ABCDEFGHIJMNO
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOAĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
3
4
LỊCH THI CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022
5
KHÓA 2017 - 2020
6
TỪ NGÀY: 29/11/2021 ĐẾN NGÀY: 23/01/2022
7
8
STTKhoaMã ca thiTên lớp học phần SLSVNgày thiCa thiĐề mởPhương pháp đánh giá Ghi chú
9
1101
101008221101921A
CN kim loại2402/12/20212C3Tự luận
10
2101
101008221101921B
CN kim loại2302/12/20212C3Tự luận
11
3101
101016321101801A
TBCN & cấp phôi tự động3313/12/20212C3xTự luận
12
4101
101016321101801B
TBCN & cấp phôi tự động3313/12/20212C3xTự luận
13
5101
101016321101802A
TBCN & cấp phôi tự động3513/12/20212C3xTự luận
14
6101
101016321101802B
TBCN & cấp phôi tự động3513/12/20212C3xTự luận
15
710110101732110xx91-Công nghệ Chế tạo máy 13205/01/20222C1xTự luận
16
8101
101018321102C301
CN Chế tạo máy 2 (Nhóm 02A)3202/12/20212C3xTự luận
17
9101101018321102C302CN Chế tạo máy 2 (Nhóm 02B)3202/12/20212C3xTự luận
18
10101101018321102C303CN Chế tạo máy 2 (Nhóm 01A)3102/12/20212C3xTự luận
19
11101
101018321102C304
CN Chế tạo máy 2 (Nhóm 01B)3002/12/20212C3xTự luận
20
1210110102632110xx91-Đồ án Công nghệ Chế tạo máy1807/01/20221A1xVấn đáp
21
13101
101027321101801A-
ĐA TK HT ĐK tự động1818/12/20212C1xVấn đáp
22
14101
101027321101801B-
ĐA TK HT ĐK tự động4018/12/20212C1xVấn đáp
23
15101
101027321101802A-
ĐA TK HT ĐK tự động3018/12/20212C1xVấn đáp
24
16101
101027321101802B-
ĐA TK HT ĐK tự động4218/12/20212C1xVấn đáp
25
1710110102832110xx91-Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC806/01/20222C1xVấn đáp
26
18101101030321101921-KT Chế tạo máy4204/12/20212C3xTự luận
27
19101101031321102C301TK máy - Lớp CLC (Nhóm 98A)2507/12/20212C3xTự luận
28
20101101031321102C302TK máy - Lớp CLC (Nhóm 98B)2407/12/20212C3xTự luận
29
21101101031321102C303TK máy - Lớp CLC (Nhóm 06)4407/12/20212C3xTự luận
30
22101101031321102C304TK máy - Lớp CLC (Nhóm 05A)2807/12/20212C3xTự luận
31
23101101031321102C305TK máy - Lớp CLC (Nhóm 05B)2707/12/20212C3xTự luận
32
24101101031321102C306TK máy - Lớp CLC (Nhóm 04A)2407/12/20212C3xTự luận
33
25101101031321102C307TK máy - Lớp CLC (Nhóm 04B)2307/12/20212C3xTự luận
34
26101
101034321101804A
HT Cơ điện tử 13106/12/20212C3xTrắc nghiệm
35
27101
101034321101804B
HT Cơ điện tử 13006/12/20212C3xTrắc nghiệm
36
28101
101034321101805A
HT Cơ điện tử 12806/12/20212C3xTrắc nghiệm
37
29101
101034321101805B
HT Cơ điện tử 12706/12/20212C3xTrắc nghiệm
38
30101101036321102C301Truyền động TL & KN (Nhóm 90)3712/12/20212C3xTự luận
39
31101101036321102C302Truyền động TL & KN (Nhóm 03A)3412/12/20212C3xTự luận
40
32101101036321102C303Truyền động TL & KN (Nhóm 03B)3312/12/20212C3xTự luận
41
33101101036321102C304Truyền động TL & KN (Nhóm 01A)3412/12/20212C3xTự luận
42
34101101036321102C305Truyền động TL & KN (Nhóm 01B)3412/12/20212C3xTự luận
43
35101101036321102C306Truyền động TL & KN (Nhóm 02A)3512/12/20212C3xTự luận
44
36101101036321102C307Truyền động TL & KN (Nhóm 02B)3512/12/20212C3xTự luận
45
37101
101061321101804A
ĐK thuỷ khí & LT PLC3403/12/20212C3xTự luận
46
38101
101061321101804B
ĐK thuỷ khí & LT PLC3403/12/20212C3xTự luận
47
39101
101061321101805A
ĐK thuỷ khí & LT PLC3003/12/20212C3xTự luận
48
40101
101061321101805B
ĐK thuỷ khí & LT PLC2903/12/20212C3xTự luận
49
4110110108622110xx91-Đồ án Thiết kế máy805/01/20222C1xVấn đáp
50
42101
101101321101801A-
ĐA Máy công cụ4116/12/20212C1xVấn đáp
51
43101
101101321101801B-
ĐA Máy công cụ2116/12/20212C1xVấn đáp
52
44101
101101321101802A-
ĐA Máy công cụ3816/12/20212C1xVấn đáp
53
45101
101101321101802B-
ĐA Máy công cụ1616/12/20212C1xVấn đáp
54
46101
101108321102C301
Phương pháp tính (Nhóm 03A)2908/12/20212C3Tự luận
