A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Product Code | Prefix | Category (Chinese) | (Category English) | Category (Vietnamese) | Item (Chinese) | Item (English) | Item (Vietnamese) | Definition | |||||||||||||||||
2 | BPC-10010001 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 妆前乳与眼影打底膏 | Makeup Base and Primers | Lớp nền trang điểm và kem lót | Sensitive | |||||||||||||||||
3 | BPC-10010002 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | BB霜与CC霜 | Blemish Balm and Colour Control | Kem che khuyết điểm | Sensitive | |||||||||||||||||
4 | BPC-10010003 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 遮瑕与粉底 | Concealer & Foundation | Kem che khuyết điểm & phấn nền | Sensitive | |||||||||||||||||
5 | BPC-10010004 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 腮红 | Blusher | Phấn má | Sensitive | |||||||||||||||||
6 | BPC-10010005 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 眼影 | Eyeshadow | Phấn mắt | Sensitive | |||||||||||||||||
7 | BPC-10010006 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 睫毛膏 | Mascara | Mascara | Sensitive | |||||||||||||||||
8 | BPC-10010007 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 眼线笔与唇线笔 | Eyeliner & Lipliner | Bút kẻ mắt & môi | Sensitive | |||||||||||||||||
9 | BPC-10010008 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 眉笔 | Eyebrow Pencils & Gels | Bút chì lông mày & gel | Sensitive | |||||||||||||||||
10 | BPC-10010009 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 定妆喷雾 | Makeup Fixer Spray | Xịt khóa nền | Sensitive | |||||||||||||||||
11 | BPC-10010010 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 身体彩妆 | Body Makeup | Trang điểm cơ thể | Sensitive | |||||||||||||||||
12 | BPC-10010011 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 口红与唇彩 | Lipstick & Lip Gloss | Son môi & Son bóng | Sensitive | |||||||||||||||||
13 | BPC-10010012 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 打亮与修容 | Bronzer & Highlighter | Phấn khối | Sensitive | |||||||||||||||||
14 | BPC-10010013 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 美妆套装 | Makeup Sets | Bộ trang điểm | Sensitive | |||||||||||||||||
15 | BPC-10010014 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 卸妆 | Makeup Remover | Tẩy trang | Sensitive | |||||||||||||||||
16 | BPC-10010015 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 化妆工具 | Makeup Tools | Dụng cụ trang điểm | Normal | |||||||||||||||||
17 | BPC-10010016 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 洗面乳 | Facial Cleansers | Chất tẩy rửa mặt | Sensitive | |||||||||||||||||
18 | BPC-10010017 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 爽肤水、化妆水 | Toners | Toners | Sensitive | |||||||||||||||||
19 | BPC-10010018 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 保湿乳液、乳霜与喷雾 | Moisturisers & Mists | Kem dưỡng ẩm & Mists | Sensitive | |||||||||||||||||
20 | BPC-10010019 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 面部精华液 | Serums & Essences | Huyết thanh & tinh chất | Sensitive | |||||||||||||||||
21 | BPC-10010020 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 面部按摩霜 | Facial Massage Cream | Kem massage mặt | Sensitive | |||||||||||||||||
22 | BPC-10010021 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 面部磨砂膏与去角质 | Face Scrubs & Peels | Tẩy tế bào chết da mặt | Sensitive | |||||||||||||||||
23 | BPC-10010022 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 面膜 | Face Masks | Mặt nạ | Sensitive | |||||||||||||||||
24 | BPC-10010023 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 鼻部护理 | Nasal Treatment | Xử lý mũi | Sensitive | |||||||||||||||||
25 | BPC-10010024 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 眼部护理 | Eye Treatments | Xử lý mắt | Sensitive | |||||||||||||||||
26 | BPC-10010025 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 唇部护理 | Lip Treatments | Xử lý môi | Sensitive | |||||||||||||||||
27 | BPC-10010026 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 面部护理套装 | Skin Care Kits | Bộ dụng cụ chăm sóc da | Sensitive | |||||||||||||||||
28 | BPC-10010027 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 脸部防晒霜与晒后修复 | Facial Sunscreen & Sun Care | Kem chống nắng da mặt | Sensitive | |||||||||||||||||
29 | BPC-10010028 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 痘痘、粉刺护理 | Acne Treatments | Điều trị mụn trứng cá | Sensitive | |||||||||||||||||
30 | BPC-10010029 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 面部护理工具 | Skincare Tools | Dụng cụ chăm sóc da | Sensitive | |||||||||||||||||
31 | BPC-10010030 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 摩丝、啫喱 | Mousse & Gel | Mousse & gel | Sensitive | |||||||||||||||||
32 | BPC-10010031 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 染发用品 | Hair Dye | Thuốc nhuộm tóc | Sensitive | |||||||||||||||||
33 | BPC-10010032 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 不插电造型工具 | Heatless Styling Tools | Dụng cụ tạo kiểu không nhiệt | Sensitive | |||||||||||||||||
