ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQAR
1
TRƯỜNG ĐH KINH DOANH & CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
2
KHOA TIẾNG ANH A
3
BẢNG ĐIỂM ON HỌC PHẦN HA3 - K25 TR+TN+QĐ
4
8 TUẦN ĐẦU HỌC KỲ2 NĂM HỌC 2022-2023
5
6
ĐÂY LÀ FILE LẤY SỐ LIỆU THANH TOÁN CHẤM BÀI VÌ VẬY ĐỀ NGHỊ
7
Thầy/cô CHẤM KIỂM TRA ghi rõ TÊN GV và Số SV kiểm tra tổng kết ở stt cuối (ô tô màu)
8
TTMÃ SVHỌ ĐỆMTÊNTên lớp GỐCTên lớp TRÊN TKBtên lớp nhỏ đánh giáHỌC
PHẦN
KT
Nói
(1)
KT
Nghe
(2)
KT
Viết
(3)
KT
giữa kỳ
(4)
Điểm
tự học
MEL (5)
TBKT
(6) =[(1*2)+2+3
+4+(5*3)]/8
TRỪ CC
(7)
ĐIỂM KTRA
40%
(8) =(6)-(7)
GHI CHÚsố bàiGiáo viên
chấm
kiểm tra
Giáo viên
tổng kết điểm
GHI CHÚĐiện thoại cá nhânGhi chú của trợ lý
9
10
302722246109Nguyễn VânAnhQĐ25.01QĐ25.012,2HA3
4,5799,54,30,53,8ví dụ30Việt2
11
12520245490Vũ ThịBíchTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
8,1101049,98,78,7
12
22520235228Nguyễn PhươngChiTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
1010109109,99,9
13
32520225082Phạm Thị Bình
Dương
TR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9109,54,5109,09,0
14
42520230416Phan ThanhGiangTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
8,810105,59,89,19,1
15
52520225081Bùi ThịTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,7101010109,99,9
16
62520220803Chu ThịHoanTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
0,00,0
không học lớp TR25.01
ds CTSV ở lớp TR25.07
17
72520250048Bùi Thị Lan
Hương
TR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
7,11066,5108,38,3
18
82520215192Lê Thị Mai
Hương
TR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
91075,5108,88,8
19
92520250164Nguyễn NgọcHuyềnTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
1010109109,99,9
20
1019126104
Dương Thị Khánh
HuyềnTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,210104,59,89,09,0
21
112520250426
Dương Thị Hồng
LiênTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,510105,5109,39,3
22
122520225122Hà Thị NgọcLinhTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,59107109,49,4
23
132520250629Lê ThịLinhTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9699,77,87,8
24
142520210018Nguyễn ThịLyTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9101079,59,29,2
25
152520221270Phạm NgọcMaiTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,71096109,39,3Bí thư982967207
26
162520245224Tằng ThịNhanTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,179,57,59,18,78,7
27
172520220482Ngô VănPhátTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,599,56,5109,39,3
28
182520215125Lê Thu
Phương
TR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
99,5109,5109,69,6
29
192520230172Vũ Thị ThanhThảoTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,51098,59,99,59,5
30
202520250307Hà Hoài
Thương
TR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,68,572,59,88,38,3
31
212520220121Hoàng ThuUyênTR25.01TR25.01TR25.ANH1HA3
9,810910109,89,820Dũng 1
32
12520225236Dương PhươngAnhTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8106,57,5108,80,18,7
33
22520215570Trần ThịCúcTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,9107,510109,49,4
34
32520215193Vũ ThịDungTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
91078109,19,1
35
42520240053Nguyễn ThùyGiangTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
91087109,19,1
36
52520231102
Nguyễn Thị Hương
GiangTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,57,567,5108,58,5
37
62520250033Trần ThuTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
9,251089,5109,59,5
38
72520250134Nguyễn ThuHằngTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,7510710109,30,19,2
39
82520250175Lương ThịHằngTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,25108,53,5108,68,6
40
92520220150Chẩu Thị
Hường
TR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,751076,5108,98,9
41
102520250162
Nguyễn Thị Khánh
LinhTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
9,7109,510109,99,9
42
112520225076Nguyễn ThịMiềnTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,75107,59,5109,39,3
43
122520220162Hồ Thị QuỳnhNgaTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
9106,57,5109,09,0Lớp trưởng379665319
44
132520230118Bùi Thị QuỳnhNgaTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,7597,54,5108,68,6
45
142520230461Quản Thị HồngNgátTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,71099109,49,4
46
152520220228
Nguyễn Thị Quỳnh
NhungTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,96,555,5108,18,1
47
162520250123Lê ThuOanhTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,8999,59,99,49,4
48
172520230091Đoàn Thị ThuThiếtTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,251064108,30,18,2
49
182520210528
Nguyễn Thị Minh
ThúyTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,6109,56,5109,29,2Bí thư762408355
50
192520225208Trần Thị ThuTrangTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,7598,55,5108,80,28,6
51
202520220263Vũ Thị ThuTrangTR25.02TR25.02TR25.ANH2HA3
8,751086108,98,920Tứ
52
