A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024, | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | VÀ TOÀN KHOÁ CÁC LỚP CAO ĐẲNG KHÓA 21 (2021-2024) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | STT | Mã HSSV | Họ đệm | Tên | Năm sinh | Kết quả | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Năm thứ 1 | Năm thứ 2 | Năm thứ 3 | TBC toàn khóa | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | HK1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Nam | Nữ | Điểm | Xếp loại | Điểm | Xếp loại | Điểm | Xếp loại | Điểm | Xếp loại | |||||||||||||||||||||||||||||
12 | 1. LỚP CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ K21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 1 | 1 | 2115103030033 | Lê Đức | Anh | 13/02/2003 | 76 | Khá | 78 | Khá | 78 | Khá | 77 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
14 | 2 | 2 | 2115103030002 | Nguyễn Hoài | Bảo | 03/10/2003 | 75 | Khá | 78 | Khá | 78 | Khá | 77 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
15 | 3 | 3 | 2115103030031 | Lê Huy | Đan | 25/02/2003 | 73 | Khá | 79 | Khá | 78 | Khá | 77 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
16 | 4 | 4 | 2115103030003 | Nguyễn Chí | Đức | 18/04/2003 | 73 | Khá | 78 | Khá | 76 | Khá | 76 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
17 | 5 | 5 | 2115103030021 | Đặng Vũ Trường | Giang | 16/12/2003 | 82 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 81 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
18 | 6 | 6 | 2115103030022 | Nguyễn Phúc | Hậu | 19/09/2003 | 75 | Khá | 74 | Khá | 74 | Khá | 74 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
19 | 7 | 7 | 2115103030023 | Huỳnh Thanh | Khang | 10/01/2003 | 80 | Tốt | 74 | Khá | 74 | Khá | 76 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
20 | 8 | 8 | 2115103030008 | Trần Minh | Khang | 23/12/2003 | 75 | Khá | 78 | Khá | 76 | Khá | 76 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
21 | 9 | 9 | 2115103030009 | Trần Tuấn | Kiệt | 19/02/2003 | 81 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
22 | 10 | 10 | 2115103030011 | Lê Hoàng | Liêm | 07/10/2003 | 75 | Khá | 76 | Khá | 78 | Khá | 76 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
23 | 11 | 11 | 2115103030012 | Hồ Minh | Luân | 10/09/2003 | 73 | Khá | 72 | Khá | 70 | Khá | 72 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
24 | 12 | 12 | 2115103030013 | Lê Nguyễn Phương | Nam | 13/03/2003 | 75 | Khá | 74 | Khá | 74 | Khá | 74 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
25 | 13 | 13 | 2015103030012 | Nguyễn Quốc | Phong | 02/04/2002 | 69 | Trung bình | 73 | Khá | 72 | Khá | 71 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
26 | 14 | 14 | 2115103030026 | Nguyễn Toàn | Phú | 09/04/2002 | 71 | Khá | 76 | Khá | 76 | Khá | 74 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
27 | 15 | 15 | 2115103030014 | Nguyễn Nhật | Quân | 31/12/2003 | 71 | Khá | 74 | Khá | 74 | Khá | 73 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
28 | 16 | 16 | 2115103030028 | Thông Văn | Quân | 10/10/2003 | 70 | Khá | 74 | Khá | 74 | Khá | 73 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
29 | 17 | 17 | 2115103030029 | Nguyễn Tấn | Sang | 13/09/2001 | 77 | Khá | 76 | Khá | 76 | Khá | 76 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
30 | 18 | 18 | 2115103030015 | Chế Văn | Tân | 10/03/2003 | 81 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
31 | 19 | 19 | 2115103030016 | Nguyễn Ngọc | Thuận | 01/05/2003 | 78 | Khá | 76 | Khá | 76 | Khá | 77 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
32 | 20 | 20 | 2115103030030 | Tống Văn | Toàn | 11/05/2003 | 73 | Khá | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 78 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
33 | 21 | 21 | 2115103030018 | Lương Thanh | Vinh | 11/02/2003 | 77 | Khá | 72 | Khá | 72 | Khá | 74 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
34 | 22 | 22 | 2115103030001 | Phan Nguyễn Quang | Vinh | 30/09/2003 | 73 | Khá | 78 | Khá | 78 | Khá | 76 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
35 | 23 | 23 | 2115103030019 | Nguyễn Thế | Vương | 07/11/2003 | 76 | Khá | 81 | Tốt | 80 | Tốt | 79 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
36 | 24 | 24 | 2115103030020 | Trần Nguyễn Anh | Ý | 23/02/2003 | 73 | Khá | 77 | Khá | 76 | Khá | 75 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
37 | 2. LỚP TIN HỌC ỨNG DỤNG K21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 25 | 1 | 2114802050014 | Hồ Nguyên | Định | 29/11/2003 | 73 | Khá | 61 | Trung bình | 64 | Trung bình | 66 | Trung bình | |||||||||||||||||||||||||
39 | 26 | 2 | 2114802050002 | Trương Công | Dự | 20/10/2003 | 83 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 81 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
40 | 27 | 3 | 2114802050016 | Trần Phạm Đình | Hân | 25/04/2003 | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 76 | Khá | 79 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
41 | 28 | 4 | 2114802050003 | Huỳnh Minh | Hậu | 08/06/2003 | 80 | Tốt | 81 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
42 | 29 | 5 | 2114802050017 | Nguyễn Hải | Hưng | 26/06/2003 | 70 | Khá | 67 | Trung bình | 50 | Trung bình | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||||||||||
43 | 30 | 6 | 2114802050006 | Nguyễn Nhĩ | Khang | 10/05/2003 | 74 | Khá | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 78 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
44 | 31 | 7 | 2114802050007 | Trần Thành | Lộc | 01/12/2003 | 70 | Khá | 71 | Khá | 70 | Khá | 70 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
45 | 32 | 8 | 2114802050008 | Đỗ Huỳnh Cao | Minh | 05/10/2003 | 80 | Tốt | 82 | Tốt | 90 | Xuất Sắc | 84 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
46 | 33 | 9 | 2114802050009 | Huỳnh Nhật | Nam | 27/03/2003 | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
47 | 34 | 10 | 2114802050019 | Nguyễn Văn | Pháp | 30/10/2003 | 73 | Khá | 66 | Trung bình | 67 | Trung bình | 69 | Trung bình | |||||||||||||||||||||||||
48 | 35 | 11 | 2114802050010 | Trần Văn | Phi | 13/11/2003 | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
49 | 36 | 12 | 2114802050011 | Đoàn Thanh | Phương | 02/11/2003 | 90 | Xuất Sắc | 91 | Xuất Sắc | 88 | Tốt | 90 | Xuất Sắc | |||||||||||||||||||||||||
50 | 37 | 13 | 2114802050020 | Hồ Xuân | Quang | 02/03/2001 | 73 | Khá | 80 | Tốt | 78 | Khá | 77 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
51 | 38 | 14 | 2114802050021 | Lý Anh | Tài | 06/02/2003 | 83 | Tốt | 71 | Khá | 66 | Trung bình | 73 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
52 | 39 | 15 | 2114802050022 | Hoàng Túy Lâm | Trường | 13/10/2003 | 73 | Khá | 68 | Trung bình | 72 | Khá | 71 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
53 | 40 | 16 | 2114802050023 | Lê Quốc | Việt | 28/10/2003 | 86 | Tốt | 90 | Xuất Sắc | 90 | Xuất Sắc | 89 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
54 | 3. LỚP ANH VĂN K21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 41 | 1 | 2112202060006 | Nguyễn Lê Hồng Ngọc | Ánh | 18/12/2003 | 86 | Tốt | 91 | Xuất Sắc | 93 | Xuất Sắc | 90 | Xuất Sắc | |||||||||||||||||||||||||
