ABCDEFGJKLMNOPQRSTUVWXY
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
3
4
DANH SÁCH SINH VIÊN THU LỆ PHÍ THI TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
5
Ngày thi: 07/05/2023
6
7
STT
Mã SVHọ và tênLớpNgày sinhLệ phíTài khoản
8
1101210137Đỗ Thành Phú21C1B19/05/200370.000132
9
2101210087Phạm Hữu Phúc21CDTCLC109/08/200370.000132
10
3101210327Tạ Hoàng Phúc21CDTCLC124/07/200370.000132
11
4101210325Phan Trung Nhật21CDTCLC117/10/200370.000132
12
5106210124Vũ Tuyên Hoàng21DTCLC220/08/200370.000132
13
6107210018Đặng Văn Minh Quân21H506/05/200370.000132
14
7107210016Lê Thị Trang My21H511/05/200370.000132
15
8101220005Chu Dương Cầm22C1A20/03/200470.000132
16
9101220142Hồ Sỹ Hiệp22C1C16/08/200470.000132
17
10101220126Nguyễn Quốc Bảo22C1C02/01/200470.000132
18
11103220045Nguyễn Nhật Vinh22C4A25/08/200470.000132
19
12101220207Phan Như Hùng22CDT127/08/200470.000132
20
13101220218Trần Thanh Lâm22CDT130/03/200470.000132
21
14101220270Trần Văn Hữu22CDT207/05/200470.000132
22
15105220224Nguyễn Long Tuyền22D511/08/200470.000132
23
16107220137Nguyễn Hữu Cường22H504/02/200270.000132
24
17107220156Nguyễn Ngọc Thiên Long22H524/06/200470.000132
25
18121220093Nguyễn Trường Thạnh22KT217/02/200470.000132
26
19121220074Nguyễn Bình Minh22KT201/01/200470.000132
27
20103220264Phan Văn Lực22KTTT13/03/200470.000132
28
21111220108Nguyễn Chánh Thắng22THXD16/02/200470.000132
29
22110220178Nguyễn Văn Thức22X1C20/10/200470.000132
30
23110220180Ngô Nguyễn Minh Toàn22X1C31/03/200470.000132
31
24106220277Võ Hoàng Anh Vin22KTMT2
22/02/2004
70.000336
32
25111220079Nguyễn Phạm Đức Hùng22X26/24/200370.000132
33
26107200147Lê Việt Dũng20H5
11/01/2003
70.000132
34
27101190008Nguyễn Văn Tiến Đạt19C1A
19/05/2001
70.000336
35
28101190113Nguyễn Vĩnh Quân19C1B
05/09/2001
70.000336
36
29101190092Bùi Khắc Hoàng19C1B
06/11/2000
70.000336
37
30101190116Nguyễn Hữu San19C1B
01/12/2001
70.000336
38
31101190103Hồ Đăng Ly19C1B
24/06/2001
70.000336
39
32103190138Lê Đại Biểu19C4CLC4
06/02/2001
70.000336
40
33101190273Nguyễn Huỳnh Đạt19CDTCLC1
27/06/2001
70.000336
41
34101190470Nguyễn Văn Tín19CDTCLC4
19/04/2001
70.000336
42
35105190164Phạm Đình Tâm19DCLC4
16/01/2001
70.000336
43
36107190027Lê Thị Minh Nga19H2CLC1
19/05/2001
70.000336
44
37107190034Trần Thị Kim Nhung19H2CLC1
18/03/2001
70.000336
45
38107190101Nguyễn Phạm Minh Thư19H2CLC2
03/07/2001
70.000336
46
39107190067Bùi Ngọc Hiền19H2CLC2
23/08/2001
70.000336
47
40107190113Trần Thùy Lan Vy19H2CLC2
21/12/2001
70.000336
48
41118190016Lê Bảo Khanh19KXCLC1
01/06/2001
70.000336
49
42102190137Hoàng Thái Sơn19TCLC_DT3
17/11/2001
70.000336
50
43102190152Võ Văn Bản19TCLC_DT4
18/04/2001
70.000336
51
44105190180Nguyễn Bá Thành Đạt19TDHCLC1
07/10/2001
70.000336
52
