A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | HỌ TÊN | LỚP | Điểm thưởng 1 (Vào lớp đúng giờ, xếp hàng ngay ngắn, quần áo gọn gàng) | Điểm thưởng 2 (Chỗ ngồi sạch sẽ, không xả rác bừa bãi, không nói tục) | Điểm thưởng 3 (Chú ý lắng nghe, không nói chuyện riêng) | Điểm thưởng 4 (Đạt được trong quá trình học) | Điểm thưởng 5 (Đạt được trong quá trình học) | Điểm thưởng 6 (Đạt được trong quá trình học) | Điểm thưởng 7 (Đạt được trong quá trình học) | Điểm thưởng 8 (Đạt được trong quá trình học) | Điểm thưởng 9 | Điểm thưởng 10 | ĐIỂM ĐẠT ĐƯỢC | ĐIỂM CÒN THIẾU | KẾT QUẢ TRỒNG CÂY | |||||||||||
6 | 1 | Huỳnh Tuấn An | 3/1 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
7 | 2 | Huỳnh Anh | 3/1 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||||
8 | 3 | Trần Kỳ Anh | 3/1 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||||
9 | 4 | Dương Quốc Bảo | 3/1 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
10 | 5 | Trần Quốc Bình | 3/1 | 0 | 10 | ||||||||||||||||||||||
11 | 6 | Huỳnh Quốc Đạt | 3/1 | 10 | 0 | ||||||||||||||||||||||
12 | 7 | Nguyễn Phi Khánh Đăng | 3/1 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
13 | 8 | Vương Y Đình | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
14 | 9 | Trần Hiền An Đông | 3/1 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
15 | 10 | Phạm Hương Giang | 3/1 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
16 | 11 | Phạm Lê Việt Hà | 3/1 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
17 | 12 | Lê Huy Hào | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
18 | 13 | Dương Lê Chí Hiếu | 3/1 | 10 | 0 | ||||||||||||||||||||||
19 | 14 | Lê Hoàng Huy | 3/1 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
20 | 15 | Nguyễn Đông Huy | 3/1 | 7 | 3 | ||||||||||||||||||||||
21 | 16 | Trà Tấn Huy | 3/1 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
22 | 17 | Lê Minh Hưng | 3/1 | 1 | 9 | ||||||||||||||||||||||
23 | 18 | Nguyễn Minh Khang | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
24 | 19 | Lê Minh Khoa | 3/1 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
25 | 20 | Nguyễn Tường Khôi | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
26 | 21 | Phạm Cảnh Khôi | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
27 | 22 | Đào Tuấn Kiệt | 3/1 | 10 | 0 | ||||||||||||||||||||||
28 | 23 | Hồ Ngọc Thiên Kim | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
29 | 24 | Lê Huỳnh Lâm | 3/1 | 1 | 9 | ||||||||||||||||||||||
30 | 25 | Nguyễn Thùy Lâm | 3/1 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
31 | 26 | Võ Minh Luân | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
32 | 27 | Trần Hoàng Ngọc Mi | 3/1 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
33 | 28 | Bùi Trà My | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
34 | 29 | Phan Trần Kim Ngân | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
35 | 30 | Đặng Trung Nghĩa | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
36 | 31 | Đỗ Nguyễn Bảo Ngọc | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
37 | 32 | Nguyễn Bình Nguyên | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
38 | 33 | Huỳnh Trương Yến Nhi | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
39 | 34 | Nguyễn Hoàng Gia Phát | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
40 | 35 | Nguyễn Hoàng Gia Phú | 3/1 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
41 | 36 | Đoàn Dũ Nam Phương | 3/1 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
42 | 37 | Tôn Khánh Phương | 3/1 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
43 | 38 | Nguyễn Hoàng Bảo Quân | 3/1 | 0 | 10 | ||||||||||||||||||||||
44 | 39 | Lê Hoàng Sang | 3/1 | 1 | 9 | ||||||||||||||||||||||
45 | 40 | Nguyễn Ngọc Như Sương | 3/1 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
46 | 41 | Trịnh Thái Thành Tài | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
47 | 42 | Phạm Hoàng Kim Thảo | 3/1 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
48 | 43 | Nguyễn Hữu Thiện | 3/1 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
49 | 44 | Thòng Danh Thiện | 3/1 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
50 | 45 | Phạm Hồng Anh Thư | 3/1 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||||
51 | 46 | Hà Vĩnh Khánh Tiên | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