56 | 42 | 2 | 2112202060015 | Hoàng Việt | Hào | 30/04/2003 | 81 | Tốt | 76 | Khá | 80 | Tốt | 79 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
57 | 43 | 3 | 2112202060026 | Phạm Anh | Hào | 19/05/1999 | 76 | Khá | 76 | Khá | 76 | Khá | 76 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
58 | 44 | 4 | 2112202060010 | Nguyễn Thị Dịu | Hiền | 19/03/2002 | 86 | Tốt | 84 | Tốt | 87 | Tốt | 86 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
59 | 45 | 5 | 2112202060005 | K' Thị | Hoài | 05/08/1995 | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 84 | Tốt | 81 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
60 | 46 | 6 | 2112202060012 | Nguyễn Thị Mỹ | Kiều | 01/10/2003 | 92 | Xuất Sắc | 91 | Xuất Sắc | 93 | Xuất Sắc | 92 | Xuất Sắc | |||||||||||||||||||||||||
61 | 47 | 7 | 2112202060032 | Nguyễn Hoàng | Lan | 20/12/2003 | 84 | Tốt | 81 | Tốt | 84 | Tốt | 83 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
62 | 48 | 8 | 2112202060004 | K Thị | Luyến | 03/04/2002 | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 84 | Tốt | 81 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
63 | 49 | 9 | 2114802050005 | Huỳnh Mai | Lý | 22/10/2003 | 83 | Tốt | 83 | Tốt | 87 | Tốt | 84 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
64 | 50 | 10 | 2112202060020 | K' Thị | Mơ | 09/07/1999 | 81 | Tốt | 81 | Tốt | 84 | Tốt | 82 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
65 | 51 | 11 | 2112202060007 | Phan Thị | Nga | 13/01/2003 | 80 | Tốt | 83 | Tốt | 85 | Tốt | 83 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
66 | 52 | 12 | 2112202060008 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | 08/08/2003 | 86 | Tốt | 86 | Tốt | 86 | Tốt | 86 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
67 | 53 | 13 | 2112202060033 | Võ Thị Kim | Ngọc | 20/05/2001 | 83 | Tốt | 81 | Tốt | 85 | Tốt | 83 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
68 | 54 | 14 | 2112202060019 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyên | 10/06/2003 | 79 | Khá | 78 | Khá | 83 | Tốt | 80 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
69 | 55 | 15 | 2112202060039 | Phan Ngọc Uyển | Nhi | 05/08/2002 | 80 | Tốt | 75 | Khá | 81 | Tốt | 79 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
70 | 56 | 16 | 2112202060014 | Nguyễn Nữ Xuân | Ny | 19/11/2003 | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 83 | Tốt | 81 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
71 | 57 | 17 | 2112202060034 | Phạm Thị Mỹ | Oanh | 18/10/2003 | 81 | Tốt | 86 | Tốt | 91 | Xuất Sắc | 86 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
72 | 58 | 18 | 2112202060017 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 17/11/2003 | 79 | Khá | 78 | Khá | 80 | Tốt | 79 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
73 | 59 | 19 | 2112202060018 | Phan Thị Xuân | Phương | 21/12/2003 | 78 | Khá | 78 | Khá | 80 | Tốt | 79 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
74 | 60 | 20 | 2112202060029 | Lâm Thị Hồng | Quý | 17/06/2003 | 81 | Tốt | 88 | Tốt | 87 | Tốt | 85 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
75 | 61 | 21 | 2112202060030 | Long Thị Thanh | Thư | 18/06/2003 | 80 | Tốt | 81 | Tốt | 84 | Tốt | 82 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
76 | 62 | 22 | 2112202060001 | Phạm Thị Thanh | Thuận | 11/05/2003 | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 78 | Khá | 79 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
77 | 63 | 23 | 2112202060009 | Nguyễn Thanh | Thùy | 01/01/2002 | 90 | Xuất Sắc | 89 | Tốt | 92 | Xuất Sắc | 90 | Xuất Sắc | |||||||||||||||||||||||||
