A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nickname | Tên Ingame | Vị Trí | Họ Và Tên | Quốc Gia | Quốc tịch/nơi sinh | Ngày Tháng Năm Sinh | Biên Chế/Hoặc team ở mùa giải hè 2023 nếu chưa có team (Tô đỏ) | Đội đang thi đấu tại giải | Ghi Chú | ||||||||||||||||
2 | Bin | 陈泽彬 | Đường Trên | Chen Ze-Bin | Trung Quốc (CHN) | Trung Quốc | 28/9/2003 | Bilibili Gaming (BLG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
3 | Meiko | 田野 | Hỗ Trợ | Tian Ye | Trung Quốc (CHN) | Trung Quốc | 6/6/1998 | Edward Gaming (EDG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
4 | XUN | 彭立勋 | Đi Rừng | Peng Li-xun | Trung Quốc (CHN) | Trung Quốc | 5/2/2002 | Bilibili Gaming (BLG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
5 | JieJie | 赵礼杰 | Đi Rừng | Zhao Li-jie | Trung Quốc (CHN) | Trung Quốc | 27/10/2001 | Edward Gaming (EDG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
6 | Elk | 赵嘉豪 | Xạ Thủ | Zhao Jia-hao | Trung Quốc (CHN) | Trung Quốc | 29/9/2001 | Bilibili Gaming (BLG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
7 | knight | 卓定 | Đường Giữa | Zhuo Ding | Trung Quốc (CHN) | Trung Quốc | 22/5/2000 | JD Gaming (JDG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
8 | KenZhu | HLV | KenZhu | Trung Quốc (CHN) | Trung Quốc | 18/10/1988 | Edward Gaming (EDG) | LPL (Trung Quốc) | ||||||||||||||||||
9 | FoFo | CHU | Đường Giữa | Chu Jun-Lan | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | Đài Loan | 8/1/1999 | Edward Gaming (EDG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
10 | SwordArt | HU | Hỗ Trợ | Hu Shuo-Chieh | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | Đài Loan | 21/12/1996 | Ultra Prime (UP) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
11 | Rest | XU | Đường Trên | Xu Shi-Jie | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | Đài Loan | 11/12/1998 | CTBC Flying Oyster (CFO) | PCS (ĐNÁ/Thái Bình Dương) | |||||||||||||||||
12 | Karsa | HUNG | Đi Rừng | Hung Hao-Hsuan | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | Đài Loan | 14/2/1997 | Weibo Gaming (WBG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
13 | Doggo | CHIU | Xạ Thủ | Chiu Tzu-Chuan | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | Đài Loan | 14/1/2003 | Ultra Prime (UP) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
14 | Hanabi | SU | Đường Trên | Su Chia-Hsiang | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | Đài Loan | 12/8/2000 | Deep Cross Gaming (DCG) | PCS (ĐNÁ/Thái Bình Dương) | |||||||||||||||||
15 | WarHorse | HLV | Chen Ju-Chih | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | Đài Loan | 30/3/1991 | Team WE (WE) | LPL (Trung Quốc) | ||||||||||||||||||
16 | MnM | WONG | Xạ Thủ | Wong Ka Chun | Hong Kong, Trung Quốc (HKG) | Hong Kong, Trung Quốc | 19/9/2000 | Frank Esports (FAK) | PCS (ĐNÁ/Thái Bình Dương) | |||||||||||||||||
17 | Solokill | MAK | Đường Trên | Mak Fu Keung | Hong Kong, Trung Quốc (HKG) | Hong Kong, Trung Quốc | 13/10/2001 | Frank Esports (FAK) | PCS (ĐNÁ/Thái Bình Dương) | |||||||||||||||||
18 | Kaiwing | LING | Hỗ Trợ | Ling Kai Wing | Hong Kong, Trung Quốc (HKG) | Hong Kong, Trung Quốc | 27/10/1996 | Frank Esports (FAK) | PCS (ĐNÁ/Thái Bình Dương) | |||||||||||||||||
19 | Medzz | LI | Đường Giữa | Li Ka Yuen | Hong Kong, Trung Quốc (HKG) | Hong Kong, Trung Quốc | 24/8/2003 | MAX | LDL (giải hạng 2 Trung Quốc) | |||||||||||||||||
20 | YSKM | CHAU | Đường Trên | Chau Shu Tak | Hong Kong, Trung Quốc (HKG) | Hong Kong, Trung Quốc | 11/2/2004 | Invictus Gaming (IG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
21 | KennyChan | CHAN | Đi Rừng | Chan Chi Yung | Hong Kong, Trung Quốc (HKG) | Hong Kong, Trung Quốc | 5/11/2001 | Frank Esports (FAK) | PCS (ĐNÁ/Thái Bình Dương) | |||||||||||||||||
22 | Skywalk | HLV | Wong Chun Him | Hong Kong, Trung Quốc (HKG) | Hong Kong, Trung Quốc | 20/3/1999 | Frank Esports (FAK) | PCS (ĐNÁ/Thái Bình Dương) | ||||||||||||||||||
23 | Jazkit | Trợ lý HLV | Chan Cheuk Kit | Hong Kong, Trung Quốc (HKG) | Hong Kong, Trung Quốc | 27/11/1989 | Frank Esports (FAK) | PCS (ĐNÁ/Thái Bình Dương) | ||||||||||||||||||
24 | Kabe | Trợ lý HLV | Kan Ho Man | Hong Kong, Trung Quốc (HKG) | Hong Kong, Trung Quốc | 12/10/1994 | Frank Esports (FAK) | PCS (ĐNÁ/Thái Bình Dương) | ||||||||||||||||||
25 | Krow | SELVARAJ | Đường Trên | Aditya Selvaraj | Ấn Độ (IND) | Ấn Độ | 4/1/1995 | Temple of Kings (ToK) | Giải bán chuyên Ấn Độ/Nam Á/ĐNÁ | |||||||||||||||||
26 | Deadcorporal | MALIK | Đường Trên | Sanindhya Malik | Ấn Độ (IND) | Ấn Độ | 6/8/2001 | Temple of Kings (ToK) | Giải bán chuyên Ấn Độ/Nam Á/ĐNÁ | |||||||||||||||||
27 | Infi | SHANDILYA | Đi Rừng | Aakash Shandilya | Ấn Độ (IND) | Ấn Độ | 1/3/2001 | Temple of Kings (ToK) | Giải bán chuyên Ấn Độ/Nam Á/ĐNÁ | |||||||||||||||||
28 | Katarina Bot | SHENOY | Đường Giữa | Akshaj Shenoy | Ấn Độ (IND) | Ấn Độ | 5/12/2001 | Temple of Kings (ToK) | Giải bán chuyên Ấn Độ/Nam Á/ĐNÁ | |||||||||||||||||
29 | Lotus | RANJAN | Xạ Thủ | Mihir Ranjanj | Ấn Độ (IND) | Ấn Độ | 21/11/2000 | Temple of Kings (ToK) | Giải bán chuyên Ấn Độ/Nam Á/ĐNÁ | |||||||||||||||||
30 | CrankO | TRIVEDI | Hỗ Trợ/Cap | Trivedi Samarth Aravind | Ấn Độ (IND) | Ấn Độ | 17/10/1990 | Temple of Kings (ToK) | Giải bán chuyên Ấn Độ/Nam Á/ĐNÁ | |||||||||||||||||
