A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH LỚP VĂN BẰNG 2 K9 | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | MSSV | Họ | Tên | Lớp | Ghi chú | Đăng kí | Đã hoàn thành hồ sơ TTSP tự túc tại | ||||||||||||||||||
3 | 1 | 43.07.901.001 | Nguyễn Thành | Bảo | VB2 K9.1 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
4 | 2 | 43.07.901.002 | Lê Thị | Bích | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Lê Thánh Tông, quận Tân Phú, TPHCM | |||||||||||||||||||
5 | 3 | 43.07.901.003 | Nguyễn Thanh | Bình | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | TH-THCS-THPT Quốc tế Canada, quận 7, TPHCM | |||||||||||||||||||
6 | 4 | 43.07.901.007 | Trần Thị | Diễn | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Tân Quý Tây, huyện Bình Chánh, TPHCM | |||||||||||||||||||
7 | 5 | 43.07.901.009 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | VB2 K9.1 | |||||||||||||||||||||
8 | 6 | 43.07.901.012 | Nguyễn Thanh | Giao | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
9 | 7 | 43.07.901.013 | Phan Thị Mộng | Hằng | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
10 | 8 | 43.07.901.014 | Hà Nguyễn Kiều | Hạnh | VB2 K9.1 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
11 | 9 | 43.07.901.015 | Lê Thị Ngọc | Hạnh | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Bông Sao, Quận 8, TPHCM | |||||||||||||||||||
12 | 10 | 43.07.901.020 | Lê Thị | Hảo | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học An Hạ, huyện Bình Chánh, TPHCM | |||||||||||||||||||
13 | 11 | 43.07.901.023 | Phạm Thị Thanh | Hòa | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Tân Phú, quận 9, TPHCM | |||||||||||||||||||
14 | 12 | 43.07.901.024 | Hồ Thị Lan | Hương | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Dĩ An B, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | |||||||||||||||||||
15 | 13 | 43.07.901.025 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
16 | 14 | 43.07.901.026 | Phạm Thị | Huyền | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
17 | 15 | 43.07.901.027 | Hoàng Viết | Khánh | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Phú Lâm, quận 6, TPHCM | |||||||||||||||||||
18 | 16 | 43.07.901.030 | Lê Lý Khánh | Kim | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
19 | 17 | 43.07.901.031 | Ngô Kim | Lan | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
20 | 18 | 43.07.901.032 | Nguyễn Thị Thu | Lệ | VB2 K9.1 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
21 | 19 | 43.07.901.037 | Phan Thị Thùy | Linh | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Mỹ Hòa, huyện Hóc Môn, TPHCM | |||||||||||||||||||
22 | 20 | 43.07.901.039 | Trần Thị | Loan | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
23 | 21 | 43.07.901.041 | Đỗ Thị Khánh | Ly | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Số 2 Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||||||||||||||||||
24 | 22 | 43.07.901.043 | Đinh Thị | Nên | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
25 | 23 | 43.07.901.044 | Hoàng Thị | Nga | VB2 K9.1 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
26 | 24 | 43.07.901.045 | Phạm Bá Thu | Nga | VB2 K9.1 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
27 | 25 | 43.07.901.047 | Cao Chung Thảo | Nguyên | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Phan Chu Trinh, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương | |||||||||||||||||||
28 | 26 | 43.07.901.049 | Nguyễn Thị | Nhung | VB2 K9.1 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
29 | 27 | 43.07.901.053 | Lê Thanh | Phượng | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
30 | 28 | 43.07.901.056 | Lê Thị Trúc | Phương | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
