A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 18 (01/01/2024 - 07/01/2024)_ Năm học: 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | |||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | Sáng | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | HAI | HAI | |||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 01-01 | 01-01 | 01-01 | 01/01 | |||||||||||||||||||||||||||||||
13 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | Chiều | Chiều | Chiều | |||||||||||||||||||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 1. TT Hóa Dược | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTBV | TTBV | Cô Thọ_ Tổ 01 (30/30)-PTT | TH Dược liệu-PTT | TT Tin học | TT Tin học | 1. TT Tin học | GD Chính trị | TH Vi sinh- ký sinh trùng | ||||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | 2. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Thư_ | Tiếng Anh | Cô Huệ_Tổ 1 | Cô Hà_Tổ 1 | Thầy Thái | Thầy Hoàng | Cô Thanh | |||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | Cô N.Thanh-Tổ 03- (72/90)-PTT | Tổ 02 (36/40) | Thực tập | Cô Diễm | 1. TH Dược lý 1 | Sáng | P tin học 1_(55/60) | (60/60) | Tổ 2-(8/9b) | (45/45/30/30) | Sáng | (20/40) | |||||||||||||||||||
22 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | 3. TT Dược liệu | PTT TV-DL | Dược lâm sàng | (45/45/25/75) | Cô Ánh | P tin học CS4 | P. tin học 2 | GĐ: 5 | PTT VS-KST | ||||||||||||||||||||||||
23 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | Cô Hoàng_ Tổ 02 (24/32)-PTT KN | BVĐK Tỉnh | Học trực tuyến | Tổ 1-(08/60) | |||||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | (18/12/2023- 20/01/2024) | qua phần mềm | PTT | BA | BA | ||||||||||||||||||||||||||||
25 | 02-01 | 02-01 | 18h00-22h00 | Google meet | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 02-01 | 02-01 | GD thể chất | |||||||||||||||||||||||||||
26 | TTBV | TTBV | CS người bệnh truyền nhiễm | 18h00 | Cô N. Thanh | TH Hóa ĐC vô cơ | TT Thực vật dược | TT Thực vật dược | Thầy Dũng | ||||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Cô Huyền | Chiều | SHCN- Cô P. Thảo | Tổ 2-(08/20) | Chiều | Cô Phượng-Tổ 1-(25/40) | Cô Thu_Tổ 1 | Cô Anh Thư | Chiều | (60/60) | ||||||||||||||||||||||
28 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (16/30) | PTT | PTT HPT | (10/11)-PTT DL DLS | Tổ 1-(40/43) | Sân trường | |||||||||||||||||||||||||||
29 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | GĐ: 1 | PTT | (Từ tiết 8-10) | ||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 1. TH Dược liệu-PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | TTBV | TTBV | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Thư | GD Chính trị | TT Tin học | TT Thực vật dược | TH Hóa ĐC vô cơ | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||||||
33 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Sáng | Cô N.Thanh | Tổ 01 (36/40)- PTT TV-DL | Sáng | Thầy Trọng | Cô Hà_ | Cô Thu | Cô Phượng | Sáng | Cô Hiền | ||||||||||||||||||||||
34 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Tổ 01- (72/90)- PTT | 2. TT Hóa Dược | Thực tập | 1. TH Dược lý 1 | Sử dụng thuốc | (45/45/30/30) | Tổ 2-(60/60) | (10/11)-Tổ 2 | Tổ 2-(25/40) | (30/30/45/60) | |||||||||||||||||||||||
35 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | 2. TT Dược liệu | Cô Thọ | Dược lâm sàng | SHCN | Cô Ánh | Thầy Thông | GĐ: 3 | P tin học CS4 | PTT DL DLS | PTT HPT | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||||
36 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | Cô Hoàng_ Tổ 03 (20/32)- | Tổ 03 (30/30)- PTT | BVĐK Tỉnh | Cô Hằng | Tổ 2-(08/60) | (04/15) | |||||||||||||||||||||||||||
37 | TƯ | TƯ | PTT KN | 3. SHCN- Cô Dương | (18/12/2023- 20/01/2024) | SH trực tuyến | PTT | Học trực tuyến | TƯ | TƯ | |||||||||||||||||||||||||
38 | 03-01 | TTBV | TTBV | 03-01 | TT Hóa Dược | 18h00-22h00 | qua phần mềm | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | qua phần mềm | 03-01 | 1. TT Thực vật dược | TT Tin học | 03-01 | 1. SHCN: cô An | |||||||||||||||||||||
