A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đối tượng | Chức năng | Priority | Trạng thái | Link tasks redmine | Pick | Mô tả | Màn hình | |||||||||||||||||||||||
2 | Task 1 | Sim.vn | Hiển thị sim trả góp trên các màn list sim | | Xong(bên dev) | Quyết | |||||||||||||||||||||||||
3 | Task 2 | Sim.vn | Thêm thông tin trả góp trong chi tiết sim | | Xong(bên dev) | Quyết | |||||||||||||||||||||||||
4 | Task 3 | Simdoanhnhan | Hiển thị sim trả góp trên các màn list sim | | | Quyết | |||||||||||||||||||||||||
5 | Task 4 | Simdoanhnhan | Thêm thông tin trả góp trong chi tiết sim | | | Quyết | |||||||||||||||||||||||||
6 | Task 5 | Web gói_Template | Hiển thị sim trả góp trên các màn list sim | | | Quyết | |||||||||||||||||||||||||
7 | Task 6 | Web gói_Template | Thêm thông tin trả góp trong chi tiết sim | | | Quyết | |||||||||||||||||||||||||
8 | Task 7 | Web gói_Admin_Đại lý | Hiển thị sim trả góp trên các màn list sim | | | Quyết | |||||||||||||||||||||||||
9 | Task 8 | Web gói_Admin_Đại lý | Thêm thông tin trả góp trong chi tiết sim | | | Quyết | |||||||||||||||||||||||||
10 | Các task cho TOPSIM cũng làm cho WEB GÓI | | | ||||||||||||||||||||||||||||
11 | Task 9 | Topsim | Danh sách cơ hội: Thêm thông tin đơn trả góp | High | | Link | Thêm các thông tin như ảnh vào 2 cột: - Nguồn (URL): Sim trả góp_web (từ web nào: vd: Simtragop_simvn) - Thông tin sim: Số sim (đã có) Gía sim (đã có) Bổ sung theo thông tin khách chọn trên web: + Trả trước: xxx,xxx,xxxđ (là số tiền tính dựa theo % khách hàng chọn trên web) + Góp: xxx,xxx,xxxđ/tháng (là số tiền trả góp tạm tính TB mỗi tháng) | Link | |||||||||||||||||||||||
12 | Task 10 | Topsim | Danh sách cơ hội: Thêm lọc đơn: Loại trả góp | Medium | | Link | |||||||||||||||||||||||||
13 | Task 11 | Topsim | Danh sách đơn hàng: Thêm thông tin đơn hàng | Medium | | Link | - Đổi tên trường: Phải thu => "Phải thu (Khách trả trước):xxx,xxx,xxxđ Thợ thu => "Gía sim thợ thu:xxx,xxx,xxxđ - Bổ sung thông tin: Loại trả góp: Gốc giảm dần (hay) Trả đều hàng tháng Lãi suất: x,xxx/1 triệu/ngày (x%/ngày) Với loại Trả góp: Trả đều hàng tháng Bổ sung: - Kỳ hạn: x tháng - Góp: xxx,xxx,xxxđ/ tháng | ||||||||||||||||||||||||
14 | TH TRẢ ĐỀU HÀNG THÁNG | ||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Task 12 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) Bổ sung thông tin đơn hàng | High | | Link | Bổ sung: - Ở mục Thông tin đơn hàng: - Đối tác làm góp: Single choice: STL làm góp, hoặc Thợ làm góp - Loại hình trả góp: Single choice: Trả đều hàng tháng, hoặc Trả gốc giảm dần => Ở chỉnh sửa đơn hàng: 2 thông tin này không được chỉnh sửa vì sẽ ảnh hưởng đến cách tính lãi phía sau và cách thu tiền khách | ||||||||||||||||||||||||
16 | Task 13 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) Bổ sung Chi tiết yêu cầu | High | | - Chi tiết yêu cầu: cho phép user điền các thông tin - Khách trả trước: xxx,xxx,xxxđ - Trả trước cho thợ: xxx,xxx,xxxđ - Lãi suất: x,xxxđ/triệu/tháng - Kỳ hạn: xx tháng | |||||||||||||||||||||||||