34 | BPC-10010033 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 手足膜 | Hand & Foot Masks | Mặt nạ bàn tay & chân | Sensitive | |||||||||||||||||
35 | BPC-10010034 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 足部除臭 | Foot Odour Control | Kiểm soát mùi chân | Sensitive | |||||||||||||||||
36 | BPC-10010035 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 护手足霜、乳液与磨砂膏 | Hand Lotions, Creams & Scrubs | Lotions, kem & tẩy tế bào chết | Sensitive | |||||||||||||||||
37 | BPC-10010036 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 指甲油 | Nail Art & Nail Polish | Vẽ móng & Sơn móng tay | Sensitive | |||||||||||||||||
38 | BPC-10010037 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 手足工具与配件 | Manicure & Pedicure Tools | Công cụ làm móng tay & móng chân | Normal | |||||||||||||||||
39 | BPC-10010038 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 沐浴露与香皂 | Body Wash & Soap | Sữa tắm & Xà phòng | Sensitive | |||||||||||||||||
40 | BPC-10010039 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 身体磨砂膏、去角质 | Body Scrubs & Peels | Tẩy tế bào chết body | Sensitive | |||||||||||||||||
41 | BPC-10010040 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 身体敷膜 | Body Masks | Mặt nạ cơ thể | Sensitive | |||||||||||||||||
42 | BPC-10010041 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 身体霜、乳 | Body Creams & Lotions | Kem dưỡng da | Sensitive | |||||||||||||||||
43 | BPC-10010042 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 身体除臭剂 | Deodorants | Khử mùi | Sensitive | |||||||||||||||||
44 | BPC-10010043 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 保湿油、按摩油 | Body & Massage Oil | Dầu massage body | Sensitive | |||||||||||||||||
45 | BPC-10010044 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 爽身粉 | Talcum Powder | Bột Talcum | Sensitive | |||||||||||||||||
46 | BPC-10010045 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 身体护理套装 | Body Care Kits | Bộ dụng cụ chăm sóc cơ thể | Sensitive | |||||||||||||||||
47 | BPC-10010046 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 塑身用品 | Body Shaping Products | Sản phẩm định hình cơ thể | Sensitive | |||||||||||||||||
48 | BPC-10010047 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 手动按摩用品 | Manual Massage Tools | Hướng dẫn sử dụng công cụ massage | Sensitive | |||||||||||||||||
49 | BPC-10010048 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 除毛乳、蜜蜡除毛 | Hair Removal Cream & Wax | Kem tẩy lông & sáp | Sensitive | |||||||||||||||||
50 | BPC-10010049 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 身体防晒 | Body Sunscreen & Sun Care | Kem chống nắng body | Sensitive | |||||||||||||||||
51 | BPC-10010050 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 胸部保养 | Breast Care | Chăm sóc vú | Sensitive | |||||||||||||||||
52 | BPC-10010051 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 男士彩妆 | Makeup | Trang điểm | Sensitive | |||||||||||||||||
53 | BPC-10010052 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 男士护肤品 | Skincare | Chăm sóc da | Sensitive | |||||||||||||||||
54 | BPC-10010053 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 男士洗浴与身体护理 | Bath & Body Care | Chăm sóc cơ thể & tắm | Sensitive | |||||||||||||||||
55 | BPC-10010054 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 男士头发护理 | Hair Care | Chăm sóc tóc | Sensitive | |||||||||||||||||
56 | BPC-10010055 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 男士手动剃须工具 | Razors | Dao cạo râu | Normal | |||||||||||||||||
57 | BPC-10010056 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 男士剃须水与剃须泡沫 | Shaving Foam & Aftershave | Bọt cạo râu & thuốc bôi da sau khi cạo | Sensitive | |||||||||||||||||
58 | BPC-10010057 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 电动剃须刀 | Electric Shavers | Máy cạo râu điện | Normal | |||||||||||||||||
59 | BPC-10010058 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 电动牙刷 | Electric Toothbrushes | Bàn chải đánh răng điện | Normal | |||||||||||||||||
60 | BPC-10010059 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 冲牙器 | Oral Irrigators | Máy tăm nước | Normal | |||||||||||||||||
61 | BPC-10010060 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 电动修眉刀 | Electric Eyebrow Shapers | Máy uống lông mày điện | Normal | |||||||||||||||||
62 | BPC-10010061 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 卷、直发器 | Curlers & Straighteners | Curler & duỗi thẳng | Normal | |||||||||||||||||
63 | BPC-10010062 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 理发器 | Hair Trimmers & Clippers | Tông đơ cắt tóc & kéo | Normal | |||||||||||||||||
64 | BPC-10010063 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 面部美容仪器 | Facial Beauty Devices | Thiết bị làm đẹp mặt | Sensitive | |||||||||||||||||
65 | BPC-10010064 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 美体仪器 | Body Beauty Devices | Thiết bị làm đẹp cơ thể | Sensitive | |||||||||||||||||
66 | BPC-10010065 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 按摩器 | Massage Devices | Thiết bị massage | Sensitive | |||||||||||||||||
