ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP
3
4
TTMã SVHọ và tênNgày sinhGiới tínhĐiều kiện xét tốt nghiệpĐủ/ Không đủ ĐKTNXếp loại TN
5
Điểm
TBCTL
Số TC tích luỹGDQPGDTCNgoại ngữTin họcChuẩn đầu ra khácKỷ luậtHọc phíSố TC học lại + cải thiện
6
(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)(10)(11)(12)(13)(14)(15)(16)(17)
7
Lớp MKT55CH
8
155591Nguyễn HảiĐăng27/11/1996Nam2.28162XXXXX17.61Đủ ĐKTNTrung bình
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); TOEIC 585(Ðạt); MOS(Ðạt)
9
255679Nguyễn HảiKiên19/01/1996Nam2.21162XXXX11.32Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Kiểm tra lại tham số điều kiện ngoại ngữ; MOS(Ðạt)
10
355692Hoàng ĐứcThịnh06/03/1996Nam2.25162XXX24.53Ko đủ ĐKTN
GDQP(Ðạt); GDTC(Ðạt); Thiếu chứng chỉ ngoại ngữ; Thiếu chứng chỉ tin học
11
12
Tổng số sinh viên xét tốt nghiệp: 3
Tốt nghiệp: 1
Không tốt nghiệp: 2
13
Xuất sắc: 0
Giỏi: 0Khá: 0
Trung bình: 1
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100