A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DỰ KIẾN PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2022-2023 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Mã HP | Tên học phần | Ngành học | Khóa học | Số tín chỉ | Khối kiến thức | Phần kiến thức | Số môn tự chọn theo CT | Tuần bắt đầu | Tuần kết thúc | Số lớp dự kiến | Thứ | ||||||||||||||
4 | Số lớp dự kiến | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | 5 | MC016 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | KT | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức cơ bản chung của nhóm ngành | 3Tc/20tc | 1 | 12 | Khoa định hướng tổ chức 01 lớp học phần theo nhóm tự chọn | Lớp 1: T5-8 | ||||||||||||||
6 | 6 | MC015 | Dân số và phát triển | KT | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức cơ bản chung của nhóm ngành | 3Tc/20tc | 1 | 12 | Khoa định hướng tổ chức 01 lớp học phần theo nhóm tự chọn | Lớp 1: T5-8 | ||||||||||||||
7 | 13 | GD219 | Giáo dục học đại cương | QLGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: 1-4 | |||||||||||||||
8 | 26 | GD219 | Giáo dục học đại cương | TLHGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 2 | Lớp 1: 1-4 Lớp 2: 5-8 | |||||||||||||||
9 | 1 | GDTC_BC | Giáo dục thể chất - Bóng chuyền | Các ngành | 16 | 1 | GDTC | Giáo dục thể chất | 1 | 10 | Tổng 6 lớp GDTC. Khoa sắp xếp | Lớp 1: 1-3 (Kinh tế) | |||||||||||||||
10 | 2 | GDTC-BR | Giáo dục thể chất - Bóng rổ | Các ngành | 16 | 1 | GDTC | Giáo dục thể chất | 1 | 10 | Tổng 6 lớp GDTC. Khoa sắp xếp | Lớp 2: 8-10 (QLGD+TLHGD 2) | Lớp 1: 5-7 (QTVP) | ||||||||||||||
11 | 3 | GDTC-CL | Giáo dục thể chất - Cầu lông | Các ngành | 16 | 1 | GDTC | Giáo dục thể chất | 1 | 10 | Tổng 6 lớp GDTC. Khoa sắp xếp | Lớp 2: 1-3 Lớp 1: 5-7 (TLHGD 1-2) | |||||||||||||||
12 | 4 | GDTC-KR | Giáo dục thể chất - Karatedo | Các ngành | 16 | 1 | GDTC | Giáo dục thể chất | 1 | 10 | Tổng 6 lớp GDTC. Khoa sắp xếp | Lớp 1: 5-7 (QLGD) | |||||||||||||||
13 | 14 | QL423 | Kinh tế học giáo dục | QLGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: 1-4 | |||||||||||||||
14 | 19 | QT008 | Kỹ năng giao tiếp văn phòng | QTVP | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức cơ bản chung của nhóm ngành | 1 | 14 | 1 | Lớp 1: 1-4 | |||||||||||||||
15 | 27 | TL322 | Lịch sử tâm lý học | TLHGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 2 | Lớp 1: 5-8 | Lớp 2: 1-4 | ||||||||||||||
16 | 15 | QL422 | Lý thuyết hệ thống | QLGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 14 | 1 | Lớp 1: 1-4 | |||||||||||||||
17 | 20 | QT009 | Marketing căn bản | QTVP | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 14 | 1 | Lớp 1: 1-4 | |||||||||||||||
18 | 7 | MC007 | Pháp luật đại cương | KT | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức chung | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: T5-8 | |||||||||||||||
19 | 28 | MC007 | Pháp luật đại cương | TLHGD | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức chung | 1 | 12 | 2 | Lớp 2: 1-4 Lớp 1: 5-8 | |||||||||||||||
20 | 8 | MC012 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | KT | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức cơ bản chung của nhóm ngành | 1 | 11 | 1 | Lớp 1: T5-8 | |||||||||||||||
21 | 9 | EC001 | Quan hệ công chúng | KT | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức cơ bản chung của nhóm ngành | 3Tc/20tc | 1 | 12 | Khoa định hướng tổ chức 01 lớp học phần theo nhóm tự chọn | Lớp 1: T5-8 | ||||||||||||||
22 | 21 | QT014 | Quan hệ công chúng và tổ chức sự kiện | QTVP | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức chuyên ngành -BB | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: 1-4 | |||||||||||||||
23 | 16 | QL428 | Quản lý sự thay đổi | QLGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: 1-4 | |||||||||||||||
24 | 22 | QT001 | Quản trị học | QTVP | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: 5-8 | |||||||||||||||
25 | 29 | TL321 | Sinh lý hoạt động thần kinh cấp cao | TLHGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 2 | Lớp 1: 1-4 Lớp 2: 5-8 | |||||||||||||||
26 | 10 | TL317 | Tâm lý học đại cương | KT | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức cơ bản chung của nhóm ngành | 3Tc/20tc | 1 | 12 | Khoa định hướng tổ chức 01 lớp học phần theo nhóm tự chọn | Lớp 1: T5-8 | ||||||||||||||
27 | 17 | TL317 | Tâm lý học đại cương | QLGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: 1-4 | |||||||||||||||
28 | 23 | TL317 | Tâm lý học đại cương | QTVP | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: 1-4 | |||||||||||||||
29 | 30 | TL317 | Tâm lý học đại cương | TLHGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 2 | Lớp 1: 1-4 Lớp 2: 5-8 | |||||||||||||||
30 | 11 | MC004 | Tiếng Anh 1 | KT | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức chung | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: T5-8 | |||||||||||||||
31 | 18 | MC004 | Tiếng Anh 1 | QLGD | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức chung | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: T5-8 | |||||||||||||||
32 | 24 | MC004 | Tiếng Anh 1 | QTVP | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức chung | 1 | 12 | 1 | Lớp 1: T5-8 | |||||||||||||||
33 | 12 | MC008 | Tin học cơ sở (Cơ sở CNTT 1) | KT | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức chung | 1 | 13 | 1 | Lớp 1: T5-8 | |||||||||||||||
34 | 25 | MC008 | Tin học cơ sở (Cơ sở CNTT 1) | QTVP | 16 | 3 | Giáo dục đại cương | Kiến thức chung | 1 | 13 | 1 | Lớp 1: T5-8 | |||||||||||||||
35 | 31 | TL318 | Xã hội học đại cương | TLHGD | 16 | 3 | Giáo dục chuyên nghiệp | Kiến thức cơ sở ngành - BB | 1 | 12 | 2 | Lớp 2: 1-4 | Lớp 1: 5-8 | ||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |