1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
4 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 1 Giảng đường 101, tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||
8 | Môn thi: | |||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Nguyễn Quang An | 26/09/1999 | 11A2 Hóa | |||
11 | 2 | 2 | Trần Lê Phước An | 26/12/1999 | 11A1 CLC | |||
12 | 3 | 3 | Phạm Trường An | 14/04/1999 | 11A1 Hoá | |||
13 | 4 | 4 | Vũ Trường An | 08/05/1999 | 11A1 Lý | |||
14 | 5 | 5 | Bùi Tuấn Anh | 15/08/1999 | 11A1 CLC | |||
15 | 6 | 6 | Nguyễn Đức Anh | 08/02/1999 | 11A1 CLC | |||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Quốc Anh | 21/02/1999 | 11A2 CLC | |||
17 | 8 | 8 | Nguyễn Thị Mai Anh | 01/02/1999 | Nữ | 11A1 CLC | ||
18 | 9 | 9 | Nguyễn Tuấn Anh | 11/07/1999 | 11A1 CLC | |||
19 | 10 | 10 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 01/10/1999 | Nữ | 11A2 CLC | ||
20 | 11 | 11 | Trần Quang Anh | 03/09/1999 | 11A1 CLC | |||
21 | 12 | 12 | Bùi Quỳnh Anh | 07/11/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
22 | 13 | 13 | Chu Ngọc Anh | 26/02/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
23 | 14 | 14 | Đặng Quang Anh | 24/12/1999 | 11A2 Lý | |||
24 | 15 | 15 | Đỗ Hoàng Anh | 25/06/1999 | 11A1 Toán | |||
25 | 16 | 16 | Đỗ Xuân Anh | 10/11/1999 | 11A1 Toán | |||
26 | 17 | 17 | Hoàng Đức Anh | 25/05/1999 | 11A2 Hoá | |||
27 | 18 | 18 | Kim Quốc Anh | 22/06/1999 | 11A1 Toán | |||
28 | 19 | 19 | Lê Thị Phương Anh | 15/04/1999 | Nữ | 11A1 Tin | ||
29 | 20 | 20 | Lê Tuấn Anh | 11/02/1999 | 11A2 Toán | |||
30 | 21 | 21 | Lê Tuấn Anh | 30/06/1999 | 11A2 Hoá | |||
31 | 22 | 22 | Mai Phương Anh | 23/11/1999 | Nữ | 11A2 Hóa | ||
32 | 23 | 23 | Nguyễn Bá Tường Anh | 12/09/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Duy Anh | 08/04/1999 | 11A2 Hoá | |||
34 | ||||||||
35 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
36 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
37 | ||||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | ||||||||
50 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
51 | ______________ | |||||||
52 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
53 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
54 | ||||||||
55 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
56 | Địa điểm thi: Phòng 2 Giảng đường 102, tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||
57 | Môn thi: | |||||||
58 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
59 | 1 | 25 | Nguyễn Giang Anh | 24/02/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
60 | 2 | 26 | Nguyễn Lê Phong Anh | 20/07/1999 | 11A2 Hóa | |||
61 | 3 | 27 | Nguyễn Quỳnh Anh | 18/04/1999 | Nữ | 11A2 Tin | ||
62 | 4 | 28 | Nguyễn Thế Anh | 25/11/1999 | 11A2 Tin | |||
63 | 5 | 29 | Nguyễn Tường Anh | 31/03/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
64 | 6 | 30 | Nguyễn Văn Việt Anh | 15/07/1999 | 11A1 Toán | |||
65 | 7 | 31 | Nguyễn Xuân Duy Anh | 12/02/1999 | 11A2 Sinh | |||
66 | 8 | 32 | Phạm Mai Anh | 30/08/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
67 | 9 | 33 | Quản Lê Quang Anh | 10/02/1999 | 11A1 Hoá | |||
68 | 10 | 34 | Trần Phương Anh | 27/02/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
69 | 11 | 35 | Trần Thị Ngọc Anh | 21/04/1999 | Nữ | 11A1 Toán | ||
70 | 12 | 36 | Trịnh Phương Anh | 27/11/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
71 | 13 | 37 | Trương Thị Mai Anh | 23/12/1999 | 11A1 CLC | |||
72 | 14 | 38 | Đinh Thị Hồng Ánh | 08/06/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
73 | 15 | 39 | Nguyễn Đặng Ánh | 15/06/1999 | 11A2 Toán | |||
74 | 16 | 40 | Nguyễn Vũ Nhật Ánh | 14/05/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
75 | 17 | 41 | Nhữ Ngọc Ánh | 11/07/1999 | 11A2 Toán | |||
76 | 18 | 42 | Mai Lâm Bắc | 16/02/1999 | 11A1 Hoá | |||
77 | 19 | 43 | Phạm Khoa Bằng | 04/10/1999 | 11A1 Toán | |||
78 | 20 | 44 | Đặng Hoàng Bách | 02/11/1999 | 11A1 Lý | |||
79 | 21 | 45 | Nguyễn Gia Bách | 19/12/1999 | 11A2 Hoá | |||
80 | 22 | 46 | Phạm Chí Bách | 21/10/1999 | 11A2 Tin | |||
81 | 23 | 47 | Đinh Thạch Bích | 14/05/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
82 | 24 | 48 | Vũ Ngọc Biển | 16/01/1999 | 11A2 Lý | |||
83 | ||||||||
84 | ||||||||
85 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
86 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | ||||||||
95 | ||||||||
96 | ||||||||
97 | ||||||||
98 | ||||||||
99 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
100 | ______________ | |||||||
101 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
102 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
103 | ||||||||
104 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
105 | Địa điểm thi: Phòng 3 Giảng đường 103, tầng 1 Nhà Chuyên | |||||||
106 | Môn thi: | |||||||
107 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
108 | 1 | 49 | Ngô Ngọc Châm | 31/05/1999 | Nữ | 11A1 Toán | ||