39 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | CS người bệnh truyền nhiễm | TT Dược liệu | Cô Thọ | Google meet | Cô N. Thanh | Google meet | TT Tin học | Cô Anh Thư | Thầy Thái | Tiếng Anh | 2. GD thể chất | ||||||||||||||||||||||
40 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Cô Huyền | Chiều | Cô Hoàng_ Tổ 01 (24/32)- | Tổ 02 (30/30) | Tổ 1-(08/20) | 18h00 | Chiều | Cô Huệ_Tổ 2 | Tổ 1-(40/43)- PTT | Tổ 2- (9/10b) | Chiều | Cô Ngọc Diễm | Thầy Dũng | |||||||||||||||||||
41 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (20/30) | PTT KN | PTT | PTT | (55/60) | 2. TH Hóa ĐC vô cơ | P. tin học 2 | (103/120) | (54/60) | ||||||||||||||||||||||||
42 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | GĐ: 1 | P tin học 1 | Cô Phượng | GĐ: 3 | Sân trường | ||||||||||||||||||||||||||||
43 | 2. SHCN- Cô Sáu | Tổ 2-(25/40)- PTT HPT | 2. SHCN: Cô Thư | (Từ tiết 8-10) | |||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 1. TT Tin học | |||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | TTBV | TTBV | CS người bệnh truyền nhiễm | Cô Thanh | Cô Huệ_Tổ 1 | GD Chính trị | 1. TH Hóa ĐC vô cơ | Gd chính trị | Tiếng Anh | TH Vi sinh- ký sinh trùng | |||||||||||||||||||||||||
46 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Cô Huyền | Sáng | Tổ 2- (76/90)- PTT | Tiếng Anh | Sáng | P tin học 1_(60/60) | Thầy Trọng | Cô Phượng | Sáng | Thầy Hùng | Cô Diễm | Cô Thanh | ||||||||||||||||||||
47 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (24/30) | 2. TT Dược liệu | Thực tập | Cô Diễm | Kỹ Thuật Bào Chế | 2. TT Thực vật dược | (75/75) | Tổ 1-(25/40)- PTT HPT | (70/75) | (104/120) | (25/40) | ||||||||||||||||||||||
48 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | GĐ: 5 | Cô Hoàng_ Tổ 03 (24/32)- | Dược lâm sàng | (45/45/29/75) | Sinh Dược Học | Cô Anh Thư | GĐ: 4 | 2. TT Thực vật dược | GĐ: 3 | GĐ: 1 | PTT VS-KST | ||||||||||||||||||||||
49 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | PTT KN | BVĐK Tỉnh | Học trực tuyến | Các Dạng Thuốc 2 | Tổ 2-(40/43) | Cô Thu | |||||||||||||||||||||||||||
50 | NĂM | NĂM | (18/12/2023- 20/01/2024) | qua phần mềm | Cô Thảo | NĂM | PTT | (11/11)-Tổ 2- PTT DL-DLS | NĂM | ||||||||||||||||||||||||||
51 | 04-01 | 04-01 | 18h00-22h00 | Google meet | (44/45) | 04-01 | 04-01 | ||||||||||||||||||||||||||||
52 | TTBV | TTBV | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | TH Dược liệu-PTT | 18h00 | GĐ: 4 | kiểm tra L2 | kiểm tra L2 | kiểm tra L2 | kiểm tra L2 | GD thể chất | ||||||||||||||||||||||||
53 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Chiều | Cô Thanh | Cô Thư | 2. SHCN: Thầy Khoa | Chiều | Cô Liêm | Cô Liêm | Cô Liêm | Cô Liêm | Chiều | Thầy Dũng | |||||||||||||||||||||
54 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Tổ 3- (76/90) | Tổ 03- (36/40) | DS theo thông báo | DS theo thông báo | DS theo thông báo | DS theo thông báo | (57/60) | ||||||||||||||||||||||||||
55 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | PTT | PTT TV-DL | của GV | của GV | của GV | của GV | Sân trường | ||||||||||||||||||||||||||
56 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | GĐ: 4 | GĐ: 4 | GĐ: 4 | GĐ: 4 | (Từ tiết 8-10) | ||||||||||||||||||||||||||||
57 | 2. SHCN- Cô Hoa | SHCN: Cô Hoa | |||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | TTBV | TTBV | CS người bệnh truyền nhiễm | 1. TT Dược liệu | TT Tin học | TH Hóa ĐC vô cơ | TT Tin học | Tiếng Anh | TH Vi sinh- ký sinh trùng | ||||||||||||||||||||||||||
60 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Cô Huyền | Sáng | Cô Hoàng | Sáng | Cô Huệ_Tổ 2 | Cô Phượng | Thầy Thái | Sáng | Cô Ngọc Diễm | Cô Thanh | ||||||||||||||||||||||
61 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (28/30) | Tổ 02 (28/32)- PTT TV-DL | Thực tập | 1. TH Dược lý 1 | Sử dụng thuốc | (60/60) | Tổ 1-(25/40) | Tổ 1+2-(9/9b) | (107/120) | (30/40) | |||||||||||||||||||||||
62 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | GĐ: 1 | 2. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Dược lâm sàng | Cô Ánh | Thầy Thông | P tin học 1 | PTT Hóa phân tích | GĐ: 3 | GĐ: 4 | GĐ: 5 | |||||||||||||||||||||||
63 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | Cô Thanh | BVĐK Tỉnh | Tổ 1-(12/60) | (08/15) | |||||||||||||||||||||||||||||