12520225068Vũ Thị MaiAnhTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
71066108,38,3Bí thư333937002
53
22520210068
Nguyễn Thị Minh
ÁnhTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,79,557,5108,40,38,1
54
32520245326Lê ThịĐàoTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
8,3106,59,5109,19,1
55
42520215057Mai ThịDuyênTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,510779,68,50,48,1
56
52520220268Ngô HươngGiangTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,5108,510109,29,2
57
62520250117Nguyễn ThanhHiềnTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,71088,5109,00,28,8
58
72520240023Nguyễn ThịHoànTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
510910108,68,6
59
82520220196
Nguyễn Thị Bích
Hường
TR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,51055108,18,1
60
92520221182Lý Thị NguyệtLinhTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
8108,510109,39,3
61
102520250288Trần VănLuyênTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
6,710610108,70,38,4
62
112520230495Trần ThịTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,71066,5108,58,5
63
122520245403Nguyễn ThịNgọcTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
6,88,556107,90,47,5
64
132520245567Nguyễn Minh
Nguyệt
TR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
81085108,68,6
65
142520210660Nguyễn TrangNhungTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
8,91099,5109,59,5
66
152520220444Vũ ThịOanhTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,3107,56,5108,60,18,5
67
162520220108Đổng ThịThanhTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,510810109,19,1
68
172520216189
Nguyễn Thị Phương
ThảoTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,21065108,20,28,0
69
182520235284Lê TúXuyênTR25.03TR25.03+16TR25.ANH3HA3
6,59,577,5108,40,28,2
70
192520250316
Nguyễn Thị Phương
AnhTR25.16TR25.03+16TR25.ANH3HA3
5108,557,57,07,0
71
202520235010Đinh QuốcDũngTR25.16TR25.03+16TR25.ANH3HA3
6,89,57,5898,20,47,8
72
212520210676Lê HươngGiangTR25.16TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,51089109,00,28,8
73
222520210285Bùi ThịHoàiTR25.16TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,51068,5108,78,7
74
232520215637Trương Thị Lan
Hương
TR25.16TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,7108,57108,98,9
75
242520230124
Nguyễn Thị Ngọc
HuyềnTR25.16TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,7108,59,5109,20,19,1Lớp trưởng387344578
76
252520245421Phạm Thị ThùyLinhTR25.16TR25.03+16TR25.ANH3HA3
6,9107,57,5108,68,6
77
262520215691Vũ ThùyLinhTR25.16TR25.03+16TR25.ANH3HA3
7,59,588,5108,98,9
78
12520250353Nguyễn QuỳnhAnhTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,51089109,39,3Bí thư356171806
79
22520230221Phạm Thị NgọcAnhTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8108109,59,19,1
80
32520245037Vũ Thị NgọcÁnhTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,510910109,59,5
81
42520215072Dương ThùyDungTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
91087109,19,1
82
52520250015Trần Thị HươngGiangTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
9105,58108,98,9
83
62520250070Nguyễn ThịHạnhTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,597,58108,98,9
84
72520240045Đặng NamHùngTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
7,55,55,5797,57,5
85
82520215245Nguyễn Thị Thu
Hương
TR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,5107,57,59,88,98,9Lớp trưởng339735077
86
92520250169Nguyễn CôngLuậnTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
0,00,0
87
102520221206Thân Thị NgọcMaiTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
9,51099,5109,79,7
88
112520125079Phạm NhậtMinhTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
910899,79,39,3
89
122520250168Vũ Thị PhươngThảoTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
910899,69,29,2
90
132520225205Đinh ThanhThảoTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,510549,58,18,1
91
142520240032Nguyễn Thị AnhThưTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,51089109,39,3
92
152520235093Nguyễn KiềuTrangTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,59,5789,58,88,8
93
162520230113Doãn ThịVânTR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,5108,59109,39,3
94
2520210640Nguyễn Thị Lan
Hương
TR25.04
TR25.04+24
TR25.ANH5HA3
8,510839,88,48,4
CN QN25.01=>TR25.04 qđ 82 ngày 1-3-2021
95
172520220232Hoàng Thị VânAnhTR25.24
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,51097,5109,29,2
96
182520221158Trần ThịDuyênTR25.24
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,51098,5109,39,3
97
192520221234Bùi Thị BíchLoanTR25.24
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,51099,5109,49,4Lớp trưởng977341383
98
202520115920Trần ThịLươngTR25.24
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
810799,58,88,8
99
212520250363Hoàng Thị KimOanhTR25.24
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
8,5106,579,58,68,6
100
222520210280Nguyễn Văn
Phước
TR25.24
TR25.04+24
TR25.ANH4HA3
9,59,589,5109,59,5