78 | 64 | 24 | 2112202060035 | Đặng Ngọc | Thuyện | 16/07/2003 | 81 | Tốt | 81 | Tốt | 82 | Tốt | 81 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
79 | 65 | 25 | 2112202060036 | Phạm Thị Ngọc | Trâm | 11/11/2001 | 80 | Tốt | 81 | Tốt | 83 | Tốt | 81 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
80 | 66 | 26 | 2112202060002 | Huỳnh Thị Ngọc | Trân | 02/11/2003 | 84 | Tốt | 84 | Tốt | 84 | Tốt | 84 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
81 | 67 | 27 | 2112202060016 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 26/08/2003 | 81 | Tốt | 79 | Khá | 80 | Tốt | 80 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
82 | 68 | 28 | 2112202060037 | Trần Tường | Vân | 09/04/1999 | 80 | Tốt | 83 | Tốt | 83 | Tốt | 82 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
83 | 69 | 29 | 2112202060024 | Phạm Anh | Vũ | 12/09/2003 | 77 | Khá | 73 | Khá | 75 | Khá | 75 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
84 | 70 | 30 | 2112202060022 | Trịnh Nguyễn Bảo | Vui | 05/07/2001 | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | 80 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
85 | 71 | 31 | 2112202060021 | Lo Thị | Xởm | 19/07/1998 | 82 | Tốt | 83 | Tốt | 87 | Tốt | 84 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
86 | 4. LỚP KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP K21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 72 | 1 | 2113403020059 | Nguyễn Thị Vàng | Anh | 06/12/2003 | 83 | Tốt | 79 | Khá | 85 | Tốt | 82 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
88 | 73 | 2 | 2113403020053 | Đỗ Thị Ngọc | Bích | 15/07/2003 | 82 | Tốt | 78 | Khá | 79 | Khá | 80 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
89 | 74 | 3 | 2113403020031 | Trần Thị Phúc | Cảnh | 01/09/2003 | 81 | Tốt | 83 | Tốt | 89 | Tốt | 84 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
90 | 75 | 4 | 2113403020017 | Lê Thị Phương | Chi | 31/01/2003 | 75 | Khá | 77 | Khá | 79 | Khá | 77 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
91 | 76 | 5 | 2113403020002 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 15/12/2002 | 82 | Tốt | 77 | Khá | 84 | Tốt | 81 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
92 | 77 | 6 | 2113403020015 | Nguyễn Thị Trúc | Đào | 31/12/2003 | 78 | Khá | 75 | Khá | 82 | Tốt | 78 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
93 | 78 | 7 | 2113403020008 | Đặng Duy Kiều | Diễm | 04/08/2003 | 79 | Khá | 79 | Khá | 86 | Tốt | 81 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
94 | 79 | 8 | 2113403020018 | Nguyễn Thị Thanh | Diệu | 10/10/2003 | 71 | Khá | 73 | Khá | 49 | Yếu | 64 | Trung bình | |||||||||||||||||||||||||
95 | 80 | 9 | 2113403020007 | Lê Hải Thu | Hân | 18/08/2003 | 81 | Tốt | 80 | Tốt | 89 | Tốt | 83 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
96 | 81 | 10 | 2113403020032 | Nguyễn Thúy | Hằng | 11/04/2001 | 90 | Xuất sắc | 84 | Tốt | 79 | Khá | 84 | Tốt | |||||||||||||||||||||||||
97 | 82 | 11 | 2113403020019 | Trần Thị Kim | Hiền | 17/08/2003 | 81 | Tốt | 76 | Khá | 79 | Khá | 79 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
98 | 83 | 12 | 2113403020020 | Nguyễn Thị Trầm | Kha | 12/05/2003 | 70 | Khá | 74 | Khá | 79 | Khá | 74 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
99 | 84 | 13 | 2113403020029 | Lê Thị Mỹ | Kiều | 11/22/2003 | 71 | Khá | 74 | Khá | 77 | Khá | 74 | Khá | |||||||||||||||||||||||||
100 | 85 | 14 | 2113403020033 | Đặng Nguyễn Nhật | Lệ | 07/08/2003 | 80 | Tốt | 84 | Tốt | 88 | Tốt | 84 | Tốt |