A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN BỊ THỬ THÁCH KẾT QUẢ HỌC TẬP (Khóa 2021, 2022, 2023) | |||||||||||||||||||||||||
4 | Học kỳ: 01 - Năm học: 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
5 | Sinh viên liên hệ Khoa nếu có sai sót hoặc nộp đơn xin cứu xét. Sinh viên cũng có thể phản hồi trực tiếp với cô Thảo phòng Đào tạo A1-201 hoặc qua email thaopvt@hcmute.edu.vn trước ngày 26/03/2024) Ngày dự kiến họp xét Cảnh báo kết quả học tập và Buộc thôi học ngày 29/3/2024 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | STT | Khoa | Ngành | Mã SV | Họ và tên lót | Tên | Ngày sinh | Lớp | Số TC ĐK | Số TC TL | Số TCTL LT | Số TC nợ | Điểm TB | Xếp loại | ĐTB TL | Số TC nợ (TK) | TC ko đạt >50% | Nợ đọng >24TC | ||||||||
9 | 1 | Chính trị và Luật | Luật | 23163049 | Phạm Lê Minh | Tiến | 23/02/2005 | 23163A | 11 | 3 | 3 | 8 | 1,01 | Yếu | 3,7 | 8 | TTHV | |||||||||
10 | 2 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143427 | Nguyễn Đức | Dũng | 01/06/2003 | 211431A | 12 | 4 | 69 | 8 | 1 | Yếu | 2,62 | 24 | TTHV | |||||||||
11 | 3 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143245 | Lê Nguyễn Khánh | Tường | 27/05/2003 | 211431A | 27 | 13 | 79 | 14 | 1,28 | Yếu | 2,66 | 23 | TTHV | |||||||||
12 | 4 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143155 | Trần Minh | Huy | 16/06/2003 | 211431B | 29 | 12 | 77 | 17 | 1,22 | Yếu | 2,56 | 27 | TTHV | TTHV | ||||||||
13 | 5 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143123 | Trần Hiền | Đan | 21/06/2003 | 211431C | 22 | 14 | 78 | 8 | 1,91 | Yếu | 2,39 | 28 | TTHV | |||||||||
14 | 6 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21158029 | Huỳnh Quốc | Duy | 21/02/2003 | 211431C | 22 | 13 | 64 | 9 | 1,77 | Yếu | 2,65 | 33 | TTHV | |||||||||
15 | 7 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143179 | Nguyễn Vũ Nhựt | Minh | 08/01/2003 | 211432A | 13 | 5 | 61 | 8 | 1,19 | Yếu | 2,79 | 41 | TTHV | TTHV | ||||||||
16 | 8 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143111 | Nguyễn Bình Quân | Bảo | 17/02/2003 | 211432B | 19 | 15 | 76 | 4 | 2,26 | Trung bình | 2,58 | 25 | TTHV | |||||||||
17 | 9 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143231 | Nguyễn Xuân | Thuận | 01/01/2003 | 211432B | 20 | 15 | 77 | 5 | 2,38 | Trung bình | 2,5 | 27 | TTHV | |||||||||
18 | 10 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143052 | Nguyễn Nhựt | Hào | 13/06/2003 | 21143CL1A | 21 | 11 | 72 | 10 | 1,29 | Yếu | 2,5 | 31 | TTHV | |||||||||
19 | 11 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143086 | Lê Xuân | Thịnh | 03/09/2003 | 21143CL1A | 20 | 13 | 80 | 7 | 1,86 | Yếu | 2,68 | 33 | TTHV | |||||||||
20 | 12 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143395 | Nguyễn Đức | Thịnh | 04/05/2003 | 21143CL1A | 13 | 6 | 80 | 7 | 1,49 | Yếu | 2,8 | 7 | TTHV | |||||||||
21 | 13 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143327 | Nguyễn Tuấn | Anh | 04/05/2002 | 21143CL2A | 14 | 5 | 79 | 9 | 1,14 | Yếu | 2,79 | 23 | TTHV | |||||||||
22 | 14 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143328 | Phạm Quốc | Anh | 01/06/2003 | 21143CL2A | 18 | 6 | 74 | 12 | 1,24 | Yếu | 2,65 | 20 | TTHV | |||||||||
23 | 15 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143330 | Huỳnh Gia | Bảo | 12/09/2003 | 21143CL2A | 22 | 14 | 70 | 8 | 2,05 | Trung bình | 2,66 | 28 | TTHV | |||||||||
24 | 16 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143048 | Trần Quốc | Đạt | 23/08/2003 | 21143CL3A | 19 | 13 | 65 | 6 | 1,64 | Yếu | 2,47 | 33 | TTHV | |||||||||
25 | 17 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143083 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 11/09/2003 | 21143CL3A | 22 | 14 | 71 | 8 | 1,65 | Yếu | 2,55 | 28 | TTHV | |||||||||
26 | 18 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143482 | Nguyễn Thanh | Toàn | 24/04/2003 | 21143CLN1 | 22 | 8 | 75 | 14 | 1,2 | Yếu | 2,63 | 40 | TTHV | TTHV | ||||||||
27 | 19 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 21143473 | Trần Nhựt | Quang | 19/04/2003 | 21143CLN2 | 15 | 7 | 55 | 8 | 1,4 | Yếu | 2,55 | 23 | TTHV | |||||||||
28 | 20 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143260 | Nguyễn Văn | Phúc | 15/04/2004 | 221431A | 8 | 5 | 15 | 3 | 2,19 | Trung bình | 3,13 | 31 | TTHV | |||||||||
29 | 21 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143176 | Nguyễn Quốc | An | 14/08/2004 | 221431C | 22 | 16 | 35 | 6 | 2,24 | Trung bình | 3,05 | 28 | TTHV | |||||||||
30 | 22 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143177 | Trần Hiệu | Anh | 27/05/2004 | 221431C | 15 | 8 | 22 | 7 | 1,97 | Yếu | 3,1 | 32 | TTHV | |||||||||
31 | 23 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143185 | Phạm Chí | Cường | 06/01/2004 | 221431C | 21 | 19 | 41 | 2 | 2,6 | Khá | 2,67 | 25 | TTHV | |||||||||
32 | 24 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143218 | Phạm Văn | Hưng | 04/07/2004 | 221432A | 20 | 14 | 37 | 6 | 2,18 | Trung bình | 2,71 | 25 | TTHV | |||||||||
33 | 25 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143236 | Hồ Sỹ | Mạnh | 24/09/2004 | 221432B | 14 | 9 | 29 | 5 | 2,18 | Trung bình | 2,83 | 25 | TTHV | |||||||||
34 | 26 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143273 | Nguyễn Minh | Thông | 24/06/2004 | 221432B | 24 | 13 | 26 | 11 | 1,92 | Yếu | 3,1 | 33 | TTHV | |||||||||
35 | 27 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143293 | Lê Lâm | Vỹ | 02/07/2004 | 221432C | 24 | 18 | 43 | 6 | 2,49 | Trung bình | 2,98 | 25 | TTHV | |||||||||
36 | 28 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143093 | Dương Tiến | Đạt | 02/11/2004 | 22143CL2A | 19 | 8 | 32 | 11 | 1,21 | Yếu | 2,41 | 29 | TTHV | TTHV | ||||||||
37 | 29 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 22143114 | Phạm Lê Quang | Khải | 03/04/2004 | 22143CL2B | 19 | 9 | 38 | 10 | 1,56 | Yếu | 2,64 | 23 | TTHV | |||||||||
38 | 30 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143272 | Đỗ Duy | Khang | 09/06/2005 | 231431A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,62 | Yếu | 3 | 12 | TTHV | |||||||||
39 | 31 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143273 | Huỳnh Bảo | Khang | 01/10/2005 | 231431A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,5 | Yếu | 3 | 12 | TTHV | |||||||||
40 | 32 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143290 | Nguyễn Trung | Kiên | 29/08/2005 | 231431A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,76 | Yếu | 3,31 | 12 | TTHV | |||||||||
41 | 33 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143306 | Trần Quan | Minh | 17/05/2005 | 231431A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,73 | Yếu | 3,58 | 12 | TTHV | |||||||||
42 | 34 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143317 | Trần Duy | Ni | 11/10/2005 | 231431A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,88 | Yếu | 3,56 | 12 | TTHV | |||||||||
43 | 35 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143234 | Hồ Minh | Cường | 24/08/2005 | 231431B | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,68 | Yếu | 3,36 | 12 | TTHV | |||||||||
44 | 36 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143349 | Đinh Trọng | Thanh | 17/11/2005 | 231431B | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,87 | Yếu | 3,39 | 12 | TTHV | |||||||||
45 | 37 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143250 | Nguyễn Trung | Đạt | 17/08/2005 | 231432A | 20 | 5 | 5 | 15 | 1,58 | Yếu | 3,62 | 15 | TTHV | |||||||||
46 | 38 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143241 | Hà Anh | Dũng | 08/07/2005 | 231432A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,84 | Yếu | 3,39 | 12 | TTHV | |||||||||
47 | 39 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143243 | Lâm Chí | Dũng | 01/06/2005 | 231432A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,72 | Yếu | 3,5 | 12 | TTHV | |||||||||
48 | 40 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143246 | Nguyễn Kiều Hải | Dương | 29/08/2005 | 231432A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,55 | Yếu | 3,31 | 12 | TTHV | |||||||||
49 | 41 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143238 | Nguyễn Tấn | Duy | 07/04/2005 | 231432A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,88 | Yếu | 3,39 | 12 | TTHV | |||||||||
50 | 42 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143263 | Bùi Quang Nguyên | Hoàng | 19/12/2005 | 231432A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,47 | Yếu | 2,95 | 12 | TTHV | |||||||||
51 | 43 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143225 | Nguyễn Gia | Bảo | 29/03/2005 | 231432B | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,57 | Yếu | 3,01 | 12 | TTHV | |||||||||
52 | 44 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143283 | Trịnh Anh | Khoa | 01/07/2005 | 231432B | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,85 | Yếu | 3,69 | 12 | TTHV | |||||||||
53 | 45 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143345 | Võ Ngọc | San | 22/09/2005 | 231432B | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,63 | Yếu | 3,69 | 12 | TTHV | |||||||||
54 | 46 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143368 | Nguyễn Văn | Tiến | 07/11/2005 | 231432B | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,6 | Yếu | 3,58 | 12 | TTHV | |||||||||
55 | 47 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143373 | Bùi Nhật | Trường | 20/08/2005 | 231432B | 20 | 8 | 8 | 12 | 2,05 | Trung bình | 3,69 | 12 | TTHV | |||||||||
56 | 48 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143390 | Phạm Trần Ngọc | Vĩnh | 02/03/2005 | 231432B | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,87 | Yếu | 3,5 | 12 | TTHV | |||||||||
57 | 49 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143221 | Phạm Đức | Anh | 01/06/2005 | 231433A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,7 | Yếu | 3,5 | 12 | TTHV | |||||||||
58 | 50 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143308 | Võ Lê | Nghi | 30/11/2005 | 231433A | 17 | 8 | 8 | 9 | 1,75 | Yếu | 3,26 | 9 | TTHV | |||||||||
59 | 51 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143387 | Nguyễn Thành | Vinh | 12/02/2005 | 231433A | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,6 | Yếu | 3,31 | 12 | TTHV | |||||||||
60 | 52 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143229 | Hứa Quốc | Bình | 02/12/2005 | 231433B | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,69 | Yếu | 3,39 | 12 | TTHV | |||||||||
61 | 53 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143327 | Nguyễn Quốc | Phong | 01/04/2005 | 231433B | 20 | 8 | 8 | 12 | 1,74 | Yếu | 3,26 | 12 | TTHV | |||||||||
62 | 54 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143092 | Hoàng Nhật | Anh | 13/07/2005 | 23143CL1A | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,52 | Yếu | 2,5 | 13 | TTHV | |||||||||
63 | 55 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143096 | Nguyễn Quốc | Bảo | 14/12/2005 | 23143CL1A | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,78 | Yếu | 2,92 | 13 | TTHV | |||||||||
64 | 56 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143106 | Phan Chí | Cường | 03/09/2005 | 23143CL1A | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,66 | Yếu | 2,58 | 13 | TTHV | |||||||||
65 | 57 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143116 | Trịnh Minh | Đạo | 18/12/2005 | 23143CL1A | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,62 | Yếu | 3,07 | 16 | TTHV | |||||||||
66 | 58 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143205 | Trần Minh | Tiến | 14/02/2005 | 23143CL1A | 25 | 10 | 10 | 15 | 1,68 | Yếu | 2,74 | 15 | TTHV | |||||||||
67 | 59 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143212 | Nguyễn Hữu | Tùng | 02/07/2005 | 23143CL1A | 25 | 6 | 6 | 19 | 1,05 | Yếu | 2,5 | 20 | TTHV | |||||||||
68 | 60 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143093 | Nguyễn Quốc | Anh | 18/12/2005 | 23143CL1B | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,45 | Yếu | 3 | 16 | TTHV | |||||||||
69 | 61 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143094 | Nguyễn Tôn Tuấn | Anh | 18/02/2005 | 23143CL1B | 22 | 9 | 9 | 13 | 1,56 | Yếu | 3 | 13 | TTHV | |||||||||
70 | 62 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143097 | Phạm Trần Gia | Bảo | 09/03/2005 | 23143CL1B | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,85 | Yếu | 3 | 13 | TTHV | |||||||||
71 | 63 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143103 | Bùi Đức | Cảnh | 13/06/2005 | 23143CL1B | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,56 | Yếu | 2,63 | 13 | TTHV | |||||||||
72 | 64 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143118 | Lê Công | Đức | 20/09/2005 | 23143CL2A | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,45 | Yếu | 2,55 | 13 | TTHV | |||||||||
73 | 65 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143138 | Nguyễn Văn Nhật | Huy | 23/02/2005 | 23143CL2A | 22 | 10 | 10 | 12 | 1,48 | Yếu | 2,81 | 12 | TTHV | |||||||||
74 | 66 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143192 | Lê Tú | Tài | 30/03/2005 | 23143CL2A | 22 | 6 | 6 | 16 | 1,25 | Yếu | 2,75 | 16 | TTHV | |||||||||
75 | 67 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143193 | Phạm Việt | Tài | 07/05/2005 | 23143CL2A | 25 | 6 | 6 | 19 | 1,53 | Yếu | 3,6 | 19 | TTHV | |||||||||
76 | 68 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143194 | Võ Nhật | Tâm | 17/12/2005 | 23143CL2A | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,65 | Yếu | 3,23 | 16 | TTHV | |||||||||
77 | 69 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143199 | Nguyễn Huỳnh Hoàng | Thắng | 21/04/2005 | 23143CL2A | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,61 | Yếu | 3,17 | 16 | TTHV | |||||||||
78 | 70 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143201 | Bùi Quốc | Thịnh | 05/11/2005 | 23143CL2A | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,47 | Yếu | 2,83 | 16 | TTHV | |||||||||
79 | 71 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143151 | Trần Đông | Khoa | 12/09/2005 | 23143CL2B | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,76 | Yếu | 3 | 13 | TTHV | |||||||||
80 | 72 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143166 | Trần Hữu | Nam | 18/03/2005 | 23143CL2B | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,58 | Yếu | 3,64 | 16 | TTHV | |||||||||
81 | 73 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143163 | Phạm Quang | Minh | 21/08/2005 | 23143CL3A | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,85 | Yếu | 2,88 | 13 | TTHV | |||||||||
82 | 74 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143196 | Bạch Công | Thành | 17/01/2005 | 23143CL3A | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,27 | Yếu | 2,83 | 16 | TTHV | |||||||||
83 | 75 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143202 | Lê Minh | Thuận | 22/01/2005 | 23143CL3A | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,55 | Yếu | 2,38 | 13 | TTHV | |||||||||
84 | 76 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143089 | Phan Hoài | An | 23/04/2005 | 23143CL3B | 25 | 6 | 6 | 19 | 1,02 | Yếu | 3 | 19 | TTHV | |||||||||
85 | 77 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143105 | Nguyễn Việt | Cường | 12/11/2005 | 23143CL3B | 25 | 3 | 3 | 22 | 0,98 | Kém | 3 | 22 | TTHV | |||||||||
86 | 78 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143117 | Võ Hoài | Đạt | 23/02/2005 | 23143CL3B | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,55 | Yếu | 2,83 | 16 | TTHV | |||||||||
87 | 79 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143120 | Nguyễn Trọng Mạnh | Hà | 15/08/2005 | 23143CL3B | 25 | 3 | 3 | 22 | 1,14 | Yếu | 3 | 22 | TTHV | |||||||||
88 | 80 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143123 | Phạm Thanh | Hải | 20/03/2005 | 23143CL3B | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,61 | Yếu | 2,63 | 13 | TTHV | |||||||||
89 | 81 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143127 | Vũ Nhật | Hiếu | 21/12/2005 | 23143CL3B | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,32 | Yếu | 2,5 | 13 | TTHV | |||||||||
90 | 82 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143137 | Hà Nhật | Huy | 31/03/2005 | 23143CL3B | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,78 | Yếu | 3,13 | 13 | TTHV | |||||||||
91 | 83 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143211 | Đỗ Phương | Tùng | 28/10/2005 | 23143CL3B | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,74 | Yếu | 2,75 | 13 | TTHV | |||||||||
92 | 84 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143143 | Lê Đức | Hưng | 24/06/2005 | 23143CL4A | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,77 | Yếu | 3,5 | 16 | TTHV | |||||||||
93 | 85 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143162 | Lê Thế | Minh | 31/07/2005 | 23143CL4A | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,58 | Yếu | 3,4 | 16 | TTHV | |||||||||
94 | 86 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143164 | Hoàng Đức | Nam | 09/10/2005 | 23143CL4A | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,81 | Yếu | 3,57 | 16 | TTHV | |||||||||
95 | 87 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143165 | Lê Hoàng | Nam | 18/03/2005 | 23143CL4A | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,76 | Yếu | 2,8 | 13 | TTHV | |||||||||
96 | 88 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143169 | Dương Sỹ | Nghị | 07/06/2005 | 23143CL4A | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,48 | Yếu | 3,23 | 16 | TTHV | |||||||||
97 | 89 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143175 | Nguyễn Nam | Phong | 29/07/2005 | 23143CL4A | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,84 | Yếu | 3,3 | 13 | TTHV | |||||||||
98 | 90 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143141 | Đinh Đức | Hùng | 06/10/2005 | 23143CL4B | 25 | 9 | 9 | 16 | 1,6 | Yếu | 3,4 | 16 | TTHV | |||||||||
99 | 91 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143136 | Cố Gia | Huy | 01/06/2005 | 23143CL4B | 25 | 12 | 12 | 13 | 1,7 | Yếu | 3,05 | 13 | TTHV | |||||||||
100 | 92 | Cơ Khí Chế Tạo Máy | Công nghệ chế tạo máy | 23143140 | Trần Quang | Huy | 05/02/2005 | 23143CL4B | 22 | 6 | 6 | 16 | 1,01 | Yếu | 3,7 | 16 | TTHV |