109 | 2 | 50 | Trương Thị Minh Châu | 03/09/1999 | Nữ | 11A2 CLC | ||
110 | 3 | 51 | Lê Khuất Minh Châu | 23/11/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
111 | 4 | 52 | Nguyễn Ngọc Linh Chi | 12/11/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
112 | 5 | 53 | Trương Quỳnh Chi | 24/02/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
113 | 6 | 54 | Đinh Đức Chung | 19/01/1999 | 11A2 Lý | |||
114 | 7 | 55 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 01/12/1999 | Nữ | 11A2 Lý | ||
115 | 8 | 56 | Nguyễn Hữu Cường | 14/11/1999 | 11A2 Lý | |||
116 | 9 | 57 | Hà Minh Đăng | 26/08/1999 | 11A2 Toán | |||
117 | 10 | 58 | Bùi Văn Đại | 09/06/1999 | 11A1 Lý | |||
118 | 11 | 59 | Nguyễn Thị Đào | 08/03/1999 | Nữ | 11A2 Lý | ||
119 | 12 | 60 | Tạ Quang Đạo | 09/10/1999 | 11A2 CLC | |||
120 | 13 | 61 | Cung Tiến Đạt | 22/12/1999 | 11A2 Hoá | |||
121 | 14 | 62 | Hoàng Tiến Đạt | 24/08/1999 | 11A1 Lý | |||
122 | 15 | 63 | Nguyễn Đức Đạt | 27/09/1999 | 11A1 Lý | |||
123 | 16 | 64 | Nguyễn Tiến Đạt | 06/11/1999 | 11A2 Toán | |||
124 | 17 | 65 | Nguyễn Tiến Đạt | 08/02/1999 | 11A2 Tin | |||
125 | 18 | 66 | Phạm Thành Đạt | 07/06/1999 | 11A2 Hoá | |||
126 | 19 | 67 | Lê Ngọc Diệp | 03/11/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
127 | 20 | 68 | Lưu Thị Xuân Diệu | 15/04/1999 | Nữ | 11A2 Toán | ||
128 | 21 | 69 | Đỗ Thái Đôn | 17/09/1999 | 11A2 Tin | |||
129 | 22 | 70 | Dương Minh Đức | 30/01/1999 | 11A1 Toán | |||
130 | ||||||||
131 | ||||||||
132 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
133 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
134 | ||||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | ||||||||
140 | ||||||||
141 | ||||||||
142 | ||||||||
143 | ||||||||
144 | ||||||||
145 | ||||||||
146 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
147 | ______________ | |||||||
148 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
149 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
150 | ||||||||
151 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
152 | Địa điểm thi: Phòng 4 Giảng đường 201, tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||
153 | Môn thi: | |||||||
154 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
155 | 1 | 71 | Hoàng Anh Đức | 06/05/1999 | 11A1 CLC | |||
156 | 2 | 72 | Hoàng Kim Đức | 19/05/1999 | 11A1 Tin | |||
157 | 3 | 73 | Ngô Minh Đức | 17/06/1999 | 11A2 CLC | |||
158 | 4 | 74 | Phạm Ngọc Anh Đức | 07/10/1999 | 11A1 CLC | |||
159 | 5 | 75 | Bùi Minh Đức | 28/11/1999 | 11A2 Hoá | |||
160 | 6 | 76 | Lê Minh Đức | 03/10/1999 | 11A1 Hoá | |||
161 | 7 | 77 | Lê Trung Đức | 21/05/1999 | 11A2 Lý | |||
162 | 8 | 78 | Nghiêm Phú Đức | 10/10/1999 | 11A1 Lý | |||
163 | 9 | 79 | Nguyễn Hồng Đức | 30/03/1999 | 11A1 Lý | |||
164 | 10 | 80 | Vũ Thùy Dung | 31/10/1999 | Nữ | 11A2 Toán | ||
165 | 11 | 81 | Hoàng Trung Dũng | 18/06/1999 | 11A1 Toán | |||
166 | 12 | 82 | Nguyễn Tuấn Dũng | 15/07/1999 | 11A1 CLC | |||
167 | 13 | 83 | Đỗ Ngọc Dũng | 09/11/1999 | 11A1 Toán | |||
168 | 14 | 84 | Nguyễn Ngọc Dũng | 31/03/1999 | 11A2 Toán | |||
169 | 15 | 85 | Nguyễn Văn Dũng | 05/06/1999 | 11A1 Tin | |||
170 | 16 | 86 | Trần Sỹ Trí Dũng | 30/01/1999 | 11A1 Sinh | |||
171 | 17 | 87 | Triệu Tuấn Dũng | 09/11/1999 | 11A1 Hoá | |||
172 | 18 | 88 | Mai Duy Dương | 13/09/1999 | 11A2 Tin | |||
173 | 19 | 89 | Phạm Tùng Dương | 17/07/1999 | 11A2 Hoá | |||
174 | 20 | 90 | Ngô Lê Duy | 18/02/1999 | 11A2 CLC | |||
175 | 21 | 91 | Nguyễn Hải Duy | 01/06/1999 | 11A2 CLC | |||
176 | 22 | 92 | Phạm Hoàng Duy | 05/07/1999 | 11A1 CLC | |||
177 | 23 | 93 | Đỗ Đức Duy | 19/08/1999 | 11A2 Sinh | |||
178 | 24 | 94 | Đoàn Phan Duy | 27/03/1999 | 11A1 Sinh | |||
179 | 25 | 95 | Phạm Đức Duy | 10/03/1999 | 11A2 Toán | |||
180 | ||||||||
181 | ||||||||
182 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
183 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
184 | ||||||||
185 | ||||||||
186 | ||||||||
187 | ||||||||
188 | ||||||||
189 | ||||||||
190 | ||||||||
191 | ||||||||
192 | ||||||||
193 | ||||||||
194 | ||||||||
195 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
196 | ______________ | |||||||
197 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
198 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
199 | ||||||||
200 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
201 | Địa điểm thi: Phòng 5 Giảng đường 202, tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||
202 | Môn thi: | |||||||
203 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
204 | 1 | 96 | Trần Quang Duy | 06/10/1999 | 11A1 Hoá | |||
205 | 2 | 97 | Nguyễn Trường Giang | 15/12/1999 | 11A2 CLC | |||
206 | 3 | 98 | Đoàn Hương Giang | 29/03/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
207 | 4 | 99 | Dương Hương Giang | 30/01/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
208 | 5 | 100 | Lê Tùng Giang | 13/09/1999 | 11A1 Lý | |||
209 | 6 | 101 | Phạm Hương Giang | 11/08/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