31 | BOC | HLV | BOUDRIE Samuel August | Ấn Độ (IND) | Hoa Kì | Temple of Kings (ToK) | Giải bán chuyên Ấn Độ/Nam Á/ĐNÁ | |||||||||||||||||||
32 | Enty | TANIOKA | Hỗ Trợ | Tanioka Ryosei | Nhật Bản (JPN) | Nhật Bản | 25/9/1997 | Sengoku Gaming (SG) | LJL (Nhật Bản) | |||||||||||||||||
33 | RayFarky | SHINOHARA | Đường Trên | Shinohara Minato | Nhật Bản (JPN) | Nhật Bản | 28/5/1999 | Burning Core (BC) | LJL (Nhật Bản) | |||||||||||||||||
34 | hachamecha | TAKAI | Đi Rừng | Takai Dai | Nhật Bản (JPN) | Nhật Bản | 21/3/1993 | FENNEL (FL) | LJL (Nhật Bản) | |||||||||||||||||
35 | Recap | YAMAZAKI | Đường Giữa | Yamazaki Norifumi | Nhật Bản (JPN) | Nhật Bản | 25/1/1997 | FENNEL (FL) | LJL (Nhật Bản) | |||||||||||||||||
36 | Yutapon | SUGIURA | Xạ Thủ | Sugiura Yuta | Nhật Bản (JPN) | Nhật Bản | 10/9/1996 | DetonatioN FocusMe (DFM) | LJL (Nhật Bản) | |||||||||||||||||
37 | Ino | AINO | Đường Trên | Aino Fumiya | Nhật Bản (JPN) | Nhật Bản | 1/4/1997 | AXIZ | LJL (Nhật Bản) | |||||||||||||||||
38 | Gismo | HLV | Haruhiko Aoki | Nhật Bản (JPN) | Nhật Bản | 10/1/1998 | DetonatioN FocusMe (DFM) | LJL/LJL.AL (Nhật Bản và hạng 2 Nhật) | ||||||||||||||||||
39 | Jungkz | AKHMETOV | Xạ Thủ | Akhmetov Gibrat | Kazakhstan (KAZ) | Kazakhstan | 16/10/1990 | Tilted Gaming (TG) | Giải bán chuyên CIS/Trung Á/Trung Đông | |||||||||||||||||
40 | MexanikCH | ABISHEV | Đi Rừng | Abishev Chingiz | Kazakhstan (KAZ) | Kazakhstan | 31/10/2001 | Tilted Gaming (TG) | Giải bán chuyên CIS/Trung Á/Trung Đông | |||||||||||||||||
41 | The Goldiee | ANUAR | Hỗ Trợ | Khalykbergenov Anuar | Kazakhstan (KAZ) | Kazakhstan | 29/12/1993 | Tilted Gaming (TG) | Giải bán chuyên CIS/Trung Á/Trung Đông | |||||||||||||||||
42 | Fakelover | CHOKUSHEV | Đường Giữa | Chokushev Shyngys | Kazakhstan (KAZ) | Kazakhstan | 9/9/1992 | Tilted Gaming (TG) | Giải bán chuyên CIS/Trung Á/Trung Đông | |||||||||||||||||
43 | Weox | KHOJAYEV | Đường Trên | Khojayev Alisher | Kazakhstan (KAZ) | Kazakhstan | 17/8/1997 | Tilted Gaming (TG) | Giải bán chuyên CIS/Trung Á/Trung Đông | |||||||||||||||||
44 | HLV | BAIDAULETOV Temirlan | Kazakhstan (KAZ) | Kazakhstan | Tilted Gaming (TG) | Giải bán chuyên CIS/Trung Á/Trung Đông | ||||||||||||||||||||
45 | Faith (Error) | SIT | Đường Giữa | Sit Chong Fai | Macao, Trung Quốc (MAC) | Macao, Trung Quốc | 6/7/2001 | F/A | ||||||||||||||||||
46 | 2oey | SOU | Đường Trên | Sou Ka Fu | Macao, Trung Quốc (MAC) | Macao, Trung Quốc | 8/11/2000 | F/A | ||||||||||||||||||
47 | NH | YAU | Đi Rừng | Yau U Son | Macao, Trung Quốc (MAC) | Macao, Trung Quốc | 1/2/2001 | F/A | ||||||||||||||||||
48 | SeaLion | LEUNGlSY | Hỗ Trợ | Leung Sze Yuen | Macao, Trung Quốc (MAC) | Macao, Trung Quốc | 16/4/2000 | F/A | ||||||||||||||||||
