A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | - | |||||||||||||||||||||||||
2 | (Áp dụng từ ngày 31/12/2018- 28/4/2019 đối với tất cả các khóa) | |||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Số tiết | Mã lớp học phần | Thứ | Tiết | PHÒNG | GĐ | Sĩ số max | Sĩ số ĐK | Ngôn ngữ/Đơn vị giảng dạy | Đối tượng học | Họ và tên giáo viên | ĐT liên hệ | ||||||||||
4 | I | Các học phần thuộc khối kiến thức chung của ĐHQGHN | ||||||||||||||||||||||||
5 | 1 | PHI1004 | Những nguyên lý CB CN Mác-Lênin 1 | 2 | 30 | PHI 1004-01 | 2 | 1-2 | HT1 | B2 | 85 | 52 | Tiếng Việt / Mời giảng ĐHKH XH&NV | Tất cả các đối tượng | Lương Thùy Liên | 0912948671 | ||||||||||
6 | PHI 1004-02 | 2 | 3-4 | HT1 | B2 | 85 | 85 | Lương Thùy Liên | 0912948671 | |||||||||||||||||
7 | PHI 1004-03 | 2 | 5-6 | HT1 | B2 | 85 | 80 | Đoàn Thu Nguyệt | 0983691597 | |||||||||||||||||
8 | PHI 1004-04 | 2 | 7-8 | 85 | Hủy | Đoàn Thu Nguyệt | 0983691597 | |||||||||||||||||||
9 | PHI 1004-05 | 3 | 1-2 | HT1 | B2 | 85 | 81 | Nguyễn Thị Thu Hường | 0983024496 | |||||||||||||||||
10 | PHI 1004-06 | 3 | 3-4 | HT1 | B2 | 85 | 111 | Nguyễn Thị Thu Hường | 0983024496 | |||||||||||||||||
11 | 510 | 411 | ||||||||||||||||||||||||
12 | 2 | PHI1005 | Những nguyên lý CB CN Mác-Lênin 2 | 3 | 45 | PHI 1005-01 | 2 | 1-3 | HT2 | B2 | 100 | 75 | Tiếng Việt / Mời giảng ĐH KHXH và NV | Tất cả các đối tượng | Hà Thị Bắc | 0975842858 | ||||||||||
13 | PHI 1005-02 | 2 | 4-6 | HT2 | B2 | 100 | 110 | Hà Thị Bắc | 0975842858 | |||||||||||||||||
14 | PHI 1005-03 | 3 | 1-3 | HT2 | B2 | 100 | 96 | Lê Văn Hùng | 0978020006 | |||||||||||||||||
15 | PHI 1005-04 | 3 | 4-6 | HT2 | B2 | 100 | 98 | Lê Văn Hùng | 0978020006 | |||||||||||||||||
16 | PHI 1005-05 | 4 | 1-3 | HT2 | B2 | 100 | 98 | Hà Thị Bắc | 0975842858 | |||||||||||||||||
17 | PHI 1005-06 | 4 | 4-6 | HT2 | B2 | 100 | 108 | Hà Thị Bắc | 0975842858 | |||||||||||||||||
18 | PHI 1005-07 | 5 | 1-3 | HT2 | B2 | 100 | 109 | Nguyễn Thị Lan | 0986364616 | |||||||||||||||||
19 | PHI 1005-08 | 5 | 4-6 | HT2 | B2 | 100 | 109 | Nguyễn Thị Lan | 0986364616 | |||||||||||||||||
20 | PHI 1005-09 | 6 | 1-3 | 100 | Hủy | |||||||||||||||||||||
21 | PHI 1005-10 | 6 | 4-6 | HT2 | B2 | 100 | 76 | Vũ Thị Hằng | 0973235080 | |||||||||||||||||
22 | PHI 1005-11 | 2 | 7-9 | HT2 | B2 | 100 | 83 | Dương Văn Duyên | 0912378915 | |||||||||||||||||
23 | PHI 1005-12 | 3 | 7-9 | 100 | Hủy | |||||||||||||||||||||