210 | 7 | 102 | Phạm Trường Giang | 09/10/1999 | 11A2 Lý | |||
211 | 8 | 103 | Trần Nông Hoàng Giang | 04/03/1999 | 11A1 Hoá | |||
212 | 9 | 104 | Trịnh Hương Giang | 17/10/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
213 | 10 | 105 | Hoàng Hà | 23/08/1999 | 11A2 Lý | |||
214 | 11 | 106 | Nguyễn Quang Hà | 13/05/1999 | 11A1 Tin | |||
215 | 12 | 107 | Trịnh Thị Phương Hà | 29/11/1999 | Nữ | 11A1 Lý | ||
216 | 13 | 108 | Vũ Hữu Diệu Hà | 15/07/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
217 | 14 | 109 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/1999 | 11A1 CLC | |||
218 | 15 | 110 | Đồng Ngọc Hải | 08/07/1999 | 11A1 Lý | |||
219 | 16 | 111 | Giang Nam Hải | 24/08/1999 | 11A2 Tin | |||
220 | 17 | 112 | Nguyễn Đình Hải | 03/03/1999 | 11A2 Tin | |||
221 | 18 | 113 | Trần Như Hải | 23/12/1999 | 11A1 Sinh | |||
222 | 19 | 114 | Chu Thị Thúy Hằng | 05/10/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
223 | 20 | 115 | Đào Thị Việt Hằng | 04/06/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
224 | 21 | 116 | Đinh Lê Hằng | 19/05/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
225 | 22 | 117 | Lê Thị Khánh Hằng | 15/07/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
226 | 23 | 118 | Nguyễn Hồng Hạnh | 08/01/1999 | Nữ | 11A1 CLC | ||
227 | 24 | 119 | Đỗ Thị Minh Hạnh | 16/11/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
228 | ||||||||
229 | ||||||||
230 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
231 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
232 | ||||||||
233 | ||||||||
234 | ||||||||
235 | ||||||||
236 | ||||||||
237 | ||||||||
238 | ||||||||
239 | ||||||||
240 | ||||||||
241 | ||||||||
242 | ||||||||
243 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
244 | ______________ | |||||||
245 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
246 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
247 | ||||||||
248 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
249 | Địa điểm thi: Phòng 6 Giảng đường 204, tầng 2 Nhà Chuyên | |||||||
250 | Môn thi: | |||||||
251 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
252 | 1 | 120 | Lưu Mạnh Hiệp | 05/06/1999 | 11A2 Sinh | |||
253 | 2 | 121 | Nguyễn Quốc Hiệp | 23/08/1999 | 11A2 Lý | |||
254 | 3 | 122 | Võ Khắc Hiệp | 03/11/1999 | 11A1 Hoá | |||
255 | 4 | 123 | Nguyễn Công Hiếu | 10/10/1999 | 11A1 CLC | |||
256 | 5 | 124 | Tạ Quốc Hiếu | 14/08/1999 | 11A2 CLC | |||
257 | 6 | 125 | Bùi Đức Hiếu | 05/11/1999 | 11A2 Hoá | |||
258 | 7 | 126 | Nguyễn Chí Hiếu | 03/06/1999 | 11A1 Tin | |||
259 | 8 | 127 | Nguyễn Đình Hiếu | 11/05/1999 | 11A2 Sinh | |||
260 | 9 | 128 | Nguyễn Duy Hiếu | 18/04/1999 | 11A2 Hoá | |||
261 | 10 | 129 | Nguyễn Lý Hiếu | 25/02/1999 | 11A2 Toán | |||
262 | 11 | 130 | Nguyễn Minh Hiếu | 07/06/1999 | 11A2 Tin | |||
263 | 12 | 131 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 08/11/1999 | 11A2 Toán | |||
264 | 13 | 132 | Phạm Trung Hiếu | 04/11/1999 | 11A1 Hoá | |||
265 | 14 | 133 | Tạ Hữu Hiếu | 22/08/1999 | 11A1 Lý | |||
266 | 15 | 134 | Trần Sĩ Hiếu | 02/06/1999 | 11A2 Lý | |||
267 | 16 | 135 | Trịnh Thị Thu Hoài | 25/12/1999 | Nữ | 11A2 CLC | ||
268 | 17 | 136 | Bùi Lý Khải Hoàn | 14/11/1999 | Nữ | 11A2 CLC | ||
269 | 18 | 137 | Đỗ Huy Hoàng | 12/05/1999 | 11A2 Lý | |||
270 | 19 | 138 | Hà Đặng Thái Hoàng | 24/01/1999 | 11A2 Sinh | |||
271 | 20 | 139 | Hồ Đức Hoàng | 02/05/1999 | 11A1 Hoá | |||
272 | 21 | 140 | Ngô Xuân Hoàng | 24/09/1999 | 11A2 Hoá | |||
273 | 22 | 141 | Nguyễn Hoàng | 30/12/1999 | 11A1 CLC | |||
274 | 23 | 142 | Nguyễn Duy Hoàng | 13/09/1999 | 11A2 Hoá | |||
275 | 24 | 143 | Nguyễn Lê Huy Hoàng | 27/11/1999 | 11A1 Tin | |||
276 | 25 | 144 | Nguyễn Việt Minh Hoàng | 08/08/1999 | 11A2 Tin | |||
277 | ||||||||
278 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
279 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
280 | ||||||||
281 | ||||||||
282 | ||||||||
283 | ||||||||
284 | ||||||||
285 | ||||||||
286 | ||||||||
287 | ||||||||
288 | ||||||||
289 | ||||||||
290 | ||||||||
291 | ||||||||
292 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
293 | ______________ | |||||||
294 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
295 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
296 | ||||||||
297 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
298 | Địa điểm thi: Phòng 7 Giảng đường 301, tầng 3 Nhà Chuyên | |||||||
299 | Môn thi: | |||||||
300 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
301 | 1 | 145 | Trần Hữu Hoàng | 01/11/1999 | 11A1 Lý | |||
302 | 2 | 146 | Trần Lê Hùng | 24/11/1999 | 11A2 CLC | |||
303 | 3 | 147 | Trần Phi Hùng | 17/01/1999 | 11A2 CLC | |||
304 | 4 | 148 | Nguyễn Huy Hùng | 19/05/1999 | 11A1 Toán | |||
305 | 5 | 149 | Phan Minh Hùng | 26/10/1999 | 11A1 Hoá | |||
306 | 6 | 150 | Tô Quốc Hùng | 06/08/1999 | 11A1 Tin | |||
307 | 7 | 151 | Phạm Nhật Hưng | 22/12/1999 | 11A2 CLC | |||
