A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN | |||||||||||||||||||||||||
5 | HK3 (2021-2022) | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Mã lớp học phần | Tên môn học | Số tín chỉ | Giảng viên dự kiến | Khoa chủ quản | Ghi chú | |||||||||||||||||||
8 | 1 | 010100020301 | Cơ học kỹ thuật 1 | 2 | [01190002] Lê Hà An - | Khoa Cơ khí và Động lực | ||||||||||||||||||||
9 | 2 | 010100027601 | Công nghệ chế tạo máy 1 | 3 | [01020077] Nguyễn Hồng Lĩnh - | Khoa Cơ khí và Động lực | ||||||||||||||||||||
10 | 3 | 010100032501 | Công nghệ phần mềm | 2 | [01180080] Nguyễn Đức Giang - | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||
11 | 4 | 010100050201 | Điều khiển và bảo vệ hệ thống điện* | 2 | [01020035] Tạ Tuấn Hữu - | Khoa Kỹ thuật điện | ||||||||||||||||||||
12 | 5 | 010100050401 | Định mức kinh tế - kỹ thuật | 2 | [01340020] Nguyễn Đạt Minh - | Khoa Quản lý công nghiệp và Năng lượng | ||||||||||||||||||||
13 | 6 | 010100071501 | Đo lường điện tử | 2 | [01020097] Đỗ Quốc Đáng - | Khoa Điện tử Viễn thông | ||||||||||||||||||||
14 | 7 | 010100077601 | Giám sát khách sạn | 2 | [01020150] Cao Thị Phương Thủy - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
15 | 8 | 010100104401 | Kế toán quản trị | 2 | [01020138] Đinh Thị Lan - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
16 | 9 | 010100105101 | Kế toán quản trị và chi phí | 2 | [01140010] Ngô Thị Hiên - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
17 | 10 | 010100111401 | Khí cụ điện | 4 | [01020050] Nguyễn Thị Hồng Yến - | Khoa Kỹ thuật điện | ||||||||||||||||||||
18 | 11 | 010100113001 | Kiểm soát quản lý | 2 | [01020141] Ngô Thị Thúy Ngân - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
19 | 12 | 010100122701 | Kinh tế xây dựng | 2 | [01320005] Chu Việt Thức - | Khoa Xây dựng | ||||||||||||||||||||
20 | 13 | 010100125801 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | [01020049] Nguyễn Duy Minh - | Khoa Kỹ thuật điện | ||||||||||||||||||||
21 | 14 | 010100129901 | Kỹ thuật điện tử | 2 | [01020012] Đinh Văn Tuấn - | Khoa Điện tử Viễn thông | ||||||||||||||||||||
22 | 15 | 010100132601 | Kỹ thuật đo lường điện | 2 | [01330007] Đoàn Diễm Vương - | Khoa Điều khiển và Tự động hóa | ||||||||||||||||||||
23 | 16 | 010100151501 | Luật và chính sách môi trường | 2 | [01150016] Ngô Thị Nhịp - | Khoa Công nghệ năng lượng | ||||||||||||||||||||
24 | 17 | 010100155901 | Lý thuyết điều khiển tự động 1 | 2 | [01330007] Đoàn Diễm Vương - | Khoa Điều khiển và Tự động hóa | ||||||||||||||||||||
25 | 18 | 010100160301 | Lý thuyết tài chính – tiền tệ | 2 | [01020143] Đặng Quốc Hương - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
26 | 19 | 010100168401 | Mật mã ứng dụng | 2 | [01290001] Đào Nam Anh - | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||
27 | 20 | 010100189301 | Nhập môn tin học | 3 | [01180075] Trần Thị Hương - | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||
28 | 21 | 010100189901 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | 2 | [01180026] Ngô Hoàng Huy - | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||
29 | 22 | 010100190101 | Nhập môn xử lý ảnh | 2 | [01180024] Phạm Thị Kim Dung - | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||
30 | 23 | 010100195201 | Phần mềm Công nghiệp 1 | 3 | [01020083] Phạm Hải Trình - | Khoa Cơ khí và Động lực | ||||||||||||||||||||
31 | 24 | 010100195701 | Phần mềm mã nguồn mở | 2 | [01180080] Nguyễn Đức Giang - | Khoa Công nghệ thông tin | ||||||||||||||||||||
32 | 25 | 010100202301 | Các vấn đề pháp lý về Logistics | 2 | [01340025] Nguyễn Trần Thanh Phương - | Khoa Quản lý công nghiệp và Năng lượng | ||||||||||||||||||||