24 | PHI 1005-13 | 6 | 1-3 | HT1 | B2 | 100 | 77 | Hà Thị Bắc | 0975842858 | |||||||||||||||||
25 | PHI 1005-14 | 6 | 4-6 | HT1 | B2 | 100 | 105 | Hà Thị Bắc | 0975842858 | |||||||||||||||||
26 | PHI 1005-15 | 2 | 7-9 | 100 | Hủy | |||||||||||||||||||||
27 | PHI 1005-16 | 3 | 7-9 | HT1 | B2 | 100 | 50 | Lê Văn Hùng | 0978020006 | |||||||||||||||||
28 | 1,600 | 1,195 | ||||||||||||||||||||||||
29 | 3 | POL1001 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | POL 1001-01 | 3 | 1-2 | HT3 | B2 | 85 | 60 | Tiếng Việt / Mời giảng ĐH KHXH và NV | Tất cả các đối tượng | Đỗ Thị Ngọc Anh | 0912126229 | ||||||||||
30 | POL 1001-02 | 3 | 3-4 | HT3 | B2 | 85 | 77 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 0912126229 | |||||||||||||||||
31 | POL 1001-03 | 3 | 5-6 | HT3 | B2 | 85 | 33 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 0912126229 | |||||||||||||||||
32 | POL 1001-04 | 4 | 1-2 | HT3 | B2 | 85 | 94 | Phùng Chí Kiên | 01687323962 | |||||||||||||||||
33 | 340 | 263 | ||||||||||||||||||||||||
34 | 4 | HIS1002 | Đường lối lãnh đạo của Đảng CSVN | 3 | 45 | HIS 1002-01 | 2 | 1-3 | HT3 | B2 | 90 | 46 | Tiếng Việt / Mời giảng ĐH KHXH và NV | Tất cả các đối tượng | Nguyễn Thị Mai Hoa | 0988683899 | ||||||||||
35 | HIS 1002-02 | 2 | 4-6 | HT3 | B2 | 90 | 98 | Nguyễn Thị Anh | 0906167274 | |||||||||||||||||
36 | HIS 1002-03 | 3 | 1-3 | HT4 | B2 | 90 | 98 | Hồ Thành Tâm | 0936210886 | |||||||||||||||||
37 | HIS 1002-04 | 3 | 4-6 | HT4 | B2 | 90 | 100 | Hồ Thành Tâm | 0936210886 | |||||||||||||||||
38 | HIS 1002-05 | 4 | 1-3 | HT4 | B2 | 90 | 98 | Đỗ Hoàng Ánh | 01688360789 | |||||||||||||||||
39 | HIS 1002-06 | 4 | 4-6 | HT4 | B2 | 90 | 102 | Đỗ Hoàng Ánh | 01688360789 | |||||||||||||||||
40 | HIS 1002-07 | 5 | 1-3 | HT4 | B2 | 90 | 97 | Đỗ Hoàng Ánh | 01688360789 | |||||||||||||||||
41 | HIS 1002-08 | 5 | 4-6 | HT4 | B2 | 90 | 101 | Đỗ Hoàng Ánh | 01688360789 | |||||||||||||||||
42 | HIS 1002-09 | 6 | 1-3 | HT4 | B2 | 90 | 96 | Nguyễn Thị Giang | 0915564043 | |||||||||||||||||
43 | HIS 1002-10 | 2 | 9-11 | 90 | Hủy | |||||||||||||||||||||
44 | HIS 1002-11 | 3 | 7-9 | HT4 | B2 | 90 | 98 | Phạm Minh Thế | 0916086983 | |||||||||||||||||
45 | HIS 1002-12 | 4 | 7-9 | HT4 | B2 | 90 | 97 | Phạm Thị Lương Diệu | 0983838306 | |||||||||||||||||
46 | HIS 1002-13 | 5 | 7-9 | HT4 | B2 | 90 | 54 | Phạm Thị Lương Diệu | 0983838306 | |||||||||||||||||
