A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | ||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN | ||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | DANH SÁCH DỰ THI HK1 NĂM HỌC 2021-2022 NGÀY 12 VÀ 13/03/2022 | ||||||||||||||
5 | |||||||||||||||
6 | Ca 1: 7h00 | Ca 2: 9h30 | Ca 3: 13h00 | Ca 4: 15h30 | |||||||||||
7 | MÃ SỐ SINH VIÊN | MÔN THI | NHÓM | LOẠI ĐĂNG KÝ | HỌ | TÊN | LỚP | NGÀY THI | CA THI | MÔN THI | PHÒNG THI | MÃ TỈNH | NƠI THI | ĐỊA CHỈ | GHI CHÚ |
8 | 41203018TPE2 | ACCO1301 | BHE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Minh | Châu | TPE2204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | BH | Trường TC KTKT Số 2 Biên Hòa | 99/5 Phạm Văn Thuận - P Tam Hiệp - TP B/Hòa - Đồng Nai. | sinh viên đến phòng Hội đồng thi để xem số phòng thi | |
9 | 45203018TPE1 | ACCO1301 | BHE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Tài | Lộc | TPE1204531 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | BH | Trường TC KTKT Số 2 Biên Hòa | 99/5 Phạm Văn Thuận - P Tam Hiệp - TP B/Hòa - Đồng Nai. | sinh viên đến phòng Hội đồng thi để xem số phòng thi | |
10 | 41183011TPE1 | ACCO1301 | BHE01 | học lần đầu | Dương Tiến | Tài | TPE1184132 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | BH | Trường TC KTKT Số 2 Biên Hòa | 99/5 Phạm Văn Thuận - P Tam Hiệp - TP B/Hòa - Đồng Nai. | sinh viên đến phòng Hội đồng thi để xem số phòng thi | |
11 | 43203009TPE2 | ACCO1301 | BHE01 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Trang | TPE2204331 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | BH | Trường TC KTKT Số 2 Biên Hòa | 99/5 Phạm Văn Thuận - P Tam Hiệp - TP B/Hòa - Đồng Nai. | sinh viên đến phòng Hội đồng thi để xem số phòng thi | |
12 | 43203006TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Nguyễn Thị Vân | Anh | TPE1204331 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
13 | 41203004TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Lại Trọng | Danh | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
14 | 41202078TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | thi lại | Nguyễn Ngọc | Độ | TPE1204121 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
15 | 32201017TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Nguyễn Thị | Gấm | TPE1204311 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
16 | 41203071TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Nguyễn Thị Quỳnh | Giao | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
17 | 41203021TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Đoàn Phương Nhật | Huyền | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
18 | 41203006TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Phùng Thị | Hương | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
19 | 41203039TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Nguyễn Khắc | Kim | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
20 | 41203077TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Nguyễn Trang | Linh | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
21 | 41203002TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Lê Bá Phú | Minh | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
22 | 41203058TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Vũ Quang | Minh | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
23 | 45203006TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | ừng Sau | Mỹ | TPE1204531 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
24 | 41203028TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Phạm Hoàng | Nam | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
25 | 41203022TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Phạm Tuyết | Ngân | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
26 | 43203001TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Dương Bảo | Ngọc | TPE1204331 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
27 | 41203019TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Lư Kim | Ngọc | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
28 | 41203031TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Nguyễn Thanh | Nhật | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
29 | 41203053TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Hoàng Trúc | Nhi | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
30 | 41203023TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Trương Thị Thảo | Nhi | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
31 | 41202151TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Nguyễn Anh | Phong | TPE1204122 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
32 | 41193090TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | thi lại | Trần Mạnh | Phú | TPE1194131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
33 | 41192061TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | thi lại | Nguyễn Hoàng | Quyên | TPE1194121 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
34 | 43203018TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Đoàn Cảnh Uyên | Thảo | TPE1204331 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
35 | 41203047TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Nguyễn Thị Hoài | Thu | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
36 | 41203016TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Hứa ích | Thượng | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
37 | 41203014TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lần đầu | Bùi Đức | Vũ | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
38 | 41192060TPE1 | ACCO1301 | TPE1041 | học lại | Nguyễn Thị Như | ý | TPE1194121 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
39 | 41203013TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Nguyễn Khả | ái | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
40 | 41203037TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Mai Thị Diệu | An | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
41 | 41203063TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Vũ Hoàng Thiên | Ân | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
42 | 32191025TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Phạm Ngọc | Bắc | TPE1193212 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
43 | 41203067TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Văn Ngọc Thành | Công | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
44 | 41203038TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Đỗ Quang | Định | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
45 | 41203029TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Lê Minh | Hải | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
46 | 41203052TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
47 | 41203049TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Nguyễn Trung | Hiếu | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
48 | 45182004TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | thi lại | Nguyễn Thị Quang | Hoài | TPE118453 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
49 | 43202057TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Sử Hoàng Minh | Khoa | TPE1204322 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
50 | 41173007TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Trần Đăng | Khoa | TPE117413 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
51 | 41203035TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Phan Thanh | Long | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
52 | 41203083TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Huỳnh Đoàn Gia | Luân | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
