A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Website BlogBHXH và các Diễn đàn Facebook, Zalo (quét QR để truy cập nhóm): | http://www.blogbhxh.com | ||||||||
2 | ||||||||||
3 | STT | TỈNH | TÊN NGÂN HÀNG | MÃ NGÂN HÀNG | ||||||
4 | 1 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 01201001 | 1 | Thành phố Hà Nội | ||||
5 | 2 | Thành phố Hà Nội | NH TMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh thành phố Hà Nội | 01201002 | 1 | |||||
6 | 3 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đống Đa | 01201003 | 1 | |||||
7 | 4 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình | 01201004 | 1 | |||||
8 | 5 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Chương Dương | 01201005 | 1 | |||||
9 | 6 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Anh | 01201006 | 1 | |||||
10 | 7 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân | 01201007 | 1 | |||||
11 | 8 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thăng Long | 01201008 | 1 | |||||
12 | 9 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà Nội | 01201009 | 1 | |||||
13 | 10 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Hà Nội | 01201010 | 1 | |||||
14 | 11 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Hoàn Kiếm | 01201011 | 1 | |||||
15 | 12 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Hai Bà Trưng | 01201012 | 1 | |||||
16 | 13 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Hà Nội | 01201013 | 1 | |||||
17 | 14 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Mai | 01201014 | 1 | |||||
18 | 15 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương - Chi nhánh Đô Thành | 01201015 | 1 | |||||
19 | 16 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Quang Trung | 01201016 | 1 | |||||
20 | 17 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long | 01201017 | 1 | |||||
21 | 18 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Thăng Long | 01201018 | 1 | |||||
22 | 19 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương - Chi nhánh Thành An | 01201019 | 1 | |||||
23 | 20 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Thăng Long | 01201020 | 1 | |||||
24 | 21 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Trung tâm Quản lý tiền mặt Hà Nội | 01201021 | 1 | |||||
25 | 22 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Hà Thành | 01201022 | 1 | |||||
26 | 23 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Tràng An | 01201023 | 1 | |||||
27 | 24 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Chi nhánh Quang Minh | 01201025 | 1 | |||||
28 | 25 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Sở Giao dịch | 01201026 | 1 | |||||
29 | 26 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam - Công ty Cho thuê Tài chính | 01201500 | 1 | |||||
30 | 27 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 01202001 | 1 | |||||
31 | 28 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sở Giao dịch 1 | 01202002 | 1 | |||||
32 | 29 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | 01202003 | 1 | |||||
33 | 30 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Long Biên Hà Nội | 01202004 | 1 | |||||
34 | 31 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Thành | 01202005 | 1 | |||||
35 | 32 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long | 01202006 | 1 | |||||
36 | 33 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Đô | 01202007 | 1 | |||||
37 | 34 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đông Hà Nội | 01202008 | 1 | |||||
38 | 35 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quang Trung | 01202009 | 1 | |||||
39 | 36 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy | 01202010 | 1 | |||||
40 | 37 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hai Bà Trưng | 01202011 | 1 | |||||
41 | 38 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thành Đô | 01202012 | 1 | |||||
42 | 39 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình | 01202013 | 1 | |||||
43 | 40 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Nam Hà Nội | 01202014 | 1 | |||||
44 | 41 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sở Giao dịch 3 | 01202015 | 1 | |||||
45 | 42 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Tây Hồ | 01202016 | 1 | |||||
46 | 43 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Tây | 01202017 | 1 | |||||
47 | 44 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sơn Tây | 01202018 | 1 | |||||
48 | 45 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân | 01202019 | 1 | |||||
49 | 46 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Mỹ Đình | 01202020 | 1 | |||||
50 | 47 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hoàn Kiếm | 01202021 | 1 | |||||
51 | 48 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Chương Dương | 01202022 | 1 | |||||
52 | 49 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hồng Hà | 01202023 | 1 | |||||
53 | 50 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Tràng An | 01202024 | 1 | |||||
54 | 51 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đống Đa | 01202025 | 1 | |||||
55 | 52 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quang Minh | 01202026 | 1 | |||||
56 | 53 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Vạn Phúc Hà Nội | 01202027 | 1 | |||||
57 | 54 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Từ Liêm | 01202028 | 1 | |||||
58 | 55 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Thái Hà | 01202029 | 1 | |||||
59 | 56 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Đại La | 01202030 | 1 | |||||
60 | 57 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hoài Đức | 01202031 | 1 | |||||
61 | 58 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Gia Lâm | 01202032 | 1 | |||||
62 | 59 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Hoàng Mai Hà Nội | 01202033 | 1 | |||||
63 | 60 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Ngọc Khánh Hà Nội | 01202034 | 1 | |||||
64 | 61 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà | 01202035 | 1 | |||||
65 | 62 | Thành phố Hà Nội | Công ty cho thuê tài chính NHĐT Việt Nam | 01202500 | 1 | |||||
66 | 63 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Công ty Cho thuê Tài chính Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên chi nhánh Hà Nội | 01202501 | 1 | |||||
67 | 64 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 01203001 | 1 | |||||
68 | 65 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Sở Giao dịch | 01203002 | 1 | |||||
69 | 66 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | 01203003 | 1 | |||||
70 | 67 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long Cầu Giấy | 01203004 | 1 | |||||
71 | 68 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Ba Đình | 01203005 | 1 | |||||
72 | 69 | Thành phố Hà Nội | Vietcombank chi nhánh Thành Công | 01203006 | 1 | |||||
73 | 70 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Chương Dương | 01203007 | 1 | |||||
74 | 71 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hoàn Kiếm | 01203008 | 1 | |||||
75 | 72 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Hà Nội | 01203009 | 1 | |||||
76 | 73 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Thanh Xuân | 01203010 | 1 | |||||
77 | 74 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Tây Hồ | 01203011 | 1 | |||||
78 | 75 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Sóc Sơn | 01203012 | 1 | |||||
79 | 76 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Đông Anh | 01203013 | 1 | |||||
80 | 77 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hà Thành | 01203014 | 1 | |||||
81 | 78 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hoàng Mai | 01203015 | 1 | |||||
82 | 79 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Hà Nội | 01203016 | 1 | |||||
83 | 80 | Thành phố Hà Nội | Trung tâm đào tạo Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 01203017 | 1 | |||||
84 | 81 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Công ty Cho thuê Tài chính | 01203500 | 1 | |||||
85 | 82 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 01204001 | 1 | |||||
86 | 83 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Sở Giao dịch | 01204002 | 1 | |||||
87 | 84 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội | 01204003 | 1 | |||||
88 | 85 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Thanh Trì | 01204004 | 1 | |||||
89 | 86 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Từ liêm | 01204005 | 1 | |||||
90 | 87 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà Nội | 01204006 | 1 | |||||
91 | 88 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Tây Hà Nội | 01204007 | 1 | |||||
92 | 89 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Đông Hà Nội | 01204008 | 1 | |||||
93 | 90 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Trung tâm Thanh toán | 01204009 | 1 | |||||
94 | 91 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Láng Hạ | 01204010 | 1 | |||||
95 | 92 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long | 01204011 | 1 | |||||
96 | 93 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Sóc Sơn | 01204012 | 1 | |||||
97 | 94 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Sở Quản lý kinh doanh vốn | 01204013 | 1 | |||||
98 | 95 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Gia lâm | 01204014 | 1 | |||||
99 | 96 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Huyện Đông Anh | 01204015 | 1 | |||||
100 | 97 | Thành phố Hà Nội | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy | 01204016 | 1 |