47 | HIS 1002-14 | 6 | 4-6 | HT4 | B2 | 90 | 99 | Phạm Thị Lương Diệu | 0983838306 | |||||||||||||||||
48 | HIS 1002-15 | 6 | 7-9 | Hủy | Trương Thị Bích Hạnh | 0904194843 | ||||||||||||||||||||
49 | 1,260 | 1,186 | ||||||||||||||||||||||||
50 | 5 | Giáo dục an ninh - quốc phòng | 8 | Theo Kế hoạch giảng dạy của Trung tâm Giáo dục Quốc phòng An ninh | ||||||||||||||||||||||
51 | 6 | Giáo dục thể chất | 4 | Theo Kế hoạch giảng dạy của Trung tâm Giáo dục thể chất & Thể thao - ĐHQGHN (lịch học đi kèm) | ||||||||||||||||||||||
52 | 7 | Kỹ năng bổ trợ | 3 | Theo kế hoạch của Nhà trường | ||||||||||||||||||||||
53 | II.1 | Các học phần thuộc học kỳ 1&2 QH.2018 | ||||||||||||||||||||||||
54 | 8 | INT1004 | Tin học cơ sở 2 | 3 | 45 | Học trực tuyến (sẽ có thông báo riêng) SV đăng ký học trên Portal | 700 | 615 | Học trực tuyến (TTCNTTTT&HL) | SV khóa QH2018 khoa SP tiếng Anh và các sv khóa trên chưa tích lũy được học phần Tin học CS | ||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | 700 | 615 | ||||||||||||||||||||||||
58 | 9 | HIS1052B | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 45 | HIS1052B-01 | Học trực tuyến (sẽ có thông báo riêng) SV đăng ký trên portal | 800 | 501 | Tiếng Việt/ Bộ môn Ngôn ngữ & VHVN | SV khóa QH2018 các khoa (Trừ khoa SP tiếng Anh) và SV các khóa trên chưa tích lũy học phần CSVHVN | |||||||||||||||
59 | HIS1052B-02 | 2 | 1-3 | HT4 | B2 | 80 | 86 | Học bằng tiếng Việt | ||||||||||||||||||
60 | HIS1052B-03 Học bằng T.Anh | 6 | 4-6 | HT8 | B2 | 60 | 12 | Tiếng Anh/ Bộ môn Ngôn ngữ & VHVN | CLC, CLC TT23, SVQT đạt B2 tiếng Anh | |||||||||||||||||
61 | 940 | 587+ 12 | ||||||||||||||||||||||||
62 | 10 | VLF1052 | Nhập môn Việt ngữ hoc | 3 | 45 | VLF1052-01 | 2 | 1-3 | HT7 | B2 | 90 | HỦY | Tiếng Việt/ Bộ môn Ngôn ngữ & VHVN | Tất cả các đối tượng | ||||||||||||
63 | VLF1052-02 | 2 | 4-6 | HT7 | B2 | 90 | 91 | |||||||||||||||||||
64 | VLF1052-03 | 3 | 1-3 | HT7 | B2 | 90 | 69 | |||||||||||||||||||
65 | VLF1052-04 | 3 | 4-6 | HT8 | B2 | 90 | 92 | |||||||||||||||||||
66 | VLF1052-05 | 4 | 1-3 | HT7 | B2 | 90 | 91 | |||||||||||||||||||
67 | VLF1052-06 | 4 | 4-6 | HT7 | B2 | 90 | 92 | |||||||||||||||||||
68 | VLF1052-07 | 5 | 1-3 | HT7 | B2 | 90 | 94 | |||||||||||||||||||
69 | VLF1052-08 | 5 | 4-6 | HT7 | B2 | 90 | 94 | |||||||||||||||||||
70 | VLF1052-09 | 5 | 7-9 | 90 | HỦY | |||||||||||||||||||||
71 | VLF1052-10 | 6 | 1-3 | HT7 | B2 | 90 | 46 | |||||||||||||||||||