17 | Task 14 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) Bổ sung Bảng dự tính trả góp đều hàng tháng | | | Xem ảnh + Xem cách tính trong Sheet: Trả đều hàng tháng Gồm các trường: - Kỳ trả góp: Bắt đầu từ trả trước Kỳ 1..Kỳ n - STL thu khách hàng + Gốc trả = (Gía sim - trả trước)/ Kỳ hạn + Gốc còn = Gốc còn kỳ (t-1) - Gốc trả kỳ(t) + Phí dịch vụ: = Gốc còn * lãi suất + Trả thường = Gốc trả + Phí dịch vụ + Trả đều hàng tháng = gốc trả + (tổng trả thường)/kỳ hạn -STL trả thợ + Gốc trả + Gốc còn + Lãi + Trả thường + Trả đều hàng tháng Chú ý ngoại lệ - Nếu số thuộc kho thợ và chọn STL trả góp sẽ có đủ 2 mục thông tin : STL thu khách hàng + STL trả thợ - Nếu số thuộc kho thợ và chọn Thợ góp: thì k cần hiển thị bảng này - Nếu số thuộc kho của STL => chỉ cần hiển thị thông tin STL thu KH | |||||||||||||||||||||||||
18 | Task 15 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) + Chi tiết đơn hàng Bổ sung Bảng dự tính trả góp đều hàng tháng | | | ||||||||||||||||||||||||||
19 | Task 16 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) + Chi tiết đơn hàng Bổ sung Thông tin thanh toán của khách hàng Button Thêm thông tin | | | ||||||||||||||||||||||||||
20 | Task 17 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) + Chi tiết đơn hàng Bổ sung các chức năng Tất toán, Khách bỏ sim, Gia hạn hợp đồng | | | ||||||||||||||||||||||||||
21 | TH GỐC GIẢM DẦN | ||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Task 18 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) Bổ sung thông tin đơn hàng | High | | Link | Bổ sung: - Ở mục Thông tin đơn hàng: - Đối tác làm góp: Single choice: STL làm góp, hoặc Thợ làm góp - Loại hình trả góp: Single choice: Trả đều hàng tháng, hoặc Trả gốc giảm dần => Ở chỉnh sửa đơn hàng: 2 thông tin này không được chỉnh sửa vì sẽ ảnh hưởng đến cách tính lãi phía sau và cách thu tiền khách | ||||||||||||||||||||||||
23 | Task 19 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) Bổ sung Chi tiết yêu cầu | High | | - Chi tiết yêu cầu: cho phép user điền các thông tin - Khách trả trước: xxx,xxx,xxxđ - Trả trước cho thợ: xxx,xxx,xxxđ - Lãi suất: x,xxxđ/triệu/tháng - Kỳ hạn: xx tháng (k có kỳ hạn, khác so với TH trên) | |||||||||||||||||||||||||
24 | Task 20 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) + Chi tiết đơn hàng Bổ sung Bảng dự tính trả góp đều hàng tháng | | | ||||||||||||||||||||||||||
25 | Task 21 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) + Chi tiết đơn hàng Bổ sung Thông tin thanh toán của khách hàng Button Thêm thông tin | | | ||||||||||||||||||||||||||
26 | Task 22 | Topsim | Tạo đơn hàng (ở module danh sách đơn hàng) /Chỉnh sửa đơn hàng (ở module đơn hàng) + Chi tiết đơn hàng Bổ sung các chức năng Tất toán, Khách bỏ sim, Gia hạn hợp đồng | | | ||||||||||||||||||||||||||
27 | |||||||||||||||||||||||||||||||
28 | |||||||||||||||||||||||||||||||
29 | |||||||||||||||||||||||||||||||
30 | |||||||||||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||||||||||||||||
34 | |||||||||||||||||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||||||
37 | |||||||||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||
100 |