ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
4
DANH SÁCH LỚP HỌC PHẦN
5
HK3 (2023-2024)
6
7
STTMã lớp học phầnMã học phầnTên môn họcSố tín chỉLớp dự kiếnGiảng viên dự kiếnGhi chú
8
10101000146010101000146Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao3DH.11[01180124] Lê Cường -
9
20101000203010101000203Cơ học kỹ thuật 12DH.11[01020075] Lê Thượng Hiền -
10
30101000205010101000205Cơ học kỹ thuật 22DH.11[01020083] Phạm Hải Trình -
11
40101000405010101000405Điện tử công nghiệp 12DH.15
12
50101000408010101000408Điện tử công nghiệp 22DH.11[01330018] Nguyễn Tiến Dũng -
13
60101000408020101000408Điện tử công nghiệp 22DH.14[01330008] Đoàn Thị Hương Giang -
14
70101000421010101000421Điện tử công suất2DH.16
15
80101000491010101000491Điều khiển số2DH.19
16
90101000538010101000538Đồ án cung cấp điện1DH.16[01020125] Đặng Đình Lâm -
17
100101000549010101000549Đồ án Điện tử công suất1DH.16
18
110101000834010101000834Hàm phức và phép biến đổi Laplace2DH.19[01170036] Phạm Trí Nguyễn -
19
120101000968010101000968Hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam về thiết kế điện CN2DH.14[01330004] Nguyễn Anh Hoa -
20
130101001051010101001051Kế toán quản trị và chi phí2DH.14[01140010] Ngô Thị Hiên -
21
140101001069010101001069Kế toán tài chính 24DH.18
22
150101001178010101001178Kiến trúc máy tính2DH.14[01180087] Trần Trung -
23
160101001189010101001189Kinh tế học đại cương2DH.17
24
170101001216010101001216Kinh tế vi mô3DH.17
25
180101001223010101001223Kinh tế vĩ mô2DH.17
26
190101001326010101001326Kỹ thuật đo lường điện2DH.19
27
200101001359010101001359Kỹ thuật nhiệt 12DH.19
28
210101001559010101001559Lý thuyết điều khiển tự động 12DH.19
29
220101001588010101001588Lý thuyết mạch 12DH.15[01020038] Lưu Thị Huế -
30
230101001700010101001700Máy điện 12DH.19[01020040] Nguyễn Thị Linh -
31
240101001877010101001877Nhập môn An toàn và bảo mật thông tin2DH.15[01180127] Nguyễn Đình Thái -
32
250101001893010101001893Nhập môn tin học3DH.15[01350001] Trần Văn Hải -
33
260101002074010101002074Phương pháp tính2DH.11[01170031] Nguyễn Minh Khoa -
34
270101003137010101003137Tiếng Anh 14DH.17
35
280101003144010101003144Tiếng Anh 23DH.17
36
290101003360010101003360Toán cao cấp 12DH.15[01170027] Phan Thị Tuyết -
37
300101003369010101003369Toán cao cấp 32DH.11[01170018] Lâm Trần Phương Thủy -
38
310101003505010101003505Tư tưởng Hồ Chí Minh2DH.18
39
320101003593010101003593Vật liệu điện1DH.15[01020037] Ngô Thị Ngọc Anh -
40
330101003612010101003612Vật lý đại cương3DH.18
41
340101003657010101003657Xác suất thống kê2DH.17[01170001] Hồ Thị Hằng -
42
350101003786020101003786Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế2DH.18
43
360101003801010101003801Máy điện 24DH.14[01020120] Đặng Thành Trung -
44
370101003801020101003801Máy điện 24DH.11[01020034] Nguyễn Thị Thu Hiền -
45
380101003923010101003923Triết học Mác - Lênin3DH.18
46
390101003925010101003925Kinh tế chính trị Mác - Lênin2DH.18
47
400101003928010101003928Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2DH.16
48
410101004546010101004546Toán cao cấp 23DH.17[01170001] Hồ Thị Hằng -
49
420101004650010101004650Cung cấp điện5DH.16[01020125] Đặng Đình Lâm -
50
430101004659010101004659Lý thuyết mạch 23DH.16[01020111] Đỗ Thị Loan - , [01020123] Nguyễn Văn Thiện -
51
440101004727010101004727Quản lý dự án4DH.20[01140017] Trần Thị Ngọc Lan -
52
450101004755010101004755Lập trình.net4DH.14[01180087] Trần Trung -
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100