72 | VLF1052-11 | 6 | 4-6 | HT7 | B2 | 90 | 68 | |||||||||||||||||||
73 | 990 | 737 | ||||||||||||||||||||||||
74 | II.2 | Các học phần thuộc Học kì 4 QH.2017 | ||||||||||||||||||||||||
75 | 11 | PSF3007 | Tâm lí học | 3 | 45 | PSF3007-01 | 2 | 1-3 | 40 | HỦY | Tiếng Việt/ Bộ môn Tâm lý GD | QH.2017 SP | ||||||||||||||
76 | PSF3007-02 | 2 | 4-6 | 501 | A2 | 40 | 41 | |||||||||||||||||||
77 | PSF3007-03 | 3 | 1-3 | 40 | HỦY | |||||||||||||||||||||
78 | PSF3007-04 | 3 | 4-6 | 501 | A2 | 40 | 42 | |||||||||||||||||||
79 | PSF3007-05 | 4 | 1-3 | 201 | A2 | 40 | 41 | |||||||||||||||||||
80 | PSF3007-06 | 4 | 4-6 | 201 | A2 | 40 | 40 | |||||||||||||||||||
81 | PSF3007-07 | 5 | 1-3 | 501 | A2 | 40 | 41 | |||||||||||||||||||
82 | PSF3007-08 | 5 | 4-6 | 501 | A2 | 40 | 47 | |||||||||||||||||||
83 | PSF3007-09 | 5 | 7-9 | 501 | A2 | 40 | 27 | |||||||||||||||||||
84 | PSF3007-10 | 6 | 1-3 | 40 | HỦY | |||||||||||||||||||||
85 | PSF3007-11 | 6 | 4-6 | 501 | A2 | 40 | 46 | |||||||||||||||||||
86 | 440 | 325 | ||||||||||||||||||||||||
87 | Các học phần tự chọn Khối II | |||||||||||||||||||||||||
88 | 12 | MAT1078 | Thống kê cho khoa học xã hội | 2 | 30 | MAT1078-01 | 2 | 1-2 | HT5 | B2 | 95 | 105 | Tiếng Việt/ Mời giảng | QH.2017 các ngành sư phạm và ngôn ngữ | Doãn Quý Cối | 0912367254 | ||||||||||
89 | MAT1078-02 | 3 | 1-2 | HT5 | B2 | 95 | 104 | Nguyễn Trọng Toàn | 0983100756 | |||||||||||||||||
90 | MAT1078-03 | 4 | 1-2 | HT5 | B2 | 95 | 111 | Nguyễn Trọng Toàn | 0983100756 | |||||||||||||||||
91 | MAT1078-04 | 5 | 1-2 | HT5 | B2 | 95 | 104 | Doãn Quý Cối | 0912367254 | |||||||||||||||||
92 | MAT1078-05 | 3 | 1-2 | HT6 | B2 | 95 | 103 | Doãn Quý Cối | 0912367254 | |||||||||||||||||
93 | MAT1078-06 | 4 | 7-8 | HT5 | B2 | 95 | 116 | Nguyễn Trọng Toàn | 0983100756 | |||||||||||||||||
94 | MAT1078-07 | 6 | 1-2 | HT6 | B2 | 95 | 101 | Nguyễn Trọng Toàn | 0983100756 | |||||||||||||||||
95 | MAT1078-08 | 6 | 3-4 | HT6 | B2 | 95 | 106 | Nguyễn Trọng Toàn | 0983100756 | |||||||||||||||||
96 | 570 | 850 | ||||||||||||||||||||||||
97 | 13 | MAT1092 | Toán cao cấp | 4 | 60 | MAT1092-01 | 2 | 3-6 | HT5 | B2 | 95 | 45 | Tiếng Việt/ Mời giảng | QH.2017 các ngành sư phạm và ngôn ngữ | Nguyễn Đăng Hùng | 01238502159 | ||||||||||
98 | MAT1092-02 | 2 | 3-6 | 95 | Hủy | |||||||||||||||||||||
99 | MAT1092-03 | 3 | 3-6 | HT5 | B2 | 95 | 119 | Nguyễn Đăng Hùng | 01238502159 | |||||||||||||||||
100 | MAT1092-04 | 3 | 3-6 | 95 | Hủy |