67 | BPC-10010066 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 美容个护电器配件 | Accessories | Phụ kiện | Sensitive | |||||||||||||||||
68 | BPC-10010067 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 隐形眼镜 | Contact Lens | Kính áp tròng | Sensitive | |||||||||||||||||
69 | BPC-10010068 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 隐形眼镜药水与眼药水 | Lens Solutions & Eyedrops | Dung dịch kính áp tròng & thuốc nhỏ mắt | Sensitive | |||||||||||||||||
70 | BPC-10010069 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 隐形眼镜伴侣 | Contact Lens Conditioning Kits | Bộ dụng cụ điều hòa kính áp tròng | Sensitive | |||||||||||||||||
71 | BPC-10010070 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 近视、远视、老花镜 | Reading Glasses | Kính đọc sách | Sensitive | |||||||||||||||||
72 | BPC-10010071 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 眼罩 | Sleep Masks | Mặt nạ ngủ | Sensitive | |||||||||||||||||
73 | BPC-10010072 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 滴耳剂 | Ear Drops | Thuốc nhỏ tai | Sensitive | |||||||||||||||||
74 | BPC-10010073 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 耳垢清洁工具 | Earwax Removal Products | Dụng cụ lấy ráy tai | Normal | |||||||||||||||||
75 | BPC-10010074 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 耳塞 | Ear Plugs | Nút tai | Normal | |||||||||||||||||
76 | BPC-10010075 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 手动牙刷 | Toothbrushes | Bàn chải đánh răng | Normal | |||||||||||||||||
77 | BPC-10010076 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 牙膏 | Toothpastes | Kem đánh răng | Sensitive | |||||||||||||||||
78 | BPC-10010077 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 牙线 | Dental Floss | Chỉ nha khoa | Sensitive | |||||||||||||||||
79 | BPC-10010078 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 漱口水 | Mouthwash | Nước súc miệng | Sensitive | |||||||||||||||||
80 | BPC-10010079 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 口腔喷剂 | Oral Spray | Xịt miệng | Sensitive | |||||||||||||||||
81 | BPC-10010080 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 口腔护理套装 | Oral Care Kits | Bộ dụng cụ chăm sóc răng miệng | Normal | |||||||||||||||||
82 | BPC-10010081 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 假牙护理 | Denture Care | Chăm sóc răng giả | Sensitive | |||||||||||||||||
83 | BPC-10010082 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 牙齿美白 | Teeth Whitening | Làm trắng răng | Sensitive | |||||||||||||||||
84 | BPC-10010083 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 鼻部清洁用品 | Nasal Cleaning | Vệ sinh mũi | Sensitive | |||||||||||||||||
85 | BPC-10010084 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 卫生巾 | Sanitary Towels | Khăn vệ sinh | Normal | |||||||||||||||||
86 | BPC-10010085 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 卫生棉条 | Tampons | Bông ráy tai | Normal | |||||||||||||||||
87 | BPC-10010086 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 验孕棒与排卵检测 | Pregnancy Tests | Xét nghiệm thai kỳ | Sensitive | |||||||||||||||||
88 | BPC-10010087 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 月事杯 | Menstrual Cups | Ly kinh nguyệt | Sensitive | |||||||||||||||||
89 | BPC-10010088 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 阴道乳膏 | Vaginal Cream | Kem âm đạo | Sensitive | |||||||||||||||||
90 | BPC-10010089 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 指甲护理 | Nail Treatment | Xử lý móng tay | Sensitive | |||||||||||||||||
91 | BPC-10010090 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 美黑产品 | Tanning Oil & Self Tanners | Dầu thuộc da & đồ tự thuộc da | Sensitive | |||||||||||||||||
92 | BPC-10010091 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 牙齿矫正配件 | Orthodontic Accessories | Phụ kiện chỉnh nha | Sensitive | |||||||||||||||||
93 | BPC-10010092 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 成人纸尿裤 | Adult Diapers | Tã người lớn | Normal | |||||||||||||||||
94 | BPC-10010093 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 驱虫剂 | Insect Repellent | Thuốc diệt côn trùng | Sensitive | |||||||||||||||||
95 | BPC-10010094 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 头发与头皮养护 | Hair Treatment/ Scalp Treatment | Điều trị tóc / điều trị da đầu | Sensitive | |||||||||||||||||
96 | BPC-10010095 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 暖宝宝 | Heat Patches | Bản vá nhiệt | Normal | |||||||||||||||||
97 | BPC-10010096 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 纹身与纹身工具 | Tattoos & Tool Kits | Bộ dụng cụ hình xăm & công cụ | Sensitive | |||||||||||||||||
98 | BPC-10010097 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 假发 | Wig | Tóc giả | Sensitive | |||||||||||||||||
99 | BPC-10010098 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 蜜粉 | Powder | Bột | Sensitive | |||||||||||||||||
100 | BPC-10010099 | BPC | 美妆个护 | Beauty & Personal Care | Chăm sóc & làm đẹp | 洗发护发 | Shampoo & Conditioner | Dầu gội & Dầu xả | Sensitive |