308 | 8 | 152 | Đoàn Mạnh Hưng | 29/09/1999 | 11A1 Lý | |||
309 | 9 | 153 | Nguyễn Cảnh Hưng | 14/09/1999 | 11A1 Hoá | |||
310 | 10 | 154 | Trần Quang Hưng | 12/05/1999 | 11A2 Sinh | |||
311 | 11 | 155 | Trần Việt Hưng | 18/09/1999 | 11A2 Toán | |||
312 | 12 | 156 | Bùi Đỗ Quỳnh Hương | 13/02/1999 | Nữ | 11A2 Tin | ||
313 | 13 | 157 | Nguyễn Mai Hương | 15/07/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
314 | 14 | 158 | Nguyễn Mai Hương | 11/04/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
315 | 15 | 159 | Nguyễn Thanh Hương | 21/06/1999 | Nữ | 11A1 Tin | ||
316 | 16 | 160 | Hoàng Bích Hường | 05/02/1999 | Nữ | 11A2 Toán | ||
317 | 17 | 161 | Nguyễn Thị Minh Hường | 25/03/1999 | Nữ | 11A1 Lý | ||
318 | 18 | 162 | Trần Quang Huy | 01/11/1999 | 11A2 CLC | |||
319 | 19 | 163 | Lê Đăng Huy | 07/07/1999 | 11A2 Lý | |||
320 | 20 | 164 | Nguyễn Đăng Huy | 15/11/1999 | 11A2 Lý | |||
321 | 21 | 165 | Nguyễn Quang Huy | 23/01/1999 | 11A1 Sinh | |||
322 | 22 | 166 | Quyền Quang Huy | 10/07/1999 | 11A2 Toán | |||
323 | 23 | 167 | Tống Ngọc Huy | 03/02/1999 | 11A1 Hoá | |||
324 | 24 | 168 | Trần Đỗ Quang Huy | 29/06/1999 | 11A1 Tin | |||
325 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
326 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
327 | ||||||||
328 | ||||||||
329 | ||||||||
330 | ||||||||
331 | ||||||||
332 | ||||||||
333 | ||||||||
334 | ||||||||
335 | ||||||||
336 | ||||||||
337 | ||||||||
338 | ||||||||
339 | ||||||||
340 | ||||||||
341 | ||||||||
342 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
343 | ______________ | |||||||
344 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
345 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
346 | ||||||||
347 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
348 | Địa điểm thi: Phòng 8 Giảng đường 302, tầng 3 Nhà Chuyên | |||||||
349 | Môn thi: | |||||||
350 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
351 | 1 | 169 | Trần Quang Huy | 08/01/1999 | 11A2 Lý | |||
352 | 2 | 170 | Nguyễn Hạnh Huyên | 20/09/1999 | Nữ | 11A1 Hóa | ||
353 | 3 | 171 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 20/03/1999 | Nữ | 11A1 Tin | ||
354 | 4 | 172 | Phạm Thị Thu Huyền | 22/09/1999 | Nữ | 11A1 Tin | ||
355 | 5 | 173 | Nguyễn Quang Khải | 12/12/1999 | 11A2 Hoá | |||
356 | 6 | 174 | Tạ Quốc Khải | 10/11/1999 | 11A1 Tin | |||
357 | 7 | 175 | Đỗ Bảo Khánh | 28/08/1999 | 11A2 Tin | |||
358 | 8 | 176 | Lê Khánh | 11/09/1999 | 11A1 Lý | |||
359 | 9 | 177 | Phạm Duy Khánh | 03/07/1999 | 11A1 Lý | |||
360 | 10 | 178 | Trần Đăng Khánh | 18/12/1999 | 11A1 Sinh | |||
361 | 11 | 179 | Trịnh Quốc Khánh | 07/07/1999 | 11A2 Toán | |||
362 | 12 | 180 | Trần Quốc Khiêm | 24/01/1999 | 11A2 Sinh | |||
363 | 13 | 181 | Tường Duy Khiêm | 12/01/1999 | 11A2 Sinh | |||
364 | 14 | 182 | Bạch Minh Khoa | 26/04/1999 | 11A2 CLC | |||
365 | 15 | 183 | Vũ Khoa | 11/09/1999 | 11A1 CLC | |||
366 | 16 | 184 | Nguyễn Anh Khoa | 27/09/1999 | 11A1 Toán | |||
367 | 17 | 185 | Nguyễn Viết Khoa | 29/07/1999 | 11A1 Hoá | |||
368 | 18 | 186 | Trần Nguyễn Hà Khoa | 26/01/1999 | 11A2 Tin | |||
369 | 19 | 187 | Lê Ngọc Khôi | 22/08/1999 | 11A2 Lý | |||
370 | 20 | 188 | Trần Minh Khuê | 18/12/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
371 | 21 | 189 | Đỗ Hải Kiên | 12/12/1999 | 11A2 Lý | |||
372 | 22 | 190 | Nguyễn Đăng Kiên | 15/01/1999 | 11A1 Lý | |||
373 | ||||||||
374 | ||||||||
375 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
376 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
377 | ||||||||
378 | ||||||||
379 | ||||||||
380 | ||||||||
381 | ||||||||
382 | ||||||||
383 | ||||||||
384 | ||||||||
385 | ||||||||
386 | ||||||||
387 | ||||||||
388 | ||||||||
389 | ||||||||
390 | ||||||||
391 | ||||||||
392 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
393 | ______________ | |||||||
394 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
395 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
396 | ||||||||
397 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
398 | Địa điểm thi: Phòng 9 Giảng đường 303, tầng 3 Nhà Chuyên | |||||||
399 | Môn thi: | |||||||
400 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
401 | 1 | 191 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 20/04/1999 | 11A1 Toán | |||
402 | 2 | 192 | Nguyễn Việt Tùng Lâm | 27/08/1999 | 11A2 CLC | |||
403 | 3 | 193 | Vũ Xuân Lâm | 30/09/1999 | 11A1 CLC | |||
404 | 4 | 194 | Nguyễn Hải Lâm | 01/05/1999 | 11A1 Lý | |||
405 | 5 | 195 | Võ Lưu Hoàng Lâm | 18/10/1999 | 11A1 Tin | |||
406 | 6 | 196 | Vũ Tùng Lâm | 08/09/1999 | 11A1 Tin | |||
407 | 7 | 197 | Đào Ngọc Quỳnh Lan | 19/10/1999 | Nữ | 11A2 Tin | ||
408 | 8 | 198 | Trần Hồng Liên | 11/03/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
409 | 9 | 199 | Đàm Khánh Linh | 13/08/1999 | Nữ | 11A2 CLC | ||
410 | 10 | 200 | Lê Gia Linh | 19/09/1999 | 11A2 CLC | |||
411 | 11 | 201 | Vũ Ngọc Khánh Linh | 25/07/1999 | Nữ | 11A1 CLC | ||
