ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
DANH SÁCH & KẾT QUẢ THI
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
3
Học phần thi :
Biên dịch chuyên ngành
Mã học phần: CHI3020
4
Ngành học:
CTĐT Thứ 2 NN Trung Quốc
Khoá: QH.2021.F.10.C
5
Ngày thi: 6 tháng 4 năm 2023
Phòng thi: 01 (P 101 B3)
6
Trang 1
7
STTMã sinh viênHọ vàtênNgày sinhChữ kýĐiểm (bằng số)GHI CHÚ
8
9
120030703Nguyễn MaiAnh19.03.2002
10
219040653Hoàng Thị MinhÁnh24.12.2001
11
318030754Nguyễn CôngChiêu29.06.2000
12
420031401Nguyễn NgọcDoanh10.11.2002
13
520032270Hoàng Thị PhươngDung17.09.2002
14
620030714Nguyễn Thị ThuỳDương02.02.2002
15
719030223Ngô Việt28.09.2001
16
819040825Phạm Minh23.07.2001
17
920030277Khuất Thị ThanhHằng27.09.2002
18
1019030226Nguyễn ThuHằng28.06.2001
19
1120031415Phạm ThịHiên17.07.2002
20
1219040533Ngô ThịHoài01.06.2001
21
1320032468Phan ThanhHương18.04.2002
22
1420010953Dương NgọcKhánh30.08.2002
23
1520010960Bùi PhươngLiên09.04.2002
24
1618032477Hà Thị ThuLoan21.12.2000
25
1719030715Vũ ThịLoan14.10.2001
26
1820030848Nguyễn Thị PhươngLoan 07.08.2002
27
1920032404Dương DiệuLy29.04.2002
28
2020030297Đỗ Thị PhươngMai02.10.2002
29
30
CBCT:………………………………………..
Cán bộ chấm: ………………………………
TL. HIỆU TRƯỞNG
31
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
32
CBCT:………………………………………..
Cán bộ chấm: ………………………………
33
34
Người ghi điểm: ……………………………….
Nguyễn Thúy Lan
35
36
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
DANH SÁCH & KẾT QUẢ THI
37
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
38
Học phần thi :
Biên dịch chuyên ngành
Mã học phần: CHI3020
39
Ngành học:
CTĐT Thứ 2 NN Trung Quốc
Khoá: QH.2021.F.10.C
40
Ngày thi: 6 tháng 4 năm 2023
Phòng thi: 01 (P 101 B3)
41
Trang 2
42
STTMã sinh viênHọ vàtênNgày sinhChữ kýĐiểm (bằng số)GHI CHÚ
43
44
2119030921Lục Thị NgọcMai23.10.2001
45
2219040939Vũ Thị ThanhMai29.08.2001
46
2320030496Nguyễn Thị ThúyNga17.11.2002
47
2420030497Hoàng KimNgân09.11.2001
48
2518010544Nguyễn ThịNhung02.07.2000
49
2620030405Nguyễn ThuPhương24.7.2002
50
2718010551Lê ThuQuyên19.08.2000
51
2819032486Đỗ Thị DiễmQuỳnh04.08.2001
52
2920010482Chu ThịTrang04.10.2002
53
3019031172Đỗ Thị ThuTrang18.09.2001
54
3120011051Nguyễn HoàngYến14.10.2002
55
3219032541Nguyễn Thị Ngọc28.11.2001QH.2020
56
3319030709Phạm Thu Hương30.09.2000QH.2020
57
3418030159Tống KhánhLinh22.10.2001QH.2019
58
59
Danh sách này có: ………... sinh viên
Số dự thi:………..
HN, ngày tháng 4 năm 2024
60
CBCT:………………………………………..
Cán bộ chấm: ………………………………
TL. HIỆU TRƯỞNG
61
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
62
CBCT:………………………………………..
Cán bộ chấm: …………………….……
63
64
Người ghi điểm: ……………………………….
Nguyễn Thúy Lan
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100