53 | 41203040TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Tô Đức | Mạnh | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
54 | 41203050TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Nguyễn Thị Cà | Mi | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
55 | 41203005TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Nguyễn Đại | Phong | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
56 | 41203066TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Hoàng Khắc | Quân | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
57 | 41203024TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Lê Anh | Quốc | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
58 | 41203012TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Khúc Văn | Sơn | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
59 | 41203036TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Đặng Mạnh | Thương | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
60 | 41203069TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Nguyễn Doanh | Thương | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
61 | 41203017TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Trịnh Hữu | Tiến | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
62 | 41193038TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | thi lại | Nguyễn Minh | Tình | TPE1194131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
63 | 41203070TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Trần Đình | Tuấn | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
64 | 41202111TPE1 | ACCO1301 | TPE1041B | học lần đầu | Trần Hoàng | Vũ | TPE1204122 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 105 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
65 | 41183044TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | thi lại | Thái Thị Hồng | Ân | TPE1184132 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
66 | 41191094TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | thi lại | Huỳnh Trần Giang | Băng | TPE1194112 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
67 | 41183060TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | thi lại | Nguyễn Thanh | Cần | TPE1184132 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
68 | 41203018TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Ngô Công | Doanh | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
69 | 41203082TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Nguyễn Phương | Duy | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
70 | 41203045TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Trần Lập | Duy | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
71 | 41203074TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Võ Minh | Đức | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
72 | 43203005TPE2 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Trần Thị | Hiền | TPE2204531 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
73 | 41191028TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lại | Đỗ | Hoàng | TPE1194111 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
74 | 41202162TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Nguyễn Văn | Hoàng | TPE1204122 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
75 | 41183050TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | thi lại | Nguyễn Bảo | Huy | TPE1184132 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
76 | 41203064TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Đào Văn | Lộc | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
77 | 81201019TPE5 | ACCO1301 | TPE1041C | học lại | Trần Lê Vân | Lynh | TPE5208111 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
78 | 41203025TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Ngô Thị Tuyết | Mai | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
79 | 41203042TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Hồ Công | Minh | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
80 | 41203062TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Nguyễn Duy Phương | Ngân | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
81 | 41203076TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Nguyễn Hữu | Nghĩa | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
82 | 41193057TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Tất Kỳ | Phân | TPE1194131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
83 | 41203078TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Hoàng Thiên | Phúc | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
84 | 41203044TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Tống Thanh | Quyết | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
85 | 41183006TPE2 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Nguyễn Thanh | Sơn | TPE2184132 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
86 | 41203081TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Trần Chí | Thanh | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
87 | 43202064TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Nguyễn Thị Phương | Thảo | TPE1204322 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
88 | 41203027TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Huỳnh Thanh | Thủy | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
89 | 41202068TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Nguyễn Tô Minh | Trang | TPE1204121 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
90 | 70191058TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Võ Thị Đài | Trang | TPE1194111 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
91 | 41203065TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lần đầu | Ngô Thị Minh | Tuyền | TPE1204131 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
92 | 41201047TPE1 | ACCO1301 | TPE1041C | học lại | Nguyễn Phương Thảo | Vy | TPE1204111 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 106 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
93 | 43203014TPE1 | ACCO1301 | TPE1042 | học lần đầu | Hồ Xuân | Cảnh | TPE1204331 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 206 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
94 | 41201021TPE2 | ACCO1301 | TPE1042 | học lại | Nguyễn Thị Thùy | Chi | TPE2204111 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 206 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
95 | 32191024TPE1 | ACCO1301 | TPE1042 | học lần đầu | Lê Thị Hoa Hướng | Dương | TPE1193212 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 206 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
96 | 43203012TPE1 | ACCO1301 | TPE1042 | học lần đầu | Phùng Thị Minh | Đan | TPE1204331 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 206 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
97 | 41172006TPE1 | ACCO1301 | TPE1042 | học lại | Giang Đạt | Hồng | TPE117412 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 206 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
98 | 43203010TPE1 | ACCO1301 | TPE1042 | học lần đầu | Nguyễn Trầm Mai | Khanh | TPE1204331 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 206 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
99 | 43203033TPE1 | ACCO1301 | TPE1042 | học lần đầu | Nguyễn Hữu | Khoa | TPE1204331 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 206 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM | |
100 | 81202024TPE1 | ACCO1301 | TPE1042 | học lại | Huỳnh Gia | Lệ | TPE1208121 | 13/03/2022 | 4 | Nguyên lý kế toán | 206 | TP | Trường Đại Học Mở TP.HCM | 371 Nguyễn Kiệm, P. 3, Q. Gò Vấp, TP. HCM |