412 | 12 | 202 | Chu Hương Linh | 02/02/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
413 | 13 | 203 | Đặng Khánh Linh | 05/03/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
414 | 14 | 204 | Đinh Hoàng Linh | 26/11/1999 | 11A1 Hoá | |||
415 | 15 | 205 | Đoàn Bùi Thảo Linh | 29/07/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
416 | 16 | 206 | Hồ Thị Bảo Linh | 06/01/1999 | Nữ | 11A2 Tin | ||
417 | 17 | 207 | Hoàng Thùy Linh | 27/01/1999 | Nữ | 11A1 Tin | ||
418 | 18 | 208 | Lê Chí Linh | 17/11/1999 | 11A1 Hoá | |||
419 | 19 | 209 | Lê Mạnh Linh | 13/06/1999 | 11A2 Lý | |||
420 | 20 | 210 | Nguyễn Đặng Phương Linh | 26/10/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
421 | 21 | 211 | Nguyễn Mai Linh | 09/02/1999 | Nữ | 11A1 Toán | ||
422 | 22 | 212 | Nguyễn Thùy Linh | 21/08/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
423 | ||||||||
424 | ||||||||
425 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
426 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
427 | ||||||||
428 | ||||||||
429 | ||||||||
430 | ||||||||
431 | ||||||||
432 | ||||||||
433 | ||||||||
434 | ||||||||
435 | ||||||||
436 | ||||||||
437 | ||||||||
438 | ||||||||
439 | ||||||||
440 | ||||||||
441 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
442 | ______________ | |||||||
443 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
444 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
445 | ||||||||
446 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
447 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 Nhà Chuyên | |||||||
448 | Môn thi: | |||||||
449 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
450 | 1 | 213 | Nguyễn Thế Hoàng Linh | 07/08/1999 | 11A1 Hoá | |||
451 | 2 | 214 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 14/12/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
452 | 3 | 215 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 08/04/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
453 | 4 | 216 | Thiều Thị Khánh Linh | 10/11/1999 | Nữ | 11A1 Lý | ||
454 | 5 | 217 | Phạm Tuấn Linh | 04/05/1999 | 11A1 Toán | |||
455 | 6 | 218 | Trần Hà Linh | 21/03/1999 | Nữ | 11A2 Lý | ||
456 | 7 | 219 | Trần Khánh Linh | 26/041999 | Nữ | 11A2 CLC | ||
457 | 8 | 220 | Vũ Hồng Linh | 01/01/1999 | 11A2 Tin | |||
458 | 9 | 221 | Nguyễn Thành Lộc | 23/02/1999 | 11A1 Lý | |||
459 | 10 | 222 | Trần Cao Long | 21/02/1999 | 11A2 CLC | |||
460 | 11 | 223 | Đỗ Văn Long | 11/09/1999 | 11A2 Toán | |||
461 | 12 | 224 | Hồ Phi Long | 10/10/1999 | 11A1 Lý | |||
462 | 13 | 225 | Huỳnh Đức Long | 22/08/1999 | 11A2 Lý | |||
463 | 14 | 226 | Khương Hải Long | 22/06/1999 | 11A1 Hoá | |||
464 | 15 | 227 | Lê Hải Long | 14/01/1999 | 11A1 Tin | |||
465 | 16 | 228 | Nguyễn Thành Long | 14/11/1999 | 11A2 Lý | |||
466 | 17 | 229 | Nguyễn Vũ Long | 18/01/1999 | 11A2 Sinh | |||
467 | 18 | 230 | Phạm Đức Long | 14/08/1999 | 11A1 Toán | |||
468 | 19 | 231 | Vũ Phi Long | 24/02/1999 | 11A2 Lý | |||
469 | 20 | 232 | Nguyễn Khánh Luân | 31/01/1999 | 11A2 Lý | |||
470 | 21 | 233 | Nguyễn Quốc Lương | 25/05/1999 | 11A1 Hoá | |||
471 | 22 | 234 | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai | 20/02/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
472 | 23 | 235 | Nguyễn Thị Phương Mai | 04/05/1999 | Nữ | 11A2 Toán | ||
473 | 24 | 236 | Tạ Phương Mai | 03/01/1999 | Nữ | 11A1 Toán | ||
474 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
475 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
476 | ||||||||
477 | ||||||||
478 | ||||||||
479 | ||||||||
480 | ||||||||
481 | ||||||||
482 | ||||||||
483 | ||||||||
484 | ||||||||
485 | ||||||||
486 | ||||||||
487 | ||||||||
488 | ||||||||
489 | ||||||||
490 | ||||||||
491 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
492 | ______________ | |||||||
493 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
494 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
495 | ||||||||
496 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
497 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 Nhà Chuyên | |||||||
498 | Môn thi: | |||||||
499 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
500 | 1 | 237 | Lê Đức Mạnh | 02/06/1999 | 11A1 Lý | |||
501 | 2 | 238 | Nguyễn Hải Hoàng Minh | 25/08/1999 | 11A1 CLC | |||
502 | 3 | 239 | Phạm Bình Minh | 14/11/1999 | 11A1 CLC | |||
503 | 4 | 240 | Đặng Duy Minh | 01/06/1999 | 11A2 Tin | |||
504 | 5 | 241 | Đỗ Đức Minh | 07/11/1999 | 11A1 Toán | |||
505 | 6 | 242 | Lê Đại Minh | 07/04/1999 | 11A1 Tin | |||
506 | 7 | 243 | Lê Hải Minh | 07/02/1999 | 11A1 Tin | |||
507 | 8 | 244 | Lê Hồng Minh | 16/09/1999 | 11A1 Lý | |||
508 | 9 | 245 | Lê Xuân Anh Minh | 15/02/1999 | 11A2 Hoá | |||
509 | 10 | 246 | Lê Quốc Minh | 12/01/1999 | 11A1 Tin | |||
510 | 11 | 247 | Mai Quang Minh | 28/11/1999 | 11A1 Tin | |||
511 | 12 | 248 | Nguyễn Thế Minh | 31/05/1999 | 11A1 Hoá | |||
512 | 13 | 249 | Nguyễn Viết Đức Minh | 10/06/1999 | 11A1 Hoá | |||
