| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Họ Tên | Lớp | Năm Sinh | Giới tính | Niên Khóa | Hệ Đào tạo | Quê quán | Tên cơ quan công tác | Chức vụ | Địa chỉ liên hệ | Số điện thoại | Học Vấn | Cảm nghĩ | Ghi chú | ||||||||
2 | Nguyễn Thị Huệ | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
3 | Phạm Thái Hà | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
4 | Nguyễn Tiến Trung | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Ninh | |||||||||||||||||
5 | Hà Thị Lan | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hải Dương | |||||||||||||||||
6 | Đào Đoàn Mạnh | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
7 | Nguyễn Hữu Phúc | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Nghệ An | |||||||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Định | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
9 | Lê Thị Hằng | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hà Tây | |||||||||||||||||
10 | Trần Hoàng Lan | K37A Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
11 | Dương Thị Hương | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Thu Hà | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
13 | Dương Thị Huệ | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Lạng Sơn | |||||||||||||||||
14 | Phan Thị Minh Thu | K37A Môi trường | 1984 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
15 | Tạ Thị Hạnh | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Hà Nội | |||||||||||||||||
16 | Tạ Thị Thu Hằng | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Vĩnh Phú | |||||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Phương Thảo | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
18 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
19 | Vũ Thị Hạnh | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Ninh | |||||||||||||||||
20 | Lê Thị Xuân Mai | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Ninh | |||||||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
22 | Hoàng Thị Thu Hoài | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
23 | An Thị Ngọc | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
24 | Lê Thị Hồng Sơn | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
25 | Hà Đình Nghiêm | K37A Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
27 | Lê Lợi | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Sơn La | |||||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Thu Hiền | K37A Môi trường | 1988 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
29 | Lê Văn Dần | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hà Nam | |||||||||||||||||
30 | Phạm Văn Đức | K37A Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
31 | Hoàng Thị Ngọc Bích | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
32 | Triệu Thị Oanh | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Nam Định | |||||||||||||||||
33 | Lê Văn Tuyển | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thanh Hóa | |||||||||||||||||
34 | Nguyễn Tiến Hùng | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||
35 | Bùi Thị Hoàng Yến | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hà Tuyên | |||||||||||||||||
36 | Nông Thị Thêm | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Kạn | |||||||||||||||||
37 | Đỗ Cao Nguyên | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Thái | |||||||||||||||||
38 | Vũ Ngọc Phương | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hà Nam | |||||||||||||||||
39 | Vũ Thị Nhàn | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hưng Yên | |||||||||||||||||
40 | Lê Thùy Dương | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
41 | Nguyễn Phương Trung | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
42 | Nguyễn Như Quỳnh | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hoàng Liên Sơn | |||||||||||||||||
43 | Chu Thị Hà Linh | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
44 | Kiều Minh Dự | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Tuyên Quang | |||||||||||||||||
45 | Hồ Thị Phương Thủy | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Nghệ An | |||||||||||||||||
46 | Vũ Văn Tùng | K37A Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
47 | Vũ Lê Dũng | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hà Nam | |||||||||||||||||
48 | Lê Thị Hằng | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Bình | |||||||||||||||||
49 | Nguyễn Thành Công | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Quảng Ninh | |||||||||||||||||
50 | Đỗ Mạnh Hùng | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
51 | Phạm Quốc Tuấn | K37A Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Hà Tĩnh | |||||||||||||||||
52 | Nguyễn Thị Thu Giang | K37A Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Sơn La | |||||||||||||||||
53 | Nguyễn Thanh Hương | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
54 | Nguyễn Trần Mạnh | K37A Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||
55 | Nguyễn Công Trường | K37A Môi trường | 1984 | Đại học chính quy | Hà Nam | |||||||||||||||||
56 | Nguyễn Văn Giang | K37A Môi trường | 1984 | Đại học chính quy | Hà Tây | |||||||||||||||||
57 | Bùi Quốc Việt | K37A Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
58 | Doãn Thế Vinh | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Nam Định | |||||||||||||||||
59 | Đinh Xuân Thái | K37A Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
60 | Lại Phương Thảo | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Nam Định | |||||||||||||||||
61 | Nguyễn Thị Thu | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
62 | Phạm Thị Hằng Nga | K37B Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Ninh Bình | |||||||||||||||||
63 | Lê Thị Hạnh | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Hà Nam | |||||||||||||||||
64 | Đoàn Thị Thu Hà | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Bình | |||||||||||||||||
65 | Nguyễn Duy Hải | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
66 | Nguyễn Thị Phương | K37B Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
67 | Nguyễn Phương Dung | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Vĩnh Phú | |||||||||||||||||
68 | Trần Thị Hồng Hạnh | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Quảng Ninh | |||||||||||||||||
69 | Lưu Thị Kim Tuyến | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
70 | Nguyễn Hải Minh | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Vĩnh Phú | |||||||||||||||||
71 | Nguyễn Thị Thanh Dung | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
72 | Đinh Thị Thu Hiền | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hà Sơn Bình | |||||||||||||||||
73 | Lê Thị Hà Loan | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Vĩnh Phú | |||||||||||||||||
74 | Phạm Ngọc Nghĩa | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Bình | |||||||||||||||||
75 | Vũ Thị Việt Phương | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
76 | Dương Hồng Linh | K37B Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
77 | Nguyễn Hải Ngân | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
78 | Đặng Thị Thơm | K37B Môi trường | 1960 | Đại học chính quy | Vĩnh Phú | |||||||||||||||||
79 | Vũ Thị Lan Hương | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
80 | Nguyễn Văn Quân | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Nghệ An | |||||||||||||||||
81 | Vũ Văn Học | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thanh Hóa | |||||||||||||||||
82 | Trương Thị Hường | K37B Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
83 | Nguyễn Thị Hoa | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Nghệ An | |||||||||||||||||
84 | Vũ Thị Quỳnh Anh | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
85 | Đỗ Lâm Bình | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Hà Nam | |||||||||||||||||
86 | Thân Thị Thảo | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
87 | Đàm Văn Dũng | K37B Môi trường | 1982 | Đại học chính quy | Quảng Ninh | |||||||||||||||||
88 | Lại Phú Hưởng | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
89 | Nguyễn Xuân Phi | K37B Môi trường | 1984 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
90 | Lục Thị Thuần | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
91 | Vũ Thị Hồng | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
92 | Hồ Phương Mỹ Lộc | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hà Nội | |||||||||||||||||
93 | Trần Thị Thanh Hường | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Vĩnh Phú | |||||||||||||||||
94 | Nguyễn Thị An | K37B Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Bắc Giang | |||||||||||||||||
95 | Nguyễn Thị Quyên | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Hà Tây | |||||||||||||||||
96 | Trần Thị Thu Hằng | K37B Môi trường | 1985 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
97 | Đặng Thị Huyền Huệ | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
98 | Đinh Thị Kim Ngân | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
99 | Hoàng Thị Ngọc Anh | K37B Môi trường | 1986 | Đại học chính quy | Thái Nguyên | |||||||||||||||||
100 | Nguyễn Xuân Linh | K37B Môi trường | 1987 | Đại học chính quy | Thái Bình | |||||||||||||||||