52 | 47 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 3/1 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
53 | 48 | Lê Kiều An | 3/2 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||||
54 | 49 | Lâm Thị Huỳnh Anh | 3/2 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
55 | 50 | Lê Triệu Tuấn Anh | 3/2 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
56 | 51 | Trịnh Tuấn Anh | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
57 | 52 | Thạch Lê Gia Bảo | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
58 | 53 | Trương Gia Bảo | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
59 | 54 | Trần Nhã Chi | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
60 | 55 | Nguyễn Quốc Đạt | 3/2 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
61 | 56 | Hồ Huỳnh Đông | 3/2 | 1 | 9 | ||||||||||||||||||||||
62 | 57 | Dương Lê Ngọc Hân | 3/2 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
63 | 58 | Lê Khả Hân | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
64 | 59 | Nguyễn Trung Hiếu | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
65 | 60 | Tô Bách Hợp | 3/2 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
66 | 61 | Nguyễn Trần Gia Huy | 3/2 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
67 | 62 | Nguyễn Minh Khang | 3/2 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
68 | 63 | Cao Hoàng Khôi | 3/2 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
69 | 64 | Nguyễn Trung Kiên | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
70 | 65 | Huỳnh Ngọc Lan | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
71 | 66 | Phan Tấn Lộc | 3/2 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
72 | 67 | Trương Nguyễn Phúc Lộc | 3/2 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
73 | 68 | Nguyễn Thạch Thảo Mi | 3/2 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
74 | 69 | Nguyễn Thế Minh | 3/2 | 10 | 0 | ||||||||||||||||||||||
75 | 70 | Đinh Ngọc Bảo Ngân | 3/2 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
76 | 71 | Phan Huỳnh Phương Nghi | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
77 | 72 | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
78 | 73 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
79 | 74 | Trần Ngọc Ý Nhi | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
80 | 75 | Phạm Thị Khả Như | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
81 | 76 | Hứa Vinh Phát | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
82 | 77 | Lê Ngọc Phú | 3/2 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
83 | 78 | Nguyễn Trí Quang | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
84 | 79 | Đoàn Nguyễn Nhật Tân | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
85 | 80 | Tăng Kiên Thành | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
86 | 81 | Bùi Đặng Anh Thư | 3/2 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
87 | 82 | Nguyễn Ngọc Trang Thư | 3/2 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||
88 | 83 | Huỳnh Ngọc Khánh Thy | 3/2 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
89 | 84 | Mao Ngọc Tín | 3/2 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
90 | 85 | Nguyễn Bá Khánh Trình | 3/2 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
91 | 86 | Thái Ngọc Thanh Tuyền | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
92 | 87 | Trịnh Gia Phúc Tường | 3/2 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
93 | 88 | Lê Kỳ Vỹ | 3/2 | 6 | 4 | ||||||||||||||||||||||
94 | 89 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
95 | 90 | Trần Bảo Yến | 3/2 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
96 | 91 | Lê Gia Bảo An | 3/3 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
97 | 92 | Nguyễn Ngọc Mai An | 3/3 | 9 | 1 | ||||||||||||||||||||||
98 | 93 | Lý Thị Lan Anh | 3/3 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
99 | 94 | Nguyễn Phạm Minh Anh | 3/3 | 2 | 8 | ||||||||||||||||||||||
100 | 95 | Lê Nguyễn Thiên Ân | 3/3 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
101 | 96 | Đào Quang Thiên Bảo | 3/3 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
102 | 97 | Ngô Nguyễn Gia Bảo | 3/3 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||
103 | 98 | Nguyễn Thái Dương | 3/3 | 3 | 7 |