ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH SINH VIÊN CHÍNH QUY ĐĂNG KÝ MUA BHYT ĐỢT THÁNG 05.2022
2
3
STTMSVHọ và tênNgày tháng năm sinhLớpSĐT
4
119051559
Nguyễn Thị Việt Phương
25/08/2001 QH 2019 E QTKD CLC 5393424734
5
219051572Phạm Ngọc Quỳnh18/01/2001 QH 2019 E QTKD CLC 5354833169
6
319051484Nguyễn Lan Hương02/05/2001 QH 2019 E QTKD CLC 50344562423
7
419050247Nguyễn Phương Thảo18/06/2001QH 2019 E Kinh tế. CLC 3846180601
8
519050238Nguyễn Hà Tây25/01/2001QH 2019 E Kinh tế CLC 3 962492820
9
619050200Đỗ Thị Kim Oanh19/12/2000QH 2019 E Kinh tế CLC 3 356409528
10
719050057Bùi Thị Hoàng Giang31/7/2001QH 2019 E Kinh tế CLC 3 878153862
11
819050178Trần Toàn Minh07/03/2001QH 2019 E Kinh tế CLC 2983275502
12
919050214Vũ Duy Nguyên Phương08/08/2001QH 2019 E Kinh tế CLC 3 0917715366
13
1020050652Trần Thuỳ Linh13/10/2002QH 2020 E KTKT CLC 2333921567
14
1120050609Trần Thu Hà12/8/2002QH 2020 E KTKT CLC 4961617832
15
1219050045Đỗ Minh Dũng28/05/2001QH 2019 E KTCT CLC 3368343057
16
1320050680Nguyễn Thị Phương11/02/2002QH 2020 E KTKT CLC 4869644502
17
1421051817Trần Anh Duy29/01/2003BBA USF836101268
SV BBA đăng ký qua cổng thông tin người học chứ không kê khai vào đây
18
1518050568Thang Thị Tâm13/07/2000QH 2018 E KTQT CLC 20976115917
19
1620050818Trần Đình Hạnh28/02/2002QH 2020 E KTQT CLC 5865785928
20
1719050647Trần Minh Hằng22/12/2001QH2019 E TCNH CLC 2395272818
21
1819050095Lê Diên Hoà04/07/2001QH2019 E Kinh tế CLC2382780318
22
1920050941Dương Thị Thu9/12/2002QH2002E KTQT CLC6962217936
23
2020051375Nguyễn Thu Trang 17/04/2002QH 2020 E KTPT CLC1 0965798215
24
2120051367Nguyễn Thu Thuỷ15/11/2002QH-2020E KTPT CLC 1943618785
25
2221050436Mai Thị Phương Huế13/10/2003QH-2021 E TCNH CLC2358442625
26
2420050050Trần Hồng Anh01/11/2002QH-2020E KTQT CLC 2328237746
27
2520050456Nguyễn Linh Hương12/05/2002QH-2020 E TCNH CLC1
28
2620050122Nguyễn Tài Linh13/08/2002QH2020E QTKD CLC 4969187404
29
2720050200Nguyễn Hải Anh09/10/2002QH2020E QTKD CLC 4832871225
30
2818050637Phan Hải Yến04/04/2000QH 2018 E KTQT CLC 2865291915
31
2919050780Bùi Đức Việt27/10/2001QH-2019-E TCNH CLC 3386312728
32
3019050660Nguyễn Lê Sinh Hùng24/7/2001QH-2019-E TCNH CLC 3357451055
33
3119050685Vũ Mai Linh23/11/2001QH-2019-E TCNH CLC 40911143652
34
3217050415Đinh Quang Khải08/01/1999
35
3319050699Nguyễn Thị Trà My12/06/2001QH2019E TCNH CLC 2961493831
36
3420050114Nguyễn Thanh Lâm20/05/2002QH2020E TCNH CLC 2917746505
37
3520050425Dương Hoàng Gia09/08/2022QH-2020-E TCNH CLC 2942860186
38
3620050599Phan Ngọc Đông25/12/2002QH2020E KTKT CLC 3388587805
39
3719050472Nguyễn Thị Kim Oanh26/12/2000QH-2019 KTPT 2961018367
40
3819050727Hoàng An Sơn21/5/2001QH-2019-E TCNH CLC 2
41
3919050715Nguyễn Hiền Phương21/5/2001QH-2019-E TCNH CLC 20382278398
42
4019050755Nguyễn Thị Mai Trang23/10/2001QH-2019 E TCNH CLC20982268630
43
4119051432Nguyễn Thị Cúc30/06/2001 QH 2019 E QTKD CLC 50363277716
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100