A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Tên đề tài (Research Name) | Cấp (Level) | Họ và tên (Full name) | Học hàm/ học vị (Degree) | Vai trò (Function) | Năm bắt đầu (Starting year) | Năm kết thúc (Finishing Year) | ||||||||||||||||||
2 | 1 | Nâng cao giá trị sử dụng của dừa bằng phương pháp lên men | Quốc tế | Lê Hồng Phượng | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2022 | 2024 | ||||||||||||||||||
3 | 2 | Nâng cao giá trị phụ phẩm từ vỏ cà phê bằng cách sản xuất bao bì sinh học dựa trên nền hệ nhũ kép W/O/W | Quốc tế | Nguyễn Bảo Việt | TS | Chủ nhiệm đề tài | 2019 | 2021 | ||||||||||||||||||
4 | 3 | Nghiên cứu tối ưu hóa điều kiện tách lycopene từ phụ phẩm dưa hấu (Citrullus lanatus Thumb) từ vùng Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam bằng kỹ thuật siêu lọc kết hợp với xử lý enzyme | Quốc tế | Mai Huỳnh Cang | PGS.TS | Chủ nhiệm đề tài | 2019 | 2020 | ||||||||||||||||||
5 | 4 | Sustainable transformation of food wastes into value added products: A case study of the seafood sector in Vietnam | Quốc tế | Kha Chấn Tuyền | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2018 | 2021 | ||||||||||||||||||
6 | 5 | Nghiên cứu sử dụng các hợp chất polyphenol từ phụ phẩm thực vật làm chất bảo quản tự nhiên ứng dụng trong bảo quản trái cây và chế biến thực phẩm’ | Quốc tế | Lê Trung Thiên | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2018 | 2021 | ||||||||||||||||||
7 | 6 | Female Food Entrepreneurs and Functional food | Quốc tế | Huỳnh Tiến Đạt | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 2018 | 2020 | ||||||||||||||||||
8 | 7 | Universities as key partners for the new challenges regarding food safety and quality in ASEAN | Quốc tế | Nguyễn Minh Xuân Hồng | Tiến sĩ | Thành viên | 2015 | 2018 | ||||||||||||||||||
9 | 8 | Thủy phân bột nhộng làm thức ăn thủy sản | Quốc tế | Lê Trung Thiên | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2015 | 2016 | ||||||||||||||||||
10 | 9 | A pilot scale production of Gac aril powder by a heat pump drying and its use as a natural colour additive and a nutrient supplement in pork sausage product | Quốc tế | Kha Chấn Tuyền | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2015 | 2017 | ||||||||||||||||||
11 | 10 | Algal biomass production for bioproducts through treatment of wastewater of rubber processing plants in Vietnam | Quốc tế | Trương Vĩnh | PGS.TS | Chủ nhiệm đề tài | 2014 | 2016 | ||||||||||||||||||
12 | 11 | Tăng cường năng lực nghiên cứu về lĩnh vực tận dụng trái cây và phụ phẩm từ chế biến trái cây | Quốc tế | Lê Trung Thiên | PGS. TS | Chủ nhiệm đề tài | 2014 | 2016 | ||||||||||||||||||
13 | 12 | Sản xuất sinh khối toàn phần cho các sản phẩm sinh học thông qua xử lý nước thải của các nhà máy chế biến cao su tại Việt Nam. | Quốc tế | Mai Huỳnh Cang | TS | Thành viên | 2014 | 2016 | ||||||||||||||||||
14 | 13 | Ứng dụng tảo trong xử lý nước thải cao su nhằm thu sinh khối | Quốc tế | Nguyễn Bảo Việt | TS | Thành viên | 2014 | 2016 | ||||||||||||||||||
15 | 14 | Isolation LAB from organic vegetables (AusAid Small Scheme Grant) | Quốc tế | Lê Thị Kiều Thu | Thạc sĩ | 2013 | 2014 | |||||||||||||||||||
16 | 15 | Biodiesel production from closed-algae growing systems using waste water of Ethanol plant in Viet nam | Quốc tế | Trương Vĩnh | PGS.TS | Chủ nhiệm đề tài | 2011 | 2013 | ||||||||||||||||||
17 | 16 | Sản xuất diesel sinh học từ các hệ thống nuôi tảo kín sử dụng nước thải của Nhà máy Ethanol tại Việt Nam | Quốc tế | Mai Huỳnh Cang | ThS | Thành viên | 2011 | 2013 | ||||||||||||||||||
18 | 17 | Dự án HortCRSP - Sản xuất rau an toàn ở Việt Nam và Campuchia: Phát triển mạng lưới HARE để cải thiện thu nhập, sức khoẻ và môi trường địa phương cho nông dân” do UCDavis – Mỹ tài trợ. | Quốc tế | Lê Thị Thanh | Thạc sĩ | Trợ lí nghiên cứu | 2011 | 2013 | ||||||||||||||||||
19 | 18 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống siêu lọc tiếp tuyến để nâng cao giá trị của trái cây Việt Nam ; thiết bị được phục vụ trong việc giảng dạy và nghiên cứu ứng dụng thực tế trong công nghiệp | Quốc tế | Mai Huỳnh Cang | ThS | Chủ nhiệm đề tài | 2010 | 2012 | ||||||||||||||||||
20 | 19 | Kiểm soát nứt vỡ hạt gạo và tổn thất sau thu hoạch ở Đồng bằng sông Mêkong | Quốc tế | Nguyễn Bảo Việt | Kỹ Sư | Thành viên | 2007 | 2009 | ||||||||||||||||||
21 | 20 | Điều tra và kiểm soát sự nứt hạt trên đồng ruộng và sau thu hoạch ở khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long | Quốc tế | Trương Vĩnh | PGS.TS | Chủ nhiệm đề tài | 2006 | 2010 | ||||||||||||||||||
22 | 21 | Investigation of rice kernel cracking and its control in the field and during post-harvest processes in the Mekong Delta of Vietnam | Quốc tế | Trương Vĩnh | PGS.TS | Chủ nhiệm đề tài | 2006 | 2009 | ||||||||||||||||||
23 | 22 | Phát triển máy sấy lúa băng tải | Quốc tế | Trương Vĩnh | Tiến sĩ | Chủ nhiệm đề tài | 1998 | 1999 | ||||||||||||||||||
24 | 23 | Áp dụng sấy 2 giai đoạn ở Việtnam | Quốc tế | Trương Vĩnh | Thạc sĩ | Thành viên | 1994 | 1996 | ||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |