ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQBQBRBSBT
1
TỔNG KÊ CÁC NHÁNH RE 500kV CỤM PLEIKU 2
2
Cách điệnCáp quangChống rung Tạ bù CĐ lèo 300 (kg) Khung định vị dây lèo Khung định vị khoảng cột
3
STTSVHCMADZCTên cộtHÌNH ẢNHCông dụng cộtKhoảng cộtKhoảng néoCộng dồn xuôi (m)Cộng dồn ngược (m)Loại cột Góc láiLoại móng
Bu lông neo
Tiếp địa
TĐ4x50-20
TĐ4x50-20A
TĐ4x50-20B
Diện tích chiếm đất vĩnh viễn
(m2)
CDL70-1P
CDL70-1PU
CD160-1P
CD210-1P
CD160-2P
CDV160-2P
CN300-2P
CN300-2PU
CNN300-2PU
CNN160-2PU
ĐCS-1
NCS-1
Hộp nối cáp quang
ĐCQ
NCQ
Kẹp dây cáp quang
Ch/dài cuộn CQ loại 24 sợi :
số cuộn x chiều dài 1 cuộn (m)
Dây dẫn
Dây cáp quang
Dây chống sét
Armour rod tạ CQ
Cáp quang trên cột
Kẹp CQ trên cột
Ghi chú
4
5
6
I.
Nhánh rẽ 500kV số 1 (Đi Thạnh Mỹ và Pleiku)
7
10505VT 49Vị trí 0505 Đường dây 500kV Pleiku - Mỹ Phước - Cầu Bông10016191138Nối CQ
8
24AN.Rẽ 01N522-56DVT 0505/01Néo góc 2 thân cao 56m 4155291519N522-56ĐC1-P=73*578T50-5932BLN-90TĐ4x50-20A1012000060104370246138Nối CQ
9
33AN.Rẽ 01Đ52-71VT 0505/02Đỡ thẳng 1 thân 2 mạch cao 71m5751104Đ52-714T36-3716BLN-64TĐ4x50-20100006000002086 487648
10
42AN.Rẽ 01Đ52-79VT 0505/03Đỡ thẳng 1 thân 2 mạch cao 79m459529Đ52-794T36-3916BLN-64TĐ4x50-201000600000020481210 668453
11
51AN.Rẽ 01N522-72DVT 0505/04Néo cuối 2 thân cao 72m707070N522-72ĐĐ1-T=82*11'4T50-61/4T50-6332BLN-90TĐ4x50-20A10120000120204TCái-4A 1x16601210024547749
12
TCTBA500kV (NR1)
Thanh cái trạm biến áp 500kV Pleiku 2TC00000006022244TCái-0505:1x17654220062618
13
14
II.
Nhánh rẽ 500kV số 2 (02 mạch đi Cầu Bông)
00000000060220244004220062618
15
TCTBA500kV (NR2)
Thanh cái trạm biến áp 500kV Pleiku 2TC00000006021222TCái-ĐC2: 1x16002 122618
16
11BTN.Rẽ 02N511-62DVT 0507/04TNéo cuối 1 thân cao 62m30/109N522-56ĐĐ2A-P=106*6'2T50-61/2T50-6316BLN-90TĐ4x50-20103000061220126138Cách thanh cái 109m
17
11BPN.Rẽ 02N511-56DVT 0507/04PNéo cuối 1 thân cao 56m109109109N522-56ĐĐ2B-P=66*26'T80-75/3T50-5916BLN-90TĐ4x50-201060000624012546138Cách thanh cái 33m
18
22BN.Rẽ 02Đ52V-68CVT 0507/03Đỡ chuỗi V 1 thân 2 mạch cao 68,7m451560Đ52-67VT2B-P=12*24'4T42-5316BLN-80TĐ4x50-20100006114864200847245
19
33BN.Rẽ 02Đ52-51VT 0507/02Đỡ thẳng 1 thân 2 mạch cao 51m7001260Đ52-514T33-3716BLN-56TĐ4x50-20100600001146400245635
20
44BN.Rẽ 02N522-50DVT 0507/01Néo góc 2 thân cao 50m 21013611470N522-50ĐC2-T=100*58'4T50-61/4T50-6332BLN-90TĐ4x50-20A1060000621232420245534Nối CQ
21
0507VT 51Vị trí 0507 Đường dây 500kV Pleiku - Mỹ Phước - Cầu Bông1491619
22
III.
Đấu nối xung quanh trạm 500kV Pleiku (Nhánh rẽ 500kV số 3-Đi Thạnh Mỹ.)
150600618006272265404816168048174331208
23
11CN.Rẽ 03N513-28B2307Cột néo 3 thân 500kV Thạnh Mỹ hiện có cao 28m (Hiện hữu 2307)165N513-28ĐN3-P=55*42'4T36-35/4T36-3732BLN-56TĐ4x50-20B103000023021120ĐĐ3-ĐC3: 1x645220 6VT 2307 của ĐD 500kV mạch 1
24
22CN.Rẽ 03N511-72B2307ACột néo góc 1 thân 1 mạch cao 72m109109N511-72G1C-T=32*20'2T45-51/2T45-5316BLN-80TĐ4x50-201060000601002042012155534
25
33CN.Rẽ 03N511-72A2307BCột néo thẳng 1 thân 1 mạch cao 72m261370N511-724T39-4116BLN-80TĐ4x50-20106000060020201295534
26
40101bN522-72D02Cột néo 2 thân 500kV Pleiku - Mỹ Phước - Cầu Bông hiện có cao 72m170109540N522-72ĐC3-T=5*35'hiện có0600003001380127749Cột 0101b của ĐD 500kV Pleiku - Mỹ Phước - Cầu Bông
27
7052011830000152300310658645082203630
28
29
083133360063323122125214156645482820120842100
30
31
TỔNG CỘNG VỊ TRÍ
11
32
TỔNG CỘNG VỊ TRÍ ĐỠ:
0
33
TỔNG CỘNG VỊ TRÍ ĐỠ VƯỢT:
4
34
TỔNG CỘNG VỊ TRÍ NÉO:
7
35
36
TỔNG SỐ KHOÁ NÉO TAI LÈO ĐDK 5. NHÁNH RẼ
360
37
TỔNG SỐ ỐNG NỐI DÂY DẪN ĐDK 5. NHÁNH RẼ
358
38
TỔNG SỐ ỐNG VÁ DÂY DẪN ĐDK 5. NHÁNH RẼ
0
39
40
41
42
Số VTchuỗi
Số bát
43
44
45
46
Chuỗi néo dây dẫn néo kép NK1: CN300-2PU
252F300
47
Chuỗi néo dây dẫn néo kép NK1: CNN300-2PU
378F300130
48
Chuỗi néo dây dẫn néo kép NK1: CNN160-2PU
12312F160
49
Chuỗi đỡ dây dẫn đỡ lèo ĐL1: CDL70-1PU
393F70
50
51
Chuỗi cách điện Composite đỡ đơn 500kV - 160kN: CD160-1P
6F160
52
Chuỗi cách điện Composite đỡ đơn 500kV - 160kN: CD160-2P
6F160
53
Chuỗi cách điện Composite đỡ hình V 500kV - 160kN: CDV160-2P
6F160
54
Chuỗi cách điện Composite đỡ đơn 500kV - 210kN: CD210-1P
6F210
55
Chuỗi cách điện Composite néo kép 500kV - 300kN: CN300-2P
51F300
56
Chuỗi cách điện Composite đỡ lèo 500kV - 70kN ( CDL70-1P)
57F70
57
58
59
60
61