ABDFGHIJKLMNOPQRSTUVWX
1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
2
______________
3
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I
4
NĂM HỌC 2018 - 2019
5
6
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 8,9 và 10 tháng 10 năm 2018
7
Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà A - B
8
Môn thi:
9
10
TTSBDHọ và tênLớpSố tờ/ mã đề Ký nộpGhi chú
11
11Bạch Trọng An10A2 Lý
12
22Cấn Thụy An10A3 Sinh
13
33Đào Hữu Minh An10A2 Hóa
14
44Đinh Thái An10A2 Sinh
15
55Đỗ Thùy An10A3 Sinh
16
66Đoàn Phương An10A3 Toán
17
77Hà Quang Minh An10A1 Tin
18
88Lê Quý An10A1 Lý
19
99Ngô Bảo An10A1 Toán
20
1010Nguyễn Hoàng An10A3 Hóa
21
1111Nguyễn Thị Thu An10A1 Sinh
22
1212Nguyễn Trọng An10A2 CLC
23
1313Nguyễn Vinh An10A3 CLC
24
1414Phan Hữu An10A1 Toán
25
1515Trương Khánh An10A2 Toán
26
1616Vũ Hoài An10A2 Hóa
27
1717Bùi Thục Anh10A3 Hóa
28
1818Bùi Việt Anh10A2 Toán
29
1919Cao Lê Quỳnh Anh10A3 CLC
30
2020Cao Ngọc Anh10A1 Hóa
31
2121Đàm Quang Anh10A2 Toán
32
2222Đặng Hải Anh10A2 Lý
33
2323Đặng Thị Tâm Anh10A3 Toán
34
2424Đỗ Đức Anh10A1 Hóa
35
36
Hà Nội, ngày ......tháng ......năm 20......
37
Tổng số bài thi:
38
Tổng số tờ giấy thi:Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
52
______________
53
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I
54
NĂM HỌC 2018 - 2019
55
56
Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 8,9 và 10 tháng 10 năm 2018
57
Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 201, tầng 2 nhà A - B
58
Môn thi:
59
60
TTSBDHọ và tênLớpSố tờ/ mã đề Ký nộpGhi chú
61
125Đỗ Hoàng Anh10A1 CLC
62
226Đỗ Phương Anh10A3 Sinh
63
327Đỗ Thế Anh10A1 CLC
64
428Đỗ Trần Minh Anh10A1 Toán
65
529Dương Việt Anh10A3 Hóa
66
630Hà Thảo Anh10A1 Sinh
67
731Khuất Thị Mai Anh10A3 Sinh
68
832Lê Đức Anh10A1 Lý
69
933Lê Nhật Anh10A3 Sinh
70
1034Lê Trần Duy Anh10A1 Toán
71
1135Lương Quang Anh10A2 CLC
72
1236Ngô Quỳnh Anh10A2 Lý
73
1337Ngô Quỳnh Anh10A3 Sinh
74
1438Ngô Thị Hiền Anh10A1 CLC
75
1539Ngô Thị Hoài Anh10A3 Sinh
76
1640Ngô Tuấn Anh10A2 Lý
77
1741Nguyễn Bảo Anh10A3 Sinh
78
1842Nguyễn Đức Anh10A1 Hóa
79
1943Nguyễn Hà Hoàng Anh10A2 Tin
80
2044Nguyễn Hải Anh10A1 Tin
81
2145Nguyễn Hoài Anh10A2 Sinh
82
2246Nguyễn Hùng Anh10A3 Sinh
83
2347Nguyễn Huyền Anh10A1 Sinh
84
2448Nguyễn Lê Ngọc Anh10A3 Toán
85
2549Nguyễn Mai Anh10A1 Sinh
86
87
Hà Nội, ngày ......tháng ......năm 20......
88
Tổng số bài thi:
89
Tổng số tờ giấy thi:Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100