513 | 14 | 250 | Nguyễn Vũ Công Minh | 20/09/1999 | 11A2 Hoá | |||
514 | 15 | 251 | Phạm Văn Tuấn Minh | 14/04/1999 | 11A2 Tin | |||
515 | 16 | 252 | Phan Ngọc Minh | 01/06/1999 | 11A2 Toán | |||
516 | 17 | 253 | Trần Đình Đại Minh | 06/02/1999 | 11A1 Tin | |||
517 | 18 | 254 | Trần Hoàng Minh | 15/01/1999 | 11A2 Hoá | |||
518 | 19 | 255 | Vũ Quang Minh | 05/10/1999 | 11A2 Hoá | |||
519 | 20 | 256 | Lê Hà My | 02/09/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
520 | 21 | 257 | Nguyễn Hà My | 30/08/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
521 | 22 | 258 | Nguyễn Trà My | 09/11/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
522 | 23 | 259 | Nguyễn Trà My | 22/08/1999 | 11A2 Hóa | |||
523 | 24 | 260 | Tạ Hiểu My | 07/11/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
524 | ||||||||
525 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
526 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
527 | ||||||||
528 | ||||||||
529 | ||||||||
530 | ||||||||
531 | ||||||||
532 | ||||||||
533 | ||||||||
534 | ||||||||
535 | ||||||||
536 | ||||||||
537 | ||||||||
538 | ||||||||
539 | ||||||||
540 | ||||||||
541 | ||||||||
542 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
543 | ______________ | |||||||
544 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
545 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
546 | ||||||||
547 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
548 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà Chuyên | |||||||
549 | Môn thi: | |||||||
550 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
551 | 1 | 261 | Ngụy Hữu Giang Nam | 04/06/1999 | 11A1 CLC | |||
552 | 2 | 262 | Nguyễn Hữu Khôi Nam | 22/10/1999 | 11A2 CLC | |||
553 | 3 | 263 | Đỗ Phương Nam | 22/05/1999 | 11A2 Toán | |||
554 | 4 | 264 | Dương Đình Phương Nam | 26/10/1999 | 11A2 Lý | |||
555 | 5 | 265 | Lê Hải Nam | 25/04/1999 | 11A2 Toán | |||
556 | 6 | 266 | Nguyễn Khánh Nam | 31/08/1999 | 11A2 Lý | |||
557 | 7 | 267 | Nguyễn Nam | 06/01/1999 | 11A1 Tin | |||
558 | 8 | 268 | Phạm Ngọc Khánh Nam | 24/02/1999 | 11A2 Lý | |||
559 | 9 | 269 | Phạm Ngọc Nam | 11/09/1999 | 11A2 Tin | |||
560 | 10 | 270 | Phan Nam Hoài Nam | 19/11/1999 | 11A1 Sinh | |||
561 | 11 | 271 | Trần Quốc Nam | 22/02/1999 | 11A1 Lý | |||
562 | 12 | 272 | Trịnh Hùng Nam | 18/09/1999 | 11A1 Tin | |||
563 | 13 | 273 | Trương Hoàng Nam | 19/08/1999 | 11A1 Sinh | |||
564 | 14 | 274 | Cao Thị Thanh Ngân | 24/10/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
565 | 15 | 275 | Ngô Thị Kim Ngân | 24/12/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
566 | 16 | 276 | Nguyễn Hà Ngân | 10/09/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
567 | 17 | 277 | Nguyễn Trung Nghĩa | 21/01/1999 | 11A2 Lý | |||
568 | 18 | 278 | Trương Tuấn Nghĩa | 10/04/1999 | 11A2 Hoá | |||
569 | 19 | 279 | Nguyễn Minh Nghiên | 26/11/1999 | 11A2 Tin | |||
570 | 20 | 280 | Đinh Vũ Hải Ngọc | 01/03/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
571 | 21 | 281 | Hà Lan Ngọc | 07/05/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
572 | 22 | 282 | Nguyễn Khoa Nguyên | 09/04/1999 | 11A2 Tin | |||
573 | 23 | 283 | Phạm Khôi Nguyên | 24/11/1999 | 11A1 Hoá | |||
574 | 24 | 284 | Trần Đăng Nguyên | 13/10/1999 | 11A2 Hoá | |||
575 | ||||||||
576 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
577 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
578 | ||||||||
579 | ||||||||
580 | ||||||||
581 | ||||||||
582 | ||||||||
583 | ||||||||
584 | ||||||||
585 | ||||||||
586 | ||||||||
587 | ||||||||
588 | ||||||||
589 | ||||||||
590 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
591 | ______________ | |||||||
592 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
593 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
594 | ||||||||
595 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
596 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà Chuyên | |||||||
597 | Môn thi: | |||||||
598 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
599 | 1 | 285 | Hồ Minh Nguyệt | 18/11/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
600 | 2 | 286 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 29/10/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
601 | 3 | 287 | Vũ Minh Nguyệt | 29/12/1999 | Nữ | 11A2 Tin | ||
602 | 4 | 288 | Lê Trọng Nhân | 01/08/1999 | 11A1 Lý | |||
603 | 5 | 289 | Nguyễn Bá Nhật | 28/04/1999 | 11A2 Sinh | |||
604 | 6 | 290 | Nguyễn Long Nhật | 14/02/1999 | 11A2 Toán | |||
605 | 7 | 291 | Phùng Minh Nhật | 21/09/1999 | 11A1 Lý | |||
606 | 8 | 292 | Ngô Thị Nhi | 02/11/1999 | Nữ | 11A1 CLC | ||
607 | 9 | 293 | Nguyễn Lê Yến Nhi | 27/10/1999 | 11A2 Hóa | |||
608 | 10 | 294 | Hoàng Hồng Nhung | 12/06/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
609 | 11 | 295 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 09/10/1999 | Nữ | 11A1 Lý | ||
