ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DỰ KIẾN PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023
2
3
STTMã HPTên học phầnNgành họcKhóa họcSố tín chỉKhối kiến thứcPhần kiến thứcSố môn tự chọn theo CTTuần bắt đầuTuần kết thúcSố lớp dự kiếnThứ
4
Số lớp dự kiến234567CN
5
5MC016Cơ sở văn hóa Việt NamKT163Giáo dục đại cươngKiến thức cơ bản chung của nhóm ngành3Tc/20tc112Khoa định hướng tổ chức 01 lớp học phần theo nhóm tự chọn
Lớp 1: T5-8
6
6MC015Dân số và phát triểnKT163Giáo dục đại cươngKiến thức cơ bản chung của nhóm ngành3Tc/20tc112Khoa định hướng tổ chức 01 lớp học phần theo nhóm tự chọn
Lớp 1: T5-8
7
13GD219Giáo dục học đại cươngQLGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1121Lớp 1: 1-4
8
26GD219Giáo dục học đại cươngTLHGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1122Lớp 1: 1-4
Lớp 2: 5-8
9
1GDTC_BCGiáo dục thể chất - Bóng chuyềnCác ngành161GDTCGiáo dục thể chất110Tổng 6 lớp GDTC. Khoa sắp xếpLớp 1: 1-3 (Kinh tế)
10
2GDTC-BRGiáo dục thể chất - Bóng rổCác ngành161GDTCGiáo dục thể chất110Tổng 6 lớp GDTC. Khoa sắp xếpLớp 2: 8-10 (QLGD+TLHGD 2)Lớp 1: 5-7
(QTVP)
11
3GDTC-CLGiáo dục thể chất - Cầu lôngCác ngành161GDTCGiáo dục thể chất110Tổng 6 lớp GDTC. Khoa sắp xếpLớp 2: 1-3
Lớp 1: 5-7
(TLHGD 1-2)
12
4GDTC-KRGiáo dục thể chất - KaratedoCác ngành161GDTCGiáo dục thể chất110Tổng 6 lớp GDTC. Khoa sắp xếpLớp 1: 5-7
(QLGD)
13
14QL423Kinh tế học giáo dụcQLGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1121Lớp 1: 1-4
14
19QT008Kỹ năng giao tiếp văn phòngQTVP163Giáo dục đại cươngKiến thức cơ bản chung của nhóm ngành1141Lớp 1: 1-4
15
27TL322Lịch sử tâm lý họcTLHGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1122Lớp 1: 5-8Lớp 2: 1-4
16
15QL422Lý thuyết hệ thốngQLGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1141Lớp 1: 1-4
17
20QT009Marketing căn bảnQTVP163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1141Lớp 1: 1-4
18
7MC007Pháp luật đại cươngKT163Giáo dục đại cươngKiến thức chung1121
Lớp 1: T5-8
19
28MC007Pháp luật đại cươngTLHGD163Giáo dục đại cươngKiến thức chung1122Lớp 2: 1-4
Lớp 1: 5-8
20
8MC012Phương pháp luận nghiên cứu khoa họcKT163Giáo dục đại cươngKiến thức cơ bản chung của nhóm ngành1111
Lớp 1: T5-8
21
9EC001Quan hệ công chúngKT163Giáo dục đại cươngKiến thức cơ bản chung của nhóm ngành3Tc/20tc112Khoa định hướng tổ chức 01 lớp học phần theo nhóm tự chọn
Lớp 1: T5-8
22
21QT014Quan hệ công chúng và tổ chức sự kiệnQTVP163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức chuyên ngành -BB1121Lớp 1: 1-4
23
16QL428Quản lý sự thay đổiQLGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1121Lớp 1: 1-4
24
22QT001Quản trị họcQTVP163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1121Lớp 1: 5-8
25
29TL321Sinh lý hoạt động thần kinh cấp caoTLHGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1122Lớp 1: 1-4
Lớp 2: 5-8
26
10TL317Tâm lý học đại cươngKT163Giáo dục đại cươngKiến thức cơ bản chung của nhóm ngành3Tc/20tc112Khoa định hướng tổ chức 01 lớp học phần theo nhóm tự chọn
Lớp 1: T5-8
27
17TL317Tâm lý học đại cươngQLGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1121Lớp 1: 1-4
28
23TL317Tâm lý học đại cươngQTVP163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1121Lớp 1: 1-4
29
30TL317Tâm lý học đại cươngTLHGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1122Lớp 1: 1-4
Lớp 2: 5-8
30
11MC004Tiếng Anh 1KT163Giáo dục đại cươngKiến thức chung1121
Lớp 1: T5-8
31
18MC004Tiếng Anh 1QLGD163Giáo dục đại cươngKiến thức chung1121
Lớp 1: T5-8
32
24MC004Tiếng Anh 1QTVP163Giáo dục đại cươngKiến thức chung1121
Lớp 1: T5-8
33
12MC008Tin học cơ sở (Cơ sở CNTT 1)KT163Giáo dục đại cươngKiến thức chung1131
Lớp 1: T5-8
34
25MC008Tin học cơ sở (Cơ sở CNTT 1)QTVP163Giáo dục đại cươngKiến thức chung1131
Lớp 1: T5-8
35
31TL318Xã hội học đại cươngTLHGD163Giáo dục chuyên nghiệpKiến thức cơ sở ngành - BB1122Lớp 2: 1-4
Lớp 1: 5-8
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100