ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
Ngày họcThứTiếtNhóm
Lý thuyết
Sĩ sốGiảng viênPhòng họcBài học
3
6/13/202455-8142Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
4
6/13/202455-8242Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
5
6/15/202471-4125Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,1
6
6/15/202471-4225Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,1
7
6/20/202455-8142Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
8
6/20/202455-8242Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
9
6/22/202471-4125Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,2
10
6/22/202471-4225Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,2
11
6/27/202455-8142Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
12
6/27/202455-8242Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
13
6/29/202471-4125Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,3
14
6/29/202471-4225Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,3
15
7/4/202455-8142Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
16
7/4/202455-8242Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
17
7/6/202471-4125Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,4
18
7/6/202471-4225Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,4
19
7/11/202455-8142Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
20
7/11/202455-8242Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
21
7/13/202471-4125Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,5
22
7/13/202471-4225Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnh6,5
23
7/18/202455-8142Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
24
7/18/202455-8242Bs Luân/ KTV DuyThực tập XNTB2
25
7/20/202471-4125Bs Ân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnhTHI
26
7/20/202471-4225Bs Luân/ KTV DuyThực tập Giải phẫu bệnhTHI
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100