64 | SÁU | SÁU | Tổ 1- (76/90)-PTT | (18/12/2023- 20/01/2024) | PTT | Học trực tuyến | SÁU | SÁU | |||||||||||||||||||||||||||
65 | 05-01 | 05-01 | 18h00-22h00 | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | qua phần mềm | 05-01 | 05-01 | ||||||||||||||||||||||||||||
66 | TTBV | TTBV | Cô N. Thanh | Google meet | TT Thực vật dược | TT Thực vật dược | GD thể chất | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Tổ 2-(12/20) | 18h00 | SHCN: cô H.Thanh | Cô Anh Thư | Cô Thu | 2. SHCN: cô Hoàng | Thầy Dũng | ||||||||||||||||||||||||||
68 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | PTT | Chiều | Tổ 1-(35/43)-PTT | (11/11)-Tổ 1 | Chiều | (60/60) | |||||||||||||||||||||||||
69 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | PTT DL DLS | Sân trường | |||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | (Từ tiết 8-10) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 2. SHCN- Cô Châu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | TTBV | TTBV | Thực tập | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | TH Kiểm nghiệm thuốc | TH Hóa ĐC vô cơ | |||||||||||||||||||||||||||||
74 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Dược lâm sàng | Cô Hoa- (20/52)- Tổ 1 | Cô Ngọc Thanh | SHCN: cô Hằng | Cô Phượng | 2. SHCN: Cô Liểu | |||||||||||||||||||||||||||
75 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | BVĐK Tỉnh | PTT | 1. TH Dược lý 1 | (28/40) | Sáng | Tổ 1-(25/40) | Sáng | ||||||||||||||||||||||||
76 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (18/12/2023- 20/01/2024) | 2. TH Hóa dược | Cô Ánh | PTT | PTT HPT | ||||||||||||||||||||||||||||
77 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | 7h00-11h30 | Cô Thọ- (24/30)- Tổ 2 | Tổ 2-(12/60) | ||||||||||||||||||||||||||||||
78 | BẢY | BẢY | PTT | PTT | BẢY | BẢY | |||||||||||||||||||||||||||||
79 | 06-01 | 06-01 | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 06-01 | 06-01 | ||||||||||||||||||||||||||||||
80 | TTBV | TTBV | Thực tập | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | Cô N. Thanh | TH Bào chế 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
81 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Dược lâm sàng | Cô An- (04/38)- Tổ 2 | Tổ 1-(12/20) | Cô Hoàng | |||||||||||||||||||||||||||||
82 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | BVĐK Tỉnh | PTT HPT | PTT | (56/60) | Chiều | Chiều | |||||||||||||||||||||||||
83 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (18/12/2023- 20/01/2024) | 2. TH Hóa dược | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | 13h30- 17h00 | Cô Thọ- (24/30)- Tổ 1-PTT | |||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | TTBV | TTBV | Thực tập | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | TH Kiểm nghiệm thuốc | ||||||||||||||||||||||||||||||
88 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Dược lâm sàng | Cô Hoa- (20/52)- Tổ 2 | Cô Ngọc Thanh | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | BVĐK Tỉnh | PTT | (32/40) | Sáng | Sáng | ||||||||||||||||||||||||||
90 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (18/12/2023- 20/01/2024) | 2. TH Hóa dược | Dược lý 1 | PTT | |||||||||||||||||||||||||||||
91 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | 7h00-11h30 | Cô Thọ- (28/30)- Tổ 1 | Cô Ánh | ||||||||||||||||||||||||||||||
92 | CN | CN | PTT | (45/45/11/30) | CN | CN | |||||||||||||||||||||||||||||
93 | 07-01 | 07-01 | GĐ: 4 | 07-01 | 07-01 | ||||||||||||||||||||||||||||||
94 | TTBV | TTBV | Quản lý tồn trữ thuốc | Tiếng Anh | TH Bào chế 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
95 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Chiều | Thầy Bách | Cô Diễm | Cô Hoàng | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
96 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (15/15/10/30) | (45/45/34/75) | (60/60) | ||||||||||||||||||||||||||||||
97 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | GĐ: 4 | GĐ: 1 | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | GHI CHÚ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | BAN GIÁM HIỆU | PHÒNG ĐÀO TẠO | TRƯỞNG KHOA | LẬP KẾ HOẠCH |