49 | HOU99 | YEUNG|HL | Xạ Thủ | Yeung Hou Leong | Macao, Trung Quốc (MAC) | Macao, Trung Quốc | 25/6/2002 | F/A | ||||||||||||||||||
50 | BerNNas | HLV | Bernardo Carvalho | Macao, Trung Quốc (MAC) | Bồ Đào Nha | 21/8/2002 | Odivelas Sports Club (OSC) | LPLOL (Bồ Đào Nha) - thuộc hệ thống giải hạng 2 châu âu (EMEA Master) | - | |||||||||||||||||
51 | Trợ lý HLV | Wong Chi Wa | Macao, Trung Quốc (MAC) | Macao, Trung Quốc | ? | |||||||||||||||||||||
52 | Felia | ALVINLIM | Hỗ Trợ | Alvin Lim Ming Siang | Malaysia (MAS) | Malaysia | 6/12/2001 | Team Empire (EMP)/Impunity (IMP) | Giải bán chuyên ĐNÁ (EMP) - PCS (IMP) | Dù không còn là những thành viên của SEM9 nhưng ĐTQG Malaysia đc liên đoàn lấy đi với danh nghĩa SEM9 | ||||||||||||||||
53 | Lezar | LIMlWL | Đường Giữa | Lim Wei Lun | Malaysia (MAS) | Malaysia | 24/10/2000 | F/A | ||||||||||||||||||
54 | Kirino | LEElK | Đường Giữa | Lee Kaiwen | Malaysia (MAS) | Malaysia | 22/1/2001 | F/A | ||||||||||||||||||
55 | Arashi | ANG | Đi Rừng | Beckham Ang Jing En | Malaysia (MAS) | Malaysia | 2/9/1999 | Team Empire (EMP)/Impunity (IMP) | Giải bán chuyên ĐNÁ (EMP) - PCS (IMP) | |||||||||||||||||
56 | Shine | TAM | Đường Trên | Tam See Kheing | Malaysia (MAS) | Malaysia | 19/2/2000 | Team Empire (EMP) | Giải bán chuyên ĐNÁ/Malaysia | |||||||||||||||||
57 | Clayx | LIMlYS | Xạ Thủ | Lim Yew Siang | Malaysia (MAS) | Malaysia | 16/12/2000 | F/A | ||||||||||||||||||
58 | QaspieL | HLV | Eric Sia Sze Pin | Malaysia (MAS) | Malaysia | 16/5/1995 | F/A | |||||||||||||||||||
59 | AhWood | Trợ Lý HLV | Ong Kar Kian | Malaysia (MAS) | Malaysia | - | F/A | |||||||||||||||||||
60 | NAAHID | Naahid Mohamed Naahil | Maldives (MDV) | Maldives | 15/1/2001 | ? | ||||||||||||||||||||
61 | ADAM | Adam Mohamed Zain | Maldives (MDV) | Maldives | 31/3/2001 | ? | ||||||||||||||||||||
62 | AHMED | Ahmed Thynum | Maldives (MDV) | Maldives | 10/9/1995 | ? | ||||||||||||||||||||
63 | MOHAMED | Mohamed Hashim Umar Thaib | Maldives (MDV) | Maldives | 23/11/1996 | ? | ||||||||||||||||||||
64 | AHZAM | Ahzam Ziyad | Maldives (MDV) | Maldives | 3/3/1999 | ? | ||||||||||||||||||||
65 | Ali Hussain Hamees | Maldives (MDV) | Maldives | ? | ||||||||||||||||||||||
66 | Falasteni | FATAYER | Đi Rừng | Fatayer Ghaleb | Palestine (PLE) | Palestine | 28/2/2000 | ? | Các thành viên Palestine là cùng 1 đội nma tên đội không rõ @@ | |||||||||||||||||
67 | Ajbar | AGHBAR | Đường Giữa | Aghbar Saif | Palestine (PLE) | Palestine | 22/2/2001 | ? | ||||||||||||||||||
68 | Skip | GHANAYEM | Xạ Thủ | Ghanayem Rami | Palestine (PLE) | Palestine | 3/1/2001 | ? | ||||||||||||||||||
69 | Crunk | ARAFAT | Đường Trên | Arafat Adli | Palestine (PLE) | Palestine | 9/5/1991 | ? | ||||||||||||||||||
70 | Yousef | SHAKHSHIR | Hỗ Trợ | Shakhshir Yousef | Palestine (PLE) | Palestine | 7/3/1999 | ? | ||||||||||||||||||
71 | Kanavi | SEO | Đi Rừng | Seo Jin-hyeok | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 2/11/2000 | JD Gaming (JDG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
72 | Ruler | PARK | Xạ Thủ | Park Jae-hyeok | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 29/12/1998 | JD Gaming (JDG) | LPL (Trung Quốc) | |||||||||||||||||
73 | Chovy | JUING | Đường Giữa | Jung Ji-hun | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 3/3/2001 | GEN.G (GEN) | LCK (Hàn Quốc) | |||||||||||||||||
74 | Faker | LEElS | Đường Giữa | Lee Sang-hyeok | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 7/5/1996 | T1 | LCK (Hàn Quốc) | |||||||||||||||||
75 | Keria | RYU | Hỗ Trợ | Ryu Min-seok | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 14/10/2002 | T1 | LCK (Hàn Quốc) | |||||||||||||||||
76 | Zeus | CHOI | Đường Trên | Choi Woo-je | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 31/1/2004 | T1 | LCK (Hàn Quốc) | |||||||||||||||||
77 | kkOma | HLV | Kim Jeong-gyun | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 23/12/1985 | F/A | |||||||||||||||||||
78 | Khan | Phân Tích Viên | Kim Dong-ha | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 22/12/1995 | Dplus KIA (DK) - làm Streamer | LCK (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||
79 | Zefa | Phân Tích Viên | Lee Jae-min | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 4/2/1988 | F/A | |||||||||||||||||||
80 | Wolf | Phân Tích Viên | Lee Jae-wan | Hàn Quốc (KOR) | Hàn Quốc | 9/9/1996 | T1 - làm Streamer | LCK (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||
81 | Wufo | ALKHOWAITER | Đường Trên | Alkhowaiter Nawaf Abdulaziz M | Ả Rập Xê Út (KSA) | Ả Rập Xê Út | 14/1/2001 | Twisted Minds (TM) | AL (Ả Rập) - thuộc hệ thống giải hạng 2 châu âu (EMEA Master) | Note: Giải Ả Rập ở đây là tính các quốc gia theo đạo hồi (Tây Á, Bắc Phi (Trung đông)). Chứ nó k giống giải của a7 | ||||||||||||||||
82 | Ajwad | WAZZAN | Đi Rừng | Wazzan Ajwad Rayed A | Ả Rập Xê Út (KSA) | Ả Rập Xê Út | 29/11/1999 | 3BL Esports (3BL) | AL2 (giải hạng 2 Ả Rập) | |||||||||||||||||
83 | Mishal | ALBARRAK | Hỗ Trợ | Al Mubarak Meshal Khaled S | Ả Rập Xê Út (KSA) | Ả Rập Xê Út | 10/2/1997 | Anubis Gaming (ANB) | AL (Ả Rập) - thuộc hệ thống giải hạng 2 châu âu (EMEA Master) | |||||||||||||||||
84 | OniiKhan | LMUBARAK | Đường Giữa | Al Mubarak Abdolaziz Nasser M | Ả Rập Xê Út (KSA) | Ả Rập Xê Út | 5/8/2002 | Twisted Minds (TM) | AL (Ả Rập) - thuộc hệ thống giải hạng 2 châu âu (EMEA Master) | |||||||||||||||||
