ABCDEFGHIJKLMNOPSTUVWXYZAAAB
1
-
2
(Áp dụng từ ngày 31/12/2018- 28/4/2019 đối với tất cả các khóa)
3
STTMã học phầnTên học phầnSố TCSố tiếtMã lớp học phầnThứTiếtPHÒNGSĩ số maxSĩ số ĐKNgôn ngữ/Đơn vị giảng dạyĐối tượng họcHọ và tên giáo viênĐT liên hệ
4
ICác học phần thuộc khối kiến thức chung của ĐHQGHN
5
1PHI1004Những nguyên lý CB CN Mác-Lênin 1230PHI 1004-0121-2HT1B28552Tiếng Việt / Mời giảng ĐHKH XH&NVTất cả các đối tượngLương Thùy Liên0912948671
6
PHI 1004-0223-4HT1B28585Lương Thùy Liên0912948671
7
PHI 1004-0325-6HT1B28580Đoàn Thu Nguyệt0983691597
8
PHI 1004-0427-885HủyĐoàn Thu Nguyệt0983691597
9
PHI 1004-0531-2HT1B28581Nguyễn Thị Thu Hường0983024496
10
PHI 1004-0633-4HT1B285111Nguyễn Thị Thu Hường0983024496
11
510411
12
2PHI1005Những nguyên lý CB CN Mác-Lênin 2345PHI 1005-0121-3HT2B210075Tiếng Việt / Mời giảng ĐH KHXH và NVTất cả các đối tượngHà Thị Bắc0975842858
13
PHI 1005-0224-6HT2B2100110Hà Thị Bắc0975842858
14
PHI 1005-0331-3HT2B210096Lê Văn Hùng0978020006
15
PHI 1005-0434-6HT2B210098Lê Văn Hùng0978020006
16
PHI 1005-0541-3HT2B210098Hà Thị Bắc0975842858
17
PHI 1005-0644-6HT2B2100108Hà Thị Bắc0975842858
18
PHI 1005-0751-3HT2B2100109Nguyễn Thị Lan0986364616
19
PHI 1005-0854-6HT2B2100109Nguyễn Thị Lan0986364616
20
PHI 1005-0961-3100Hủy
21
PHI 1005-1064-6HT2B210076Vũ Thị Hằng0973235080
22
PHI 1005-1127-9HT2B210083Dương Văn Duyên0912378915
23
PHI 1005-1237-9100Hủy
24
PHI 1005-1361-3HT1B210077Hà Thị Bắc0975842858
25
PHI 1005-1464-6HT1B2100105Hà Thị Bắc0975842858
26
PHI 1005-1527-9100Hủy
27
PHI 1005-1637-9HT1B210050Lê Văn Hùng0978020006
28
1,6001,195
29
3POL1001Tư tưởng Hồ Chí Minh230POL 1001-0131-2HT3B28560Tiếng Việt / Mời giảng ĐH KHXH và NVTất cả các đối tượngĐỗ Thị Ngọc Anh0912126229
30
POL 1001-0233-4HT3B28577Đỗ Thị Ngọc Anh0912126229
31
POL 1001-0335-6HT3B28533Đỗ Thị Ngọc Anh0912126229
32
POL 1001-0441-2HT3B28594Phùng Chí Kiên
01687323962
33
340263
34
4HIS1002Đường lối lãnh đạo của Đảng CSVN345HIS 1002-0121-3HT3B29046Tiếng Việt / Mời giảng ĐH KHXH và NVTất cả các đối tượngNguyễn Thị Mai Hoa0988683899
35
HIS 1002-0224-6HT3B29098Nguyễn Thị Anh0906167274
36
HIS 1002-0331-3HT4B29098Hồ Thành Tâm0936210886
37
HIS 1002-0434-6HT4B290100Hồ Thành Tâm0936210886
38
HIS 1002-0541-3HT4B29098Đỗ Hoàng Ánh
01688360789
39
HIS 1002-0644-6HT4B290102Đỗ Hoàng Ánh
01688360789
40
HIS 1002-0751-3HT4B29097Đỗ Hoàng Ánh
01688360789
41
HIS 1002-0854-6HT4B290101Đỗ Hoàng Ánh
01688360789
42
HIS 1002-0961-3HT4B29096Nguyễn Thị Giang0915564043
43
HIS 1002-1029-1190Hủy
44
HIS 1002-1137-9HT4B29098Phạm Minh Thế0916086983
45
HIS 1002-1247-9HT4B29097Phạm Thị Lương Diệu0983838306
46
HIS 1002-1357-9HT4B29054Phạm Thị Lương Diệu0983838306
47
HIS 1002-1464-6HT4B29099Phạm Thị Lương Diệu0983838306
48
HIS 1002-1567-9HủyTrương Thị Bích Hạnh0904194843
49
1,2601,186
50
5Giáo dục an ninh - quốc phòng8Theo Kế hoạch giảng dạy của Trung tâm Giáo dục Quốc phòng An ninh
51
6Giáo dục thể chất4Theo Kế hoạch giảng dạy của Trung tâm Giáo dục thể chất & Thể thao - ĐHQGHN (lịch học đi kèm)
52
7Kỹ năng bổ trợ3Theo kế hoạch của Nhà trường
53
II.1Các học phần thuộc học kỳ 1&2 QH.2018
54
8INT1004Tin học cơ sở 2345Học trực tuyến
(sẽ có thông báo riêng)
SV đăng ký học trên Portal
700615Học trực tuyến
(TTCNTTTT&HL)
SV khóa QH2018
khoa SP tiếng Anh
và các sv khóa trên
chưa tích lũy được
học phần Tin học CS
55
56
57
700615
58
9HIS1052B
Cơ sở văn hóa Việt Nam
345HIS1052B-01Học trực tuyến
(sẽ có thông báo riêng)
SV đăng ký trên portal
800501Tiếng Việt/
Bộ môn
Ngôn ngữ &
VHVN
SV khóa QH2018 các khoa (Trừ khoa SP tiếng Anh) và SV các khóa trên chưa tích lũy học phần CSVHVN
59
HIS1052B-0221-3HT4B28086
Học bằng tiếng Việt
60
HIS1052B-03
Học bằng T.Anh
64-6HT8B26012Tiếng Anh/ Bộ môn Ngôn ngữ & VHVNCLC, CLC TT23, SVQT đạt B2 tiếng Anh
61
940587+ 12
62
10VLF1052Nhập môn Việt ngữ hoc345VLF1052-0121-3HT7B290HỦYTiếng Việt/
Bộ môn
Ngôn ngữ &
VHVN
Tất cả các đối tượng
63
VLF1052-0224-6HT7B29091
64
VLF1052-0331-3HT7B29069
65
VLF1052-0434-6HT8B29092
66
VLF1052-0541-3HT7B29091
67
VLF1052-0644-6HT7B29092
68
VLF1052-0751-3HT7B29094
69
VLF1052-0854-6HT7B29094
70
VLF1052-0957-990HỦY
71
VLF1052-1061-3HT7B29046
72
VLF1052-1164-6HT7B29068
73
990737
74
II.2Các học phần thuộc Học kì 4 QH.2017
75
11PSF3007Tâm lí học345PSF3007-0121-340HỦYTiếng Việt/
Bộ môn
Tâm lý GD
QH.2017 SP
76
PSF3007-0224-6501A24041
77
PSF3007-0331-340HỦY
78
PSF3007-0434-6501A24042
79
PSF3007-0541-3201A24041
80
PSF3007-0644-6201A24040
81
PSF3007-0751-3501A24041
82
PSF3007-0854-6501A24047
83
PSF3007-0957-9501A24027
84
PSF3007-1061-340HỦY
85
PSF3007-1164-6501A24046
86
440325
87
Các học phần tự chọn Khối II
88
12MAT1078Thống kê cho khoa học xã hội230MAT1078-0121-2HT5B295105Tiếng Việt/
Mời giảng
QH.2017
các ngành sư
phạm và ngôn
ngữ
Doãn Quý Cối0912367254
89
MAT1078-0231-2HT5B295104Nguyễn Trọng Toàn0983100756
90
MAT1078-0341-2HT5B295111Nguyễn Trọng Toàn0983100756
91
MAT1078-0451-2HT5B295104Doãn Quý Cối0912367254
92
MAT1078-0531-2HT6B295103Doãn Quý Cối0912367254
93
MAT1078-0647-8HT5B295116Nguyễn Trọng Toàn0983100756
94
MAT1078-0761-2HT6B295101Nguyễn Trọng Toàn0983100756
95
MAT1078-0863-4HT6B295106Nguyễn Trọng Toàn0983100756
96
570850
97
13MAT1092Toán cao cấp


460MAT1092-0123-6HT5B29545Tiếng Việt/
Mời giảng
QH.2017
các ngành sư
phạm và ngôn
ngữ
Nguyễn Đăng Hùng
01238502159
98
MAT1092-0223-695Hủy
99
MAT1092-0333-6HT5B295119Nguyễn Đăng Hùng
01238502159
100
MAT1092-0433-695Hủy