55
47101101108321102C302Phương pháp tính (Nhóm 03B)2908/12/20212C3Tự luận
56
48101101108321102C303Phương pháp tính (Nhóm 01)4408/12/20212C3Tự luận
57
49101
101108321102C304
Phương pháp tính (Nhóm 90A)2708/12/20212C3Tự luận
58
50101
101108321102C305
Phương pháp tính (Nhóm 90B)2708/12/20212C3Tự luận
59
51101
101111321102C101
Vật liệu KT - Lớp CLC (Nhóm 05A)2317/12/20212C4Tự luận
60
52101
101111321102C102
Vật liệu KT - Lớp CLC (Nhóm 05B)2317/12/20212C4Tự luận
61
53101
101111321102C103
Vật liệu KT - Lớp CLC (Nhóm 20)4117/12/20212C4Tự luận
62
54101
101111321102C104
Vật liệu KT - Lớp CLC (Nhóm 94)3417/12/20212C4Tự luận
63
55101
101111321102C105
Vật liệu KT - Lớp CLC (Nhóm 06A)2917/12/20212C4Tự luận
64
56101
101111321102C106
Vật liệu KT - Lớp CLC (Nhóm 06B)2917/12/20212C4Tự luận
65
57101
101111321102C107
Vật liệu KT - Lớp CLC (Nhóm 18)3817/12/20212C4Tự luận
66
58101
101111321102C108
Vật liệu KT - Lớp CLC (Nhóm 19)4117/12/20212C4Tự luận
67
59101
101111321102C201
Vật liệu KT (Nhóm 17A)3617/12/20212C1Tự luận
68
60101101111321102C202Vật liệu KT (Nhóm 17B)3617/12/20212C1Tự luận
69
61101101111321102C203Vật liệu KT (Nhóm 04A)2917/12/20212C1Tự luận
70
62101
101111321102C204
Vật liệu KT (Nhóm 04B)2917/12/20212C1Tự luận
71
63101101112321102C301CN chế tạo phôi 1 (Nhóm 02A)3204/12/20212C2Tự luận
72
64101101112321102C302CN chế tạo phôi 1 (Nhóm 02B)3104/12/20212C2Tự luận
73
65101101112321102C303CN chế tạo phôi 1 (Nhóm 90A)2504/12/20212C2Tự luận
74
66101101112321102C304CN chế tạo phôi 1 (Nhóm 90B)2404/12/20212C2Tự luận
75
67101101112321102C305CN chế tạo phôi 1 (Nhóm 01A)3704/12/20212C2Tự luận
76
68101101112321102C306CN chế tạo phôi 1 (Nhóm 01B)3604/12/20212C2Tự luận
77
69101101112321102C307CN chế tạo phôi 1 (Nhóm 03A)3304/12/20212C2Tự luận
78
70101101112321102C308CN chế tạo phôi 1 (Nhóm 03B)3204/12/20212C2Tự luận
79
71101
101115321102C301
Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (Nhóm 90A)2410/12/20212C3xTự luận
80
72101101115321102C302Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (Nhóm 90B)2310/12/20212C3xTự luận
81
73101101115321102C303Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (Nhóm 03A)3010/12/20212C3xTự luận
82
74101
101115321102C304
Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (Nhóm 03B)3010/12/20212C3xTự luận
83
75101
101115321102C305
Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (Nhóm 01A)3510/12/20212C3xTự luận
84
76101
101115321102C306
Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (Nhóm 01B)3510/12/20212C3xTự luận
85
77101101115321102C307Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (Nhóm 02A)2710/12/20212C3xTự luận
86
78101
101115321102C308
Nguyên lý cắt & Dụng cụ cắt (Nhóm 02B)2610/12/20212C3xTự luận
87
79101
101116321102C301
KT đo (Nhóm 01A)3506/12/20212C3xTự luận
88
80101101116321102C302KT đo (Nhóm 01B)3506/12/20212C3xTự luận
89
81101101116321102C303KT đo (Nhóm 02A)3206/12/20212C3xTự luận
90
82101
101116321102C304
KT đo (Nhóm 02B)3206/12/20212C3xTự luận
91
83101
101116321102C305
KT đo (Nhóm 90B)3106/12/20212C3xTự luận
92
84101
101116321102C306
KT đo (Nhóm 90A)3106/12/20212C3xTự luận
93
85101101116321102C307KT đo (Nhóm 03A)3406/12/20212C3xTự luận
94
86101
101116321102C308
KT đo (Nhóm 03B)3406/12/20212C3xTự luận
95
8710110111932110xx91AKỹ thuật điều khiển tự động3104/01/20222C1xTự luận
96
8810110111932110xx91BKỹ thuật điều khiển tự động3104/01/20222C1xTự luận
97
8910110111932110xx91CKỹ thuật điều khiển tự động2904/01/20222C1xTự luận
98
90101101123321102C301CN gia công CNC (Nhóm 04)3830/11/20212C3xTự luận
99
91101101123321102C302CN gia công CNC (Nhóm 01A)2330/11/20212C3xTự luận
100
92101101123321102C303CN gia công CNC (Nhóm 01B)2330/11/20212C3xTự luận