85 | Mimic | ALSALEM | Xạ Thủ | Al-Salem Nawaf Mohammed A | Ả Rập Xê Út (KSA) | Ả Rập Xê Út | 3/5/1998 | 3BL Esports (3BL) | AL2 (giải hạng 2 Ả Rập) | |||||||||||||||||
86 | Nawaf | ALJUAID | Xạ Thủ | Al Jauid Nawaf Suwaylih A | Ả Rập Xê Út (KSA) | Ả Rập Xê Út | 20/3/2002 | 3BL Esports (3BL) | AL2 (giải hạng 2 Ả Rập) | |||||||||||||||||
87 | Basei | HLV | Ömer Onay | Ả Rập Xê Út (KSA) | Thổ Nhỉ Kì | 9/2/1998 | Eternal Fire (EF) | TCL (Thổ Nhỉ Kì) - thuộc hệ thống giải hạng 2 châu âu (EMEA Master) | ||||||||||||||||||
88 | Blondie | CHANGPU | Dự bị/HLV | Changpu Karun | Thái Lan (THA) | Thái Lan | 7/3/2002 | ? | Các thành viên Thái Lan là cùng 1 đội nma tên đội không rõ @@ | |||||||||||||||||
89 | Jingliu | PALANAN | Đường Trên | Palanan Nut | Thái Lan (THA) | Thái Lan | 4/7/2003 | ? | ||||||||||||||||||
90 | Flowerandbadger | SUKKAMART | Đi Rừng | Sukkamart Chayutphong | Thái Lan (THA) | Thái Lan | 8/2/2002 | ? | ||||||||||||||||||
91 | Pillow | NUTTHANON | Xạ Thủ | Bumrungchawkasem Nutthanon | Thái Lan (THA) | Thái Lan | 6/8/1997 | ? | ||||||||||||||||||
92 | Neulnnyr | EYESONG | Đường Giữa | Eyesong Chirapat | Thái Lan (THA) | Thái Lan | 19/3/2000 | ? | ||||||||||||||||||
93 | It Yummy | BOONTA | Hỗ Trợ | Boonta Phumiphat | Thái Lan (THA) | Thái Lan | 6/2/2003 | ? | ||||||||||||||||||
94 | Rust | ALDHAHERI | Xạ Thủ | Al-Dhaheri Khalifa | United Arab Emirates (UAE) | United Arab Emirates | 19/10/1999 | Team Occupy (OPY) | Playground MENA (Giải hạng 3 Ả Rập) | |||||||||||||||||
95 | Magic | ALMAZROUEI | Đường Giữa | Almazroouei Fares | United Arab Emirates (UAE) | United Arab Emirates | 1/5/2003 | Team Occupy (OPY) | Playground MENA (Giải hạng 3 Ả Rập) | |||||||||||||||||
96 | ALMANSOORI | Đường Trên | Al-mansoori Butti | United Arab Emirates (UAE) | United Arab Emirates | 17/1/1996 | ? | |||||||||||||||||||
97 | ALSUWAIDI | Đi Rừng | Al-suwaidi Ahmed | United Arab Emirates (UAE) | United Arab Emirates | 15/9/1999 | ? | |||||||||||||||||||
98 | Harib | ALMENTHERI | Xạ Thủ | Al-mentheri Sami Harib | United Arab Emirates (UAE) | United Arab Emirates | 23/7/1993 | F/A | ||||||||||||||||||
99 | Grèédy | ALMATROOSHI | Hỗ Trợ | Al-matrooshi Abdulaziz Mohamad | United Arab Emirates (UAE) | United Arab Emirates | 1/11/2000 | Onyx Ravens (OXR) | Saudi eLeague (Giải Ả Rập Xê Út) | Giải này là giải VĐQG Esports của Ả Rập Xê Út nó same same giải a7 chơi nma giải này lại không thuộc hệ thống Riot | ||||||||||||||||
100 | Levi | DO | Đi Rừng | Đỗ Duy Khánh | Việt Nam (VIE) | Việt Nam | 25/11/1997 | GAM Esports (GAM) | VCS (Việt Nam) |