ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTThông số/ ModelGWN7001GWN7002Mikrotik 760iGS
2
HãngGrandstreamGrandstreamMikrotik
3
Bảo hành24 tháng24 tháng12 tháng
4
1NAT sessions30k30k30k
5
3Khả năng chịu tải606060
6
2NAT Throughput (Mbps)2.2G2.2G470 Mbps
7
4Số cổng sfpKhông2 sfp1 sfp
8
5Số cổng LAN6 Giga4 Giga5 Giga
9
6Số cổng WANMax 6 WanMax 6 Wan
(4 Giga + 2 sfp)
Max 5 Wan
(5 Giga + 1 SFP)
10
7Số cổng USB (3G/4G/LTE)111
11
8WifiKhôngKhông
12
9Anten/ tốc độKhôngKhông
13
10Load-Balance | Fail-Over---
14
11Vlan trên WAN (IPTV / 802.1q)---
15
12Vlan trên LAN (802.1q)---
16
13Static / RIP / Inter-Vlan Route---
17
14Policy Route---
18
15OSPF / BGP---
19
16Dynamic DNS (Dyndns, NoIP,…)---
20
17Hotspot / Web Portal---
21
18Quản lý băng thông & Session---
22
19DMZ (Physical port)---
23
20DMZ, Open Port,DDos,….---
24
21IP Address Filter---
25
22MAC Address Filter---
26
23User Management---
27
24Keyword/ URL / DNS Filter---
28
25Application Filter (giới hạn app)---
29
26Web Content Filter (Cyren)---
30
27Service Filter---
31
28Time Schedule Control---
32
29Số kênh VPN (IPsec/PPTP/L2TP)5050
33
30VPN Throughput (Mbps)530Mbps530 M
34
31Số kênh VPN SSL5050-
35
32VPN Backup---
36
33VPN Load-Balance---
37
34Controller AP---
38
35Controller Switch---
39
36Controller by Cloud---
40
37CPU2x1G2x1G880 MHz
41
38Ram256M256 M256 Mbps
42
39Flash128128 M128M
43
41Nguồn cấp12V-DC hoặc PoE12V-DC hoặc PoE12V-DC hoặc PoE
44
42PoE out, cấp nguồn cho AP, Camera..2 cổng PoE out cấp nguồn cho AP, Camera
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100