45105190267Nguyễn Hữu Toàn19TDHCLC2
27/09/2001
70.000336
53
46105190328Nguyễn Minh Chuyên19TDHCLC4
26/09/2000
70.000336
54
47105190407Trần Đình Quang19TDHCLC5
01/01/2001
70.000336
55
48111190004Trần Chí Công19THXD
04/06/2001
70.000336
56
49109190020Phan Đức Mạnh19VLXD
15/08/2001
70.000336
57
50101200055Trần Cao Quyết20C1A
29/06/2002
70.000336
58
51101200040Trần Văn Lợi20C1A
30/09/2002
70.000336
59
52101200027Trần Ngọc Hải20C1A
16/09/2002
70.000336
60
53101200028Nguyễn Xuân Hậu20C1A
23/02/2002
70.000336
61
54101200075Phạm Nhật Vạn20C1A
14/01/2002
70.000336
62
55101200049Nguyễn Minh Nhật20C1A
24/03/2002
70.000336
63
56101200013Nguyễn Văn Bảo20C1A
14/03/2002
70.000336
64
57101200021Hoàng Văn Điệp20C1A
16/12/2002
70.000336
65
58101200132Nguyễn Thanh Thống20C1B
02/04/2002
70.000336
66
59101200103Trần An Khánh20C1B
19/03/2002
70.000336
67
60101200140Hoàng Trọng Tuấn20C1B
23/09/2002
70.000336
68
61101200125Võ Minh Tâm20C1B
20/04/2002
70.000336
69
62101200141Phạm Anh Tuấn20C1B
03/11/2002
70.000336
70
63101200143Lê Văn Việt20C1B
14/09/2002
70.000336
71
64101200155Chu Đình Điệp20C1C
05/02/2002
70.000336
72
65101200169Lê Hoàng Khanh20C1C
16/11/2002
70.000336
73
66101200210Nguyễn Bảo Việt20C1C
25/10/2002
70.000336
74
67101200151Nguyễn Minh Đại20C1C
17/01/2002
70.000336
75
68101200193Lê Sơn Tây20C1C
12/02/2002
70.000336
76
69101200181Nguyễn Hoàng Nguyên20C1C
18/09/2002
70.000336
77
70101200179Nguyễn Thị Ngọc Nghĩa20C1C
08/09/2002
70.000336
78
71101200173Phạm Duy Lộc20C1C
01/02/2002
70.000336
79
72101200168Nguyễn Quốc Huy20C1C
19/09/2002
70.000336
80
73101200196Trịnh Thành Thạo20C1C
14/11/2002
70.000336
81
74103200034Đào Tấn Trường20C4A
18/07/2002
70.000336
82
75103200012Đặng Minh Hiếu20C4A
11/10/2002
70.000336
83
76103200059Nguyễn Duy Phúc20C4B
09/04/2002
70.000336
84
77103200050Trần Phi Hùng20C4B
22/01/2002
70.000336
85
78103200040Nguyễn Hoài Anh20C4B
24/05/2002
70.000336
86
79103200046Nguyễn Đắc Nguyên Hạo20C4B
02/08/2002
70.000336
87
80103200102Phạm Hồng Thái20C4CLC1
12/03/2001
70.000336
88
81103200112Trần Duy Cảnh20C4CLC2
12/07/2002
70.000336
89
82101200220Trương Quang Đông20CDT1
31/01/2002
70.000336
90
83101200224Phạm Hiếu20CDT1
10/05/2002
70.000336
91
84101200236Lê Doãn Phú20CDT1
10/03/2002
70.000336
92
85101200252Phan Minh Tú20CDT1
18/08/2002
70.000336
93
86101200229Dương Duy Kỳ20CDT1
31/01/2002
70.000336
94
87101200241Nguyễn Thanh Sang20CDT1
05/03/2002
70.000336
95
88101200240Đào Hữu Quốc20CDT1
21/02/2002
70.000336
96
89101200231Nguyễn Tăng Phi Long20CDT1
21/04/2002
70.000336
97
90101200274Nguyễn Phú Lĩnh20CDT2
19/12/2002
70.000336
98
91101200462Trần Đức Thắng20CKHK
25/10/2002
70.000336
99
92101200449Nguyễn Tấn Long20CKHK
11/03/2002
70.000336
100
93101200458Phan Đoàn Anh Quốc20CKHK
01/01/2002
70.000336