610 | 12 | 296 | Trần Bảo Phong | 19/10/1999 | 11A1 CLC | |||
611 | 13 | 297 | Lê Hồng Phong | 08/10/1999 | 11A2 Lý | |||
612 | 14 | 298 | Dương Hữu Phúc | 12/11/1999 | 11A2 Lý | |||
613 | 15 | 299 | Nguyễn Hồng Phúc | 25/02/1999 | 11A2 Sinh | |||
614 | 16 | 300 | Phạm Minh Phương | 03/09/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
615 | 17 | 301 | Võ Thanh Phước | 29/05/1999 | 11A1 Lý | |||
616 | 18 | 302 | Nguyễn Anh Quân | 10/01/1999 | 11A2 Tin | |||
617 | 19 | 303 | Nguyễn Đức Quân | 21/10/1999 | 11A1 Toán | |||
618 | 20 | 304 | Trần Lê Minh Quân | 11/02/1999 | 11A1 Lý | |||
619 | 21 | 305 | Lương Đức Quang | 26/08/1999 | 11A2 CLC | |||
620 | 22 | 306 | Trần Quang | 23/07/1999 | 11A2 CLC | |||
621 | 23 | 307 | Trần Minh Quang | 16/11/1999 | 11A2 CLC | |||
622 | 24 | 308 | Đào Đức Quang | 06/11/1999 | 11A1 Hoá | |||
623 | ||||||||
624 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
625 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
626 | ||||||||
627 | ||||||||
628 | ||||||||
629 | ||||||||
630 | ||||||||
631 | ||||||||
632 | ||||||||
633 | ||||||||
634 | ||||||||
635 | ||||||||
636 | ||||||||
637 | ||||||||
638 | ||||||||
639 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
640 | ______________ | |||||||
641 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
642 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
643 | ||||||||
644 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
645 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà Chuyên | |||||||
646 | Môn thi: | |||||||
647 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
648 | 1 | 309 | Nguyễn Đăng Quang | 03/01/1999 | 11A2 Lý | |||
649 | 2 | 310 | Nguyễn Hùng Quang | 06/06/1999 | 11A1 CLC | |||
650 | 3 | 311 | Nguyễn Minh Quang | 09/11/1999 | 11A2 Lý | |||
651 | 4 | 312 | Trần Nhật Quang | 31/12/1999 | 11A2 Toán | |||
652 | 5 | 313 | Chu Xuân Chiến Quốc | 26/04/1999 | 11A1 CLC | |||
653 | 6 | 314 | Lê Tố Quyên | 04/03/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
654 | 7 | 315 | Hoàng Như Quỳnh | 08/05/1999 | Nữ | 11A2 Toán | ||
655 | 8 | 316 | Lê Thúy Quỳnh | 09/04/1999 | Nữ | 11A1 Toán | ||
656 | 9 | 317 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 12/02/1999 | Nữ | 11A1 Toán | ||
657 | 10 | 318 | Nguyễn Minh Sang | 13/07/1999 | 11A2 Lý | |||
658 | 11 | 319 | Hà Hùng Sơn | 13/09/1999 | 11A2 Hoá | |||
659 | 12 | 320 | Hoàng Tuấn Sơn | 20/10/1999 | 11A2 Tin | |||
660 | 13 | 321 | Vũ Đức Thành Sơn | 07/02/1999 | 11A2 Tin | |||
661 | 14 | 322 | Trần Phú Tài | 06/08/1998 | 11A1 Tin | |||
662 | 15 | 323 | Nguyễn Bảo Linh In Nhụ Tha | 08/04/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
663 | 16 | 324 | Dương Tiến Thái | 07/06/1999 | 11A2 Hoá | |||
664 | 17 | 325 | Nguyễn Duy Thái | 16/10/1999 | 11A2 Tin | |||
665 | 18 | 326 | Phạm Hà Thái | 29/08/1999 | 11A2 Toán | |||
666 | 19 | 327 | Chu Văn Thắng | 13/10/1999 | 11A1 Lý | |||
667 | 20 | 328 | Lê Anh Thắng | 13/07/1999 | 11A1 Lý | |||
668 | 21 | 329 | Phạm Đức Thắng | 16/01/1999 | 11A1 Hoá | |||
669 | 22 | 330 | Nguyễn Đức Thành | 09/06/1999 | 11A1 Hoá | |||
670 | 23 | 331 | Nguyễn Lê Long Thành | 12/11/1999 | 11A1 Toán | |||
671 | 24 | 332 | Nguyễn Tiến Thành | 18/03/1999 | 11A2 Sinh | |||
672 | 25 | 333 | Phạm Kim Thành | 15/11/1999 | 11A1 Tin | |||
673 | 26 | 334 | Lưu Thị Thảo | 17/06/1999 | Nữ | 11A1 CLC | ||
674 | 27 | 335 | Đỗ Thị Phương Thảo | 04/01/1999 | Nữ | 11A1 Tin | ||
675 | 28 | 336 | Hoàng Thị Ngọc Thảo | 25/03/1999 | Nữ | 11A1 Toán | ||
676 | 29 | 337 | Ngô Thị Thanh Thảo | 06/01/1999 | Nữ | 11A2 Lý | ||
677 | 30 | 338 | Nguyễn Phương Thảo | 04/08/1999 | Nữ | 11A2 Toán | ||
678 | ||||||||
679 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
680 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
681 | ||||||||
682 | ||||||||
683 | ||||||||
684 | ||||||||
685 | ||||||||
686 | ||||||||
687 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
688 | ______________ | |||||||
689 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
690 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
691 | ||||||||
692 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
693 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 503, tầng 5 Nhà Chuyên | |||||||
694 | Môn thi: | |||||||
695 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
696 | 1 | 339 | Nguyễn Phương Thảo | 09/11/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
697 | 2 | 340 | Bùi Phương Thi | 09/02/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
698 | 3 | 341 | Nguyễn Xuân Thi | 24/10/1999 | Nữ | 11A1 Hoá | ||
699 | 4 | 342 | Nguyễn Đức Thiện | 23/07/1999 | 11A1 Tin | |||
700 | 5 | 343 | Nguyễn Minh Thiết | 22/03/1999 | 11A1 Tin | |||
701 | 6 | 344 | Đỗ Hồng Thịnh | 11/04/1999 | 11A2 Lý | |||
702 | 7 | 345 | Đinh Hà Thu | 26/10/1999 | Nữ | 11A2 Toán | ||
703 | 8 | 346 | Nguyễn Thanh Thủy | 16/12/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
704 | 9 | 347 | Lỗ Xuân Thư | 03/08/1999 | 11A1 Toán | |||