31 | 29 | 43.07.901.064 | Lê Thị Hồng | Thanh | VB2 K9.1 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
32 | 30 | 43.07.901.068 | Phạm Trần Phương | Thảo | VB2 K9.1 | |||||||||||||||||||||
33 | 31 | 43.07.901.069 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Số 2 Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định | |||||||||||||||||||
34 | 32 | 43.07.901.070 | Trịnh Phan Mai | Thảo | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
35 | 33 | 43.07.901.076 | Phạm Thị Thanh | Thu | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Tân Mai 2, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |||||||||||||||||||
36 | 34 | 43.07.901.078 | Hồ Thị Bích | Thùy | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
37 | 35 | 43.07.901.079 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Nhị Xuân, huyện Hóc Môn, TPHCM | |||||||||||||||||||
38 | 36 | 43.07.901.081 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học An Bình, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương | |||||||||||||||||||
39 | 37 | 43.07.901.082 | Nguyễn Thị | Thủy | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
40 | 38 | 43.07.901.085 | Trần Thụy Thủy | Tiên | VB2 K9.1 | |||||||||||||||||||||
41 | 39 | 43.07.901.089 | Đặng Thị Bích | Trâm | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
42 | 40 | 43.07.901.090 | Cao Thị | Trang | VB2 K9.1 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
43 | 41 | 43.07.901.091 | Nguyễn Anh | Tú | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Tam Đông 2, huyện Hóc Môn, TPHCM | |||||||||||||||||||
44 | 42 | 43.07.901.096 | Cổ Đình | Văn | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Trương Định, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
45 | 43 | 43.07.901.098 | Nguyễn Thị Kim | Y | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Tam Đông, huyện Hóc Môn, TPHCM | |||||||||||||||||||
46 | 44 | 43.07.901.100 | Hoàng Thị Kim | Yến | VB2 K9.1 | TTSP tự túc | Tiểu học Bình Quới Tây, quận Bình Thạnh, TPHCM | |||||||||||||||||||
47 | 45 | 43.07.901.005 | Đoàn Thanh | Chiến | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, TPHCM | |||||||||||||||||||
48 | 46 | 43.07.901.008 | Nguyễn Yến | Dung | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Lê Đức Thọ, quận Gò Vấp, TPHCM | |||||||||||||||||||
49 | 47 | 43.07.901.010 | Dương Tiến | Đạt | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Bình Long, quận Bình Tân, TPHCM | |||||||||||||||||||
50 | 48 | 43.07.901.011 | Nguyễn Minh | Đức | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Phước Lý, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | |||||||||||||||||||
51 | 49 | 43.07.901.016 | Hoa Hồng | Hà | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Phan Văn Trị, quận 1, TPHCM | |||||||||||||||||||
52 | 50 | 43.07.901.017 | Phạm Thị Mỹ | Hải | VB2 K9.2 | |||||||||||||||||||||
53 | 51 | 43.07.901.018 | Bùi Thị Bích | Hảo | VB2 K9.2 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
54 | 52 | 43.07.901.019 | Hoàng Hồng | Hảo | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Nguyễn Trực, huyện Nhà Bè, TPHCM | |||||||||||||||||||
55 | 53 | 43.07.901.028 | Vương Thanh | Khương | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Phú Lâm, quận 6, TPHCM | |||||||||||||||||||
56 | 54 | 43.07.901.029 | Tạ Thu | Kiều | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Lê Đình Chinh, quận 11, TPHCM | |||||||||||||||||||
57 | 55 | 43.07.901.033 | Nguyễn Thị | Liên | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học HIệp Bình Phước, quận Thủ Đức, TPHCM | |||||||||||||||||||
