ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
Anh A
Phương án 1 (còn số diện gốc)
Phương án 2 (hết tiền gốc)
3
4
Tiêu dùng năm 30 tuổi 30.000.000Số tiền đều hàng năm 558.814.490 Lãi suất ®5%
5
Tiêu dùng tương đương năm 61 tuổi30.000.000
6
Lạm phát3%Số năm (n)20
7
Số năm 30Tỷ suất lợi nhuận 8%
8
Số tiền cần có hàng tháng khi 61 tuổi
72.817.874 Lạm phát3%
9
Tỷ suất lợi nhuận thực tế5%
10
Số tiền đều hàng năm 558.814.490
11
Mức lương bình quân đóng BHXH35.000.000
Số tiền cần đầu tư vào năm 60 tuổi
11.176.289.793
12
% được hưởng 75%
13
Lương hưu năm thứ 61 tuổi 26.250.000 Công thức tài chính (PV) 6.964.063.712
14
15
Số tiền cần tạo ra thêm hàng tháng 46.567.874 Tiền hàng năm (X)
Tiền hàng tháng
Tiền hàng năm (X)
Tiền hàng tháng
16
61.427.2805.118.94038.275.9843.189.665
17
Số tiền cần tạo ra thêm hàng năm 558.814.490
18
TuổiSố tiền hàng nămSố nămTSSLTiền tại 60 tuổiGoal SeekTuổiSố tiền hàng nămSố nămTSSL
Tiền tại 60 tuổi
Goal Seek
19
3061.427.2803010%1.071.869.32711.176.289.7933038.275.9843010%667.893.0516.964.063.712
20
3161.427.2802910%974.426.6613138.275.9842910%607.175.501
21
3261.427.2802810%885.842.4193238.275.9842810%551.977.728
22
3361.427.2802710%805.311.2903338.275.9842710%501.797.934
23
3461.427.2802610%732.101.1733438.275.9842610%456.179.940
24
3561.427.2802510%665.546.5213538.275.9842510%414.709.037
25
3661.427.2802410%605.042.2923638.275.9842410%377.008.215
26
3761.427.2802310%550.038.4473738.275.9842310%342.734.741
27
3861.427.2802210%500.034.9523838.275.9842210%311.577.037
28
3961.427.2802110%454.577.2293938.275.9842110%283.251.852
29
4061.427.2802010%413.252.0264038.275.9842010%257.501.684
30
4161.427.2801910%375.683.6604138.275.9841910%234.092.440
31
4261.427.2801810%341.530.6004238.275.9841810%212.811.309
32
4361.427.2801710%310.482.3644338.275.9841710%193.464.826
33
4461.427.2801610%282.256.6944438.275.9841610%175.877.115
34
4561.427.2801510%256.596.9954538.275.9841510%159.888.286
35
4661.427.2801410%233.269.9954638.275.9841410%145.352.987
36
4761.427.2801310%212.063.6324738.275.9841310%132.139.079
37
4861.427.2801210%192.785.1204838.275.9841210%120.126.436
38
4961.427.2801110%175.259.2004938.275.9841110%109.205.851
39
5061.427.2801010%159.326.5465038.275.9841010%99.278.046
40
5161.427.280910%144.842.3145138.275.984910%90.252.769
41
5261.427.280810%131.674.8315238.275.984810%82.047.972
42
5361.427.280710%119.704.3925338.275.984710%74.589.065
43
5461.427.280610%108.822.1745438.275.984610%67.808.241
44
5561.427.280510%98.929.2495538.275.984510%61.643.856
45
5661.427.280410%89.935.6815638.275.984410%56.039.869
46
5761.427.280310%81.759.7105738.275.984310%50.945.335
47
5861.427.280210%74.327.0095838.275.984210%46.313.941
48
5961.427.280110%67.570.0095938.275.984110%42.103.583
49
6061.427.280010%61.427.2806038.275.984010%38.275.984
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100