705 | 10 | 348 | Nguyễn Anh Thư | 10/04/1999 | Nữ | 11A1 Tin | ||
706 | 11 | 349 | Nguyễn Thanh Thư | 30/12/1999 | Nữ | 11A2 Hoá | ||
707 | 12 | 350 | Trần Thủy Tiên | 21/05/1999 | Nữ | 11A1 Lý | ||
708 | 13 | 351 | Lưu Đức Tiến | 22/12/1998 | 11A1 Lý | |||
709 | 14 | 352 | Trần Minh Tiến | 10/12/1999 | 11A2 Toán | |||
710 | 15 | 353 | Trần Thu Trà | 17/07/1999 | Nữ | 11A1 Sinh | ||
711 | 16 | 354 | Trần Thị Trang | 04/03/1999 | Nữ | 11A2 CLC | ||
712 | 17 | 355 | Đặng Thu Trang | 06/02/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
713 | 18 | 356 | Khúc Thùy Trang | 18/12/1999 | Nữ | 11A2 Tin | ||
714 | 19 | 357 | Ngô Linh Trang | 28/02/1999 | Nữ | 11A2 Lý | ||
715 | 20 | 358 | Nguyễn Hà Trang | 17/07/1999 | Nữ | 11A1 Lý | ||
716 | 21 | 359 | Nguyễn Hà Trang | 16/03/1999 | 11A2 hóa | |||
717 | 22 | 360 | Phạm Phương Trang | 05/08/1999 | Nữ | 11A2 Lý | ||
718 | 23 | 361 | Vũ Thị Thùy Trang | 21/08/1999 | Nữ | 11A2 Toán | ||
719 | 24 | 362 | Lê Hoàng Triều | 10/10/1999 | 11A1 Tin | |||
720 | 25 | 363 | Nguyễn Kiều Trinh | 11/06/1999 | Nữ | 11A2 CLC | ||
721 | ||||||||
722 | ||||||||
723 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
724 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
725 | ||||||||
726 | ||||||||
727 | ||||||||
728 | ||||||||
729 | ||||||||
730 | ||||||||
731 | ||||||||
732 | ||||||||
733 | ||||||||
734 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
735 | ______________ | |||||||
736 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
737 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
738 | ||||||||
739 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
740 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 101, Nhà 1 tầng sân C3 | |||||||
741 | Môn thi: | |||||||
742 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
743 | 1 | 364 | Nguyễn Đức Thành Trung | 10/07/1999 | 11A1 CLC | |||
744 | 2 | 365 | Hồ Trí Trung | 20/06/1999 | 11A2 Lý | |||
745 | 3 | 366 | Lê Doãn Trung | 11/01/1999 | 11A2 Tin | |||
746 | 4 | 367 | Nguyễn Đức Trung | 09/06/1999 | 11A1 Hoá | |||
747 | 5 | 368 | Phạm Đức Trung | 28/06/1999 | 11A1 Sinh | |||
748 | 6 | 369 | Vũ Xuân Trường | 20/02/1999 | 11A2 CLC | |||
749 | 7 | 370 | Nguyễn Tài Trượng | 10/07/1999 | 11A1 CLC | |||
750 | 8 | 371 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 23/08/1999 | Nữ | 11A1 Lý | ||
751 | 9 | 372 | Nguyễn Mạnh Đức Tuân | 16/09/1999 | 11A1 Tin | |||
752 | 10 | 373 | Nguyễn Anh Tuấn | 28/08/1999 | 11A2 Sinh | |||
753 | 11 | 374 | Nguyễn Đức Tuấn | 19/02/1999 | 11A2 CLC | |||
754 | 12 | 375 | Phạm Anh Tuấn | 19/07/1999 | 11A2 Toán | |||
755 | 13 | 376 | Phạm Dương Tuấn | 07/01/1999 | 11A2 Toán | |||
756 | 14 | 377 | Lê Đức Tùng | 14/12/1999 | 11A2 CLC | |||
757 | 15 | 378 | Phạm Đình Tùng | 08/11/1999 | 11A1 CLC | |||
758 | 16 | 379 | Hoàng Anh Tùng | 15/01/2000 | 11A2 Lý | |||
759 | ||||||||
760 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
761 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
762 | ||||||||
763 | ||||||||
764 | ||||||||
765 | ||||||||
766 | ||||||||
767 | ||||||||
768 | ||||||||
769 | ||||||||
770 | ||||||||
771 | ||||||||
772 | ||||||||
773 | ||||||||
774 | ||||||||
775 | ||||||||
776 | ||||||||
777 | ||||||||
778 | ||||||||
779 | ||||||||
780 | ||||||||
781 | ||||||||
782 | ||||||||
783 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
784 | ______________ | |||||||
785 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | |||||||
786 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||
787 | ||||||||
788 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 25 ,26 và 27 tháng 4 năm 2016 | |||||||
789 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 102, Nhà 1 tầng sân C3 | |||||||
790 | Môn thi: | |||||||
791 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
792 | 1 | 380 | Lê Duy Tùng | 05/08/1999 | 11A1 Hoá | |||
793 | 2 | 381 | Lê Sơn Tùng | 28/03/1999 | 11A1 Toán | |||
794 | 3 | 382 | Lê Sơn Tùng | 14/01/1999 | 11A2 Tin | |||
795 | 4 | 383 | Lê Văn Tùng | 14/05/1999 | 11A1 Toán | |||
796 | 5 | 384 | Nguyễn Sơn Tùng | 20/12/1999 | 11A2 Tin | |||
797 | 6 | 385 | Thái Đức Tùng | 20/05/1999 | 11A1 Tin | |||
798 | 7 | 386 | Chu Thị Kim Tuyến | 17/05/1999 | Nữ | 11A2 Lý | ||
799 | 8 | 387 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 08/11/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
800 | 9 | 388 | Phạm Khánh Vi | 24/10/1999 | Nữ | 11A2 Sinh | ||
801 | 10 | 389 | Nguyễn Duy Vượng | 08/01/1999 | 11A1 Lý | |||
802 | 11 | 390 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 10/04/1999 | Nữ | 11A1 CLC | ||
803 | 12 | 391 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 24/10/1999 | Nữ | 11A2 Tin | ||
804 | 13 | 392 | Phạm Thị Yến | 22/03/1999 | Nữ | 11A2 Lý | ||
805 | 14 | 393 | Nguyễn Tiến Mạnh | 30/06/1999 | 11A2 Tin | |||
806 | ||||||||
807 | ||||||||
808 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
809 | Tổng số tờ giấy thi: |
1 |
---|