A | B | C | D | E | F | G | H | J | K | L | M | N | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC HUẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||
3 | Số: 1401 /TB-ĐHKH | Thừa Thiên Huế, ngày 23 tháng 12 năm 2021 | |||||||||||||||||||||
4 | THÔNG BÁO | ||||||||||||||||||||||
5 | LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021-2022 (Bổ sung) | ||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||
7 | Số TT | Ngày thi | Mã học phần | Tên lớp học phần | Số TC | Số SV | Hình thức thi | Phòng thi và số lượng sinh viên | |||||||||||||||
8 | 1 | 12/25/2021 | TIN3023 | Toán học rời rạc - Nhóm 6 (SV Trần Quốc Hùng) | 3 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | Lab 2_CNTT (ĐH:1) | |||||||||||||||
9 | 2 | 1/10/2022 | NNH1042 | Ngữ âm học tiếng việt | 2 | 1 | Tiểu luận | ||||||||||||||||
10 | 3 | 10/01/2022 | DTV2013 | Lý thuyết mạch - Bổ túc kiến thức | 3 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E302 (ĐH:1) | |||||||||||||||
11 | 4 | 10/01/2022 | HOA1013 | Hóa học đại cương - Nhóm 3 | 3 | 4 | Vấn đáp trực tuyến | E304 (ĐH:4) | |||||||||||||||
12 | 5 | 10/01/2022 | LIS1022 | Văn hóa Việt Nam đại cương - Bổ túc kiến thức | 2 | 2 | Vấn đáp trực tuyến | E301 (ĐH:2) | |||||||||||||||
13 | 6 | 10/01/2022 | LIS2013 | Lịch sử Việt Nam đại cương - Bổ túc kiến thức | 3 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E303 (ĐH:1) | |||||||||||||||
14 | 7 | 10/01/2022 | TIN2013 | Kiến trúc máy tính - Nhóm 11 | 3 | 10 | Vấn đáp trực tuyến | Lab 1_CNTT (ĐH:10) | |||||||||||||||
15 | 8 | 11/01/2022 | LUA1012 | Pháp luật Việt Nam đại cương - Bổ túc kiến thức | 2 | 3 | Vấn đáp trực tuyến | E303 (ĐH:3) | |||||||||||||||
16 | 9 | 11/01/2022 | TOA1012 | Cơ sở toán - Nhóm 12 | 2 | 10 | Vấn đáp trực tuyến | E304 (ĐH:10) | |||||||||||||||
17 | 10 | 11/01/2022 | VLY1013 | Vật lý đại cương - Nhóm 3 | 3 | 4 | Vấn đáp trực tuyến | E302 (ĐH:4) | |||||||||||||||
18 | 11 | 11/01/2022 | VLY1022 | Vật lý đại cương 2 - Bổ túc kiến thức | 2 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E301 (ĐH:1) | |||||||||||||||
19 | 12 | 12/01/2022 | MTR1022 | Giáo dục môi trường đại cương - Nhóm 12 | 2 | 17 | Vấn đáp trực tuyến | E301 (ĐH:17) | |||||||||||||||
20 | 13 | 12/01/2022 | TOA1053 | Giải tích - Bổ túc kiến thức | 3 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E302 (ĐH:1) | |||||||||||||||
21 | 14 | 12/01/2022 | DCT3292 | Địa chất cơ sở - Bổ túc kiến thức | 2 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E303 (ĐH:1) | |||||||||||||||
22 | 15 | 12/01/2022 | MTR3012 | Cơ sở khoa học môi trường - Nhóm 2 | 2 | 2 | Vấn đáp trực tuyến | E304 (ĐH:2) | |||||||||||||||
23 | 16 | 12/01/2022 | QLN2013 | Quản trị học - Bổ túc kiến thức | 3 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E302 (ĐH:1) | |||||||||||||||
24 | 17 | 12/01/2022 | VLY3032 | Vật lý Nhiệt - Điện - Nhóm 2 | 2 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E301 (ĐH:1) | |||||||||||||||
25 | 18 | 13/01/2022 | LIS3283 | Lịch sử phương Đông đại cương - Bổ túc kiến thức | 3 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E303 (ĐH:1) | |||||||||||||||
26 | 19 | 13/01/2022 | MTK5012 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 - Nhóm 2 | 2 | 2 | Vấn đáp trực tuyến | E302 (ĐH:2) | |||||||||||||||
27 | 20 | 13/01/2022 | TIN1093 | Nhập môn lập trình - Nhóm 13 | 3 | 11 | Vấn đáp trực tuyến | Lab 1_CNTT (ĐH:11) | |||||||||||||||
28 | 21 | 13/01/2022 | TOA1022 | Đại số tuyến tính - Nhóm 5 | 2 | 2 | Vấn đáp trực tuyến | E304 (ĐH:2) | |||||||||||||||
29 | 22 | 13/01/2022 | XHH1012 | Xã hội học đại cương - Bổ túc kiến thức | 2 | 2 | Vấn đáp trực tuyến | E301 (ĐH:2) | |||||||||||||||
30 | 23 | 14/01/2022 | DCT3302 | Nhập môn địa chất công trình - địa kỹ thuật - Bổ túc kiến thức | 2 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E304 (ĐH:1) | |||||||||||||||
31 | 24 | 14/01/2022 | DTV3042 | Cấu kiện điện tử - quang điện tử - Bổ túc kiến thức | 2 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E401 (ĐH:1) | |||||||||||||||
32 | 25 | 14/01/2022 | LIS4052 | Kinh tế - xã hội Việt Nam thời hiện đại - Bổ túc kiến thức | 2 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E306 (ĐH:1) | |||||||||||||||
33 | 26 | 14/01/2022 | NNH1022 | Tiếng Việt thực hành - Bổ túc kiến thức | 2 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E302 (ĐH:1) | |||||||||||||||
34 | 27 | 14/01/2022 | TIN3032 | Nhập môn cơ sở dữ liệu - Nhóm 13 | 2 | 10 | Vấn đáp trực tuyến | Lab 1_CNTT (ĐH:10) | |||||||||||||||
35 | 28 | 14/01/2022 | TOA1032 | Toán cao cấp 1 - Nhóm 2 | 2 | 3 | Vấn đáp trực tuyến | E301 (ĐH:3) | |||||||||||||||
36 | 29 | 14/01/2022 | XHH1022 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Bổ túc kiến thức | 2 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E303 (ĐH:1) | |||||||||||||||
37 | 30 | 15/01/2022 | LLCTTH3 | Triết học Mác - Lênin - Nhóm 15 | 3 | 16 | Vấn đáp trực tuyến | E301 (ĐH:16) | |||||||||||||||
38 | 31 | 15/01/2022 | TRI1014 | Triết học Mác - Lênin - Bổ túc kiến thức | 4 | 1 | Vấn đáp trực tuyến | E302 (ĐH:1) | |||||||||||||||
39 | Danh sách này có 31 lớp học phần. | ||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||
41 | Nơi nhận: | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||
42 | - Các đơn vị trong trường; | ||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||
45 | Đ | ||||||||||||||||||||||
46 | - Website trang thông tin ĐTĐH; | Đã ký | |||||||||||||||||||||
47 | - Lưu: VT, ĐTĐHCTSV. | ||||||||||||||||||||||
48 | Võ Thanh Tùng | ||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||
101 |