58 | 56 | 43.07.901.034 | Nguyễn Lê Ngọc | Liên | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Lê Công Phép, quận Bình Tân, TPHCM | |||||||||||||||||||
59 | 57 | 43.07.901.035 | Nguyễn Thị Hồng | Liên | VB2 K9.2 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
60 | 58 | 43.07.901.036 | Trang Thùy | Linh | VB2 K9.2 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
61 | 59 | 43.07.901.038 | Tăng Thành Khánh | Linh | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Phan Hòa 1, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận | |||||||||||||||||||
62 | 60 | 43.07.901.046 | Nguyễn Bảo | Ngọc | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | ||||||||||||||||||||
63 | 61 | 43.07.901.051 | Lê Thị Yến | Oanh | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Lê Đức Thọ, quận Gò Vấp, TPHCM | |||||||||||||||||||
64 | 62 | 43.07.901.052 | Trần Ngọc | Phượng | VB2 K9.2 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
65 | 63 | 43.07.901.054 | Nguyễn Thụy Thanh | Phương | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi, quận Tân Bình, TPHCM | |||||||||||||||||||
66 | 64 | 43.07.901.055 | Trần Ngọc Lan | Phương | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Lê Công Phép, quận Bình Tân, TPHCM | |||||||||||||||||||
67 | 65 | 43.07.901.058 | Nguyễn Hoàng Thanh | Phương | VB2 K9.2 | Chưa TTSP đợt này | ||||||||||||||||||||
68 | 66 | 43.07.901.059 | Nguyễn Thị Ngọc | Phụng | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Lê Đức Thọ, quận Gò Vấp, TPHCM | |||||||||||||||||||
69 | 67 | 43.07.901.060 | Chung Ngọc Mỹ | Quyên | VB2 K9.2 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
70 | 68 | 43.07.901.061 | Nguyễn Phương | Quyên | VB2 K9.2 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
71 | 69 | 43.07.901.062 | Nguyễn Thị Ngọc | Quỳnh | VB2 K9.2 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
72 | 70 | 43.07.901.066 | Lê Thị Giang | Thanh | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Hanh Thông, quận Gò Vấp, TPHCM | |||||||||||||||||||
73 | 71 | 43.07.901.067 | Trần Thị Phước | Thành | VB2 K9.2 | |||||||||||||||||||||
74 | 72 | 43.07.901.072 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | ||||||||||||||||||||
75 | 73 | 43.07.901.077 | Nguyễn Thị Bích | Thuận | VB2 K9.2 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
76 | 74 | 43.07.901.080 | Phạm Thanh | Thúy | VB2 K9.2 | Chưa TTSP đợt này | ||||||||||||||||||||
77 | 75 | 43.07.901.083 | Trần Thị | Thuyền | VB2 K9.2 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
78 | 76 | 43.07.901.084 | Đặng Anh | Thy | VB2 K9.2 | |||||||||||||||||||||
79 | 77 | 43.07.901.086 | Phạm Huỳnh Bích | Trâm | VB2 K9.2 | TTSP theo đoàn | Tiểu học Triệu Thị Trinh, quận 10, TPHCM | |||||||||||||||||||
80 | 78 | 43.07.901.087 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Lương Thế Vinh, quận 2, TPHCM | |||||||||||||||||||
81 | 79 | 43.07.901.088 | Vũ Thị Bích | Trâm | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Quốc tế Anh Việt, huyện Bình Chánh, TPHCM | |||||||||||||||||||
82 | 80 | 43.07.901.092 | Trần Thị | Tuyết | VB2 K9.2 | |||||||||||||||||||||
83 | 81 | 43.07.901.093 | Nguyễn Thị Phương | Uyên | VB2 K9.2 | Nghỉ | ||||||||||||||||||||
84 | 82 | 43.07.901.097 | Nguyễn Linh Phương | Vy | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi, TP Pleiku, tỉnh Gia Lai | |||||||||||||||||||
85 | 83 | 43.07.901.099 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | VB2 K9.2 | TTSP tự túc | Tiểu học Trần Văn Ơn, quận 11, TPHCM | |||||||||||||||||||
86 | 84 | 42.07.901.063 | Lăng Vân | Thủy | VB2 K8.2 | Niên chế | TTSP tự túc | |||||||||||||||||||
87 | 85 | 42.07.901.145 | Lê Thị Cẩm | Nhung | VB2 K8.2 | Niên chế | TTSP tự túc | |||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |