 56 | 4 | Cô Ngà | B4.3 | ||||||||||||||
56 | 22 | LTN DƯỢC K4 | 6 | 7 | 6/1 | Chiều | Dược học cổ truyền | 8 | 56 | 4 | Cô Ngà | B4.3 | ||||||||||||||
57 | 22 | LTN DƯỢC K4 | 6 | CN | 7/1 | Sáng | Giáo dục chính trị | 14 | 47 | 4 | Cô Dịu | B3.8 | ||||||||||||||
58 | 22 | LTN DƯỢC K4 | 6 | CN | 7/1 | Chiều | Giáo dục chính trị | 18 | 47 | 4 | Cô Dịu | B3.8 | ||||||||||||||
59 | 22 | LTN CĐD K5 | 7 | 7 | 6/1 | Sáng | Môi trường và sức khỏe | 24 | 31 | 4 | Cô Bích Huyền | B3.7 | ||||||||||||||
60 | 22 | LTN CĐD K5 | 7 | 7 | 6/1 | Chiều | Môi trường và sức khỏe | 28 | 31 | 4 | Cô Bích Huyền | B3.7 | ||||||||||||||
61 | 22 | LTN CĐD K5 | 7 | CN | 7/1 | Sáng | Môi trường và sức khỏe | Xong | 31 | 4 | Cô Bích Huyền | B3.7 | ||||||||||||||
62 | 22 | LTN CĐD K5 | 7 | CN | 7/1 | Chiều | THI CHÍNH TRỊ | THI | Cô Đào Phương, Cô Thu | B3.7 | ||||||||||||||||
63 | 22 | SC XBBH K1 | 7 | 6/1 | Sáng | Kiến thức cơ bản về GP-LLYHCT | 4 | 50 | 4 | Thầy Nam | B3.6 | |||||||||||||||
64 | 22 | SC XBBH K1 | 7 | 6/1 | Chiều | Kiến thức cơ bản về GP-LLYHCT | 8 | 50 | 4 | Thầy Nam | B3.6 | |||||||||||||||
65 | 22 | SC XBBH K1 | CN | 7/1 | Sáng | Kiến thức cơ bản về GP-LLYHCT | 12 | 50 | 4 | Thầy Nam | B3.6 | |||||||||||||||
66 | 22 | SC XBBH K1 | CN | 7/1 | Chiều | Kiến thức cơ bản về GP-LLYHCT | 16 | 50 | 4 | Thầy Nam | B3.6 | |||||||||||||||
67 | 22 | YS YHCT K13 | TT CỘNG ĐỒNG | |||||||||||||||||||||||
68 | 22 | YSĐK K21 | 17 | THỰC HÀNH LÂM SÀNG NGOẠI | ||||||||||||||||||||||
69 | Trực thứ 7 ngày 6/1/2024: Đ/c Vương Thị Hương | |||||||||||||||||||||||||
70 | Trực Chủ nhật ngày 7/1/2024: Vũ Thị Hương | |||||||||||||||||||||||||
71 | DUYỆT BAN GIÁM HIỆU | TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | Trần An Dương | Lê Thị Hoa | ||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||