33 | 26 | 010100209501 | Quản lý chất lượng dịch vụ | 2 | [01020152] Ngô Trọng Tuấn - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
34 | 27 | 010100212001 | Quản lý dự án | 2 | [01140002] Nguyễn Trung Hạnh - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
35 | 28 | 010100212002 | Quản lý dự án | 2 | [01140002] Nguyễn Trung Hạnh - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
36 | 29 | 010100223101 | Quản trị doanh nghiệp | 2 | [01020068] Đàm Văn Khanh - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
37 | 30 | 010100226801 | Quản trị rủi ro | 2 | [01020156] Phạm Việt Bình - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
38 | 31 | 010100257501 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 2 | [01150020] Nguyễn Quốc Uy - | Khoa Công nghệ năng lượng | ||||||||||||||||||||
39 | 32 | 010100313701 | Tiếng Anh 1 | 4 | [01170034] Trần Thị Thanh Phương - | Khoa Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
40 | 33 | 010100314401 | Tiếng Anh 2 | 3 | [01360011] Đặng Lương Thái Duy - | Khoa Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
41 | 34 | 010100317401 | Tiếng Anh chuyên ngành | 3 | [01020092] Vũ Ngọc Châm - | Khoa Điện tử Viễn thông | ||||||||||||||||||||
42 | 35 | 010100336001 | Toán cao cấp 1 | 2 | [01170044] Bùi Thị Bích Phương - | Khoa Khoa học tự nhiên | ||||||||||||||||||||
43 | 36 | 010100341601 | Trắc địa | 2 | [01320004] Nguyễn Việt Tiến - | Khoa Xây dựng | ||||||||||||||||||||
44 | 37 | 010100343201 | Trường điện từ | 2 | [01020095] Hồ Mạnh Cường - | Khoa Điện tử Viễn thông | ||||||||||||||||||||
45 | 38 | 010100344301 | Truyền động điện 1 | 3 | [01330027] Mai Hoàng Công Minh - | Khoa Điều khiển và Tự động hóa | ||||||||||||||||||||
46 | 39 | 010100352701 | ứng dụng matlab-simulink trong điều khiển | 2 | [01240006] Nguyễn Duy Trung - | Khoa Điều khiển và Tự động hóa | ||||||||||||||||||||
47 | 40 | 010100361001 | Vật liệu xây dựng | 2 | [01320003] Lê Thái Bình - | Khoa Xây dựng | ||||||||||||||||||||
48 | 41 | 010100363401 | Vẽ kỹ thuật 2 | 3 | [01020084] Nguyễn Việt Hưng - | Khoa Cơ khí và Động lực | ||||||||||||||||||||
49 | 42 | 010100369501 | Kinh tế công nghiệp | 2 | [01340007] Nguyễn Thị Như Vân - | Khoa Quản lý công nghiệp và Năng lượng | ||||||||||||||||||||
50 | 43 | 010100373601 | Vật liệu kỹ thuật nhiệt - lạnh | 2 | [01150018] Trần Văn Tuấn - | Khoa Công nghệ năng lượng | ||||||||||||||||||||
51 | 44 | 010100375801 | Sinh thái học | 2 | [01150009] Phí Thị Hằng - | Khoa Công nghệ năng lượng | ||||||||||||||||||||
52 | 45 | 010100376601 | Vi sinh môi trường | 2 | [01150006] Trịnh Ngọc Tuấn - | Khoa Công nghệ năng lượng | ||||||||||||||||||||
53 | 46 | 010100388501 | Hành vi người tiêu dùng | 2 | [01020153] Nguyễn Thu Hương - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
54 | 47 | 010100389501 | Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu | 2 | [01020147] Nguyễn Thị Việt Ngọc - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
55 | 48 | 010100392801 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Bộ môn Khoa học Chính trị | |||||||||||||||||||||
56 | 49 | 010100433401 | Quản lý điểm đến du lịch | 2 | [01020153] Nguyễn Thu Hương - | Khoa Kinh tế và Quản lý | ||||||||||||||||||||
57 | 49 | 010100451501 | Tiếng Anh chuyên ngành năng lượng | 3 | [01020102] Đinh Văn Thìn - | Khoa Công nghệ năng lượng | ||||||||||||||||||||
58 | 50 | 10100392301 | Triết học Mác - Lênin | 3 | [01210012] Nguyễn Thị Phương Mai - | Bộ môn Khoa học Chính trị | ||||||||||||||||||||
59 | 51 | 10100362901 | Vẽ kỹ thuật 1 | 2 | [01240017] Nguyễn Thanh Thủy - | |||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |