ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
DANH SÁCH PHẠM VI TRIỂN KHAI SẢN PHẨM
4
5
6
Lưu ý khu vực bán: Non – North (Không bán khu vực Miền Bắc: Cao Bằng, Điện Biên, Hà Nội, Hưng Yên, Lai Châu, Lạng Sơn, Lào Cai, Ninh Bình, Phú Thọ, Quảng Ninh, Sơn La, Tuyên Quang, Bắc Ninh, Hải Phòng, Thái Nguyên)
7
TTTỉnh/TPĐơn vị hành chính cấp 1Ghi chú
8
1AN GIANGTất cả
9
2CÀ MAUTất cả
10
3CAO BẰNGTất cả
11
4ĐẮK LẮKTất cả
12
5ĐIỆN BIÊNTất cả
13
6ĐỒNG NAITất cả
14
7ĐỒNG THÁPTất cả
15
8GIA LAITất cả
16
9HÀ TĨNHTất cả
17
10HƯNG YÊNTất cả
18
11KHÁNH HÒATất cả
19
12LAI CHÂUTất cả
20
13LÂM ĐỒNGTất cả
21
14LẠNG SƠNTất cả
22
15LÀO CAITất cả
23
16NGHỆ ANTất cả
24
17NINH BÌNHTất cả
25
18PHÚ THỌTất cả
26
19QUẢNG NGÃITất cả
27
20QUẢNG NINHTất cả
28
21QUẢNG TRỊTất cả
29
22SƠN LATất cả
30
23TÂY NINHTất cả
31
24THANH HÓATất cả
32
25TP HUẾTất cả
33
26TUYÊN QUANGTất cả
34
27VĨNH LONGTất cả
35
28TP HÀ NỘITất cả
36
29TP CẦN THƠTất cả
37
30TP ĐÀ NẴNGTất cả
38
31TP HỒ CHÍ MINHTất cả
39
32BẮC NINH_PL NTB: Áp dụng theo đơn vị hành chánh cấp 2 theo quy định tại MỤC (III)PL NTB: Chi tiết đơn vị hành chánh cấp 2 áp dụng theo quy định tại MỤC (III)
40
33TP HẢI PHÒNG
41
34THÁI NGUYÊN
42
ĐƠN VỊ HÀNH CHÁNH CẤP 1
(các tỉnh cũ trước khi sát nhập (Bắc Giang, Hải Dương, Bắc Kạn) ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM CASH LOAN PL NTB
43
TTTỉnh/TPĐơn vị hành chính cấp 1Ghi chú
44
1BẮC NINHXã Đại Sơn
45
2Xã Sơn Động
46
3Xã Tây Yên Tử
47
4Xã Dương Hưu
48
5Xã Yên Định
49
6Xã An Lạc
50
7TP HẢI PHÒNGXã Vân Sơn
51
8Xã Biển Động
52
9Xã Lục Ngạn
53
10Xã Đèo Gia
54
11Xã Sơn Hải
55
12Xã Tân Sơn
56
13Xã Biên Sơn
57
14Xã Sa Lý
58
15Xã Nam Dương
59
16Xã Kiên Lao
60
17Xã Lục Sơn
61
18Xã Trường Sơn
62
19Xã Cẩm Lý
63
20Xã Đông Phú
64
21Xã Nghĩa Phương
65
22Xã Lục Nam
66
23Xã Bắc Lũng
67
24Xã Bảo Đài
68
25Xã Lạng Giang
69
26Xã Mỹ Thái
70
27Xã Kép
71
28Xã Tân Dĩnh
72
29Xã Tiên Lục
73
30Xã Yên Thế
74
31Xã Bố Hạ
75
32Xã Đồng Kỳ
76
33Xã Xuân Lương
77
34Xã Tam Tiến
78
35Xã Tân Yên
79
36Xã Ngọc Thiện
80
37Xã Nhã Nam
81
38Xã Phúc Hoà
82
39Xã Quang Trung
83
40Xã Hợp Thịnh
84
41Xã Hiệp Hòa
85
42Xã Hoàng Vân
86
43Xã Đồng Việt
87
44Xã Xuân Cẩm
88
45Phường Chũ
89
46Phường Phượng Sơn
90
47Phường Tự Lạn
91
48Phường Việt Yên
92
49Phường Nếnh
93
50Phường Vân Hà
94
51Phường Bắc Giang
95
52Phường Đa Mai
96
53Phường Tiền Phong
97
54Phường Tân An
98
55Phường Yên Dũng
99
56Phường Tân Tiến
100
57Phường Cảnh Thụy